HỘI ĐỒng chức danh giáo sư ngàNH, liêN ngành năM 2013 HĐCDGS liêN ngành chăn nuôI – thú y – thủy sảN a) Các chuyên ngành



tải về 2.1 Mb.
trang1/12
Chuyển đổi dữ liệu16.09.2016
Kích2.1 Mb.
#32127
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12
DANH MỤC CÁC CHUYÊN NGÀNH VÀ TẠP CHÍ KHOA HỌC

ĐƯỢC TÍNH ĐIỂM PHÂN THEO CÁC

HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NGÀNH, LIÊN NGÀNH NĂM 2013
1. HĐCDGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THỦY SẢN

a) Các chuyên ngành (Specilalization)

1.1 Chăn nuôi (Animal Sciences)

1.1.1 Chăn nuôi (Animal Husbundry)

1.1.2 Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi (Animal Nutrition and Feed)

1.1.3 Di truyền và chọn giống vật nuôi (Animal Selection and Genetics)

1.2 Thú y (Veterinary Medicine)

1.2.1 Thú y (Veterinary Medicine)

1.2.2 Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi (Veterinary Therapeutics and Pathology)

1.2.3 Ký sinh trùng và sinh vật học thú y (Veterinary Microorganism and Parasitology)

1.2.4 Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc (Animal Reproduction and Theriogenology)

1.2.5 Dịch tễ học thú y (Veterinary Epidemiology)

1.3 Thủy sản (Aquaculture and Fisheries)

1.3.1 Nuôi trồng thủy sản (Aquaculture)

1.3.2 Bệnh lý học và chữa bệnh thủy sản (Fish Pathology and Treatment)

1.3.3 Kỹ thuật khai thác thủy sản (Fishing Technology)

1.3.4 Quản lý nguồn lợi thủy sản (Living Aquatic Resources Management)



b) Danh mục tạp chí

Số TT

Tên tạp chí

Chỉ số ISSN

Loại

Cơ quan xuất bản

Điểm công trình

1.

Các tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung quốc, Tây Ban Nha.




SCI

SCIE


ISI




0-2

0-1,5


0-1

2.

Các tạp chí khoa học nước ngoài khác do Hội đồng Chức danh giáo sư ngành quyết định.




SCI

SCIE


ISI




0-2

0-1,5


0-1

3.

Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) hội nghị có phản biện khoa học.










0-1

4.

Tạp chí khoa học

1859-2333

Tạp chí

Trường ĐH

Cần Thơ


0-1

5.

Tạp chí Khoa học và Công nghệ

1895-2171

Tạp chí

Đại Học Thái Nguyên

0-1

6.

Tạp chí Khoa học công nghệ thủy sản

1895-2252

Tạp chí

Trường Đại Học Nha Trang

0-1

7.

Tạp chí Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp.

1859-1523

Tạp chí

Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

0-1

8.

Tạp chí Khoa học và Phát triển (tên cũ: Khoa học kỹ thuật nông nghiệp).

1859-0004

Tạp chí

Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội

0-1

9.

Tạp chí Khoa học Kỹ thuật thú y.

1859-4751

Tạp chí

Hội KHKT Thú y

Việt Nam


0-1

10.

Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (tên cũ: Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp; Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm, lâm nghiêp, thủy lợi, kinh tế nông nghiệp).

0866-7020

Tạp chí

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

0-1

11.

Tạp chí KHKT Chăn nuôi.

1859-476X

Tạp chí

Hội KHKT Chăn nuôi Việt Nam

0-0,75

12.

Tạp chí Khoa học

1859-1388

Tạp chí

Đại học Huế

0-0,75

13.

Tạp chí Khoa học và Công nghệ chăn nuôi.

1859-0802

Tạp chí

Viện Chăn nuôi

0-0,75

14.

Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông nghiệp Việt Nam.

1859-1558

Tạp chí

Viện Khoa học nông nghiệp Việt Nam

0-0,75

15.

Tạp chí Sinh học.

0866-7160

Tạp chí

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

0-0,75

16.

Tạp chí dược liệu.

1859-4735

Tạp chí

Viện Dược liệu

0-0,5

17.

Tạp chí Hoạt động khoa học.

1859-4794

Tạp chí

Bộ Khoa học và Công nghệ.

0-0,5

18.

Tạp chí Khoa học

1859-2228

Tạp chí

Trường Đại học Vinh.

0-0,5

19.

Tạp chí Nghiên cứu Y Dược học quân sự.

1859-0748

Tạp chí

Học viện Quân Y

0-0,5

20.

Tạp chí Y học thực hành.

1859-1663

Tạp chí

Bộ Y tế

0-0,5

21.

Tạp chí Y học TP. Hồ Chí Minh.

1859-1779

Tạp chí

Trường Đại Học Y Dược TP. HCM

0-0,5

22.

Tạp chí Y học Việt Nam.

1859-1868

Tạp chí

Tổng hội Y học Việt Nam

0-0,5

23.

Tạp chí rừng và môi trường.

1859-1248

Tạp chí

Hội Khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp Việt Nam

0-0,5

24.

Tạp chí Khoa học

1859-3100

Tạp chí

Trường Đại học Sư phạm TP. HCM

0-0,5

25.

Tạp chí Thủy sản (cũ).

1859-106X

Tạp chí

Bộ Thủy sản (cũ)

0-0,5


2. HĐCDGS NGÀNH CƠ HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR MECHANICS)

a) Các chuyên ngành (Specialization)

2.1. Cơ lý thuyết (Theoretical Mechanics)

2.2. Cơ học vật rắn (Mechanics of Solids)

2.3. Cơ học vật liệu và sức bền vật liệu (Mechanics and Strength of Materials)

2.4. Cơ học chất lỏng và chất khí (Mechanics of Fluids and Gases)

2.5. Cơ học công trình (Mechanics of Structures)

2.6. Cơ học đất, đá và nền móng (Mechanics of Soils, Rocks and Foundations)

2.7. Cơ học máy (Mechanics of Machines)

2.8. Cơ học chất lỏng và chất khí kỹ thuật (Mechanics of Engineering Fluids and Gases)

2.9. Cơ điện tử (Mechatronics)

2.10. Thủy lực (Hydraulics)

b) Danh mục tạp chí


Số TT

Tên tạp chí

Chỉ số ISSN

Loại

Cơ quan xuất bản

Điểm công trình

1.

Các tạp chí KH chuyên ngành của Quốc tế (ISI)

-

SCI

SCIE


ISI




0-2

0-1,5


0-1

2.

Các tạp chí KH nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Nga, Anh, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha.

-

Tạp chí




0-1

3.

Vietnam Journal of Mechanics (tên cũ: T/C Cơ học)

0866-7136

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-1

4.

Advances in Natural Sciences

0886-708X (trước 2009)

2043-6262 (từ 2010)



Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-1

5.

Vietnam Journal of Mathematics

0866-7179

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-1

6.

Acta Mathematica Vietnamica

0251-4184

Tạp chí

Viện Toán Học

0-1

7.

Khoa học & Công nghệ

0866-708X

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-0,75

8.

Khoa học và công nghệ biển

1859-3097

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-0,75

9.

Báo cáo KH tại các hội nghị khoa học quốc gia hoặc quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) hội nghị có phản biện khoa học

-

Báo cáo




0-0,75

10.

Các khoa học về trái đất.

0886-7187

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-0,75

11.

Communications in physics (tên cũ: Tạp chí Vật lý)

0868-3166

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-0,75

12.

Tin học và Điều khiển học

1813-9663

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0-0,75

13.

Nuclear Science and Technology

1810-5408

Tạp chí

Hội năng lượng nguyên tử VN

0-0,75

14.

Journal of Sciences VNU (tên cũ: Tạp chí Khoa học – Khoa học tự nhiên)

0866-8612

Tạp chí

Đại học Quốc gia Hà Nội

0-0,75

15.

Ứng dụng Toán học

1859-4492

Tạp chí

Hội Toán học Việt Nam

0-0,5

16.

Khoa học & Kỹ thuật (tiếng Anh: J. of Science & Technology)

1859-0209

Tạp chí

Học viện KTQS

0-0,5

17.

Khoa học Công nghệ xây dựng

1859-2996

Tạp chí

Trường ĐH Xây dựng

0-0,5

18.

Khoa học Kiến trúc và Xây dựng

1859-350X

Tạp chí

Trường ĐH Kiến trúc

0-0,5

19.

Phát triển Khoa học & Công nghệ

1859-0128

Tạp chí

ĐH QG Tp HCM

0-0,5

20.

Khoa học & Công nghệ

1859-1531

Tạp chí

ĐH Đà Nẵng

0-0,5

21.

Khoa học & Công nghệ

1859-2171

Tạp chí

ĐH Thái Nguyên

0-0,5

22.

Nghiên cứu khoa học & Công nghệ Quân sự

1859-1043

Tạp chí

Viện KH & CN QS

0-0,5

23.

Dầu khí

0866-854X

Tạp chí

Tập doàn Dầu khí Quốc gia VN

0-0,5

24.

Khí tượng Thủy văn

0866-8744

Tạp chí

TT KTTV QG-Bộ TN & MT (Tổng cục Khí tượng Thủy văn)

0-0,5

25.

Khoa học & Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật

0868-3980

Tạp chí

Trường ĐHBKHN, ĐH Đà Nẵng

Trường ĐH KTCN-ĐH Thái Nguyên, Trường ĐH Kinh tế-Kỹ thuật công nghiệp, Trường ĐHBK TP.HCM, Trường ĐH SPKT TP.HCM, HV CNBCVT



0-0,5

26.

Khoa học Kiến trúc và Xây dựng

(trùng số 18, khác điểm)

1859-350X

Tạp chí

Trường ĐH Kiến trúc

0-0,25

27.

Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường

1859-3941

Tạp chí

Trường ĐH Thủy lợi

0-0,25

28.

Khoa học Giao thông vận tải.

1859-2724

Tạp chí

Trường ĐH Giao thông vận tải

0-0,25

29.

Kỹ thuật và trang bị

1859-249X

Tạp chí

Tổng cục Kỹ thuật

0-0,25

30.

Xây dựng

0866-8762

Tạp chí

Bộ Xây dựng

0-0,25

31.

Tạp chí Khoa học (Journal of Sciencen)

1859-1388

Tạp chí

ĐH Huế

0-0,25

32.

Khoa học

1859-3100

Tạp chí

Trường ĐH Sư phạm Tp. HCM

0-0,25

33.

Khoa học - công nghệ Hàng Hải

1859-316X

Tạp chí

Trường ĐH Hàng hải

0-0,25

34.

Khoa học và phát triển (Khoa học và Kỹ thuật Nông nghiệp)

1859-0004

Tạp chí

Trường ĐH Nông nghiệp HN

0-0,25

35.

Thông báo Khoa học các trường đại học

-

Thông báo

Bộ GD & ĐT

0-0,25

36.

Năng lượng nhiệt

0868-3336

Tạp chí

Hội KHKT Nhiệt VN

0-0,25

37.

Giao thông vận tải

0866-7012

Tạp chí

Bộ Giao thông vận tải

0-0,25

38.

Địa kỹ thuật

0868-279X

Tạp chí

Viện Địa kỹ thuật

0-0,25

39.

Tạp chí Khoa học

1859-3453

Tạp chí

Trường ĐH Mở TP.HCM

0-0,25


3. HĐCDGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR MECHANICAL AND DRIVING POWER ENGINEERING)

a) Các chuyên ngành (Specialiazation)

3.1. Chế tạo Máy (Machine Manufacturing Engineering).

3.2. Cơ khí Quốc phòng (National Defense Mechanical Engineering).

3.3. Cơ khí Giao thông (Transport Mechanical Engineering).

3.4. Cơ khí Nông-Lâm nghiệp (Agro-Foresty Mechanical Engineering).

3.5. Cơ khí Xây dựng (Constructional Mechanical Engineering).

3.6. Cơ khí Thủy sản (Aquatic Mechanical Engineering).

3.7. Cơ khí Địa chất (Geological Mechanical Engineering).

3.8. Cơ khí Hóa (Chemical Mechanical Engineering).

3.9. Cơ khí bảo quản chế biến Nông Lâm Thủy sản (Mechanical Engineering in Storage & Processing of Argo-Forestry-Aquatic Products).

3.10. Động cơ Đốt trong (Combustion Engine).

3.11. Ô tô – Máy kéo ( Automobile and Tractor).

3.12. Máy Thủy khí (Aero-Hydraulic Machinery).

3.13. Công nghệ Nhiệt lạnh (Technological Thermal and Refrigeration).

3.14. Máy Năng lượng (Energy Machinery).

3.15. Công nghệ Dệt (Textile Technology).

3.16. Công nghệ Cắt May (Fashion Design Technology).

3.17. Cơ-Điện tử (Mechatronic).



b) Danh mục tạp chí:

Số TT

Tên tạp chí

Chỉ số ISSN

Loại

Cơ quan xuất bản

Điểm công trình

1.

Các tạp chí Khoa học nước ngoài chuẩn Quốc tế SCI

Các tạp chí Khoa học nước ngoài chuẩn Quốc tế SCIE

Các tạp chí Khoa học nước ngoài chuẩn Quốc tế ISI, các tạp chí Khoa học nước ngoài cấp Quốc gia và Quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc và các tạp chí Khoa học nước ngoài khác do HĐCDGS ngành quyết định.


-

Tạp chí




0-2
0-1,5
0-1


2.

Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học Quốc gia và Quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proccedings) hội nghị có phản biện khoa học, có chỉ số xuất bản.

-

Báo cáo




0-1

3.

Khoa học & Công nghệ của các Trường Đại học Kỹ thuật

0868-3980

Tạp chí

Trường ĐHBKHN, Tp HCM, ĐH Đà Nẵng, Trường ĐHKTCN-ĐH Thái Nguyên, Trường ĐH Kinh tế- Kỹ thuật Công nghiệp, Trường ĐHBK TP.HCM, Trường ĐHSPKT TP.HCM

Học viện BCVT



0-1

4.

Khoa học và Công nghệ

0866-708X

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH & CNVN

0-1

5.

Vietnam Journal of Mechanics (tên cũ: Tạp chí Cơ học).

0866-7136

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH & CNVN

0-1

6.

Phát triển KH & CN

1859-0128

Tạp chí

ĐH Quốc gia Tp HCM

0-0,75

7.

KH & KT (tiếng Anh: J. of Science & Tech)

1859-0209

Tạp chí

Học viện KTQS

0-0,75

8.

Nông nghiệp và PTNT (tên cũ: KHKT Nông nghiệp; Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm)

0866-7020

Tạp chí

Bộ NN & PTNN

0-0,75

9.

Khoa học và phát triển (tiếng Việt và tiếng Anh)

1859-0004

Tạp chí

Trường ĐH Nông nghiệp HN

0-0,75

10.

Cơ khí Việt Nam

0866-7056

Tạp chí

Hội cơ khí Việt Nam

0-0,5

11.

Giao thông vận tải

0866-7012

Tạp chí

Bộ Giao thông vận tải

0-0,5

12.

Khoa học - Công nghệ

1859-316X

Tạp chí

Trường ĐH Hàng hải

0-0,5

13.

Khoa học Giao thông vận tải

1859-2724

Tạp chí

Trường ĐH Giao thông vận tải

0-0,5

14.

Tuyển tập các bài báo khoa học tại HNKH lần thứ 20 nhân kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội tháng 10-2006

GPXB

Tuyển tập

Đại học Bách khoa Hà Nội

0-0,5

15.

Xây dựng

1859-2996

Tạp chí

Bộ Xây dựng

0-0,5

16.

Tin học và Điều khiển học

1813-9663

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH & CNVN

0-0,5

17.

Khoa học Công nghệ Xây dựng

1859-2996

Tạp chí

Trường ĐH Xây dựng

0-0,5

18.

Khoa học và Công nghệ Nhiệt

0868-3336

Tạp chí

Hội kỹ thuật Nhiệt Việt Nam

0-0,5

19.

Khoa học

1859-1338

Tạp chí

Đại học Huế

0-0,5

20.

Khoa học giáo dục kỹ thuật

1859-1272

Tạp chí

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM

0-0,5

21.

Khoa học và Công nghệ

1859-1531

Tạp chí

ĐH Đà Nẵng

0-0,5

22.

Khoa học và Công nghệ

1859-2171

Tạp chí

ĐH Thái Nguyên

0-0,5

23.

Nghiên cứu KH & CN Quân sự

1859-1043

Tạp chí

Viện KH & CN QS

0-0,5

24.

Kỹ thuật và Trang bị

1859-249X

Tạp chí

Tổng Cục kỹ thuật QĐ

0-0,5

25.

Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường

1859-3941

Tạp chí

Trường ĐH Thủy lợi

0-0,5

26.

Khoa học và Công nghệ

1859-3585

Tạp chí

Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội

0-0,5

27.

Khoa học Công nghệ Thủy sản

1859-2252

Tạp chí

Trường ĐH Thủy sản Nha trang

0-0,5

28.

Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp

1859-1523

Tạp chí

Trường ĐH Nông Lâm Tp. HCM

0-0,5

Tạp chí được tính điểm các bài đăng từ năm 2013 trở đi

29.

Công nghiệp Nông thôn

1859-4026

Tạp chí

Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam

0-0,5

Các tạp chí được tính điểm các bài đăng từ 2012 trở về trước

30.

Công nghiệp

0868-3778

Tạp chí

Bộ Công thương

0-0,5

31.

Thủy lợi

0868-8736

Tạp chí

Bộ NN & PTNN

0-0,5

Các tạp chí được tính điểm các bài đăng từ 2011 trở về trước

32.

Khoa học các trường Đại Học

-

Thông báo

Bộ Giáo dục và Đào tạo

0-0,5

33.

Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp

1859-0004

Tạp chí

Trường ĐH

Nông nghiệp 1 Hà Nội



0-0,5

34.

Thủy sản (cũ)

1859-2252

Tạp chí

Bộ Thủy sản

0-0,25

35.

Dầu khí

0866-854X

Tạp chí

Tập đoàn Dầu khí Quốc gia VN (tên cũ: Tổng công ty Dầu khí)

0-0,25

36.

Thông tin Khoa học Lâm nghiệp

1859-3828

Tạp chí

Trường ĐH Lâm nghiệp

0-0,25


Каталог: Tailieudinhkem -> NCKH
Tailieudinhkem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc
NCKH -> Ubnd tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học quảng bình độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> BỘ CÔng thưƠng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng cđ CÔng nghiệp huế Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> Ubnd tỉnh quảng bình sở NỘi vụ
Tailieudinhkem -> Ubnd tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> KẾ hoạch triển khai, thực hiện Nghị quyết Đại hội chi bộ nhiệm kỳ 2015-2017
Tailieudinhkem -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh phhúc
Tailieudinhkem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc
Tailieudinhkem -> Nghị quyết hội nghị công chức, viên chức và lao động

tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương