Số HS
|
Họ tên
|
Ngày Sinh
|
Ngày đi B
|
Quê quán
|
Cơ quan trước khi đi B
|
51001
|
ẤN NỔI
|
1922
|
4/3/1974
|
Ấp Mỹ Hảo, xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phân xưởng Nhà máy Cưa Mật Sơn tỉnh Thanh Hóa - Tổng cục Đường sắt
|
50984
|
aNGUYỄN VĂN MẼO
|
1930
|
3/1/1974
|
Xã Định Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Tài chính thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
51087
|
BỒ VĂN TO
|
1935
|
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
B ra
|
50918
|
BÙI CHÍ HÒA
|
9/9/1941
|
|
Xã An Thạch, huyện Lái Thiêu , tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh viện K71
|
50870
|
BÙI THỊ NGỌC DUNG
|
1953
|
|
Xã Tân Phước Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hoá Trung ương (B)
|
51030
|
BÙI VĂN ƠN
|
6/3/1931
|
10/4/1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất
|
51103
|
BÙI VĂN THÀNH
|
23/9/1940
|
4/12/1973
|
Sở Cao Su, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xí nghiệp Lâm nghiệp, huyện Văn Bàn, tỉnh Yên Bái
|
51130
|
BÙI VĂN TRANG
|
20/1/1920
|
|
Xã An Thạnh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường đào tạo Công nhân kĩ thuật Nhà máy Cơ khí - Bộ luyện kim
|
51075
|
CAO ANH TÀI
|
9/12/1939
|
2/6/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Kỹ thuật - Ban vận tải C - Cục ÔTô - Bộ GTVT
|
50872
|
CAO CHÍ DŨNG
|
27/11/1958
|
25/3/1975
|
Xã Minh Thanh, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51083
|
CAO VĂN TÂY
|
1/3/1925
|
|
Huyện Mỹ Phước, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51126
|
CAO VĂN THƠM
|
23/5/1927
|
20/5/1975
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Sở điện 1 Hà Nội - Công ty Điện lực Việt Nam
|
51018
|
CHÂU MINH NGUYỆT
|
16/11/1922
|
|
Huyện Đức Hoà, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51067
|
CHÂU VĂN SẾN
|
15/4/1929
|
3/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Vật giá - Bộ Nội thương
|
51089
|
ĐẶNG BÁ TÒNG
|
5/6/1941
|
|
Huyện Lộc Minh, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50985
|
ĐẶNG QUANG MINH
|
10/3/1929
|
0/3/1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Lam Sơn huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
51098
|
ĐINH VĂN TƯ
|
0/11/1931
|
1/1/1965
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban đón tiếp Việt kiều cửa khẩu Hải Phòng
|
50952
|
ĐỖ HIẾU LIÊM
|
23/3/1931
|
27/11/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
50950
|
ĐỖ HOÀNG LỄ
|
6/1/1932
|
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51035
|
ĐỖ HỮU PHỤ
|
0/12/1928
|
1/2/1975
|
Xã Tân Hoá Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
51012
|
ĐỖ KIM NGỌC
|
2/10/1929
|
10/5/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Hoạ sỹ sáng tác - Xưởng Mỹ thuật Sân khấu - Bộ Văn hóa
|
51154
|
ĐỖ KIM VUI
|
6/1/1932
|
24/11/1967
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Kiến trúc Uông Bí, Quảng Ninh học sinh Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
50957
|
ĐỖ VĂN LỊNH
|
0/6/1933
|
16/8/1970
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
50975
|
ĐỖ VĂN LƯƠNG
|
23/9/1931
|
5/2/1965
|
Xã Sở Cao Su Xa Cát, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Học lớp đào tạo phóng viên thuộc Việt Nam Thông tấn xã
|
50919
|
ĐOÀN HỮU HOÀ
|
0/8/1920
|
28/9/1965
|
Xã Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bộ Nông trường Quốc doanh Hà Nội
|
51023
|
ĐOÀN HỮU NHÀN
|
1/7/1932
|
22/3/1974
|
Xã Phú Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, Vĩnh Phú
|
51011
|
ĐOÀN NGỌC
|
7/1/1933
|
18/3/1974
|
Xã Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Lào Cai
|
50873
|
ĐOÀN THANH DŨNG
|
7/9/1934
|
5/3/1975
|
Xã An Thạnh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trưởng phòng Văn hoá thông tin huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
50936
|
ĐOÀN VĂN KIỆM
|
1928
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51148
|
DOANH THỊ TRẠNG VÂN
|
15/12/1952
|
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương (B)
|
50882
|
DƯƠNG VĂN ĐẬU
|
16/7/1922
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Thủ Dầu Một (Thủ Biên)
|
|
50898
|
HÀ GIANG
|
1945
|
|
Ấp 3, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50897
|
HỒ GƯƠNG
|
12/7/1937
|
4/11/1974
|
Xã Lai Uyên, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Phụ tùng I - Bộ Vật tư, Hà Nội
|
50932
|
HỒ THI HƯƠNG
|
25/7/1944
|
15/3/1974
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50822
|
HỒ THỊ THANH BÌNH
|
11/12/1963
|
4/3/1975
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Học sinh lớp 4 Trường Hoàng Diệu B, Hà Nội
|
50814
|
HỒ VĂN BẢY
|
5/7/1933
|
18/10/1972
|
Ấp Hòa Mỹ, xã Định Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Liên đoàn Địa chất 36K
|
50940
|
HÔ VĂN KHẢI
|
6/5/1926
|
21/9/1971
|
Ấp Phú Văn, xã Phú Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy cơ khí 67 - Cục Vận tải đường sông - Bộ Giao thông vận tải
|
51139
|
HỒ VĂN TRỰC
|
1935
|
11/12/1974
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội Sản xuất số 7 thuộc Nông trường Quốc doanh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
51092
|
HỒ VĂN TÚ
|
30/6/1921
|
4/12/1974
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Cán bộ - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
51162
|
HỒ VĂN XƯỚNG
|
25/10/1934
|
14/9/1962
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Văn phòng Ban chấp hành TW
|
50805
|
HOÀNG NGỌC ẨN
|
1931
|
28/11/1970
|
Xã Tân Thới, huyện Chợ Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Xe đạp Thống nhất-Bộ Cơ khí luyện kim
|
51129
|
HÙNH BÁ THƯỚC
|
1923
|
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51038
|
HUỲNH BÁ PHƯỚC
|
1939
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51051
|
HUỲNH ĐÌNH RONG
|
1917
|
28/3/1973
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát , tỉnh Thủ Dầu Một
|
K 10, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
51085
|
HUỲNH ĐỊNH TIỀN
|
27/11/1937
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trạm nghiên cứu Hải sản Hải Phòng - Viện Nghiên cứu hải sản
|
50941
|
HUỲNH MINH KHẢI
|
26/10/1931
|
1/10/1965
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trạm Chống lao - Ty Y tế Phú Thọ
|
51005
|
HUỲNH NGA
|
20/3/1929
|
18/12/1974
|
Xã Kiến An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
50800
|
HUỲNH NGỌC ANH
|
10/1/1933
|
18/2/1970
|
Xã Tân An Xá, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50959
|
HUỲNH NGỌC LONG
|
30/12/1933
|
10/10/1969
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
51069
|
HUỲNH NGỌC SƠN
|
0/3/1938
|
1/10/1965
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát , tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trạm nghiên cứu cá biển Hải Phòng
|
50911
|
HUỲNH QUANG HIÊN
|
20/8/1939
|
0/5/1975
|
Xã Châu Thành, huyện Phú Cường, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Vận tải Ôtô
|
50971
|
HUỲNH TẤN LỰC
|
1930
|
21/2/1962
|
Xã Phú Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Sở Công nghiệp và TCN Hà Nội
|
51094
|
HUỲNH TÙNG
|
1929
|
1/4/1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Uỷ ban Thống nhất của Chính Phủ
|
51144
|
HUỲNH VĂN
|
1945
|
1975
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50864
|
HUỲNH VĂN CHƠI
|
14/3/1924
|
28/2/1975
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ủy ban Pháp chế của Hội đồng Chính phủ
|
50879
|
HUỲNH VĂN ĐÂU
|
1932
|
27/11/1973
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
50924
|
HUỲNH VĂN HOÀNG
|
18/1/1937
|
21/4/1975
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
50979
|
HUỲNH VĂN MẠNG
|
1945
|
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51135
|
HUỲNH XUÂN TRIỀU
|
1934
|
31/8/1965
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phân xưởng sợi Dệt 8/3 Hà Nội
|
50884
|
LÂM VĂN ĐIỆP
|
|
|
Xã Bình Hoá, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51040
|
LÊ BÁ PHƯỢNG
|
14/7/1920
|
4/3/1974
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Nông nghiệp I thành phố Hà Nội
|
50891
|
LÊ ĐÌNH ĐỨC
|
0/10/1931
|
9/5/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Huấn luyện - Cục Tham mưu - Bộ Tư lệnh Công an Vũ trang
|
51146
|
LÊ HỒ VĂN
|
12/12/1938
|
1/1/1971
|
Thôn Lô Chén, xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường cấp III Thái Phiên - Hải Phòng
|
50945
|
LÊ KIM LAN
|
31/12/1936
|
13/12/1972
|
Xã Thanh Truyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ I Bộ Y tế
|
50847
|
LÊ MINH CỦA
|
1944
|
23/3/1974
|
Xã Tân Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
50928
|
LÊ MINH HUẤN
|
11/9/1926
|
30/9/1965
|
Xã Tương Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Toà án Nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
51014
|
LÊ MINH NGUYỀN
|
29/9/1933
|
17/10/1963
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
50806
|
LÊ NGỌC ẨN
|
17/12/1932
|
21/4/1975
|
Xã Phú Hòa, huyện Châu Thành , tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
50801
|
LÊ NGỌC ANH
|
30/11/1932
|
22/9/1971
|
Xã Bình Hoà, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Quốc doanh Dược phẩm I
|
50974
|
LÊ QUANG LỪNG
|
19/2/1920
|
15/10/1963
|
Xã Tương Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện Kiểm sát tỉnh Hưng Yên
|
50833
|
LÊ TẤN BỬU
|
1924
|
|
Xã Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50902
|
LÊ THANH HÀ
|
1951
|
18/1/1975
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh cấp III, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|