I
|
Khối kiến thức chung (General subjects)
|
11
|
|
|
|
|
|
MG01
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
Khoa Triết học
|
|
|
Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN
|
|
MG02
|
Ngoại ngữ chung (General Foreign Language)
|
4
|
Bộ môn Ngoại ngữ
|
|
|
Trường ĐHKHTN, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
|
MG03
|
Ngoại ngữ chuyên ngành (Speciality Foreign Language)
|
3
|
Khoa Môi trường
|
|
|
Trường ĐHKHTN, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
II. Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành (basis and speciality subjects)
|
34
|
|
|
|
|
II.1. Các môn học bắt buộc (Compulsory Subjects)
|
20
|
|
|
|
|
|
MTMT004
|
Nguyên lý khoa học môi trường
Principles of Environmental Science
|
2
|
Lưu Đức Hải
|
PGS.TS
|
Địa chất
|
Khoa Môi trường
|
|
MTMT005
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên
Bio-diversity and Nature Preservation
|
2
|
Nguyễn Thị Loan
Lê Trọng Cúc
|
PGS.TS
GS.TS
|
Sinh học
Sinh học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT006
|
Chiến lược và chính sách môi trường
Environmental Strategies and Policies
|
2
|
Lê Văn Khoa
Lưu Đức Hải
|
GS.TS
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT007
|
Mô hình hoá môi trường
Environmental Modeling
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
Vũ Văn Mạnh
|
GS.TS
TS
|
Khí tượng
Khí tượng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT008
|
Độc học môi trường
Environmental Toxicology
|
2
|
Trịnh Thị Thanh
Nguyễn Thị Hà
|
TS.
|
Sinh học
Hoá học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT009
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường (Natural Resource Economics and Environment)
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Phạm Khôi Nguyên
|
PGS.TS
TS
|
Khí tượng
QL môi trường
|
Khoa Môi trường
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
MTMT010
|
Nguyên lý công nghệ môi trường
Principles of Environmental Technology
|
2
|
Trịnh Thị Thanh
Nguyễn Thị Hà
Trần Yêm
|
PGS.TS
TS.
TS.
|
Sinh học
Hoá học
Địa lý
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT011
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững
Environmental Management for Sustainable Development
|
2
|
Nguyễn Đình Hoè
Lưu Đức Hải
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Địa chất
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT012
|
Quản lý các hệ sinh thái
Ecosystems Management
|
2
|
Nguyễn Xuân Cự
Trần Khắc Hiệp
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT013
|
Thực tập thiên nhiên
Field Study
|
2
|
Nguyễn Xuân Cự
Trần Khắc Hiệp
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
II.2. Các môn học tự chọn (Elective Subjects)
|
14/96
|
|
|
|
|
|
MTMT014
|
Dân số - định cư và môi trường (Demography, Human Settlement and Environment)
|
2
|
Nguyễn Đình Hoè
Nguyễn Thiện Trường
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Địa chất
Môi trường
|
Khoa Môi trường
Ban Khoa giáo TW
|
|
MTMT015
|
Thiết lập chương trình quan trắc môi trường
Setting Environmental Monitoring Program
|
2
|
Lưu Đức Hải
Vũ Văn Mạnh
|
PGS.TS
TS
|
Địa chất
Môi trường
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT016
|
Phương pháp quy hoạch môi trường (Environmental Planning Methods)
|
2
|
Vũ Quyết Thắng
Lưu Đức Hải
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Sinh học
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT017
|
Đánh giá môi trường chiến lược (Strategy Environmental Assessment)
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Lưu Đức Hải
Lê Văn Khoa
|
PGS.TS
PGS.TS
GS.TS
|
Khí tượng
Địa chất
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT018
|
Quản lý tổng hợp môi trường đới bờ (Coastal Zone Integrated Management)
|
2
|
Nguyễn Chu Hồi
Nguyễn Hữu Cử
Nguyễn Đình Hoè
|
PGS.TS
TS
PGS.TS
|
Thủy sản
Thủy sản
Địa chất
|
Viện KT&QH Thuỷ sản
Viện TN&MT Biển
Khoa Môi trường
|
|
MTMT019
|
Quản lý môi trường đô thị và khu dân cư tập trung (Urban and Centralized Resident Environmental Management)
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Nguyễn Đình Hòe
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Khí tượng
ĐỊa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT020
|
Tiếp cận hệ thống trong quản lý môi trường và phát triển
Systematic Approach in Environmental Management and Development
|
2
|
Nguyễn Đình Hòe
Trần Đình Lân
|
PGS.TS.
TS.
|
Địa chất
Sinh vật
|
Khoa Môi trường
Viện Tài nguyên và Môi trường Biển,
|
|
MTMT021
|
Thẩm định và đánh giá công nghệ môi trường
Appraisal and Assessment of Environmental Technology
|
2
|
Đặng Văn Lợi
Nguyễn Thị Hà
|
TS.
TS.
|
Môi trường
Hóa học
|
Cục Bảo vệ Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT022
|
Cơ chế quá trình xử lý chất thải (Mechanisms of Waste Treatment Process)
|
2
|
Nguyễn Thị Hà
Đồng Kim Loan
|
TS.
TS.
|
Hóa học
Hóa học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT023
|
Phân tích lợi ích và chi phí trong xử lý chất thải
Cost - Benefit Analysis in Waste Treatment
|
2
|
Trần Yêm
Hoàng Xuân Cơ
|
TS.
PGS.TS.
|
Địa lý
Khí tượng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT024
|
Cấp thoát nước đô thị
Water Supply and Drainage in Urban regions
|
2
|
Trần Đức Hạ
Trần Yêm
|
PG.TS
TS.
|
Xây dựng
Địa lý
|
Đại học Xây dựng
Khoa Môi trường
|
|
MTMT025
|
Cấp thoát nước nông thôn
Water Supply and Drainage in Rural regions
|
2
|
Trần Đức Hạ
Trần Yêm
|
PGS.TS
TS.
|
Xây dựng
Địa lý
|
Đại học Xây dựng
Khoa Môi trường
|
|
MTMT026
|
Đô thị hóa và môi trường
Urbanization and Environment
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Nguyễn Đình Hòe
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Khí tượng
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT027
|
Quy hoạch môi trường đô thị và khu dân cư tập trung
Environmental Planning in Urban and Centralized Resident
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Vũ Quyết Thắng
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Khí tượng
Sinh học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT028
|
Sinh thái nhân văn đô thị
Human Ecology in Urban
|
2
|
Lê Trọng Cúc
Nguyễn Đình Hòe
|
GS.TS
PGS.TS
|
Sinh học
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT029
|
Phát triển bền vững đô thị và khu dân cư tập trung
Sustanable Development in Urban and Centralized Resident
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Nguyễn Đình Hòe
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Khí tượng
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT030
|
Chất lượng môi trường nước và khu dân cư tập trung
Water Environment Quality and Centralized Resident
|
2
|
Đồng Kim Loan
Nguyễn Đình Hòe
|
TS
PGS.TS
|
Hoá học
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT031
|
Chất lượng môi trường không khí đô thị và khu dân cư tập trung
Air Evironment Quality and Centralized Resident
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
|
GS.TS
|
Khí tượng
|
Khoa Môi trường
|
|
MTMT032
|
Kiểm kê nguồn phát thải khí
Inventory of Exhaust Fumes Sources
|
2
|
Đồng Kim Loan
Vũ Văn Mạnh
|
TS
TS
|
Hóa học
Môi trường
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT033
|
Ô nhiễm và kiểm soát chất lượng không khí (Air Pollution and Quality Control)
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
|
GS.TS
|
Khí tượng
|
Khoa Môi trường
|
|
MTMT034
|
Biến đổi khí hậu toàn cầu
Global Climate Changes
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
Lê Đình Quang
|
GS.TS
GS.TS
|
Khí tượng
Toán
|
Khoa Môi trường
Viện KTTV
|
|
MTMT035
|
Môi trường không khí đô thị và các khu công nghiệp
Air Environment in Urban and Industrial Zones
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
Lê Đình Quang
|
GS.TS
GS.TS
|
Khí tượng
Toán
|
Khoa Môi trường
Viện KTTV
|
|
MTMT036
|
Ứng dụng mô hình hoá toán học và GIS trong nghiên cứu môi trường không khí
Application of the Modelling Mathematically and the GIS in Atmosphere Environment Research
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
Vũ Văn Mạnh
|
GS.TS
TS
|
Khí tượng
Môi trường
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT037
|
Cơ sở môi trường đất và nước (Fundamentals of Soil and Water Environmental )
|
2
|
Lê Đức
Trần Khắc Hiệp
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT038
|
Kim loại nặng trong đất và nước (Heavy Metals in Soil and Water)
|
2
|
Lê Đức
Đỗ Quang Huy
|
PGS.TS.
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Hoá học
|
Khoa Môi trường
Phòng TCCB
|
|
MTMT039
|
Sinh thái môi trường đất
Soil Environmental Ecology
|
2
|
Lê Văn Khoa
|
GS.TS
|
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
|
|
MTMT040
|
Sinh thái môi trường nước
Water Environmental Ecology
|
2
|
Trịnh Thị Thanh
Lê Văn Thiện
|
PGS.TS
TS
|
Sinh học
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT041
|
Các quá trình trong nước
Procceses in Water Environment
|
2
|
Trần Khắc Hiệp
Nguyễn Xuân Hải
|
PGS.TS
TSKH.
|
Thổ nhưỡng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT042
|
Các quá trình trong đất
Processes in Soil Environment
|
2
|
Nguyễn Xuân Cự
Lê Đức
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT043
|
Ô nhiễm nước tự nhiên và biện pháp xử lý
Natural water Pollution and Treatment Methods
|
2
|
Lê Đức
Nguyễn Thị Hà
|
PGS.TS
TS
|
Thổ nhưỡng
Hoá học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT044
|
Ô nhiễm đất và các biện pháp xử lý (Soil Pollution and Treatment)
|
2
|
Lê Đức
Nguyễn Xuân Cự
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Thổ nhưỡng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT045
|
Mô hình lan truyền chất ô nhiễm trong môi trường nước
Pollutant Dispersion Model in Water Environment
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
|
GS.TS
|
Khí tượng
|
Khoa Môi trường
|
|
MTMT046
|
Mô hình đánh giá chất lượng môi trường đất (Modeling for Soil Environment Quality Assessment)
|
2
|
Phạm Ngọc Hồ
Lê Đức
|
GS.TS
PGS.TS
|
Khí tượng
Thổ nhưỡng
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT048
|
Hóa học môi trường ứng dụng (Applied Environmental Chemistry)
|
2
|
Đỗ Quang Huy
Nguyễn Thị Hà
|
PGS.TS
TS.
|
Hóa học
hóa học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT049
|
Hình thái và chuyển hoá của độc chất trong môi trường
Fate and Transfer of Toxicants in Environment
|
2
|
Đỗ Quang Huy
Nguyễn Thị Hà
|
PGS.TS
TS.
|
Hóa học
hóa học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT050
|
Đánh giá rủi ro độc chất
Toxicant risk Assessment
|
2
|
Trần Yêm
Trịnh Thị Thanh
|
TS
PGS.TS
|
Địa lý
Sinh học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT051
|
Độc học sinh hóa
Biochemical Toxicology
|
2
|
Trịnh Thị Thanh
Nguyễn Thị Loan
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Sinh học
Sinh học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT052
|
Kiểm soát độc chất
Toxicant Control
|
2
|
Trịnh Thị Thanh
Nguyễn Thị Hà
|
PGS.TS
TS
|
Sinh học
Hóa học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT053
|
Hóa chất bảo vệ thực vật và môi trường (Pesticides and the Environment)
|
2
|
Trần Khắc Hiệp
Nguyễn Thị Hà
|
PGS.TS
TS
|
Thổ nhưỡng
Hóa học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT054
|
Năng lượng và môi trường
Energy and the Environment
|
2
|
Lưu Đức Hải
Trần Văn Quy
|
PGS.TS
TS
|
Địa chất
Hoá học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT055
|
Phát triển bền vững năng lượng bức xạ mặt trời
Sustainable Development of Solar Radiation Energy
|
2
|
Nguyễn Ngọc Long
Trần Văn Quy
|
PGS.TS
TS
|
Vật lý
Hoá học
|
Khoa Vật lý
Khoa Môi trường
|
|
MTMT056
|
Phát triển bền vững năng lượng địa nhiệt
Sustainable Development of Geothermal Energy
|
2
|
Trần Nghi
Lưu Đức Hải
|
GS.TS
PGS.TS
|
Địa chất
Địa chất
|
Khoa Địa chất
Khoa Môi trường
|
|
MTMT057
|
Phát triển bền vững năng lượng gió (Sustainable Development of Wind Energy)
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Trần Văn Quy
|
PGS.TS
TS
|
Khí tượng
Hoá học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT058
|
Phát triển bền vững năng lượng sinh học (Sustainable Development of Bio-Energy)
|
2
|
Lê Văn Căn
Trần Văn Quy
|
TS
TS
|
Sinh học
Hoá học
|
TT NSVSMTNT
Khoa Môi trường
|
|
MTMT059
|
Phát triển bền vững năng lượng hạt nhân (Sustainable Development of Nuclear Energy)
|
2
|
Bùi Văn Loát
Trần Văn Quy
|
PGS.TS
TS
|
Vật lý
Hoá học
|
Khoa Vật lý
Khoa Môi trường
|
|
MTMT060
|
Phát triển bền vững năng lượng thuỷ điện nhỏ (Sustainable Development of Small Hydroelectric Power Energy)
|
2
|
Nguyễn Văn Tuấn
Trần Văn Quy
|
PGS.TS
TS
|
Thuỷ văn
Hoá học
|
Khoa Khí tượng TV
Khoa Môi trường
|
|
MTMT061
|
Kinh tế năng lượng - môi trường (Energy Economic and Environmental)
|
2
|
Hoàng Xuân Cơ
Lưu Đức Hải
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Khí tượng
Địa chất
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|
|
MTMT062
|
Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng mới
Building and Assessement of New Energy Project
|
2
|
Lưu Đức Hải
Trần Văn Quy
|
PGS.TS
TS
|
Địa chất
Hoá học
|
Khoa Môi trường
Khoa Môi trường
|