GIẤY ĐĂng ký kiểm tra chất lưỢng an toàn kỹ thuật và BẢo vệ MÔi trưỜng xe máy chuyên dùng nhập khẩU



tải về 58.43 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích58.43 Kb.
#2346


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG AN TOÀN KỸ THUẬT

VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU


(Declaration form for quality, technical safety and environmental protection

inspection of imported transport construction machinery)

(Sử dụng để xuất trình tại cơ quan hải quan - For submit to Customs office only)

Kính gửi (To): Cục Đăng kiểm Việt Nam

Tổ chức/Cá nhân nhập khẩu (Importer):

Địa chỉ (Address):

Điện thoại (Telephone): Fax:

Đăng ký kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng nhập khẩu được ghi trong bản kê chi tiết kèm theo (Request for quality technical safety and enviromental protection inspection of imported transport construction machinery listed on attached annex).



Hồ sơ kèm theo (Attached document):

+ Hoá đơn mua bán (Commerce invoice):

+ Tài liệu kỹ thuật (Technical document):

+ Giấy chứng nhận chất lượng số ( C/Q):

+ Các giấy tờ khác (Other related documents), nếu có:















Thời gian và Địa điểm kiểm tra dự kiến (Date and Anticipated inspection site):

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .



Người đại diện (Representative):…………………………..…. (Telephone): ………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………….. . . . .. …..

……………………………………………………………………………………………………………………….……….

, ngày (date) tháng năm

Xác nhận của Cơ quan kiểm tra


Vào sổ đăng ký số: / / XMCD

( Registered N 0)

, ngày (date) tháng năm

Đại diện Cơ quan kiểm tra

( Inspection Body)

Đại diện tổ chức/cá nhân nhập khẩu


( Importer)



1/3
.


BẢN KÊ CHI TIẾT XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU
(LIST OF IMPORTED TRANSPORT CONSTRUCTION MACHINERY – TCM DETAILS)

Kèm theo Giấy đăng ký kiểm tra số (Attach to Declaration form with Registered N0 ):. .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 



Số TT
(N0)

Nhãn hiệu/số loại
(Trade mark/Model)

Loại phương tiện
(TCM’s type)

Năm sản xuất
(Production year)

Số khung 
(Chassis N0 )

Số động cơ 
(Engine N0)

Tình trạng phương tiện (TCM’s status)

Chưa qua sử dụng (New)

Đã qua sử dụng (Used)

1

 

 

 

 

 





2

 

 

 

 

 





3

 

 

 

 

 





4

 

 

 

 

 





5

 

 

 

 

 





6

 

 

 

 

 





7

 

 

 

 

 





2/3



BẢN ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM KIỂM TRA XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU
(APPLICATION FOR CHANGING OF TIME AND PLACE FOR INSPECTION OF IMPORTED TCM)

(Chỉ sử dụng khi tổ chức, cá nhân nhập khẩu thay đổi thời gian, địa điểm kiểm tra)


(Applied only for importers who request for changing of inspection time and place)

Tổ chức/Cá nhân nhập khẩu (Importer): . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .  . . . . . . . . . . . . . .

Số đăng ký kiểm tra (Registered N 0):. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . .. .            Số Tờ khai nhập khẩu (Customs Declaration N 0) : . .. . . . . . .  .  . . . . . .

Ngày kiểm tra ( Inspection Date):. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . .             Địa điểm kiểm tra (Inspection Place): . . . . . .  . . .. .. . . . . . . . . . . . . . . . .

Người đại diện (Importer Representative) :. . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . .    Số điện thoại (Phone N 0):. ………………………………………….



TT

Nhãn hiệu/số loại
(Trade mark/Model)

Loại phương tiện
(TCM’s type)

Số khung 
(Chassis  N0)

Số động cơ   
(Engine N0)

Ghi chú
(Note)

1
















2
















3
















4
















5
















6
















7
















8
















9
















10
















Thông tin khác (nếu có):

ĐKV kiểm tra:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Đội trưởng:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ….. . . . . . .


, ngày (date) tháng năm

Tổ chức, cá nhân nhập khẩu


( Importer)



3/3

Каталог: vaq -> Thongtin VAQ -> Vanban
Vanban -> CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 50/2006/QĐ-ttg ngàY 07 tháng 3 NĂM 2006 VỀ việc ban hành danh mục sản phẩM, HÀng hóa phải kiểm tra về chất lưỢNG
Vanban -> CỦa bộ thưƠng mại số 04/2006/tt-btm ngàY 06 tháng 4 NĂM 2006 HƯỚng dẫn một số NỘi dung
Vanban -> Céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc
Vanban -> THÔng tư liên tịch bộ thưƠng mại giao thông vận tải tài chính công an số 03/2006/ttlt-btm-bgtvt-btc-bca ngàY 31 tháng 03 NĂM 2006 HƯỚng dẫn việc nhập khẩU ÔTÔ
Vanban -> BỘ giao thông vận tải số 19/2012/tt bgtvt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Vanban -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 249/2005/QĐ-ttg ngàY 10 tháng 10 NĂM 2005 quy đỊnh lộ trình áp dụng tiêu chuẩn khí thảI ĐỐi với phưƠng tiện giao thông cơ giớI ĐƯỜng bộ
Vanban -> Bé Giao th ng vËn t¶i
Vanban -> Céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc
Thongtin VAQ -> BẢN ĐĂng ký thông số KỸ thuật xe chở ngưỜi bốn bánh có GẮN ĐỘng cơ

tải về 58.43 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương