Giá trị sản xuất công nghiệp tháng 9 và 9 tháng năm 2006



tải về 26.18 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích26.18 Kb.
#28028

Giá trị sản xuất công nghiệp tháng 9 và 9 tháng năm 2006 (Giá so sánh 1994)

 

 

 

 

 

 

 







Thực hiện (Tỷ đồng)

Tháng 9 năm

9 tháng năm







8 tháng

Ước tính

Cộng dồn

2006 so với

2006 so với







năm 2006

tháng 9

9 tháng

tháng 9 năm

cùng kỳ







 

năm 2006

năm 2006

2005 (%)

năm 2005 (%)






















TỔNG SỐ

318843

46191

365034

118.7

116.8

PHÂN THEO KHU VỰC
















VÀ THÀNH PHẦN KINH TẾ
















Khu vực doanh nghiệp Nhà nước

101968

13962

115930

108.4

109.4




Trung ương

76175

10478

86653

109.8

112.2




Địa phương

25793

3484

29277

104.5

101.8

Khu vực Ngoài Nhà nước

95060

13534

108594

124.6

122.0

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

121815

18695

140510

123.2

119.5




Dầu mỏ và khí đốt

18867

2538

21405

96.0

96.0




Các ngành khác

102948

16157

119105

129.0

124.9

PHÂN THEO CẤP QUẢN LÝ
















Công nghiệp trung ương

76175

10478

86653

109.8

112.2

Công nghiệp địa phương

120853

17019

137871

119.9

117.1




Nhà nước địa phương quản lý

25793

3484

29277

104.5

101.8




Ngoài Nhà nước

95060

13534

108594

124.6

122.0

Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

121814

18696

140510

123.2

119.5


tải về 26.18 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương