GIÁ tiêu dùng tháng 1 NĂM 2015 TẠi huyện lục yêN



tải về 1.23 Mb.
trang1/6
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2016
Kích1.23 Mb.
#31845
  1   2   3   4   5   6

GIÁ TIÊU DÙNG

THÁNG 1 NĂM 2015 TẠI HUYỆN LỤC YÊN










Mã số

Mặt hàng

Khối lượng quan sát

Đơn vị quan sát

Giá thu thập (đồng)

Ghi Chú




126 mặt hàng lấy giá tại 1 đến 3 điểm điều tra trong mỗi khu vực điều tra và lấy 3 kỳ/ tháng

 

 

 

 




01101011

- Gạo tẻ thường (Khang dân)

1

Kg

12,000

 




01101012

- Gạo tẻ thường (Xi dẻo)

1

Kg

14,000

Thái Bình




01101021

- Gạo tẻ ngon (tám thơm)

1

Kg

16,000

 




01101022

- Gạo tẻ ngon (Chiêm hương)

1

Kg

15,000

 




01101031

- Gạo nếp thường (Tú lê,)

1

Kg

35,000

Điện Biên




01101032

- Gạo nếp ngon (nếp cái hoa vàng)

1

Kg

25,000

 




01102011

- Bột mỳ loại 1 (bán rời)

1

Kg

14,000

 




01102012

- Bột mỳ đóng gói (hiệu Hoàng Lan) gói nilon 500 gram

500

Gram

16,000

 




01102021

- Ngô vàng hạt, khô, loại 1

1

Kg

6,500

 




01102031

- Khoai lang tươi, loại củ to vừa

1

Kg

12,000

 




01102041

- Sắn tươi, loại củ to vừa

1

Kg

3,500

 




01103011

- Bánh mỳ loại 85-100 garm

100

Gram

5,000

 




01103012

- Bánh mỳ gối, loại 350-500 gram

350

Gram

-

Không có




01103021

- Bún tươi, loại bún rối

1

Kg

10,000

 




01103022

- Bánh đa thái khô, loại sợi nhỏ vuông

1

Kg

28,000

 




01103023

- Bánh phở tươi, đã thái

1

Kg

10,000

 




01103031

- Mỳ ăn liền (hiệu Hảo Hảo), vị tôm chua cay, gói nylon 70-100 gram

75

Gram

3,500

75 gram




01103032

- Mỳ ăn liền hộp (cốc) nhựa 60 - 70gram, hương vị bò, hiệu VIFON

60

Gram

6,000

60 gram Cung Đình




01103033

- Cháo ăn liền (hiệu ...), vị hương gà, gói nylon 60-65gram

60

Gram

5,000

70 gram




01103034

- Phở ăn liền, hiệu Đệ Nhất, VINACOOK, hương vị bò, gói 65 - 85 gram

80

Gram

5,000

65 gram




01103041

- Miến dong loại 1

1

Kg

50,000

 




01103042

- Miến được chế biến từ hạt đậu xanh Phú Hương gói 210 gram

210

Gram

24,000

210 gram




01204011

- Thịt lợn mông sấn (heo đùi)

1

Kg

90,000

 




01204012

- Thịt lợn nạc thăn (heo nạc thăn)

1

Kg

10,000

 




01204013

- Thịt lợn ba chỉ (heo ba rọi), loại ba chỉ

1

Kg

75,000

 




01204014

- Sườn lợn, loại sườn thăn

1

Kg

90,000

 




01204021

- Thịt bò thăn loại 1

1

Kg

280,000

 




01204022

- Thịt bò bắp

1

Kg

270,000

 




01204023

- Thịt bò mông

1

Kg

270,000

 




01204024

- Thịt dải sườn

1

Kg

100,000

 




01204031

- Tim lợn tươi

1

Kg

200,000

 




01204032

- Quả bầu dục lợn tươi

1

Kg

100,000

 




01204033

- Dạ dày lợn tươi

1

Kg

85,000

 




01205011

- Gà mái ta còn sống loại 1-1,5kg/con

1

Kg

130,000

 




01205012

- Gà công nghiệp làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng

1

Kg

90,000

 




01205013

- Gà ta làm sẵn nguyên con, bỏ lòng

1

Kg

180,000

 




01205014

- Cánh gà công nghiệp

1

Kg

-

 




01205015

- Đùi gà công nghiệp

1

Kg

-

 




01205021

- Vịt còn sống, loại 1-1,5kg/con

1

Kg

75,000

 




01205022

- Ngan làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng

1

Kg

100,000

 




01205023

- Vịt làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng

1

Kg

100,000

 




01206011

- Thịt lợn mông sấn quay (heo quay)

1

Kg

-

 




01206012

- Chả quế

1

Kg

100,000

 




01206013

- Giò lụa, loại 1 kg

1

Kg

100,000

 




01206014

- Nem (chả giò) tôm cua thịt gói sẵn, hiệu VISSAN, trọng lượng khoảng 500gram

500

Gram

-

 




01206015

- Thịt lợn ba chỉ quay

1

Kg

160,000

 




01206016

- Vịt quay

1

Kg

 

 




01206021

- Thịt lợn xay, hộp 150 - 200 gram, hiệu Hạ Long

170

Gram

19,000

 




01206022

- Thịt lợn xay, hộp 150 - 200 gram, hiệu VISSAN

170

Gram

-

 




01206023

- Xúc xích lợn, cỡ vừa, gói 10 chiếc ......gram/gói, hiệu VISSAN

170

Gram

-

 




01206024

- Lạp xường gói nylon, loại thường, hiệu VISSAN, gói 500gram

200

Gram

-

 




01207011

- Trứng gà ta không đóng gói, bán rời

10

Quả

45,000

 




01207012

- Trứng gà công nghiệp loại vừa, không đúng gói, bán rời

10

Quả

24,000

 




01207013

- Trứng vịt, loại vừa

10

Quả

36,000

 




01208011

- Dầu ăn Neptune, chai (hoặc can) 1 - 2 lít

1

Lít

43,000

 




01208012

- Dầu ăn Simply, chai (hoặc can) loại 1 - 2 lít

1

Lít

44,000

1 lít




01208021

- Mỡ lợn (dạng mỡ phần)

1

Kg

60,000

 




01209011

- Cá quả, loại 2 con/kg (cá lóc)

1

Kg

85,000

 




01209012

- Cá chép, loại 2 con/kg

1

Kg

60,000

 




01209013

- Cá thu khúc giữa (khứa giữa)

1

Kg

-

 




01209014

- Cá nục loại 8-10 con/kg

1

Kg

-

 




01209015

- Cá rô phi loại 2 con/kg

1

Kg

40,000

 




01209021

- Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 40-45 con/kg

1

Kg

-

 




01209022

- Tôm đồng loại nhỏ

1

Kg

150,000

 




01209031

- Mực tươi, loại mực cơm 12-15 con/kg

1

Kg

-

 




01209032

- Cua biển tươi (còn sống) loại 2-3 con/kg

1

Kg

-

 




01209033

- Ngao tươi

1

Kg

-

 




01210011

- Cá biển khô, loại cá cơm

1

Kg

80,000

 




01210012

- Cá nục đóng hộp, loại 150-200 gram/hộp (hiệu SOFACO...)

175

Gram

-

Không có




01210021

- Tôm nõn khô loại bình thường (dài khoảng 1,5-2cm)

1

Kg

-

Không có




01210022

- Cá mực khô loại (dài khoảng 12-15cm)

1

Kg

-

Không có




01211011

- Nước mắm ngon 30 độ đạm, chai 650-1000ml (Tâm Đức)

650

Ml

55,000

Tâm Đức




01211012

- Nước mắm loại 10-15 độ đạm (Chin Su)

1

Lít

56,000

14 Độ đạm Chinsu Hương cá hồi




01211013

- Nước chấm Mazi (nước tương) đúng chai nhựa 200-350ml, (Chin Su )

250

Ml

11,000

250 ml




01212011

- Lạc nhân loại 1, hạt to đều, sáng vỏ, (đậu phộng)

1

Kg

40,000

Lạc Trắng




01212012

- Vừng vàng loại 1 (mè vàng)

1

Kg

80,000

 




01212021

- Đậu xanh hạt loại 1

1

Kg

40,000

 




01212022

- Đậu đen hạt loại 1

1

Kg

50,000

 




01212023

- Đậu tương hạt (đậu nành) loại 1

1

Kg

18,000

 




01213011

- Bắp cải trắng loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

1

Kg

5,000

 




01213021

- Su hào loại 3-4 củ/kg

1

Kg

6,000

 




01213031

- Cà chua tươi, quả to vừa, 8-10 quả/kg

1

Kg

16,000

 




01213041

- Khoai tây, loại củ to vừa, 8-10 củ/kg

1

Kg

15,000

 




01213051

- Rau muống

1

Kg

-

Hết vụ




01213061

- Đỗ cô ve tươi, loại quả bình thường

1

Kg

10,000

 




01213071

- Bí xanh

1

Kg

-

 




01213072

- Dưa chuột (dưa leo) loại 5-7 quả/kg

1

Kg

12,000

 




01213073

- Củ cải, loại 5-7 củ/kg

1

Kg

8,000

 




01213074

- Cà rốt loại 5- 7 củ/kg

1

Kg

12,000

 




01213081

- Măng nứa búp tươi (đó cắt, ngâm)

1

Kg

-

Hết vụ




01213091

- Rau cải xanh

1

Kg

11,000

 




01213092

- Giá đỗ

1

Kg

18,000

 




01213093

- Rau cải bẹ để muối dưa

1

Kg

5,000

 




01213101

- Dưa cải bẹ muối chua

1

Kg

12,000

 




01213102

- Cà pháo muối xổi (chua)

1

Kg

-

 




01213111

- Măng nứa khô, loại ngon

1

Kg

160,000

 




01213121

- Hành lá tươi

1

Kg

16,000

 




01213122

- Hành khô

1

Kg

30,000

 




01213123

- Tỏi khô

1

Kg

25,000

 




01213124

- Nghệ tươi

1

Kg

12,000

 




01213125

- Gừng tươi

1

Kg

15,000

 




01213131

- Mộc nhĩ, loại 1

1

Kg

150,000

 




01213132

- Nấm hương

1

Kg

260,000

 




01213133

- Dấm trắng đóng chai nhựa 0,5 lít

0.5

Lít

4,000

 




01214011

- Cam ngọt, vỏ xanh, Việt Nam (4-5 quả/kg)

1

Kg

-

 




01214012

- Cam khác địa phương tự chọn (4-5 quả/kg)

1

Kg

15,000

Càm Sành




01214013

- Quýt ngọt (8-10 quả/kg)

1

Kg

-

 




01214021

- Chuối tiêu, loại 6-8 quả/kg

1

Kg

9,000

 




01214022

- Chuối tây, loại 5-6 quả/kg

1

Kg

10,000

 




01214031

- Táo Trung Quốc (4-5 qủa/kg)

1

Kg

25,000

 




01214032

- Táo Việt Nam

1

Kg

20,000

 




01214041

- Xoài cát miền Nam loại 3 quả/kg

1

Kg

40,000

 




01214042

- Xoài (muỗm) khác (địa phương), loại 6-10 quả/kg

1

Kg

-

 




01214051

- Dưa hấu, 2-3 kg/quả

1

Kg

18,000

 




01214052

- Nho Việt Nam, màu nâu nho

1

Kg

75,000

 




01214053

- Nhãn Việt Nam

1

Kg

-

 




01214054

- Dứa (trái thơm), loại 2 quả/kg

1

Kg

18,000

 




01214055

- Đu đủ loại 1 quả/kg

1

Kg

8,000

 




01214056

- Thanh Long 2 quả/kg

1

Kg

37,000

 




01320011

- Phở bò tái, bát bình thường, tại cửa hàng bình dân

1

Bát

25,000

 




01320012

- Cơm bình dân (suất ăn gồm cơm, món mặn (thịt), rau, canh), tại quán bình dân, cú chỗ ăn trong nhà (không có máy lạnh)

1

Suất

30,000

 




01320021

- Cà phê sữa nóng, tại quán cà phê bình dân, ngồi trong nhà

1

Ly

15,000

 




01320022

- Nước cam tươi, ly 300-500ml, tại quán cà phê bình dân, ngồi trong nhà

300

Ml

15,000

 




01320023

- Sinh tố trái cây (mãng cầu, xoài, ...), ly 300-500ml, tại quán bình dân, ngồi trong nhà

300

Ml

15,000

 




01320024

- Nước mía ép, cốc (ly) hoặc túi nylon 400-500ml, tại quán ngoài trời

400

Ml

-

 




01320025

- Chè Lipton ly/gói, tại quán cà phê bình dân, ngồi trong nhà

1

Ly

10,000

 





tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương