|
GIÁ ĐẤt cụ thể ĐỐi vớI 40 LÔ ĐẤT Ở TẠi xã quảng phú, huyệN quảng trạch đỂ ĐẤu giá quyền sử DỤng đẤT
|
Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 122.57 Kb. | | #16287 |
|
PHỤ LỤC
|
|
GIÁ ĐẤT CỤ THỂ ĐỐI VỚI 40 LÔ ĐẤT Ở TẠI
XÃ QUẢNG PHÚ, HUYỆN QUẢNG TRẠCH ĐỂ ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
|
(Kèm theo Quyết định số 1542 /QĐ-UBND ngày 11 / 6/2015 của UBND tỉnh Quảng Bình)
|
|
1. Các lô đất ở tại thôn Phú Xuân
|
|
|
TT
|
Thửa đất
|
Tờ bản đồ
|
Mục đích
sử dụng
|
Diện tích
(m2)
|
Đơn giá
(đ/m2)
|
Thành tiền
(đ)
|
Ghi chú
|
1
|
9
|
62
|
ONT
|
235,0
|
342.000
|
80.370.000
|
2 mặt tiền
|
2
|
10
|
62
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
3
|
11
|
62
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
4
|
12
|
62
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
5
|
13
|
62
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
6
|
14
|
62
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
7
|
16
|
62
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
8
|
210
|
61
|
ONT
|
243,0
|
320.000
|
77.760.000
|
|
9
|
211
|
61
|
ONT
|
235,0
|
342.000
|
80.370.000
|
2 mặt tiền
|
Cộng (9 lô)
|
|
2.171,0
|
|
705.060.000
|
|
2. Các lô đất có hướng Đông Nam, đường rộng 7,5 m
|
|
|
TT
|
Thửa đất
|
Tờ bản đồ
|
Mục đích
sử dụng
|
Diện tích
(m2)
|
Đơn giá
(đ/m2)
|
Thành tiền
(đ)
|
Ghi chú
|
1
|
171
|
61
|
ONT
|
224,2
|
371,000
|
83.178.200
|
2 mặt tiền
|
2
|
254
|
61
|
ONT
|
235,0
|
374,000
|
87.890.000
|
2 mặt tiền
|
3
|
17
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
4
|
18
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
5
|
19
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
6
|
20
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
7
|
21
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
8
|
22
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
9
|
23
|
62
|
ONT
|
243,0
|
352,000
|
85.536.000
|
|
10
|
24
|
62
|
ONT
|
235,0
|
374,000
|
87.890.000
|
2 mặt tiền
|
Cộng (10 lô)
|
|
2.395,2
|
|
857.710.200
|
|
3. Các lô đất ở tại thôn Hải Đông
|
|
|
TT
|
Thửa đất
|
Tờ bản đồ
|
Mục đích
sử dụng
|
Diện tích
(m2)
|
Đơn giá
(đ/m2)
|
Thành tiền
(đ)
|
Ghi chú
|
1
|
189
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
2
|
190
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
3
|
191
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
4
|
192
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
5
|
193
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
6
|
194
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
7
|
195
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
8
|
196
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
9
|
197
|
67
|
ONT
|
208,0
|
1.121.000
|
233.168.000
|
2 mặt tiền
|
10
|
198
|
67
|
ONT
|
232,0
|
1.168.000
|
270.976.000
|
2 mặt tiền
|
11
|
199
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
12
|
200
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
13
|
201
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
14
|
202
|
67
|
ONT
|
187,0
|
934.000
|
174.658.000
|
|
15
|
203
|
67
|
ONT
|
222,0
|
1.027.000
|
227.994.000
|
|
Cộng (15 lô)
|
|
2.906,0
|
|
2.828.034.000
|
|
4. Các lô đất có hướng Đông Nam, đường rộng 22,5 m
|
|
|
TT
|
Thửa đất
|
Tờ bản đồ
|
Mục đích
sử dụng
|
Diện tích
(m2)
|
Đơn giá
(đ/m2)
|
Thành tiền
(đ)
|
Ghi chú
|
1
|
178
|
67
|
ONT
|
232,0
|
1.448.000
|
335.936.000
|
2 mặt tiền
|
2
|
179
|
67
|
ONT
|
187,0
|
1.308.000
|
244.596.000
|
|
3
|
180
|
67
|
ONT
|
187,0
|
1.308.000
|
244.596.000
|
|
4
|
181
|
67
|
ONT
|
187,0
|
1.308.000
|
244.596.000
|
|
5
|
182
|
67
|
ONT
|
187,0
|
1.308.000
|
244.596.000
|
|
6
|
183
|
67
|
ONT
|
219,0
|
1.364.000
|
298.716.000
|
|
Cộng (6 lô)
|
|
1.199,0
|
|
1.613.036.000
|
|
Tổng cộng (40 lô)
|
|
8.671,2
|
|
6.003.840.200
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|