TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
1
|
Vật liệu kim loại - Thân tàu
Hull metal material
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Vật liệu tấm
Plate
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
1.2
|
Vật liệu định hình
Section
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
1.3
|
Vật liệu đúc
Casting
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
1.4
|
Vật liệu rèn
Forging
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
2
|
Thiết bị neo và chằng buộc
Anchoring and mooring equipment
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Xích neo và các bộ phận liên quan
Anchor chains and fitting
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
2.2
|
Neo và phụ tùng
Anchors and accessory
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
2.3
|
Chặn xích
Chain stopper
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
2.4
|
Tời neo
Windlass
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
2.5
|
Tời dây
Winch
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
2.6
|
Cáp kéo và chằng buộc (Cáp phi kim loại và cáp thép)
Towing and mooring ropes (fiber rope and steel wire)
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(II)
|
2.7
|
Bố trí kéo sự cố
Emergency towing arrangement
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
(I)
|
2.8
|
Bố trí điểm buộc đơn
Single point morring arrangement
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
(I)
|
3
|
Trang thiết bị
Equipment and outfit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Nắp hầm hàng
Hatch cover
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
3.2
|
Thiết bị thủy lực
Hydraulic device
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
3.3
|
Cửa húp lô có nắp thép, cửa sổ, cửa trời
Side scuttle and dead light, window, skylight
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
O
|
–
|
|
3.4
|
Kính cửa sổ
Window glass
|
O
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
3.5
|
Móc kéo
Towing hook
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
3.6
|
Tời kéo
Towing winch
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
3.7
|
Phương tiện đo sâu
Souding installation
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
O
|
O
|
–
|
(I) – GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) – Type Approval Certificate to be provided for W
|
3.8
|
Cửa mũi, cửa lái và cửa mạn
Bow, stern and side doors
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
3.9
|
Cửa húp lô
Scuttle
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
3.10
|
Cửa kín nước
Watertight door
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
3.11
|
Cửa kín thời tiết
Weathertight door
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
3.12
|
Phương tiện di động phục vụ cho việc tiếp cận để kiểm tra
Portable means of access for inspection
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
4
|
Thiết bị lái và máy lái
Rudder and steering gear
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Bánh lái
Rudder blade
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
–
|
|
4.2
|
Trục lái và chốt
Rudder stock and pin
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
4.3
|
Ổ đỡ
Rudder bearing
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
4.4
|
Đòn lái
Rudder tiller
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
4.5
|
Bu lông nối liên kết đòn lái
Tiller connecting bolt
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
4.6
|
Máy lái
Steering gear
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
4.7
|
Thiết bị chỉ báo góc lái
Rudder angle indicator
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(II) – GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) – Type Approval Certificate to be provided for W
|
4.8
|
Trang thiết bị hoa tiêu
Pilot equipment
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(II) – GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) – Type Approval Certificate to be provided for W
|
4.9
|
Hệ thống điều khiển lái tự động (lái tự động)
Auto heading control system (automatic rudder)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
5
|
Bơm và ống
Pumps and piping
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Van dùng cho hệ thống ống cấp I và II, van có đường kính từ 300 mm trở lên dùng cho hệ thống ống cấp III; van dầu hàng; van an toàn, van phòng sóng (van tự động một chiều), van thông biển, van thoát mạn và van áp suất chân không)
Valves for piping of Classes I and II, valves of 300 mm in diameter and over for piping of Class III; cargo oil valves; safety valves, storm valves, sea valves, outboard valves and pressure vacuum valves)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
X
|
–
|
(I)
|
5.2
|
Ống cấp I và II
Piping of Classes I and II
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|