Doanh thu tiêu thụ thực hiệN



tải về 63.61 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích63.61 Kb.
#2690
 

DOANH THU TIÊU THỤ THỰC HIỆN

(Kèm theo báo cáo tổng kết năm 2003)

 

TT

Tên doanh nghiệp

Thực hiện năm 2001

KH 2002

 TH năm 2002

Mục tiêu  2003

% so với KH 2002

% so với TH 2001

% KH 2003/2002

 

1

2



3

4

5



6

7

8



9

10

11



12

13

14



15

16

17



18

19

20



21

22

23



24

25

26



27

28

29



30

31

32



33

34

35



36

37

38



39

40

41



Tổng CTy HCVN:

C.Ty Apatit VN

C.Ty Py rít -

C.Ty Sepentin Thanh hoá

C.Ty Phân đạm & HC Hà Bắc

C.Ty Supe PP & HC Lâm Thao

C.Ty Phân lân Văn Điển

C.Ty Phân lân Ninh Bình

C.Ty Hoá chất Việt Trì

C.Ty Hoá chất  Vĩnh Thịnh

C.Ty Hoá chất Vinh

C.Ty Hoá chất Đức Giang

C.Ty Phân bón Miền Nam

C.Ty Hoá chất cơ bản

C.Ty Thuốc sát trùng VN

C.Ty CNHC Đà Nẵng

C.Ty Phân bón HC Cần Thơ

C.Ty CNHC Quảng Ngãi

C.Ty Cao su Sao Vàng

C.Ty Cao su Đà Nẵng

C.Ty CN cao su Miền Nam

C.Ty Pin Hà Nội

C.Ty Pin ắc qui Miền Nam

C.Ty ắc qui pin Vĩnh Phú

C.Ty ắc qui Tia Sáng

C.Ty Xà phòng Hà Nội

C.Ty Phương Đông

C.Ty Bột giặt LIX

C.Ty Bột giặt NET

C.Ty Sơn tổng hợp

C.Ty Sơn-chất dẻo

C.Ty Que hàn điện Việt Đức

C.Ty Hơi Kn-que hàn

C.Ty Đ.đèn & HC Tràng Kênh

C.Ty CNHC & Vi sinh

C.Ty VT & XNK hoá chất

C.Ty PT phụ gia & SP dầu mỏ

Viện Hoá học CN

C.Ty Thiết kế CNHC

C.Ty Mỏ


C.Ty Cơ khí và HC Hà Bắc

C.Ty DV & Thương mại HC



6.697.287

221.975


10.194

18.575


239.424

637.584


111.238

76.041


47.110

4.823


39.469

214.737


1.054.640

208.042


300.023

58.919


185.200

42.824


340.328

376.619


470.406

78.636


335.967

17.642


41.818

163.574


153.051

119.832


87.180

126.252


125.206

49.412


63.103

9.642


31.745

540.847


45.409

13.808


15.887

8.787


11.318

909


345.491

244.000


10.887

22.500


320.000

847.678


135.000

82.400


70.000

6.339


46.000

218.298


1.080.000

235.000


275.000

55.155


190.000

35.000


364.785

470.000


537.000

71.042


365.000

20.000


45.805

130.500


131.500

154.000


88.790

160.000


150.000

63.142


72.500

13.639


32.995

480.000


72.590

16.000


13.500

7.000


11.446

1.000


7.595.141

261.000


10.867

23.184


324.000

853.500


141.343

87.881


73.774

6.268


46.920

230.733


1.100.234

238.250


275.000

62.065


193.000

35.605


369.232

486.124


564.882

71.255


400.306

20.542


46.200

133.991


125.680

168.947


86.500

174.934


153.824

66.054


75.747

13.853


35.251

510.000


79.249

16.000


13.500

7.000


11.446

1.000


8.301.833

260.600


6.300

24.445


350.000

919.600


162.421

100.000


74.500

7.252


52.Oeo

240.000


1.150.000

260.000


310.000

70.050


220.000

44.000


440.000

620.000


640.000

79.500


420.000

23.800


54.066

140.500


142.000

174 .000


108.413

170.000


160.000

74.046


80.700

19.393


36.328

520.000


82.000

30.000


15.470

8.000


11.449

1.000


103,40

106,97


99,82

103,04


101,25

100 69


104,70

106,65


105,39

98,88


102,00

105,70


101,87

101,38


100,00

112,53


101,58

101,73


101,22

103,43


105,19

100,30


109,67

102,71


100 86

102,68


95,57

109,71


97,42

109,33


102,55

104,61


104,48

101,57


106,84

106,25


109,17

100,00


100,00

100,00


100,00

100,00


113,41

117,58


106,60

124,81


135,32

133,86


127,06

115,57


156,60

129,96


118,88

107,45


104,32

114,52


91,66

105,34


104,21

83,14


108,49

129,08


120,08

90,61


119,15

116,44


110,48

81,91


82,12

140,99


99,22

138,56


122,86

133,68


120,04

143,67


111,04

94,30


174,52

115,87


84.98

79,66


101,13

110,01


109,30

99,85


57,97

105,44


108,02

107,74


114,91

113,79


100,98

115,70


110,83

104,02


104,52

109,13


112,73

112,87


113,99

123,58


119,17

127,54


113,30

111,57


104,92

115,86


117,03

104,86


112,99

102,99


125,33

97,18


104,01

112,10


106,54

139,99


103,06

101,96


103,47

187,50


114,59

114,29


100,03

100,00

Каталог: Download.aspx
Download.aspx -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Download.aspx -> Ex: She has said, “ I’m very tired” → She has said that she is very tired. Một số thay đổi khi đổi sang lời nói gián tiếp như sau
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ
Download.aspx -> BỘ thông tin và truyềN thông cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Download.aspx -> LUẬt năng lưỢng nguyên tử CỦa quốc hội khóa XII, KỲ HỌp thứ 3, SỐ 18/2008/QH12 ngàY 03 tháng 06 NĂM 2008
Download.aspx -> Thanh tra chính phủ BỘ NỘi vụ
Download.aspx -> THÔng tư CỦa bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư SỐ 03/2006/tt-bkh ngàY 19 tháng 10 NĂM 2006
Download.aspx -> BIỂu thống kê tthc tên thủ tục hành chính
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ

tải về 63.61 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương