|
Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
|
trang | 1/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 489.49 Kb. | | #16301 |
| DOANH NGHIỆP VÀ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ
Enterprise and individual business establishment
Biểu
|
|
Trang
|
Table
|
|
Page
|
|
|
|
39
|
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
|
53
|
|
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by type of enterprise
|
|
40
|
Số doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
|
54
|
|
Number of acting enterprises by kind of economic activity
|
|
41
|
Số doanh nghiệp đang hoạt động phân theo huyện/thị xã
|
55
|
|
Number of acting enterprises by district
|
|
42
|
Số doanh nghiệp năm 2008 phân theo thành phần kinh tế và phân theo huyện/thị xã
|
55
|
|
Number of enterprises of the year 2008 by ownership and by district
|
|
43
|
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
|
56
|
|
đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
|
|
|
Annual average capital of acting enterprises by type of enterprise
|
|
44
|
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
|
57
|
|
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
|
|
|
Annual average capital of acting enterprises by kind of economic activity
|
|
45
|
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
|
58
|
|
phân theo loại hình doanh nghiệp
|
|
|
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec. by type of enterprise
|
|
46
|
Số lao động trong các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
|
59
|
|
Number of employees in acting enterprises by kind of economic activity
|
|
47
|
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
|
60
|
|
phân theo loại hình doanh nghiệp
|
|
|
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
|
|
|
by type of enterprise
|
|
48
|
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
|
61
|
|
Number of employees in acting enterprises by kind of economic activity
|
|
49
|
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
|
62
|
|
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec. by type of enterprise
|
|
Biểu
|
|
Trang
|
Table
|
|
Page
|
|
|
|
50
|
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động
|
63
|
|
phân theo ngành kinh tế
|
|
|
Net turnover from business of acting enterprises by kind of economic activity
|
|
51
|
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
64
|
|
phân theo ngành kinh tế
|
|
|
Number of non-farm individual business establishments by kind of economic activity
|
|
52
|
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/
thị xã
|
65
|
|
Number of non-farm individual business establishments by district
|
|
53
|
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
66
|
|
phân theo ngành kinh tế
|
|
|
Number of employees in the non-farm individual business establishments
|
|
|
by kind of economic activity
|
|
54
|
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
67
|
|
phân theo huyện/thị xã
|
|
|
Number of employees in the non-farm individual business establishments by district
|
|
55
|
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
|
68
|
|
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kind of economic activity
|
|
56
|
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã
|
69
|
|
Number of female employees in the non-farm individual business e
|
|
|
stablishments by district
|
|
57
|
Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
|
70
|
|
lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
|
|
|
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
|
|
|
by kind of economic activity
|
|
39
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
phân theo loại hình DN
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by type
of enterprise
|
2005
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
|
Doanh nghiệp - Enterprise
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
520
|
686
|
835
|
1.224
|
Doanh nghiệp Nhà nước -
State owned enterprise
|
25
|
20
|
21
|
24
|
Trung ương - Central
|
7
|
9
|
11
|
11
|
Địa phương - Local
|
18
|
11
|
10
|
13
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise
|
492
|
657
|
796
|
1.176
|
Tập thể - Collective
|
10
|
11
|
8
|
12
|
Tư nhân - Private
|
336
|
426
|
478
|
705
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
140
|
211
|
280
|
414
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
2
|
3
|
6
|
9
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
4
|
6
|
24
|
36
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
3
|
9
|
18
|
24
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
1
|
5
|
14
|
20
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
2
|
4
|
4
|
4
|
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
Doanh nghiệp Nhà nước -
State owned enterprise
|
4,81
|
2,92
|
2,51
|
1,96
|
Trung ương - Central
|
1,35
|
1,31
|
1,31
|
0,90
|
Địa phương - Local
|
3,46
|
1,60
|
1,20
|
1,06
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise
|
97,62
|
95,77
|
95,33
|
96,08
|
Tập thể - Collective
|
1,92
|
1,60
|
0,96
|
0,98
|
Tư nhân - Private
|
64,62
|
62,10
|
57,25
|
57,60
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
26,92
|
30,76
|
33,53
|
33,82
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
0,38
|
0,44
|
0,72
|
0,74
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
0,77
|
0,87
|
2,87
|
2,94
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
0,58
|
1,31
|
2,16
|
1,96
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
0,19
|
0,73
|
1,68
|
1,63
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
0,38
|
0,58
|
0,48
|
0,33
|
40
Số doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises by kind of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
|
2005
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
520
|
686
|
835
|
1.224
|
Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
|
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
21
|
22
|
18
|
40
|
Agriculture, forestry and fishing
|
|
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
11
|
18
|
15
|
28
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
89
|
97
|
148
|
196
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
1
|
17
|
16
|
15
|
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
63
|
87
|
107
|
175
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy
|
296
|
385
|
446
|
625
|
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
12
|
11
|
15
|
31
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
7
|
15
|
28
|
38
|
Accommodation and food service activities
|
|
|
|
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
4
|
3
|
3
|
3
|
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
4
|
4
|
3
|
4
|
Real estate activities
|
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
9
|
18
|
24
|
53
|
Professional, scientific and technical activities
|
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
|
3
|
5
|
7
|
Administrative and support service activities
|
|
|
|
|
R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
|
|
3
|
4
|
5
|
Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities
|
2
|
2
|
2
|
3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|