Danh s¸ch sinh viªn Kho¸ 8 (1967- 1970) Lớp A
-
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Quá trình công tác, địa chỉ
|
Điện thoại
|
Ghi chú
|
1
|
Bùi Thị An
|
20/02/1949
|
Thanh Chương, Nghệ An
|
0383563453
|
|
2
|
Đinh Quang Ấn
|
1/5/1948
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
0393831790
|
|
3
|
Mai Thị Mai Anh
|
11/1/1948
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
|
4
|
Hoang Ba
|
18/2/1944
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
|
5
|
Hồ Văn Bình
|
2/7/1944
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
0373757166
|
|
6
|
Bùi Thị Châu
|
12/12/1948
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
01274526559
|
|
7
|
Phan Trọng Chu
|
5/2/1948
|
Yên Thành, Nghệ An
|
0988923966
|
|
8
|
Vũ Ngọc Chuyên
|
20/10/1950
|
Yên Khánh, Ninh Bình
|
0915841075
|
|
9
|
Võ Đình Diên
|
20/10/1949
|
Hưng Yên, Nghệ An
|
0982929658
|
|
10
|
Nguyễn Đức Diệu
|
10/10/1948
|
Yên Thành, Nghệ an
|
0918427234
|
|
11
|
Lê Thị Thu Dinh
|
26/02/1949
|
Đông Sơn, Thanh Hoá
|
0913381562
|
|
12
|
Lê Văn Dĩnh
|
2/9/1949
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
0912435137
|
|
13
|
Trần Xuân Đại
|
10/10/1948
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
|
Đã mất
|
14
|
Trịnh Văn Đản
|
20/05/1949
|
Yên Khánh, Ninh Bình
|
|
Đã mất
|
15
|
Nguyễn Văn Đồng
|
6/9/1947
|
Yên Thành, Nghệ An
|
|
Đã mất
|
16
|
Nguyễn Văn Đường
|
20/12/1948
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
0363782100
|
|
17
|
Phan Xuân Hùng
|
16/10/1949
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
0393860518
|
|
18
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
4/8/1948
|
Yên Định, Thanh Hoá
|
01699567941
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hường
|
6/6/1948
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
01656889786
|
|
20
|
Nguyễn Hữu Khoa
|
19/05/1949
|
Nông Cống, Thanh Hoá
|
01698939768
|
|
21
|
Nguyễn Minh Lai
|
13/10/1940
|
Giao Linh, Quảng Trị
|
|
Đã mất
|
22
|
Nguyễn Đình Lân
|
1/3/1950
|
Đô Lương, Nghệ An
|
0388909981
|
|
23
|
Nguyễn Thị Kim Lan
|
6/1/1948
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
|
|
24
|
Mai Đình Liên
|
3/4/1948
|
Quảng Xương, Thanh Hoá
|
0123394963
|
|
25
|
Tạ Thị Mỹ Liễu
|
1/3/1948
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
01669595506
|
|
26
|
Nguyễn Thị Mỹ Lợi
|
1/1/1950
|
Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
|
0989978139
|
|
27
|
Hà Văn Trung
|
10/1/1949
|
Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
|
|
28
|
Phạm Thị Lựu
|
14/01/1949
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
0903914757
|
|
29
|
Nguyễn Văn Lưu
|
3/9/1948
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
0945389327
|
|
30
|
Trịnh Thị Lý
|
20/09/1949
|
Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
|
|
31
|
Trần Huy Liêm
|
1/12/1947
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
|
|
32
|
Nguyễn Thế Mai
|
4/9/1940
|
Thanh Chương, Nghệ An
|
|
Đã mất
|
33
|
Trần Sỹ Mai
|
2/2/1947
|
Thiệu Hoá, Thanh Hóa
|
|
Đã mất
|
34
|
Lê Đức Minh
|
30/05/1948
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
0985657194
|
|
35
|
Lô Văn Múi
|
10/10/1944
|
Quế Phong, Nghệ An
|
0383886217
|
|
36
|
Đinh Thị Nam
|
12/4/1948
|
Nho Quan, Ninh Bình
|
0533853331
|
|
37
|
Lê Huy Nhân
|
5/10/1947
|
Đông Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
38
|
Trịnh Văn Sơn
|
5/9/1949
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
01255186004
|
|
39
|
Trần Thị Thanh
|
8/10/1942
|
Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
0533862343
|
|
40
|
Châu Thị Thơm
|
21/02/1948
|
Lệ Thuỷ, Quảng Bình
|
0523883801
|
|
41
|
Lê Thị Thường
|
20/06/1950
|
Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
0988008988
|
|
42
|
Bùi Thị Bích Thuận
|
27/09/1949
|
Nho Quan, Ninh Bình
|
0303866356
|
|
43
|
Trần Đắc Thược
|
6/9/1949
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
0912487047
|
|
44
|
Bùi Thị Toàn
|
16/06/1946
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
0613837085
|
|
45
|
Vũ Thị Toàn
|
24/08/1949
|
Gia Khánh, Ninh Bình
|
|
Đã mất
|
46
|
Ngô Sĩ Tâm
|
1/11/1950
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
01687712652
|
|
47
|
Nguyễn Đức Trí
|
1/1/1949
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
0917334363
|
|
48
|
Phan Huy Tiệm
|
10/5/1949
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
0977914089
|
|
49
|
Mai Thị Toan
|
18/03/1948
|
Hoá Lộc, Thanh Hoá
|
|
Đã mất
|
50
|
Lê Trọng Tứ
|
12/7/1948
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
|
|
51
|
Trần Sĩ Tùng
|
12/12/1948
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
0393840597
|
|
52
|
Phạm Huy Tuất
|
20/03/1949
|
Đô Lương, Nghệ An
|
0915236279
|
|
53
|
Lê Minh Tuấn
|
10/8/1949
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
0904065347
|
|
54
|
Trần Hậu Tam
|
5/1/1948
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
|
|
55
|
Lê Anh Tuấn
|
1/8/1949
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
|
|
56
|
Văn Bá Tuấn
|
29/12/1949
|
Thanh Chương, Nghệ An
|
|
|
57
|
Lê Khắc Vy
|
2/2/1948
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
01267834018
|
|
58
|
Nguyễn Thanh Vĩnh
|
13/07/1948
|
Lệ Thuỷ, Quảng Bình
|
01648523575
|
|
59
|
Nguyễn Thị Vinh
|
4/5/1948
|
Diễn Châu, Nghệ An
|
|
|
60
|
Nguyễn Trọng Xớn
|
24/02/1948
|
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
|
|
61
|
Đoàn Dù
|
|
|
|
|
62
|
Phan Thị Kim Oanh
|
|
|
|
|
63
|
Nguyễn Thị Thợi
|
|
|
|
|
64
|
Nguyễn Văn Tự
|
|
|
|
|
65
|
Chu Thị Thanh
|
|
|
|
|
Danh s¸ch sinh viªn Kho¸ 8 (1967- 1970) Lớp B
-
STT
|
Họ Và Tên
|
Sinh Năm
|
Quá trình công tác, địa chỉ
|
Điện thoại
|
Ghi chú
|
1
|
Trần Văn Bằng
|
12/12/1947
|
14/27 Hecman Tp Vinh Nghệ An.
|
00968901663
|
|
2
|
Phan Trọng Bính
|
15/03/1949
|
665 Nguyễn Huệ, P Ninh Phong Tp Ninh Bình.
|
0986246302
|
|
3
|
Trần Đình Các
|
01/01/1932
|
44a Lê Văn Duyệt Tp Bạc Liêu
|
0918298984
|
|
4
|
Nguyễn Thái Cam
|
12/08/1946
|
GV CĐ Đà Lạt Lâm Đồng
|
06333991019
|
|
5
|
Lê Hải Châu
|
06/10/1950
|
Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
6
|
Hoàng Thị Châu
|
02/02/1949
|
Xóm 6 Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An
|
0383825074
|
|
7
|
Nguyễn Tấn Cương
|
05/09/1950
|
Đông Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
8
|
Trương Vĩnh Diên
|
11/09/1949
|
Nguyên P.GĐ sở GDDT Quảng Bình
|
0905671149
|
|
9
|
Phạm Văn Đa
|
20/10/1948
|
Khối Tân Thành P. Hòa Hiếu TX Thái Hòa Nghệ An
|
|
|
10
|
Hoàng Thị Hạnh
|
12/10/1949
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
|
|
11
|
Phạm Văn Hoà
|
11/01/1949
|
Thôn 7 Yên Phong, Yên Định, Thanh Hoá
|
0373844688
|
|
12
|
Lê Thị Hoàn
|
30/02/1948
|
P Trung Đô Tp Vinh
|
0912373760
|
|
13
|
Ngô Thị Bích Hợi
|
09/10/1944
|
Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình
|
0523707437
|
|
14
|
Võ Thị Huệ
|
28/12/1948
|
Đức Thủy,Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
01677590674
|
|
15
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
17/09/1950
|
16 Ng Văn Trỗi P. Hải Bình TP Đòng Hới Quảng Bình
|
0904027789
|
|
16
|
Lê Tiến Hưng
|
15/02/1948
|
N45 ngõ 126 Phan Chu Trinh Tp Vinh Nghệ An
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Hồng Khuê
|
08/10/1950
|
Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
|
|
18
|
Trần Đình Vinh
|
08/12/1949
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
|
|
19
|
Nguyễn Hữu Nghị
|
10/12/1949
|
Xuân Mỹ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
01656627109
|
|
20
|
Lê Xuân Nghinh
|
29/08/1950
|
Yên Khánh, Ninh Bình
|
|
|
21
|
Nguyễn Công Lạng
|
10/10/1949
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
|
22
|
Đặng Sơn Lanh
|
06/05/1949
|
Thon Thống Nhất, Đức Long , Nho Quan, Ninh Bình
|
01663041452
|
|
23
|
Võ Thị Long
|
20/12/1949
|
Nguyên GV THPT Quỳnh Lưu 2 Nhệ An
|
01684445754
|
|
24
|
Nguyễn Thị Liên
|
07/04/1948
|
Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
|
|
25
|
Thái Doãn Mại
|
10/06/1949
|
N11 khu tập thể đài phát song Mễ Trì Từ Liêm Hà Nội
|
01645874799
|
|
26
|
Đỗ Văn Mạnh
|
22/09/1949
|
Nguyên Hiệu trưởng THPT Cầm Bá Tước Thường Xuân Thanh Hóa
|
0902067998
|
|
27
|
Nguyễn Văn Minh
|
15/05/1950
|
Đồng Vàng, Cẩm Vân, Cẩm Thủy Thanh Hóa
|
0376589839
|
|
28
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
16/08/1949
|
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
|
|
|
29
|
Phạm Thị Mười
|
12/12/1948
|
Hưng Phúc Tp Vinh nghệ An
|
|
|
30
|
Lê Thị Quang
|
01/10/1949
|
Xóm Luân Phương, Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ An
|
0985939632
|
|
31
|
Nguyễn Xuân Quyết
|
04/05/1948
|
Xóm Thống Nhất Thanchj Việt, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
01665882129
|
|
32
|
Nguyễn trọng Quỳnh
|
16/02/1950
|
243/5 khu phố 9 P. Tân Biên Tp Biên Hòa Đồng Nai
|
01678595028
|
|
33
|
Hồ Thị Quýt
|
20/12/1948
|
Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
|
|
34
|
Nguyễn Đăng Sâm
|
06/01/1949
|
Nông Cống, Thanh Hoá
|
|
|
35
|
Nguyễn Sơn
|
23/12/1949
|
Xóm 13 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An
|
0383671498
|
|
36
|
Lê Ngọc Tâm
|
10/04/1947
|
Tuyên Hoá, Quảng Bình
|
|
|
37
|
Lê Thị Minh Tâm
|
10/04/1950
|
Thôn 6 Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
01685545821
|
|
38
|
Vũ Công Thành
|
30/08/1948
|
Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
|
|
39
|
Phan Thị Chánh Thành
|
02/01/1948
|
N45 ngõ 126 PhanChu Trinh Tp Vinh
|
0913047697
|
|
40
|
Lê Hồng Thanh
|
10/10/1947
|
Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
|
|
41
|
Nguyễn Xuân Thiện
|
22/12/1949
|
N9 Ngõ 5 Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, Thanh Hoá
|
0373859098
|
|
42
|
Đặng Duy Thiện
|
15/10/1949
|
K3 TT Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
0904369032
|
|
43
|
Phan Đình Thu
|
01/01/1950
|
K1 TT Hương Khê, Hà Tĩnh
|
0948863619
|
|
44
|
Võ Thị Hạnh Thục
|
29/03/1949
|
Phòng 718 nhà 7B khu đô thị Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội
|
0986506632
|
|
45
|
Lê Công Thí
|
10/10/1948
|
Đội 5 HTX Thịnh Hòa Vĩnh Long Vĩnh Linh Quảng Trị
|
0533709010
|
|
46
|
Phạm Văn Thơ
|
07/10/1948
|
Thị xã Thanh Hoá, Thanh Hoá
|
|
|
47
|
Mai Xuân Thanh
|
29/12/1946
|
Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
|
|
48
|
Võ Thị Thục
|
20/10/1948
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
0973845071
|
|
49
|
Võ Hữu Tiếu
|
27/05/1939
|
N2 ngõ 2 Hecsman Tp Vinh
|
01234854455
|
|
50
|
Tống Xuân Trình
|
17/02/1949
|
Hà Trung, Thanh Hoá
|
|
|
51
|
Võ Trang
|
19/05/1948
|
Yên Thành, Nghệ An
|
|
|
52
|
Lê Mạnh Trưng
|
18/03/1949
|
Tuyên Hoá, Quảng Bình
|
|
|
53
|
Lê Viết Trừng
|
05/12/1947
|
Xóm 5, Bắc Sơn Đô Lương, Nghệ An
|
01297889523
|
|
54
|
Ngô Thị Tỵ
|
23/09/1949
|
K6 TT Ninh Yên, Yên Khánh, Ninh Bình
|
0303840157
|
|
55
|
Nguyễn Văn ưng
|
07/11/1948
|
Thiệu Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
56
|
Phạm Thanh Vân
|
02/10/1948
|
Xóm 3 Cẩm Thuỷ 2, Thanh Hoá
|
01234131828
|
|
57
|
Lê Trí Viễn
|
08/03/1934
|
Thôn Bái Thịnh, quảng Phong Quảng Xương, Thanh Hoá
|
01645294431
|
|
58
|
Hồ Thị Vĩnh
|
12/12/1947
|
Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ An
|
0904390127
|
|
59
|
Nguyễn Thị Xanh
|
16/11/1947
|
N9/15 Thăng Long P4 Q Tân Bình TP HCM
|
01634240717
|
|
60
|
Mai Trọng Ý
|
05/01/1949
|
14/52 Trần Cao Vân Tp Huế
|
0914066069
|
|
61
|
Nguyễn Thị.T.Minh
|
|
|
|
|
62
|
Lê Thị Đậu
|
|
|
|
|
63
|
Nguyễn Xuân Phong
|
|
|
|
|
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |