STT
|
Họ và tên
|
ngày sinh
|
Quá trình công tác, địa chỉ
|
Điện thoại
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1940
|
|
|
|
2
|
Dương Văn Bạo
|
1943
|
GV THPT Phủ Lý, Hà Nam
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Chính
|
1943
|
Cán bộ thí nghiệm Khoa Lý ĐHSP Vinh,
CB Đại học Cần thơ
|
|
|
4
|
Ngô Thiết Cương
|
1946
|
|
|
|
5
|
Lưu Văn Châu
|
1943
|
|
|
|
6
|
Võ Hữu Côn
|
1943
|
GV THPT Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
|
7
|
Hồ Văn Doãn
|
1934
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Hoàng Dinh
|
1945
|
GV THPT Nghi Lộc 1, Nghệ An
|
0988 206 007
|
|
9
|
Đoàn Ngọc Dương
|
1943
|
GV THPT Quỳnh Lưu 1, Nghệ An
|
0383 646 581
|
|
10
|
Bùi Văn Điểm
|
1943
|
CV Ban Khoa Giáo TƯ
|
0983 194 388
|
|
11
|
Nguyễn Lâm Đại
|
1945
|
GV THPT Nam Đàn, Nghệ An
|
0167 886 8261
|
|
12
|
Nguyễn Duy Đào
|
1943
|
GV THPT Chuyên Phan Bội Châu,
Hiệu trưởng THPT Đô Lương 2
|
0973 354 773
|
|
13
|
Hoàng Đàn
|
1942
|
GV THPT Nghìa Đàn, Nghệ An
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Giang
|
1944
|
CBGD Khoa lý ĐHSP Vinh,
CBGD Giáo dục học
|
0383 840 558
|
|
15
|
Nguyễn Đức Giang
|
1944
|
|
|
|
16
|
Võ Thị Hồng
|
1944
|
CBGD Khoa lý ĐHSP Vinh, Tổ Phương pháp giảng dạy Vật lý
|
0383 849 594
|
|
17
|
Trần Bá Huệ
|
1943
|
Hiệu trưởng THPT Hoàng Hoá, Thanh Hoá
|
|
|
18
|
Ngô Duy Hồ
|
1944
|
CBGD Khoa Lý ĐHSP Vinh, Tổ Phương pháp giảng dạy
|
0903 671 912
|
|
19
|
Đặng Trần Huy
|
1943
|
|
|
|
20
|
Phan Văn Hoặc
|
1943
|
GV THPT Quảng Ninh, Quảng Bình
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hường
|
1944
|
|
0438 290 894
|
|
22
|
Nguyễn Văn Hợi
|
1941
|
GV THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
|
23
|
Hoàng Thị Lệ Hằng
|
1943
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Bá Hy
|
1942
|
Bị bệnh nhiều năm
|
|
|
25
|
Phạm Thị Huế
|
1943
|
GV THPT Huế
|
0543 826 410
|
|
26
|
Tạ Đình Hải
|
1944
|
CBGD KHoa Lý ĐHSP Vinh,
Đi bộ đội, Day trường văn hoá QK5
|
0435 630 051
|
|
27
|
Nguyễn Duy Hoằng
|
1942
|
GV THPT Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
|
|
28
|
Phạm Thị Hường
|
1943
|
CBGD Khoa lý, Tổ VLĐC;
CBGD Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
|
|
|
29
|
Tô Văn Hưng
|
1941
|
|
|
|
30
|
Ngô Văn Hiệu
|
1944
|
CBGD Khoa Lý, môn Giáo dục học;
Phó Hiẹu trưởng Trường SP Mầm non TƯ
|
0437 542 354
|
|
31
|
Trần Xuân Kỳ
|
1942
|
GV THPT Thanh Lộc, Hà Tĩnh
|
|
|
32
|
Nguyễn Văn Khóa
|
1942
|
GV TTGDTX Diễn Châu
|
0383 862 869
|
|
33
|
Trần Văn Khương
|
1943
|
|
|
|
34
|
Nguyễn Quang Khả
|
1942
|
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
|
1944
|
CV Tổng Công ty Thiết bị day học,
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
0438 642 498
|
|
36
|
Nguyễn Đức Lưu
|
1943
|
|
|
|
37
|
Phạm Đình Lân
|
1943
|
CBGD Khoa lý ĐHSP Vinh, Tổ VLĐC;
CBGD Trường ĐH Xây dựng HN
|
04 38 290 894
|
|
38
|
Phan Thị Lan
|
1943
|
GV THPT Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
Mất
|
|
39
|
Phan Xuân Lương
|
1944
|
|
|
|
40
|
Nguyễn Tương Long
|
1945
|
|
|
|
41
|
Nguyễn Tiến Lẫm
|
1943
|
GV THPT Hàm Rồng, Thanh Hoá
|
0127 232 5079
|
|
42
|
Lê Văn Minh
|
1944
|
Hiệu trưởng THPT Phan Đình Phùng
|
|
|
43
|
Nguyễn Cảnh Nguôn
|
1943
|
GV THPT Nghi Lộc 1, Nghệ An
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1944
|
|
|
|
45
|
Trần Nam
|
1944
|
GV THPT Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Mất
|
|
46
|
Hoàng Đình Nguyên
|
1944
|
GV THPT Thanh Lộc, Hà Tĩnh
|
|
|
47
|
Lê Văn Phớt
|
1943
|
CBGD Khoa Lý, Tổ VLĐC;
Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An
|
0913 272 143
|
|
48
|
Đoàn Khắc Phượng
|
1943
|
GV THPT Quảng Trạch, Quảng Bình
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị Kim Quy
|
1945
|
|
522 472
|
|
50
|
Nguyễn Hữu Quang
|
1945
|
|
|
|
51
|
Ngô Quyền
|
1941
|
CB Khoa lý ĐHSP Vinh, CN Khoa Chính trị ĐHV, CV Ban TC TU NA
|
0166 861 6735
|
|
52
|
Hoàng Văn San
|
1945
|
|
0125 903 1830
|
|
53
|
Hồ Thái Sơn
|
1941
|
|
|
|
54
|
Trần Thị Kim Thoa
|
1944
|
CBGD Khoa lý ĐHSP vinh, Tổ VLĐC
|
0438 691 545
|
|
55
|
Nguyễn Cảnh Trung
|
1944
|
|
|
|
56
|
Vũ Xuân Thiện
|
1942
|
|
|
|
57
|
Chu Đức Trụ
|
1945
|
CBGD Khoa lý ĐHSP Vinh, Tổ VLLT; GV Trường CĐSP Hải Phòng
|
0903 889 553
|
|
58
|
Lê Minh Truyền
|
1944
|
Đi Bộ đội, GV TT GDTX Diễn Châu
|
0977 264 053
|
|
59
|
Nguyễn Thạc Trinh
|
1942
|
GV THPT Nam Đàn 1, Nghệ An
|
|
|
60
|
Nguyễn Hữu Tri
|
1937
|
GV THPT Ng T M Khai, Hà Tĩnh;
CB Phg GD&ĐT Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
0904 419 800
|
|
61
|
Lê Trung Thiện
|
1942
|
GV THPT Nam Đàn 1, Nghệ An
|
0975 493 056
|
|
62
|
Bùi Hải Thanh
|
1942
|
GV THPT Phan Đình Phùng, Hà Tĩnh
|
|
|
63
|
Nguyễn Văn Thìn
|
1943
|
Hiệu Trưởng THPT Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An
|
0127 2377 840
|
|
64
|
Lê Hữu Trình
|
1943
|
|
|
|
65
|
Nguyễn Văn Thông
|
1943
|
GV THPT Thọ Xuân, thanh Hoá
|
|
|
66
|
Hoàng Văn Trung
|
1944
|
GV THPT Lệ Thuỷ , Quảng Bình
|
|
|
67
|
Phan Trung Thành
|
1936
|
GV THPT Huương Sơn, Hà Tĩnh
|
Mất
|
|
68
|
Nguyễn Cao Thạch
|
1941
|
|
|
|
69
|
Trần Văn Trung
|
1944
|
CBGD Khoa Lý ĐHSP Vinh, Tổ VLLT;
CV Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
70
|
Phạm Quang Trực
|
1942
|
CV Nhà xuất bản Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
71
|
Hoàng Văn Tẩm
|
1942
|
|
|
|
72
|
Nguyễn Sĩ Vĩnh
|
1945
|
GV THPT Anh Sơn 3, Nghệ An
|
0383 931 055
|
|
73
|
Đỗ Công Vịnh
|
1945
|
CBGD Khoa Lý ĐHSP Vinh, Tổ VLĐC;
CV Viện Chương trình Bộ GD&ĐT
|
Mất
|
|
74
|
Phan Văn Vỹ
|
1944
|
GV THPT Thanh Chương 1, Nghệ An
|
Mất
|
|
75
|
Vũ Đức Vinh
|
1946
|
|
|
|