Danh s¸ch sinh viªn kho¸ 28 -sp vËt lý—kho¸ 1987 – 1991



tải về 57.54 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích57.54 Kb.
#13334
Danh s¸ch sinh viªn kho¸ 28 -sp vËt lý—kho¸ 1987 – 1991


STT

Họ và tên

Ngày sinh

Địa chỉ

Điện thoại

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Nam Anh

21/05/1970

Quỳnh Thạch – Quỳnh Lưu – Nghệ An







2

Trần Duy Bình

15/07/1969

Hoằng Lương – Hoằng Hoá - Thanh Hoá







3

Nguyễn Thị Xuân Bình

22/05/1970

Đông Hương – TX Thanh Hoá - Thanh Hoá







4

Nguyễn Đình Chung

02/08/1963

Đức Xã - Đức Thọ – Nghệ Tĩnh







5

Trần Quốc Dũng

05/09/1968

Kỳ Hải – Kỳ Anh – Nghệ Tĩnh







6

Nguyễn Hoàng Giang

14/01/1977

Đức Nhâm - Đức Thọ - Nghệ Tĩnh







7

Lê Trung Hải

15/08/1970

TX Hà Tĩnh – Nghệ Tĩnh







8

Thái Thị Lê Hằng

08/07/1970

TT Đô Lương – Nghệ Tĩnh







9

Trương Thị Thu Hiền

16/01/1970

Hà Hải – Hà Trung – Thanh Hoá







10

Đặng Văn Hoá

02/05/1969

Ngọc Sơn – Thanh Chương – Nghệ Tĩnh







11

Hoàng Bá Hùng

27/08/1970

Cẩm Huy – Cẩm Xuyên – Nghệ Tĩnh







12

Vũ Thị Hương

20/10/1970

Vĩnh Thành –Vĩnh Lộc – Nghệ Tĩnh







13

Dương Thị Bích Hường

03/02/1970

Cẩm Thăng – Cẩm Xuyên – Nghệ Tĩnh







14

Nguyễn Quỳnh Lan

19/10/1970

Xuân Sơn – Đô Lương – Nghệ Tĩnh







15

Lê Thị Mai Loan

03/03/1970

Đông Hưng - Đông Sơn - Thanh Hoá







16

Đinh Văn Nam

31/08/1966

Đức Thuỷ - Đức Thọ – Hà Tĩnh







17

Đỗ Xuân Phong

09/02/1970

Hoằng Trung – Hoằng Hoá - Thanh Hoá







18

Nguyễn Văn Quang

10/10/1970

Đông Thanh - Đông Sơn – Thanh Hoá







19

Nguyễn Thị Quy

8/12/1968

Hoằng Lộc – Hoằng Hoá - Thanh Hoá







20

Phan Văn Tuấn

15/01/1966

Kỳ Thư – Kỳ Anh – Nghệ Tĩnh







21

Nguyễn Xuân Thanh

30/10/1966

Phong Thịnh – Thanh Chương – Nghệ Tĩnh







22

Lê Ngọc Thành

22/02/1970

Minh Dân – Triệu Sơn – Thanh Hoá







23

Dương Trí Thức

27/01/1965

Cẩm Mỹ – Cẩm Xuyên – Nghệ Tĩnh







24

Lê Văn Trung

10/08/1969

Hương Lạc – Hương Khê- Nghệ Tĩnh







25

Phạm Hồng Vương

19/05/1970

Diễn Đồng – Diễn Châu – Nghệ Tĩnh







26

Vũ Thị Quỳnh Yên

10/12/1969

Quỳnh Bá - Quỳnh Lưu – Nghệ Tĩnh







27

Nguyễn Hữu Hán

15/10/1967

Hoằng Quỳ – Hoằng Hoá - Thanh Hoá







28

Lê Vĩnh Hoà

21/03/1960

Nông trường 1/5 Nghĩa Đàn – Nghệ Tĩnh







29

Nguyễn Văn Lâm

01/05/1968

Nga Hải – Nga Sơn – Thanh Hoá







30

Phan Văn Niên

20/08/1965

Hương Xuân – Hương Khê – Nghệ Tĩnh







31

Nguyễn Huy Phụng

05/07/1960

Phúc Sơn – Anh Sơn – Nghệ Tĩnh







32

Nguyễn Thanh Sơn













33

Nguyễn Hữu ái

07/06/1964

P.Bến Thuỷ – TP.Vinh – Nghệ An







Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 57.54 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương