MÔN TD-GDQP
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Đặng Ngọc
|
Bích
|
Gv.Thể dục
|
|
16 Ngô Quyền Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Hữu
|
Của
|
Gv Thể Dục
|
|
Trường Nguyễn Trãi, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Phan Bá
|
Diệp
|
Gv Thể Dục
|
|
Sở TDTT-Tuy Hòa
|
| -
|
Phan Đức
|
Doanh
|
Gv Thể Dục
|
|
F9, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Văn
|
Đông
|
Gv TD-N- Hoạ
|
|
F2, TP.Tuy Hoà
|
| -
|
Trần
|
Đức
|
Gv Thể dục
|
|
F9, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Đình
|
Huấn
|
Gv Thể dục
|
|
133 Nguyễn Công Trứ, Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Văn
|
Huy
|
Gv Thể Dục
|
|
Ninh tịnh ,Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Lưu
|
Gv Thể Dục
|
|
Nước Ngoài
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Sâm
|
Gv Thể Dục
|
|
Tổ 21, P8, Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Thái
|
Gv Thể dục
|
|
Miền Bắc
|
| -
|
Trần Ngọc
|
Tính
|
Gv Thể dục
|
|
41 Lê Lợi – Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Thị Thúy
|
Vân
|
Gv Thể dục
|
|
Buôn Ma Thuột
|
| -
|
Nguyễn
|
Yêm
|
Gv Thể dục
|
|
Sông Cầu – Phú Yên
|
| -
|
Nguyễn Bích
|
Diện
|
Gv Thể dục
|
|
8/8 yerSin- TP Tuy Hòa
|
0988510551
|
MÔN TIN HỌC
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Văn Dương Tiểu
|
Lâm
|
Gv tin
|
|
81 Mai Xuân Thưởng P2.TH
|
| -
|
Nguyễn Bá
|
Phát
|
Gv Tin
|
|
Mỹ
|
| -
|
Đặng Ngọc
|
Vinh
|
Gv Tin
|
|
Lô 64 Hồ Xuân Hương – THòa
|
| -
|
Huỳnh Quốc
|
Lực
|
Gv Tin
|
|
F5, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Thị Nhã
|
Kha
|
GV Tin
|
|
Sông Cầu, Phú Yên
|
| -
|
Trần Thế Anh
|
Thư
|
GV Tin
|
|
Lô 64 Hồ Xuân Hương – THòa
|
| -
|
Hồ Thị Kim
|
Nguyệt
|
GV Tin
|
|
51/1 Nguyễn Tất Thành-T Hòa
|
| -
|
Đặng Trí
|
Quang
|
GV Tin
|
|
Ninh Tịnh 1,P9 Tuy Hòa
|
| -
|
Trương Thị Thanh
|
Trân
|
GV Tin
|
|
46 Lý Tự Trọng.P7 Tuy Hòa
|
|
MÔN TRIẾT
-
TT
|
Họ , lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Dương Đình
|
Đống
|
Gv Triết
|
|
TP.HCM
|
| -
|
Ngô Tôn
|
Long
|
Gv Triết
|
|
Đà Lạt
|
| -
|
Dương Công
|
Lý
|
Gv Ch. Trị- BT
|
|
P5 , Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
Gv Triết
|
|
HT – Tr Nguyễn Khuyến-S cầu
|
| -
|
Phùng
|
Quyên
|
Gv Triết
|
|
Đà Lạt
|
| -
|
Lê Văn
|
Trị
|
Gv Triết
|
|
Nguyễn Huệ-Tuy Hòa
|
|
MÔN NGỮ VĂN
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Phan
|
Bình
|
Gv Văn
|
|
Tp. HCM
|
| -
|
Phan
|
Bình
|
Gv Văn
|
|
Tp.HCM
|
| -
|
Bùi Trần
|
Châu
|
Gv Văn
|
|
Sông cầu, PY
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Chi
|
Gv Văn
|
|
Đà Lạt, LĐ
|
| -
|
Nguyễn Đình
|
Chúc
|
Gv Văn
|
|
27 PB.Châu, TP Tuy Hòa
|
| -
|
Ngô Văn
|
Chương
|
Gv Văn
|
|
TP.HCM
|
| -
|
Phan Long
|
Côn
|
Gv Văn
|
|
3/7 Trường Chinh, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Phan
|
Diệu
|
Gv Văn
|
|
123 L.T.Trọng TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Bảo
|
Dũng
|
Gv Văn
|
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
| -
|
|
Cư
|
GV Văn
|
|
TP.HCM
|
| -
|
Trần Văn
|
Đích
|
Gv Văn
|
|
TP.HCM
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
Gv Văn
|
|
Hà Nội
|
| -
|
Lam
|
Giang
|
Gv.Văn
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Gv.Văn
|
|
2/303Bà Triệu, TP.Tuy Hoà
|
| -
|
Phạm Năng
|
Hách
|
Gv Văn
|
|
|
| -
|
Phạm Thị
|
Hạnh
|
Gv Văn
|
|
13/217 Lê Duẩn, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Minh
|
Hào
|
Gv văn
|
|
Mỹ
|
| -
|
Nguyễn Anh
|
Hào
|
Gv Văn
|
|
|
| -
|
Hồ Thị Xuân
|
Hảo
|
Gv văn
|
|
Mất 1985
|
| -
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hậu
|
Gv văn
|
|
557 Trần Hưng Đạo, T.Hòa
|
| -
|
Ngô Thị
|
Hiền
|
GV văn
|
|
175/18 Phạm Văn Hai- QTB
|
| -
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Hoa
|
Gv Văn
|
|
Nha Trang
|
| -
|
Lê Văn
|
Học
|
Gv Văn
|
|
HT tr. Trần Bình Trọng
|
| -
|
Mai Văn
|
Học
|
Gv Văn
|
|
B10 cư xá Tân Sơn Nhì
|
| -
|
Phạm Thị
|
Hồng
|
Gv Văn
|
|
Đà Nẵng
|
| -
|
Trần Thị Ngọc
|
Hồng
|
Gv Văn
|
|
Trường CĐSP PY
|
| -
|
Trần Thị Ngọc
|
Huệ
|
Gv Văn
|
|
164 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa
|
| -
|
Mai Văn
|
Hùng
|
Gv Văn
|
|
Linh mục
|
| -
|
Đặng Thị Xuân
|
Hương
|
Gv Văn
|
|
GV Trường Lương Văn Chánh
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Gv Văn
|
|
THPT Lê Thành Phương
|
| -
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Liên
|
Gv Văn
|
|
222A Nguyễn Công Trứ, Tuy Hòa
|
| -
|
Vương Thị Như
|
Liên
|
Gv Văn
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Liệu
|
Gv Văn
|
|
Hà Tĩnh
|
| -
|
Hà Thị
|
Loan
|
Gv Văn
|
|
TP HCM
|
| -
|
Mang Viên
|
Long
|
Gv Văn
|
|
134 Ngô Gia Tự , Qui nhơn
|
| -
|
Tôn Thất
|
Luận
|
Gv Văn
|
|
Phan Bội Châu
|
| -
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Luynh
|
Gv Văn
|
|
Phú vang Bình Kiến, Tuy Hòa
|
| -
|
Phạm Văn
|
Minh
|
Gv Văn
|
|
úc
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
Gv Văn
|
|
337 Bà Triệu, TH
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩa
|
Gv Văn
|
|
HT Trần Phú (Nghỉ Hưu)
|
| -
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
Gv Văn
|
|
Gv tr Lương Văn Chánh
|
| -
|
Trịnh
|
Ngọc
|
Gv Văn
|
|
351 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa
|
| -
|
Ngô Thị Ánh
|
Nguyệt
|
GV Văn
|
|
83 Trần Phú , P7, Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Xuân
|
Nhiên
|
Gv Văn
|
|
Nha Trang,Khánh Hòa
|
| -
|
Trương Thị
|
Nhung
|
Gv Văn
|
|
Gv trường Lương Văn Chánh.Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn
|
Phi
|
Gv Văn
|
|
Tr. Lê Hồng Phong
|
| -
|
Nguyễn Bá
|
Quát
|
Gv Văn
|
|
3 Huỳnh Thúc Kháng;Tuy Hòa
|
| -
|
Đinh Chí
|
Sáng
|
Gv Văn
|
|
CĐSP Tp Vinh
|
| -
|
Dương Anh
|
Sơn
|
Gv Văn
|
|
Tp.HCM
|
| -
|
Tạ Ngọc
|
Tân
|
Gv Văn
|
|
P5 – Tuy Hòa
|
| -
|
Tô Thị
|
Thạch
|
Gv Văn
|
|
P5 – Tuy Hòa
|
| -
|
Phạm Văn
|
Thanh
|
Gv Văn
|
|
PHT tr. Nguyễn Trãi.Tuy Hòa
|
| -
|
Hồ Thị Hồng
|
Thanh
|
Gv Văn
|
|
Mất 2003
|
| -
|
Phạm Thị Hồ
|
Thanh
|
Gv Văn
|
|
CĐSP
|
| -
|
Trần Quốc
|
Thành
|
Gv Văn
|
|
Thừa Thiên Huế
|
| -
|
Hắc Xuân
|
Thành
|
Gv Văn
|
|
Huế
|
| -
|
Lê Ngọc
|
Thoàng
|
Gv Văn
|
|
240 Nguyễn Huệ - Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Thon
|
Gv Văn
|
|
Nha Trang
|
| -
|
Đặng Thị
|
Thu
|
Gv Văn
|
|
279 Trường Chinh – Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Xuân
|
Thu
|
Gv Văn
|
|
27 NTTrực – Q1. (Úc)
|
| -
|
Nguyễn Đình
|
Thuần
|
Gv Văn
|
|
Huế
|
| -
|
Trần Thị
|
Thủy(A)
|
Gv Văn
|
|
Hà Nội
|
| -
|
Trần Thị
|
Thủy(B)
|
Gv Văn
|
|
Tổ 18,P8,Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Công
|
Tín
|
Gv Văn
|
|
Huế
|
| -
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Trang
|
Gv Văn
|
|
56 N.T.M.Khai – Tuy Hòa
|
| -
|
Bùi Xuân
|
Trọng
|
Gv Văn
|
|
Nho Hạnh Lâm – H Quang
|
| -
|
Hồ Thị
|
Tuyết
|
Gv Văn
|
|
18 Cao Thắng
|
| -
|
Nguyễn Ngọc
|
Vị
|
Gv Văn
|
|
về Bắc
|
| -
|
Phan
|
Xịa
|
Gv Văn
|
|
34 Ngô Quyền (mất)
|
| -
|
Phan Thị
|
Yến
|
Gv Văn
|
|
21 Trần Qúi Cáp – Tuy Hòa
|
| -
|
Tạ Bảo
|
Yên
|
Gv Văn
|
|
F7, TP.TH
|
| -
|
Nguyễn Thị Ty
|
Gôn
|
Gv Văn
|
|
41 Điện Biên Phủ, Tuy Hòa
|
| -
|
Đoàn Thị Anh
|
Thư
|
Gv Văn
|
|
36 Nguyễn Đình Chiểu, Tuy Hòa
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |