TT
|
Tên Dự án
|
Tên Chủ đầu tư
|
Địa điểm dự án
|
Tổng số nhà ở đủ điều kiện
|
Số văn bản của Sở Xây dựng trả lời
|
Số lượng lượng nhà ở huy động vốn của dự án (căn)
|
Tương đương diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2)
|
1
|
Nhà CT2 thuộc dự án nhà ở chung cư kết hợp dịch vụ, thương mại
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Phú Thượng
|
ô CT03 Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
450
|
48.660
|
1954/SXD-QLN
|
2
|
Tòa nhà số 2 và Tòa nhà số 3 (Block A-B)
|
Công ty cổ phần đầu tư địa ốc Alaska
|
lô đất HH-02 của Dự án khu chức năng đô thị Đại Mỗ-Giai đoạn I, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
966
|
64.878
|
2108/SXD-QLN
|
3
|
Dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở thấp tầng
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Phục chế công trình Văn Hóa
|
ngõ 38 đường Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
17
|
5.001
|
2110/SXD-QLN
|
4
|
Khu nhà ở thấp tầng Sài Đồng
|
Công ty cổ phần xây dựng công nghiệp
|
85 phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội
|
4
|
1.537
|
2252/SXD-QLN
|
5
|
Dự án tổ hợp Trung tâm thương mại, văn phòng và căn hộ ở
|
Công ty cổ phần xây dựng Sông Hồng
|
cầu Vĩnh Tuy, phường Long Biên, quận Long Biên, Hà Nội
|
192
|
19.962
|
2310/SXD-QLN
|
6
|
Khu thấp tầng thuộc dự án Khu nhà ở Văn Phú Hibrand
|
Công ty TNHH Hibrand Việt Nam
|
phường Phúc La, quận Hà Đông, Hà Nội
|
359
|
89.959
|
2316/SXD-QLN
|
7
|
Khu nhà thấp tầng BT4 thuộc Khu đô thị mới Đặng Xá 2
|
Tổng công ty Viglacera-CTCP
|
xã Đặng Xá 2, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
67
|
18.634
|
2441/SXD-QLN
|
8
|
Tòa nhà CT2-105 thuộc ô đất CT2 Khu đô thị Văn Khê mở rộng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hải phát Thủ đô
|
tại phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội
|
752
|
129.468
|
2781/SXD-QLN
|
9
|
Dự án đầu tư nhà ở thấp tầng và cây xanh tại lô đất NC7, NC8, CX7
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình đô thị Hà Nội
|
thuộc Khu đô thị mới Cầu Bươu, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
93
|
15.679
|
2789/SXD-QLN
|