TT
|
Tên cơ sở nuôi
|
Địa chỉ cơ sở nuôi
|
Mã số cơ sở nuôi
|
Tên cơ sở
đóng gói
|
Địa chỉ cơ sở
đóng gói
|
Mã số cơ sở
đóng gói
|
Ghi chú
|
-
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Xã Vĩnh Mỹ A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31933-TSU 006
|
Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm nông hải sản Tường Hữu
|
22B Lô 4, đường số 3, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
SG/003NL
|
2081/QLCL-CL1 ngày 07/11/2013
|
-
|
Nguyễn Thanh Hà
|
Xã Vĩnh Mỹ A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31933-TSU 007
|
-
|
Trương Văn Chiều
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0019
|
-
|
Nguyễn Tấn Lộc
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31891-TSU 002
|
1900/QLCL-CL1 ngày 02/10/2014
|
-
|
Đoàn Thanh Bới
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31891-TSU 003
|
-
|
Nguyễn Văn Tịnh
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31891-TSU 004
|
-
|
Ngô Tấn Tài
|
Xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31927-TSU 005
|
-
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0018
|
-
|
Trương Hoài Thơm
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0017
|
-
|
Ngô Cốc Mếm
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31891-TSU 001
|
-
|
Châu Ngọc Lan
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0016
|
-
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0020
|
-
|
Nguyễn Văn Sấm
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0021
|
1900/QLCL-CL1 ngày 02/10/2014
|
-
|
Huỳnh Văn Liêm
|
Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31930-TSU 0022
|
-
|
Nguyễn Thanh Phong
|
Xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
95-959-31957-TSU 0052
|
Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà
|
Lô III-22, đường 19/5A, Khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.
|
SG/001NL
|
1900/QLCL-CL1 ngày 02/10/2014
|
-
|
Phú Văn Liếu
|
Xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
95-959-31957-TSU 0053
|
-
|
Nguyễn Văn Bờ
|
Xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
95-959-31969-TSU 0056
|
-
|
Châu Thị Ênh
|
Xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
95-959-31969-TSU 0057
|
-
|
Châu Văn Khởi
|
Xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
95-959-31969-TSU 0054
|
-
|
Châu Minh Chiến
|
Xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
95-959-31969-TSU 0055
|
-
|
Võ Thanh Bình
|
Phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0035
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ vận chuyển quốc tế Hoàng Anh
|
42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
|
TS 792
|
1900/QLCL-CL1 ngày 02/10/2014
|
-
|
Dương Bạc Cụi
|
Phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0041
|
-
|
Nguyễn Ngọc Đặng
|
Ấp 5, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
83-836-29179-TSU 0001
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân
|
42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
|
79-002-DG
|
2081/QLCL-CL1 ngày 07/11/2013
|
-
|
Nguyễn Ngọc Đặng
|
Ấp Thạnh Thới Đông, xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
83-837-29221-TSU 0001
|
-
|
Trần Văn Đại
|
Khóm 8, phường 5, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31819-TSU 0043
|
-
|
Phạm Văn Tèo
|
Ấp Bờ Xáng, xã Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31834-TSU 0045
|
-
|
Huỳnh Thanh Thúy
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
95-958-31891-TSU 0025
|
2081/QLCL-CL1 ngày 07/11/2013
|
-
|
Lê Dũng
|
Khóm 6, phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0033
|
-
|
Ngô Trường Giang
|
Khóm 6, phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0036
|
-
|
Nguyễn Thanh Hồng
|
Khóm 6, phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0039
|
-
|
Đỗ Minh Hà
|
Khóm 6, phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0038
|
-
|
Trần Quốc Hội
|
Phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31813-TSU 0037
|
1900/QLCL-CL1 ngày 02/10/2014
|
-
|
Dương Văn Út
|
Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
95-954-31828-TSU 0042
|