I
|
KHÁM ĐIỀU TRỊ CHUNG
|
1
|
Giường bệnh
|
cái
|
5 đến 10
|
2
|
Tủ đầu giường
|
cái
|
5 đến 10
|
3
|
Bàn khám bệnh
|
cái
|
1 đến 2
|
4
|
Ðèn bàn khám bệnh
|
cái
|
3
|
5
|
Huyết áp kế
|
cái
|
4
|
6
|
Ống nghe bệnh
|
cái
|
4
|
7
|
Nhiệt kế y học 42Oc
|
cái
|
10
|
8
|
Máy điện tim 1 hoặc 3 kênh
|
cái
|
1
|
9
|
Máy châm cứu
|
cái
|
2
|
10
|
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay
|
cái
|
1
|
11
|
Máy khí dung
|
cái
|
1
|
12
|
Máy hút điện
|
cái
|
1
|
13
|
Máy hút đạp chân
|
cái
|
1
|
14
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
15
|
Búa thử phản xạ
|
cái
|
1
|
16
|
Bóp bóng người lớn
|
cái
|
2
|
17
|
Bóp bóng trẻ em
|
cái
|
2
|
18
|
Bàn tiểu phẫu
|
cái
|
1
|
19
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ rửa dạ dày
|
bộ
|
1
|
21
|
Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao
|
cái
|
1
|
22
|
Ðè lưỡi thép không gỉ
|
cái
|
8
|
23
|
Bàn để dụng cụ
|
cái
|
2
|
24
|
Cáng tay
|
cái
|
1
|
25
|
Cáng đẩy
|
cái
|
1
|
26
|
Xe đẩy cấp phát thuốc
|
cái
|
1
|
27
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
cái
|
2
|
28
|
Khay quả đậu 825mlthép không gỉ
|
cái
|
2
|
29
|
Khay quả đậu 475mlthép không gỉ
|
cái
|
2
|
30
|
Khay đựng dụng cụ nông
|
cái
|
4
|
31
|
Khay đựng dụng cụ sâu
|
cái
|
4
|
32
|
Hộp hấp bông gạc hình trống ? 24cm
|
cái
|
4
|
33
|
Hộp hấp dụng cụ có nắp
|
cái
|
4
|
34
|
Bát đựng dung dịch 600ml, thép không gỉ
|
cái
|
2
|
35
|
Thùng nhôm đựng nước có vòi
|
cái
|
2
|
36
|
Cốc đựng dụng dịch 500ml có chia độ
|
cái
|
2
|
37
|
Bơm tiêm dùng một lần 2 ml (cơ số ban đầu) - Ðủ dùng theo nhu cầu
|
cái
|
50
|
38
|
Bơm tiêm dùng một lần 5 ml (cơ số ban đầu) - Ðủ dùng theo nhu cầu
|
cái
|
100
|
39
|
Bơm tiêm dùng một lần 10 ml(cơ số ban đầu) - Ðủ dùng theo nhu cầu
|
cái
|
100
|
40
|
Bơm tiêm dùng một lần 20 ml(cơ số ban đầu) - Ðủ dùng theo nhu cầu
|
cái
|
50
|
41
|
Kẹp phẫu tích 1x2 răng, dài 200mm
|
cái
|
2
|
42
|
Kẹp phẫu tích không mấu, 140mm
|
cái
|
4
|
43
|
Kẹp Korcher có mấu và khoá hãm
|
cái
|
2
|
44
|
Kẹp phẫu tích thẳng kiểu Mayo
|
cái
|
4
|
45
|
Kéo thẳng, nhọn 145mm
|
cái
|
4
|
46
|
Kéo thẳng tù 145mm
|
cái
|
2
|
47
|
Kéo cong nhọn/nhọn 145mm
|
cái
|
3
|
48
|
Kéo thẳng nhọn/tù 145mm
|
cái
|
3
|
49
|
Kéo cong tù 145mm
|
cái
|
3
|
50
|
Kéo cắt bông gạc
|
cái
|
3
|
51
|
Kẹp kim Mayo 200mm
|
cái
|
2
|
52
|
Cán dao số 4
|
cái
|
2
|
53
|
Lưỡi dao mổ số 21 - hộp 5 lưỡi
|
cái
|
2
|
54
|
Ðèn Clar
|
bộ
|
1
|
55
|
Giá treo dịch truyền
|
|
|
56
|
Đèn pin
|
cái
|
2
|
57
|
Bô tròn
|
cái
|
2
|
58
|
Vịt đái nữ
|
cái
|
2
|
59
|
Vịt đái nam
|
cái
|
2
|
60
|
Thông tiểu nam, nữ các loại
|
cái
|
20
|
61
|
Bốc tháo thụt, dây dẫn
|
cái
|
1
|
62
|
Túi chờm nóng lạnh
|
cái
|
2
|
63
|
Ghế đẩu quay
|
cái
|
2
|
64
|
Cốc thuỷ tinh chia độ
|
cái
|
2
|
65
|
Các bộ nẹp chân, tay
|
bộ
|
5
|
66
|
Garo cho tiêm truyền và garo cầm máu ...
|
cái
|
10
|
67
|
Bông y tế
|
gói
|
10
|
68
|
Băng vết thơng y tế
|
cuộn
|
10
|
69
|
Xoong luộc dụng cụ
|
cái
|
4
|
II
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
70
|
Máy châm cứu
|
cái
|
2
|
71
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
cái
|
1
|
72
|
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y
|
bộ
|
1
|
73
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
cái
|
2
|
74
|
Ghế ngồi chờ khám
|
cái
|
3
|
75
|
Bàn cân thuốc thang
|
cái
|
2
|
76
|
Giá, kệ đựng dược liệu
|
cái
|
4
|
77
|
Tủ chia ô đựng thuốc nam, bắc (mỗi tủ 50 ô)
|
cái
|
2
|
78
|
Dao cầu
|
Bộ
|
1
|
79
|
Thuyền tán
|
Bộ
|
1
|
80
|
Dụng cụ sơ chế, bào chế dợc liệu
|
Bộ
|
1
|
81
|
Kim châm cứu và hộp đựng kim
|
Bộ
|
50
|
82
|
Tranh hướng dẫn huyệt châm cứu
|
Bộ
|
2
|
83
|
Bếp điện (hoặc bếp dầu)
|
cái
|
2
|
84
|
Xoong luộc dụng cụ
|
cái
|
4
|
85
|
Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu
|
cái
|
1
|
86
|
Ðèn hồng ngoại
|
cái
|
5
|
87
|
Khay đựng dụng cụ inox (30 x 45 cm)
|
cái
|
4
|
88
|
Khay quả đậu inox
|
cái
|
5
|
89
|
Panh có mấu dài 140 mm
|
cái
|
5
|
90
|
Panh không mấu dài 140 mm
|
cái
|
5
|
91
|
Kẹp phẫu tích
|
cái
|
5
|
92
|
Hộp chống sốc phản vệ
|
hộp
|
1
|
93
|
Hộp đựng bông, cồn
|
hộp
|
2
|
III
|
CHUYÊN KHOA TMH - RHM - MẮT
|
94
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
cái
|
1
|
95
|
Kẹp lấy dị vật tai
|
cái
|
1
|
96
|
Loa soi tai
|
bộ 3 cáI
|
1
|
97
|
Kẹp lấy dị vật mũi
|
cái
|
2
|
98
|
Kìm khám mũi
|
cái
|
1
|
99
|
Ghế răng đơn giản
|
cái
|
1
|
100
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
cái
|
2
|
101
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
cái
|
2
|
102
|
Bẩy răng thẳng
|
cái
|
5
|
103
|
Bẩy răng cong
|
cái
|
5
|
104
|
Bộ lấy cao răng bằng tay
|
bộ
|
2
|
105
|
Bơm tiêm nha khoa
|
cái
|
1
|
106
|
Bộ khám (khay quả đậu, gương, gắp)
|
bộ
|
2
|
107
|
Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản
|
bộ
|
2
|
108
|
Bảng thử thị lực
|
cái
|
1
|
109
|
Kính lúp 2 mắt
|
cái
|
1
|
110
|
Kẹp lấy dị vật trong mắt
|
cái
|
2
|
IV
|
XÉT NGHIỆM
|
111
|
Máy xét nghiệm sinh hoá (đơn giản)
|
cái
|
1
|
112
|
Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản)
|
cái
|
1
|
113
|
Máy xét nghiệm nước tiểu (đơn giản)
|
cái
|
1
|
114
|
Tủ lạnh 150 lít
|
cái
|
1
|
115
|
Máy ly tâm nước tiểu
|
cái
|
1
|
116
|
Máy ly tâm
|
cái
|
1
|
V
|
KHÁM ĐIỀU TRỊ SẢN PHỤ KHOA - ĐỠ ĐẺ
|
117
|
Bàn khám phụ khoa
|
cái
|
1
|
118
|
Mỏ vịt cỡ nhỏ, thép không gỉ
|
cái
|
2
|
119
|
Mỏ vịt cỡ vừa, thép không gỉ
|
cái
|
2
|
120
|
Van âm đạo các cỡ
|
cái
|
2
|
121
|
Kẹp gắp bông gạc thẳng 200mm
|
cái
|
2
|
122
|
Kẹp cầm máu thẳng, thép không gỉ
|
cái
|
2
|
123
|
Kéo cong 160mm thép không gỉ
|
cái
|
2
|
124
|
Khay quả đậu, thép không gỉ
|
|
1
|
125
|
Thước đo tử cung
|
cái
|
1
|
126
|
Thước đo khung chậu
|
cái
|
1
|
127
|
Kim khâu 3 cạnh, 3/7 vòng
|
cái
|
2
|
128
|
Găng mổ cỡ 6,5 và 7
|
cái
|
30
|
129
|
Thùng nhôm có vòi, 20 lít
|
cái
|
1
|
130
|
Bơm tiêm dùng một lần 2 ml
|
cái
|
20
|
131
|
Bơm tiêm dùng một lần 5 ml
|
cái
|
50
|
132
|
Kẹp lấy vòng
|
cái
|
2
|
133
|
Kẹp cổ tử cung 2 răng, 280mm, thép không gỉ
|
cái
|
2
|
134
|
Bộ dụng cụ hút thai 1 van + ống hút số 4, 5, 6
|
cái
|
5
|
135
|
Chậu tắm trẻ em 25 lít
|
cái
|
1
|
136
|
Băng huyết áp kế trẻ em
|
cái
|
2
|
137
|
Quả bóp tháo thụt
|
cái
|
1
|
138
|
Bầu nhỏ giọt
|
cái
|
1
|
139
|
Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh + ống hút nhớt
|
cái
|
2
|
140
|
Kẹp cầm máu thẳng loại Korcher-Ochner, thép không gỉ 160mm
|
cái
|
4
|
141
|
Bàn đẻ thép không gỉ
|
cái
|
1
|
142
|
Thước dây 1,5 mét
|
cái
|
1
|
143
|
Thước đo khung chậu
|
cái
|
1
|
144
|
Ống nghe tim thai
|
cái
|
1
|
145
|
Bơm hút sữa bằng tay
|
cái
|
1
|
146
|
Kéo cắt tầng sinh môn 200mm
|
cái
|
2
|
147
|
Kim khâu cổ tử cung
|
cái
|
2
|
148
|
Chỉ khâu loại không tiêu
|
gói
|
10
|
149
|
Balon ô xy hoặc Bình ô xy xách tay có đồng hồ
|
cái
|
2
|
150
|
Chỉ Catgut No. 2
|
gói
|
5
|
151
|
Cân trẻ sơ sinh 15kg
|
cái
|
1
|
VII
|
DỤNG CỤ DIỆT KHUẨN
|
152
|
Nồi hấp áp lực 18 lít điện - than
|
cái
|
1
|
153
|
Nồi luộc dụng cụ điện
|
cái
|
1
|
154
|
Xoong luộc dụng cụ
|
cái
|
4
|
155
|
Nồi luộc dụng cụ đun dầu
|
cái
|
1
|
156
|
Tủ sấy điện cỡ nhỏ
|
cái
|
1
|
157
|
Kẹp dụng cụ sấy hấp
|
cái
|
2
|
158
|
Chậu thép không gỉ - dung tích 6 lít
|
cái
|
1
|
159
|
Chậu nhựa 10 đến 20 lít
|
cái
|
4
|
160
|
Xô đựng 12 đến 15 lít
|
cái
|
4
|
VII
|
THIẾT BỊ THÔNG DỤNG
|
161
|
Máy bơm nước điện
|
cái
|
1
|
162
|
Máy bơm nước UNICEF cho nơi không có điện
|
cái
|
1
|
163
|
Máy phát điện 1500VA/220V/50Hz
|
cái
|
1
|
164
|
Ðèn măng xông
|
cái
|
1
|
165
|
Ðèn bão
|
cái
|
2
|
166
|
Loa phóng thanh cầm tay
|
cái
|
1
|
167
|
Máy vi tính + Máy in
|
bộ
|
1
|
168
|
Máy thu hình (Tivi)
|
cái
|
1
|
169
|
Ðiện thoại
|
cái
|
1
|
170
|
Bàn làm việc
|
cái
|
4
|
171
|
Ghế
|
cái
|
12
|
172
|
Ghế băng
|
cái
|
3
|
173
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
4
|
174
|
Bảng đen
|
cái
|
2
|
175
|
Bếp điện
|
cái
|
1
|
176
|
Lò sưởi điện
|
cái
|
1
|
VIII
|
TÚI Y TẾ THÔN BẢN
|
1
|
Bơm tiêm dùng một lần 5 ml
|
cái
|
20
|
2
|
Bơm tiêm dùng một lần 10 ml
|
cái
|
20
|
3
|
Y nhiệt kế 42OC
|
cái
|
2
|
4
|
Kẹp Korcher thẳng 160mm có mấu và khoá hãm
|
cái
|
1
|
5
|
Kẹp cong có mấu và khoá hãm 160mm
|
cái
|
1
|
6
|
Kẹp phẫu tích 160 mm
|
cái
|
1
|
7
|
Kéo thẳng 160 mm đầu tù
|
cái
|
1
|
8
|
Thước dây bằng vải tráng nhựa 1,5 m
|
cái
|
1
|
9
|
Ðè lưỡi các loại
|
cái
|
3
|
10
|
Hộp đựng dụng cụ 220x100x50 mm, nhôm dày 0.85-1mm
|
cái
|
1
|
11
|
Ðèn pin + 2 pin đại
|
bộ
|
1
|
12
|
Túi đựng dụng cụ gỉa da xách tay, 3 ngăn, có dây đeo (300x240x100 mm)
|
cái
|
1
|
13
|
Bông y tế
|
gói
|
2
|
14
|
Băng vết thơng y tế
|
cuộn
|
2
|
15
|
Các bộ nẹp chân, tay
|
bộ
|
2
|
16
|
Túi y tế
|
bộ
|
1
|
IX
|
GÓI ĐỠ ĐẺ SẠCH
|
|
Cơ số 1 gói
|
|
|
1
|
Găng tay y tế
|
đôi
|
2
|
2
|
Lưỡi dao mổ
|
cái
|
1
|
3
|
Tấm nylon mềm kích thước 45x70cm
|
tấm
|
1
|
4
|
Dung dịch iode 0,5% - 5ml
|
lọ
|
1
|
5
|
Gạc cầu f 40mm
|
cái
|
2
|
6
|
Xà phòng rửa tay
|
miếng
|
1
|
7
|
Băng rốn vô khuẩn
|
gói
|
1
|
8
|
Chỉ buộc rốn dài 30 cm
|
sợi
|
3
|
9
|
Bông thấm nước
|
gói
|
1
|
10
|
Tăm bông
|
cái
|
2
|