Danh mục thuốC ĐỘc viên tiêm theo tên generic



tải về 0.58 Mb.
trang1/5
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2016
Kích0.58 Mb.
#31893
  1   2   3   4   5

DANH MỤC THUỐC ĐỘC - VIÊN - TIÊM THEO TÊN GENERIC


(Kèm theo Quyết định số 2124/QĐ-UBND ngày 15/10/2007 của UBND tỉnh)



















STT

Tên thuốc - nồng độ, hàm lượng

Hãng

ĐVT

Số lượng

Ghi







nước SX




dự kiến sử

chú













dụng trong
















năm 2008




1

Acetazolamide 250mg

Canada

Viên

2500

 

2

Acetyl - DL- leucin 500mg

Pháp

Viên

1200

 

3

Acetylcyctein 200mg

Việt nam

Viên

49900

 

4

Acetylcyctein 200mg

Liên doanh

gói

13000

 

5

Acetylcyctein 200mg

Việt nam

gói

63144

 

6

Acetyl - DL- leucin 500mg

Việt nam

Viên

21400

 

7

Acetylsalicylic acid 100mg

Châu âu

gói

3400

 

8

Acetylsalicylic acid 250mg

Châu âu

gói

2800

 

9

Acetylsalicylic acid 500mg

Việt nam

Viên

14400

 

10

Acetylsalicylic acid 81mg

Việt nam

Viên

9450

 

11

Acidmefenamid 250mg

Việt nam

Viên

18648

 

12

Adenosin triphosphas 20mg/2ml

Trung quốc

Viên

1834

 

13

Albendazole 200mg

Việt nam

Viên

4700

 

14

Albendazole 200mg

Jansen

Viên

300

 

15

Alfuzosine5mg

Việt nam

Viên

1200

 

16

Alimemazine 5mg

Liên doanh

Viên

144124

 

17

Alimemazine Sp 60ml

Liên doanh

chai

2150

 

18

Allopurinol 300mg

Aán độ

Viên

3600

 

19

Alphachymotrypsin 21microkatal

Liên doanh

Viên

334580

 

20

Alphachymotrypsin 21microkatal

Việt nam

Viên

83000

 

21

Alumium Phosphate 20% 12,38g

Châu âu

gói

61000

 

22

Alumium Phosphate gel + Sorbitol

Việt nam

gói

16100

 

23

Alverine 40mg

Nh.quyền

Viên

115740

 

24

Alverine 40mg

Châu âu

Viên

200

 

25

Amino acid + Polyvitamin

Nhật

Viên

1250

 

26

Amino acid + Polyvitamin 60ml

Aán độ

chai

500

 

27

Amitriptyline 25mg

Canada

Viên

4600

 

28

Amlodipin 5mg

Liên doanh

Viên

500

 

29

Amlodipin 5mg

Việt nam

Viên

23436

 

30

Arginine Tidiacicate 200mg + Vitamin C 70mg+ vitamin B1 10mg

Việt nam

Viên

500

 

31

Atenolol 50mg

Việt nam

Viên

12300

 

32

Atorvastatin 10mg

Nhượng quyền

Viên

500

 

33

Atracurium Besylate 10mg/ml, ống 2,5ml

Âu- Mỹ

Ống

250

 

34

Atropin sulphát 1mg/1ml

Hungary

Ống

11500

 

35

Atropin sulphát 0,25mg/1ml

Việt nam

Ống

11000

 

36

B complex C

Việt nam

Viên

120964

 

37

Bacillus Subtilis

Việt nam

gói

32400

 

38

B.A.R

Việt nam

Viên

158600

 

39

Biphenyl diphenyl dicarbxylate

Korea

Viên

13000

 

40

Bovine lung surftant 120mg

Âu- Mỹ

Lọ

80

 

41

Bromhexin 8mg

Việt nam

Viên

58258

 

42

Bromhexin 8mg

Đức

Viên

28000

 

43

Cafein citrat 7%

Việt nam

Ống

1600

 

44

Calci D

Việt nam

Viên

72988

 

45

Calci Glucoheptonate+vitamin D2+C+PP 1g + 0,05mg

Liên doanh

Ống 10ml

1540

 

46

Calcigluconate 10% 5ml

Châu âu

Ống

3170

 

47

Calcigluconate 500mg

Châu âu

Viên sủi

6150

 

48

Calcigluconate 500mg

Châu âu

Viên

14000

 

49

Calci Glucoheptonate+vitamin D2+C+Vit PP ống 10ml

Việt nam

Ống

3200

 

50

Calcitonine 50UI

Châu âu

Ống

120

 

51

Calcitriol 0,25mg

Hàn quốc

Viên

3400

 

52

Calciumcarbonat 625mg, colecalciferol 200mg,Manesium sulphate 100mg

India

Viên

3500

 

53

Cao anthocyanosidic 50mg, Alphatocopherol 50mg

Châu âu

Viên

500

 

54

Cao ginkgo 14mg + heptaminol chlohydrate 300mg+troxerutine 300mg

Châu âu

Viên

720

 

55

Cao pygeum africaum 50mg

Châu âu

Viên

1200

 

56

Captopril 25mg

Việt nam

Viên

53804

 

57

Carbamazepin 200mg

Châu âu

Viên

2300

 

58

Carbazochrome 30mg

Liên doanh

Viên

10368

 

59

Carbazochrome 25mg/5ml

Nhật

Ống

3834

 

60

Carbogastryl

Việt nam

Viên

10800

 

61

Carvedilol 6,25mg

Pháp

Viên

4500

 

62

Centrivit soft caps

Việt nam

Viên

1000

 

63

Cerebrolycin 10ml

Aùo

Ống

4210

 

64

Clopheniramin 4mg

Việt nam

Viên

224068

 

65

Chlopromazin 50mg

Việt nam

Viên

700

 

66

Chlopromazin 25mg /ml

Việt nam

Ống

1590

 

67

Chloroquin photphate 0,25g

Việt nam

Viên

 

 

68

Cholineafoscerate 1g/4ml

Âu- Mỹ

Ống

30

 

69

Cimetidin 300mg

Việt nam

Viên

73492

 

70

Clopidogrel bisulfate 75mg

châu âu

Viên

1700

 

71

Clotrimazol 1% 10g

Việt nam

Tube

700

 

72

Clotrimazol 100mg

Việt nam

Viên

2120

 

73

Cồn 90 độ

Việt nam

Lít

1714

 

74

Colchicine 1mg

Pháp

Viên

14130

 

75

Cortisol 5g

Việt nam

Lọ

1300

 

76

Dexamethasone 0,5mg

Каталог: vbpq binhphuoc.nsf -> 64f0c917e087475547256f96002869cb -> 783DCA7087749EA1472576960025AC42 -> $file
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân tỉnh bình phưỚC
64f0c917e087475547256f96002869cb -> PHỤ LỤc số 1 HỆ SỐ ĐIỀu chỉnh dự toán chi phí XÂy dựng
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> UÛy ban nhaân daân coäng hoøa xaõ hoäi chuû nghóa vieät nam tænh bình phöÔÙC Ñoäc laäp Töï do Haïnh phuùc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc phê duyệt chính sách, đơn giá bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc thành lập Đoàn Kiểm tra việc thực hiện Kế hoạch cải cách
64f0c917e087475547256f96002869cb -> TỈnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc phê duyệt Đề cương và dự toán Dự án Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Lộc Ninh thời kỳ đến năm 2020
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc thành lập Ban Chỉ đạo về Nhân quyền tỉnh Bình Phước

tải về 0.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương