Danh mục thiết bị MÔN ĐỊa lý



tải về 54.66 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích54.66 Kb.
#26707
DANH MỤC THIẾT BỊ MÔN ĐỊA LÝ

TT

Tên thiết bị

Nước SX

Mả

KH

Hiện có ở thời điểm kiểm kê

Ghi chú

SL

ĐV Tính

Đơn giá

Thành tiền



ẩm kế điểm sương

TQ

DL14

1

Cái

76000

76000






ẩm kế tóc

TQ

DL15

1

Cái

93000

93000






Bộ kế, con quay gió

VN

DL17

1

bộ

135000

135000






Bộ khí áp kế kim loại

VN

DL 9

1

Cái

374000

374000






Địa bàn 55ml

VN

DL 6

6

Cái

16000

96000






Hệ mặt trời

VN

DL 2

1

Cái

560000

560000






Hệ thống sông và lưu vực

VN

DL 4

1

Cái

250000

250000






Hộp quặng và khoáng sản

VN

DL 5

1

Hộp

170000

170000






Hộp quặng và KSVN (Lớp 8)

VN

DL10

2

Hộp

170000

340000






MH Các dạng địa hình

VN

DL 3

1

Cái

210000

210000






Quả địa cầu

VN

DL12

3

Qủa

15000

45000






Quả địa cầu nối...............

VN

DL13

1

Qủa

150000

150000






Quả địa cầu hành chính(300)

VN

DL11

2

Qủa

88000

176000






Quả địa cầu tự nhiên

VN

DL16

1

Qủa

65000

65000






Quả địa cầu tự nhiên (300)

VN

DL 1

2

Qủa

88000

176000






Thước cuộn 5m KL

VN

DL 8

6

Cái

20000

120000






Thước dây 2m

VN

DL 7

6

Cái

5000

30000


























































Tổng cộng
















3066000





tải về 54.66 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương