1. |
Tủ đấu cáp
|
TCN 68 - 153 : 1995
|
2. |
Máy tính cá nhân để bàn, máy chủ
|
TCVN 7189 : 2002
|
3. |
Máy tính xách tay
(laptop and portable computer)
|
TCVN 7189 : 2002
|
4. |
Thiết bị trợ giúp cá nhân (PDA)
|
TCVN 7189 : 2002
|
5. |
Thiết bị định tuyến – router
|
TCVN 7189 : 2002
|
6. |
Thiết bị tập trung – hub
|
TCVN 7189 : 2002
|
7. |
Thiết bị chuyển mạch – switch
|
TCVN 7189 : 2002
|
8. |
Thiết bị cổng – gateway
|
TCVN 7189 : 2002
|
9. |
Thiết bị cầu – bridge
|
TCVN 7189 : 2002
|
10. |
Thiết bị tường lửa – firewall
|
TCVN 7189 : 2002
|