STT
|
Mã số
|
Tựa đề
|
Dewey
|
Tác giả
|
SL
|
1
|
24403
|
Điện tử số / Phạm Hữu Lộc.
|
621.381
PHA
|
Phạm, Hữu Lộc
|
4
|
2
|
24326
|
Phân hữu cơ - Đặc điểm và cách sử dụng / Phạm Anh Cường, Nguyễn Mạnh Chinh.
|
631.8
PHA
|
Phạm, Anh Cường
|
3
|
3
|
24442
|
Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng.
|
738.09597
TRU
|
Trương, Minh Hằng
|
1
|
4
|
24444
|
Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt / Trần Lâm Biền chủ biên.
|
745.09597
TRA
|
Trần, Lâm Biền
|
1
|
5
|
24633
|
Hát đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng - Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp.
|
782.42162
NGU
|
Nguyễn, Ngọc Hải
|
1
|
6
|
24767
|
Kĩ năng đọc hiểu văn / Nguyễn Thanh Hùng .
|
808.5
NGU
|
Nguyễn, Thanh Hùng
|
3
|
7
|
24393
|
Chết trước hoàng hôn / Charlaine Harris; Thiện Hoàng dịch.
|
813
HAR
|
Harris, Charlaine
|
2
|
8
|
24397
|
Ngày đầu tiên / Marc Levy; Bảo Linh dịch.
|
843
LEV
|
Levy, Marc
|
3
|
9
|
24312
|
Bản thảo bằng đá / Luis Garcia Jambrina; Phạm Triệu Lập, Phạm Thủy Hương dịch.
|
863
JAM
|
Jambrina, Luis Garcia
|
3
|
10
|
24022
|
Hoàng đế và giai nhân / Sơn Táp; Nguyễn Vũ Hưng dịch.
|
895.13
SON
|
Sơn Táp
|
1
|
11
|
23877
|
Tây du ký (Tái bản) / Ngô Thừa Ân;Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh dịch.
|
895.13
NGO
|
Ngô, Thừa Ân
|
4
|
12
|
24652
|
Tổng quan lịch sử văn học Nhật Bản / Nguyễn Nam Trân.
|
895.6
NGU
|
Nguyễn, Nam Trân
|
1
|
13
|
24733
|
Về một số vấn đề tác giả tác phẩm văn chương / Phạm Tuấn Vũ .
|
895.92209
PHA
|
Phạm, Tuấn Vũ
|
3
|
14
|
23733
|
Tính dân tộc và tính hiện đại trong văn học, nghệ thuật Việt Nam hiện nay /Hội Đồng Lý luận, Phê bình văn học, Nghệ thuật Trung Ương
|
895.92209
TIN
|
|
3
|
15
|
24578
|
Hoàn vương ca tích / Bùi Văn Cường chủ biên, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm.
|
895.9221
BUI
|
Bùi, Văn Cường
|
1
|
16
|
24875
|
Giấc mơ buổi sáng: 333 bài thơ thiếu nhi / Nguyễn Lãm Thắng.
|
895.9221
NGU
|
Nguyễn, Lãm Thắng
|
5
|
17
|
24024
|
Đi tìm Nhật ký trong tù / Hoàng Quảng Uyên.
|
895.9221009
HOA
|
Hoàng, Quảng Uyên
|
6
|
18
|
24629
|
Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng.
|
895.9222008
VU
|
Vũ, Quang Liễn
|
1
|
19
|
24394
|
Bí mật giữa tôi và Thằn lằn đen : Tập truyện ngắn / Lý Lan.
|
895.9223
LY
|
Lý Lan
|
2
|
20
|
24395
|
Ba người và ba con vật : Truyện dài / Lý Lan; Lê Hoàng Bích Phượng vẽ bìa và minh họa.
|
895.9223
LY
|
Lý Lan
|
3
|
21
|
24396
|
Những người không chịu thiệt thòi / Trung Trung Đỉnh.
|
895.92234
TRU
|
Trung, Trung Đỉnh
|
3
|
22
|
24379
|
Từ tuyết đến mặt trời (Du ký Bhutan, Bangladesh, Australia, Đức, Ý, Pháp, Mỹ, Nespal, Hà Lan )/ Nguyễn Phan Quế Mai.
|
895.922803
NGU
|
Nguyễn, Phan Quế Mai
|
3
|
23
|
24213
|
Di tích lịch sử nhà tù Cô3n Đảo - nhà lao Phú Quốc (Huyền thoại nhà tù Côn Đảo - nhà lao Phú Quốc) / Hạnh Nguyên, Nhật quang, Mai Lâm biên soạn.
|
895.922803
DI
|
|
1
|
24
|
24382
|
Ba phút sự thật : Ký / Phùng Quán.
|
895.922803
PHU
|
Phùng, Quán
|
3
|
25
|
24566
|
Bách khoa lịch sử thế giới / Jane Bingham, Fiona Chandler, Sam taplin; Lê Thị Oanh dịch.
|
903
BIN
|
Bingham, Jane
|
1
|
26
|
24969
|
Phương pháp dạy học địa lý trung học phổ thông (Lưu hành nội bộ) / Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Ngọc Minh.
|
910.71
NGU
|
Nguyễn, Đức Vũ
|
5
|
27
|
24320
|
Địa lý du lịch Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Lê Thông..[và những người khác].
|
915
DIA
|
|
3
|
28
|
24572
|
Địa chí xã Bế Triều - huyện Hòa An / Nguyễn Thiên Tứ.
|
915.9712
NGU
|
Nguyễn, Thiên Tứ
|
1
|
29
|
24632
|
Địa chí Xuân Kiều / Đỗ Duy Văn.
|
915.9745
DO
|
Đỗ, Duy Văn
|
1
|
30
|
24579
|
Địa chí làng Đức Phổ / Đặng Thị Kim Liên.
|
915.9745
DAN
|
Đặng, Thị Kim Liên
|
1
|
31
|
24508
|
Chân Lạp phong thổ ký / Chu Đạt Quan; Hà Văn Tấn dịch, Phan Huy Lê giới thiệu, Nguyễn Ngọc Phúc chú thích.
|
959
CHU
|
Chu, Đạt Quan
|
3
|
32
|
24021
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam. / Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên; Trần Đức Cường.
|
959.7071
NGU
|
Nguyễn, Ngọc Cơ
|
2
|
33
|
24657
|
Thủ tướng Võ Văn Kiệt / Vũ Khánh..[và những người khác] biên soạn; Nguyễn Thị Lộc dịch tiếng Anh; Pete Johnson hiệu đính tiếng Anh.
|
959.7092
THU
|
|
2
|
34
|
24656
|
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Hùng / Vũ Khánh..[và những người khác]biên soạn; Ban biên tập tin đối ngoại TTXVN dịch tiếng Anh; Grahame Herbert Whyte hiệu đính tiếng Anh.
|
959.7092
CHU
|
|
2
|
35
|
23992
|
Thành phố Hồ Chí Minh - 35 năm xây dựng và phát triển (1975 - 2010) / Lê Thanh Hải chỉ đạo biên soạn; Bùi Quang Khải, Nguyễn Duy Bảo Khang biên dịch và hiệu đính.
|
959.779
THA
|
|
1
|