STT
|
Mã số
|
Tựa đề
|
Dewey
|
Tác giả
|
Sl
|
1
|
27057
|
Giáo trình Đất có vấn đề - Sử dụng, bảo vệ và cải tạo / Nguyễn Xuân Hải .
|
631.4
NGU
|
Nguyễn, Xuân Hải
|
3
|
2
|
27022
|
Sức mạnh của quá khứ - Nghệ thuật phục hồi, khẳng định và tái tạo quá khứ / John P.Schuster; Huỳnh Văn Thanh dịch.
|
650.1
SCH
|
Schuster, John P.
|
3
|
3
|
26981
|
Bên kia Bức tường / Trần Lập .
|
781.66
TRA
|
Trần, Lập
|
3
|
4
|
27252
|
100 năm nghệ thuật cải lương. / Hoàng Chương chủ biên; Nguyễn Thuyết Phong..[và những người khác].
|
792.09597
MOT
|
|
2
|
5
|
26457
|
Ngôn ngữ trái tim / Hoàng Mai biên soạn.
|
808.83
NGO
|
|
3
|
6
|
27132
|
Cô nàng sư tử / Julie Garwood; Nguyễn Thị Linh dịch.
|
813
GAR
|
Garwood, Julie
|
3
|
7
|
26468
|
Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon; Minh Tân dịch.
|
813
SHE
|
Sheldon, Sidney
|
3
|
8
|
26472
|
Chạm vào tương lai (Tiểu thuyết) / Jay Asher, Caroly Mackler; Trần Thị Dạ Thảo dịch.
|
813
ASH
|
Asher, Jay
|
3
|
9
|
26475
|
Khiêu vũ chênh vênh (Tiểu thuyết) / Han Nolan; Trà Vy, Phương Anh dịch.
|
813
NOL
|
Nolan, Han
|
3
|
10
|
26463
|
Phía bên kia nửa đêm / Sidney Sheldon; Minh Tân dịch.
|
813
SHE
|
Sheldon, Sidney
|
3
|
11
|
26461
|
Nếu còn có ngày mai / Sidney Sheldon; Mạnh Chương dịch.
|
813
SHE
|
Sheldon, Sidney
|
3
|
12
|
26466
|
Sứ giả của thần chết /|Sidney Sheldon; Sao Biển dịch.
|
813
SHE
|
Sheldon, Sidney
|
3
|
13
|
26974
|
Người đàn ông Mỹ cuối cùng / Elizabeth Gilbert; Lê Nguyễn Lê dịch.
|
813
GIL
|
Gilbert, Elizabeth
|
2
|
14
|
27078
|
Tiếng sét xanh / Judith McNaught; Văn Hòa, Ngô Phan dịch.
|
813
MCN
|
McNaught, Judith
|
3
|
15
|
27016
|
Tình yêu và danh dự / Julie Garwood; Đặng Thu Hà dịch.
|
813
GAR
|
Garwood, Julie
|
3
|
16
|
26975
|
Mình thử yêu nhé, Cleo? / Jill Mansell; Phạm Lê Diệu Linh dịch.
|
823
MAN
|
Mansell, Jill
|
2
|
17
|
27127
|
Sói thảo nguyên / Herman Hesse; Lê Chu Cầu dịch.
|
833
HES
|
Hesse, Herman
|
3
|
18
|
26476
|
Lavina và hầu tước Elswick(Tiểu thuyết) / Barbara Cartland; Vũ Hương dịch.
|
843
CAR
|
Cartland, Barbara
|
3
|
19
|
24279
|
Quyền trí Trung Hoa / Lãnh Thành Kim; Ông Văn Tùng, Nguyễn Đắc Thanh dịch.
|
895.13
LAN
|
Lãnh, Thành Kim
|
6
|
20
|
26464
|
Phong thần diễn nghĩa / Hứa Trọng Lâm; Ngọc Quang, Hải Huyền dịch.
|
895.13
HUA
|
Hứa, Trọng Lâm
|
6
|
21
|
26477
|
Mảnh ghép hôn nhân / Vũ Băng; Tử Đằng dịch.
|
895.13
VU
|
Vũ, Băng
|
3
|
22
|
26480
|
Sai lầm nối tiếp (Tiểu thuyết) / Lam Bạch Sắc; Lin Yu dịch.
|
895.13
LAM
|
Lam, Bạch Sắc
|
6
|
23
|
26470
|
Anh chàng xấu tính (Tiểu thuyết) / Blue An Kì Nhi ; Phạm Minh Thuận dịch.
|
895.13
BLU
|
Blue An Kì Nhi
|
3
|
24
|
26485
|
Đá quý không nói dối / Tâm Doanh Cốc; Nguyễn Trang dịch.
|
895.13
TAM
|
Tâm, Doanh Cốc
|
3
|
25
|
26487
|
Ốc sên chạy / Điệp Chí Linh; Thu Trần dịch.
|
895.13
DIE
|
Điệp, Chí Linh
|
3
|
26
|
24265
|
Minh cung mười sáu hoàng triều / Hứa Khiếu Thiên; Hoàng Nghĩa Quán, Ông Văn Tùng dịch.
|
895.13
HUA
|
Hứa, Khiếu Thiên
|
4
|
27
|
26484
|
Chờ một ngày nắng / Điệp Chí Linh; Thu Trần dịch.
|
895.13
DIE
|
Điệp, Chí Linh
|
3
|
28
|
26483
|
Cậu chủ hồ đồ / Tinh Dã Anh; Lục Hoa dịch.
|
895.13
TIN
|
Tinh, Dã Anh
|
3
|
29
|
25377
|
Hoa nở giữa tháng năm cô đơn / Sênh Ly (Thịnh Mỹ Lỗi); Thu Trang dịch.
|
895.13
SEN
|
Sênh Ly
|
3
|
30
|
25502
|
Báu vật của đời: Tiểu thuyết / Mạc Ngôn; Trần Đình Hiến dịch.
|
895.13
MAC
|
Mạc, Ngôn
|
1
|
31
|
26993
|
Tiểu thời đại 3.0 / Quách Kính Minh; Hồ Minh dịch.
|
895.13
QUA
|
Quách, Kính Minh
|
3
|
32
|
27020
|
Mắt âm dương / Lãnh Tàn Hà; Sơn Lê dịch.
|
895.13
LAN
|
Lãnh, Tàn Hà
|
3
|
33
|
27013
|
Đức Phật và nàng: Hoa sen xanh (Tiểu thuyết) / Chương Xuân Di; Lương Hiền dịch.
|
895.13
CHU
|
Chương, Xuân Di
|
4
|
34
|
27028
|
Nở rộ (Tiểu thuyết) / Sói Xám Mọc Cánh; Lâm Quế Trang dịch .
|
895.13
SOI
|
Sói Xám Mọc Cánh
|
2
|
35
|
25499
|
Hàn Mặc Tử - Thơ và đời. / Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn.
|
895.9221
HAN
|
|
1
|
36
|
24916
|
Oxford thương yêu / Dương Thụy .
|
895.9223
DUO
|
Dương Thụy
|
3
|
37
|
66
|
Một mình ở Tokyo : truyện ngắn/ Trần Thuỳ Mai.
|
895.9223
TRA
|
Trần, Thuỳ Mai
|
1
|
38
|
24251
|
Giông tố / Vũ Trọng Phụng.
|
895.9223
VU
|
Vũ, Trọng Phụng
|
1
|
39
|
24307
|
Chùa giải oan / Tô Hoài.
|
895.9223
TO
|
Tô Hoài
|
3
|
40
|
27025
|
Người ăn bóng (Những chuyện nhỏ) / Nguyễn Hữu Hồng Minh .
|
895.9223
NGU
|
Nguyễn, Hữu Hồng Minh
|
2
|
41
|
27080
|
Trong lốc xoáy vàng (Tiểu thuyết) / Xuân Hồng .
|
895.9223
XUA
|
Xuân Hồng
|
3
|
42
|
27010
|
Ngã ba đường (Tiểu thuyết)/ Lệ Tân Sitek (Bùi Lý Lệ Tân).
|
895.9223
LE
|
Lệ Tân Sitek
|
2
|
43
|
27034
|
Ở trọ Sài Gòn / Nguyễn Hoàng Vũ .
|
895.9223
NGU
|
Nguyễn, Hoàng Vũ
|
2
|
44
|
27084
|
Sắc độ vàng(Tập truyện ngắn) / Ngô Văn Phú.
|
895.9223
NGO
|
Ngô, Văn Phú
|
3
|
45
|
26976
|
Cay đắng mùi đời / Hồ Biểu Chánh .
|
895.9223
HO
|
Hồ, Biểu Chánh
|
3
|
46
|
26977
|
Bỏ chồng / Hồ Biểu Chánh .
|
895.9223
HO
|
Hồ, Biểu Chánh
|
3
|
47
|
26971
|
Hạt hòa bình: Truyện dài / Minh Moon (Trần Nguyệt Minh).
|
895.9223
MIN
|
Minh Moon
|
2
|
48
|
27015
|
Búp bê máy : Tôi và những chuyến hành trình (Truyện ngắn) / Quang Vinh .
|
895.9223
QUA
|
Quang Vinh
|
2
|
49
|
26970
|
Ở đất kẻ thù / Lê Lan Anh .
|
895.9223
LE
|
Lê, Lan Anh
|
3
|
50
|
27012
|
Blogger (Tiểu thuyết) / Phong Điệp .
|
895.9223
PHO
|
Phong Điệp
|
3
|
51
|
27011
|
Tiếng dương cầm trong mưa / Nguyễn Hoài Sâm .
|
895.9223
NGU
|
Nguyễn, Hoài Sâm
|
2
|
52
|
27035
|
Thực hay mơ (Tập truyện ngắn) / Lưu Quang Minh .
|
895.9223
LUU
|
Lưu, Quang Minh
|
2
|
53
|
26969
|
Ăn theo thuở ở theo thời / Hồ Biểu Chánh .
|
895.9223
HO
|
Hồ, Biểu Chánh
|
3
|
54
|
27079
|
Cây bút truyện ngắn xuất sắc Nam Bộ đầu thế kỷ XX / Trần Quang Nghiệp; Trần Văn Trọng sưu tầm và biên soạn.
|
895.9223
TRA
|
Trần, Quang Nghiệp
|
3
|
55
|
24568
|
Mặt trận phía sau(Tiểu thuyết) / Nguyễn Thế Duyên .
|
895.9223
NGU
|
Nguyễn, Thế Duyên
|
1
|
56
|
23951
|
Truyện ngắn đặc sắc các tác giả nữ / Nhiều tác giả.
|
895.9223008
TRU
|
|
3
|
57
|
26473
|
Gửi những mùa ở lại (Tập truyện ngắn) / Nhiều tác giả.
|
895.9223008
GUI
|
|
3
|
58
|
26982
|
Đất tụ long / Nhiều tác giả.
|
895.9223008
DAT
|
|
3
|
59
|
26973
|
Ai đợi ta nơi lãng du gió Tập truyện ngắn / Nhiều tác giả.
|
895.9223008
AI
|
|
2
|
60
|
27106
|
Truyện ngắn hay 2013 / Quang Trinh tuyển chọn.
|
895.9223008
TRU
|
|
3
|
61
|
27109
|
Truyện ngắn đặc sắc 2013 / Quang Trinh tuyển chọn.
|
895.9223008
TRU
|
|
2
|
62
|
27087
|
Phút giây huyền diệu : Tiểu luận và bút ký về nghề văn / Ma Văn Kháng .
|
895.9224
MA
|
Ma, Văn Kháng
|
3
|
63
|
27128
|
Hướng nào Hà Nội cũng sông / Hồ Anh Thái; Kim Duẩn minh họa.
|
895.92244
HO
|
Hồ, Anh Thái
|
3
|
64
|
27104
|
Giã biệt hoang vu (Ký sự) / Nguyễn Hàng Tình .
|
895.9228
NGU
|
Nguyễn, Hàng Tình
|
3
|
65
|
27105
|
Gió thổi khúc tình yêu : Chân dung văn nghệ sĩ / Vương Tâm .
|
895.9228
VUO
|
Vương, Tâm
|
3
|
66
|
25008
|
Tiếng cười trào phúng Hồ Chí Minh / Nguyễn Thanh Tú .
|
895.922802
NGU
|
Nguyễn, Thanh Tú
|
3
|
67
|
26983
|
Được sống và kể lại / Trần Luân Tín .
|
895.922803
TRA
|
Trần, Luân Tín
|
3
|
68
|
26988
|
Phạm Quỳnh - Tuyển tập du ký / Phạm Quỳnh; Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn.
|
895.922803
PHA
|
Phạm, Quỳnh
|
2
|
69
|
23884
|
Trở về Eden / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch.
|
899.3
MIL
|
Miles, Rosalind
|
2
|
70
|
27032
|
Cái giá phải trả / Warren Fellows; Ung Thị Bạch Tuyết dịch.
|
899.3
FEL
|
Fellows, Warren
|
2
|
71
|
27209
|
Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự môn Địa lý /Dương Quỳnh Phương.
|
910.7
DUO
|
Dương, Quỳnh Phương
|
3
|
72
|
25290
|
Atlat địa lí Việt Nam Dùng trong nhà trường phổ thông / Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao chủ biên.
|
912.597
NGO
|
Ngô, Đạt Tam
|
5
|
73
|
26442
|
Tên tự tên hiệu các tác giả Hán Nôm Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh.
|
929.409597
TRI
|
Trịnh, Khắc Mạnh
|
2
|
74
|
24761
|
Cơ sở khảo cổ học. / Hán Văn Khẩn chủ biên; Hoàng Văn Khoán..[và những người khác].
|
930.1
CO
|
|
3
|
75
|
26768
|
Lịch sử chiến tranh / Geoffrey Parker; Lê Thành dịch.
|
940
PAR
|
Parker, Geoffrey
|
2
|
76
|
26989
|
Pyotr Đại đế: Người con vĩ đại của nước Nga / Robert K. Massie; Diệp Minh Tâm dịch.
|
947.0092
MAS
|
Massie, Robert K.
|
1
|
77
|
27403
|
100 danh nhân có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc/Vương Tuệ Mẫn; Nguyễn Văn Dương dịch.
|
951.092
VUO
|
Vương, Tuệ Mẫn
|
1
|
79
|
26771
|
Lịch sử và văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm; Nguyễn Kim Dân biên dịch.
|
951.9
NAH
|
Nahm, Andrew C
|
2
|
79
|
26972
|
Salam! Chào xứ Ba Tư / Hồ Anh Thái .
|
955
HO
|
Hồ, Anh Thái
|
3
|
80
|
27007
|
Hoàng Sa - Trường Sa: Các sự kiện, tư liệu lịch sử - pháp lý chính / Nguyễn Việt Long .
|
959
NGU
|
Nguyễn, Việt Long
|
2
|
81
|
24559
|
Nguyễn Đình Đầu - Hành trình của một trí thức dấn thân / Nguyễn Đình Đầu.
|
959.7
NGU
|
Nguyễn, Đình Đầu
|
1
|
82
|
27344
|
Hỏi đáp lịch sử Việt Nam. / Trần Nam Tiến chủ biên; Lê Thị Dung, Mai Thanh Thanh Thảo, Nguyễn Tuấn Khanh.
|
959.7
HOI
|
|
1
|
83
|
27125
|
Thân Nhân Trung: "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" / Nhiều tác giả.
|
959.7026092
THA
|
|
3
|
84
|
24876
|
Nghiên cứu triều Nguyễn và Huế xưa / Nguyễn Đắc Xuân.
|
959.7029
NGU
|
Nguyễn, Đắc Xuân
|
1
|
85
|
27137
|
Công cuộc mở đất Tây Nam Bộ thời chúa Nguyễn / Đỗ Quỳnh Nga .
|
959.7029
DO
|
Đỗ, Quỳnh Nga
|
3
|
86
|
25393
|
Lê Hồng Phong - Người chiến sĩ cộng sản kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta. / Nguyễn Phú Trọng, Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu..
|
959.7032
LE
|
|
1
|
87
|
27263
|
Gia đình, bạn bè và đất nước: Hồi ký / Nguyễn Thị Bình.
|
959.704
NGU
|
Nguyễn, Thị Bình
|
4
|
88
|
25015
|
Hội nghị quân sự Trung Giã và Hiệp định Giơnevơ 1954 về Việt Nam (Sách tham khảo) / Lưu Văn Lợi .
|
959.7041
LUU
|
Lưu, Văn Lợi
|
3
|
89
|
23953
|
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960 - 1977) / Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến.
|
959.7043322
HA
|
Hà, Minh Hồng
|
3
|