|
Danh mục cảng biểN, BẾn cảng khu vựC ĐÔng nam bộ (NHÓM 5) giai đOẠN ĐẾn năM 2020
|
Chuyển đổi dữ liệu | 30.07.2016 | Kích | 311.82 Kb. | | #10933 |
| DANH MỤC CẢNG BIỂN, BẾN CẢNG KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ (NHÓM 5) GIAI ĐOẠN ĐẾN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 1745/QĐ-BGTVT ngày 03 tháng 8 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
-
CẢNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
STT
|
Tên cảng
|
Hiện trạng
|
Phân loại cảng
|
Quy hoạch phát triển
|
Ghi chú
|
Số cầu bến (chiếc)/ Tổng chiều dài (m)
|
Cỡ tàu cập (DWT)
|
Diện tích chiếm đất (ha)
|
Đến năm 2015
|
Đến năm 2020
|
Công suất (tr. Tân /năm)
|
Cỡ tàu cập (DWT)
|
Số cầu bến (chiếc)/ Tổng chiều dài (m)
|
Diện tích chiếm đất (ha)
|
Công suất (tr. Tân /năm)
|
Cỡ tàu cập (DWT)
|
Số cầu bến (chiếc)/ Tổng chiều dài (m)
|
Diện tích chiếm đất (ha)
|
I
|
KHU BẾN CẢNG TRÊN SÔNG SÀI GÒN
|
41
|
/
|
6,591
|
5.000-30.000
|
197.03
|
|
19.88
|
30,000
|
21
|
/
|
3,504
|
111.19
|
17.98
|
30,000
|
19
|
/
|
3,133
|
108.24
|
|
1
|
Bến cảng Tân Cảng
|
4
|
/
|
733
|
5,000
|
31.89
|
Container
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Di dời
|
2
|
Cầu cảng Nhà máy Đóng tàu Ba Son
|
6
|
/
|
754
|
6.000-10.000
|
26.40
|
CD Đóng &S/C tàu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Di dời
|
3
|
Bến cảng Sài Gòn
|
15
|
/
|
2,745
|
10.000-30.000
|
45.83
|
TH
|
5.25
|
10.000-30.000
|
5
|
/
|
995
|
20.52
|
5.25
|
10.000-30.000
|
5
|
/
|
995
|
20.52
|
|
-
|
Cầu bến Nhà Rồng + Khánh Hội
|
10
|
/
|
1,750
|
10.000-30.000
|
25.31
|
TH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chuyển đổi công năng
|
-
|
Các cầu bến khác
|
5
|
/
|
995
|
10.000-30.000
|
20.52
|
TH
|
5.25
|
10.000-30.000
|
5
|
/
|
995
|
20.52
|
5.25
|
10.000-30.000
|
5
|
/
|
995
|
20.52
|
|
4
|
Bến cảng Tân Thuận Đông
|
1
|
/
|
149
|
15.000
|
2.95
|
TH
|
0.70
|
15.000
|
1
|
/
|
149
|
2.95
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Di dời
|
5
|
Bến cảng Bến Nghé
|
4
|
/
|
816
|
10.000-30.000
|
32.00
|
TH
|
4.70
|
10.000-30.000
|
4
|
/
|
816
|
32.00
|
4.70
|
10.000-30.000
|
4
|
/
|
816
|
32.00
|
|
6
|
Bến cảng Công ty Liên doanh phát triển Tiếp vận số 1 (VICT)
|
4
|
/
|
678
|
15.000-20.000
|
28.26
|
Container
|
6.05
|
15.000-
20.000
|
4
|
/
|
678
|
28.26
|
6.05
|
15.000-
20.000
|
4
|
/
|
678
|
28.26
|
|
7
|
Cầu cảng ELF GAS Sài Gòn
|
1
|
/
|
26
|
3.000
|
2.00
|
CD Gas
|
0.10
|
3.000
|
1
|
/
|
26
|
2.00
|
0.10
|
3.000
|
1
|
/
|
26
|
2.00
|
|
8
|
Cầu cảng Biển Đông
|
2
|
/
|
70
|
5.000
|
3.10
|
TH
|
0.35
|
5.000
|
1
|
/
|
70
|
3.10
|
0.35
|
5.000
|
1
|
/
|
70
|
3.10
|
|
9
|
Cầu cảng Nhà máy Tàu biển Sài Gòn
|
1
|
/
|
123
|
10.000
|
11.36
|
CD Đóng &S/C tầu
|
|
10.000
|
2
|
/
|
273
|
11.36
|
|
10.000
|
2
|
/
|
273
|
11.36
|
|
10
|
Bến cảng Rau Quả
|
1
|
/
|
222
|
20.000
|
7.24
|
TH
|
1.20
|
20.000
|
1
|
/
|
222
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chuyển đổi công năng
|
11
|
Bến cảng Bông Sen
|
2
|
/
|
275
|
30,000
|
6.00
|
TH
|
1.53
|
30,000
|
2
|
/
|
275
|
11.00
|
1.53
|
30,000
|
2
|
/
|
275
|
11.00
|
|
II
|
KHU BẾN CẢNG TRÊN SÔNG ĐỒNG NAI
|
17
|
/
|
2,956
|
30,000
|
146.53
|
|
46.69
|
30,000
|
23
|
/
|
4,278
|
259.73
|
53.61
|
30,000
|
27
|
/
|
5,078
|
259.73
|
|
1
|
Bến cảng Tổng hợp Quốc tế ITC Phú Hữu
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
6.14
|
30,000
|
4
|
/
|
900
|
36.57
|
6.14
|
30,000
|
4
|
/
|
900
|
36.57
|
|
2
|
Cầu cảng Trạm nghiền Xi măng Phía Nam (Công ty Xi măng Hà Tiên I)
|
1
|
/
|
205
|
20,000
|
|
CD xi măng
|
3.42
|
20.000
|
1
|
/
|
205
|
23.23
|
3.42
|
20.000
|
1
|
/
|
205
|
23.23
|
|
3
|
Bến cảng Phú Hữu
|
2
|
/
|
320
|
30,000
|
24.00
|
TH
|
1.40
|
30,000
|
3
|
/
|
550
|
24.00
|
6.50
|
30,000
|
3
|
/
|
550
|
24.00
|
|
4
|
Cầu cảng Petec
|
1
|
/
|
200
|
25,000
|
12.60
|
CD Xăng dầu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Di dời
|
5
|
Bến cảng Tân Cảng Cát Lái
|
7
|
/
|
1,270
|
30,000
|
61.23
|
Container
|
26.40
|
30,000
|
8
|
/
|
1,462
|
61.23
|
26.40
|
30,000
|
8
|
/
|
1,462
|
61.23
|
|
6
|
Cầu cảng Sài Gòn Shipyard
|
3
|
/
|
256
|
5,000
|
9.71
|
CD Đóng &S/C tầu
|
|
5,000
|
3
|
/
|
256
|
9.71
|
|
5,000
|
3
|
/
|
256
|
9.71
|
|
7
|
Cầu cảng Sài Gòn Petro
|
2
|
/
|
500
|
25.000-32.000
|
26.00
|
CD Xăng dầu
|
1.00
|
25.000-32.000
|
2
|
/
|
500
|
26.00
|
1.00
|
25.000-32.000
|
2
|
/
|
500
|
26.00
|
|
8
|
Cầu cảng Xi măng Sao Mai (Holcim Việt Nam)
|
1
|
/
|
205
|
20.000
|
13.00
|
CD xi măng
|
2.20
|
20.000
|
1
|
/
|
205
|
13.00
|
2.20
|
20.000
|
1
|
/
|
205
|
13.00
|
|
9
|
Bến cảng KCN Cát Lái
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
6.13
|
20.000
|
1
|
/
|
200
|
66.00
|
7.95
|
20.000
|
5
|
/
|
1,000
|
66.00
|
|
III
|
KHU BẾN CẢNG TRÊN SÔNG NHÀ BÈ
|
16
|
/
|
1,536
|
30,000
|
134.12
|
|
20.20
|
30.000DWT
|
20
|
/
|
2,986
|
155.08
|
21.80
|
30.000DWT
|
20
|
/
|
2,986
|
155.08
|
| -
1
|
Bến tàu khách Phú Thuận
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
Bến khách quốc tế
|
|
50.000GRT
|
2
|
/
|
600
|
4.60
|
|
50.000GRT
|
2
|
/
|
600
|
4.60
|
| -
2
|
Bến cảng Dầu thực vật Navioil
|
1
|
/
|
174
|
10.000
|
15.80
|
CD
|
1.20
|
10.000
|
1
|
/
|
174
|
15.80
|
1.20
|
10.000
|
1
|
/
|
174
|
15.80
|
| -
3
|
Cầu cảng Nhà máy đóng tàu Shipmarine
|
1
|
/
|
100
|
6.500
|
6.00
|
CD Đóng &S/C tầu
|
|
6.500
|
1
|
/
|
100
|
6.00
|
|
6.500
|
1
|
/
|
100
|
6.00
|
| -
4
|
Cầu cảng Nhà máy Đóng tàu An Phú
|
1
|
/
|
50
|
5.000
|
5.00
|
CD Đóng &S/C tầu
|
|
5.000
|
1
|
/
|
50
|
5.00
|
|
5.000
|
1
|
/
|
50
|
5.00
|
| -
5
|
Bến cảng Tổng hợp Nhà Bè
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH và CD xăng dầu
|
1.60
|
30,000
|
2
|
/
|
850
|
16.36
|
3.20
|
30,000
|
2
|
/
|
850
|
16.36
|
| -
6
|
Cầu cảng Tổng kho Xăng dầu Nhà Bè
|
8
|
/
|
740
|
25.000-30.000
|
94.00
|
CD Xăng dầu
|
12.00
|
25.000-30.000
|
8
|
/
|
740
|
94.00
|
12.00
|
25.000-30.000
|
8
|
/
|
740
|
94.00
|
| -
8
|
Cầu cảng Petechim
|
2
|
/
|
325
|
5.000-25.000
|
8.90
|
CD Xăng dầu
|
4.50
|
5.000-25.000
|
2
|
/
|
325
|
8.90
|
4.50
|
5.000-25.000
|
2
|
/
|
325
|
8.90
|
| -
9
|
Cầu cảng VK 102
|
1
|
/
|
60
|
10,000
|
|
CD Xăng dầu
|
|
10,000
|
1
|
/
|
60
|
|
|
10,000
|
1
|
/
|
60
|
|
| -
9
|
Cầu cảng Xăng dầu Công ty Lâm Tài Chính
|
1
|
/
|
60
|
15,000
|
2.45
|
CD Xăng dầu
|
0.90
|
15,000
|
1
|
/
|
60
|
2.45
|
0.90
|
15,000
|
1
|
/
|
60
|
2.45
|
| -
1
|
Cầu cảng xăng dầu hàng không
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
CD Xăng dầu
|
--
|
15,000
|
1
|
/
|
37,4
|
10,3
|
--
|
15,000
|
1
|
/
|
37,4
|
10,3
|
|
IV
|
KHU BẾN CẢNG TRÊN SÔNG SOÀI RẠP
|
10
|
/
|
1,928
|
30,000
|
115.49
|
|
29.69
|
30.000-80.000
|
25
|
/
|
5,871
|
305.30
|
67.56
|
30.000-50.000
|
31
|
/
|
7,416
|
387.74
|
| -
1
|
Bến cảng Tổng hợp Công ty Cổ phần Kim Khí Tp. HCM
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
0.30
|
30,000
|
1
|
/
|
360
|
9.18
|
2.15
|
30,000
|
1
|
/
|
360
|
9.18
|
| -
2
|
Cầu cảng Trạm nghiền Xi măng Cotec
|
1
|
/
|
70
|
15.000
|
3.70
|
CD xi măng
|
0.50
|
15.000
|
1
|
/
|
70
|
3.70
|
0.50
|
15.000
|
1
|
/
|
70
|
3.70
|
| -
3
|
Cầu cảng Trạm nghiền Xi măng Thăng Long
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
CD xi măng
|
1.41
|
15.000
|
1
|
/
|
179
|
10.26
|
1.41
|
15.000
|
1
|
/
|
179
|
10.26
|
| -
4
|
Cầu cảng Trạm nghiền Xi măng Fico
|
1
|
/
|
200
|
20,000
|
10.26
|
CD xi măng
|
|
20,000
|
1
|
/
|
200
|
10.26
|
|
20,000
|
1
|
/
|
200
|
10.26
|
| -
5
|
Cầu cảng Trạm nghiền Xi măng Chifon
|
1
|
/
|
179
|
20,000
|
11.33
|
CD xi măng
|
1.20
|
20,000
|
1
|
/
|
179
|
11.33
|
1.20
|
20,000
|
1
|
/
|
179
|
11.33
|
| -
6
|
Bến cảng Tân Cảng Hiệp Phước
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
0.55
|
30,000
|
2
|
/
|
420
|
15.40
|
3.20
|
30,000
|
2
|
/
|
420
|
15.40
|
| -
7
|
Cầu cảng Nhà máy điện Hiệp Phước
|
1
|
/
|
300
|
30.000
|
45.50
|
CD Xăng dầu
|
0.53
|
30.000
|
1
|
/
|
300
|
45.50
|
0.53
|
30.000
|
1
|
/
|
300
|
45.50
|
| -
8
|
Cầu cảng Xi măng Nghi Sơn
|
1
|
/
|
204
|
20.000
|
7.90
|
CD xi măng
|
0.89
|
20.000
|
1
|
/
|
204
|
7.90
|
0.89
|
20.000
|
1
|
/
|
204
|
7.90
|
| -
9
|
Bến cảng Container Trung tâm Sài Gòn (SPCT)
|
2
|
/
|
500
|
30.000
|
23.00
|
Container
|
11.00
|
50.000
|
4
|
/
|
950
|
40.00
|
16.50
|
50.000
|
4
|
/
|
950
|
40.00
|
| -
1
|
Cầu cảng Calofic
|
1
|
/
|
159
|
20,000
|
|
CD
|
|
20.000
|
1
|
/
|
159
|
|
|
20.000
|
1
|
/
|
159
|
|
| -
1
|
Cầu cảng Xí nghiệp Bột giặt Tico
|
1
|
/
|
146
|
10.000-15.000
|
3.00
|
CD Hoá chất
|
0.80
|
10.000-15.000
|
1
|
/
|
146
|
3.00
|
0.80
|
10.000-15.000
|
1
|
/
|
146
|
3.00
|
| -
1
|
Cầu cảng Trạm nghiền Xi măng Hạ Long
|
1
|
/
|
170
|
15,000
|
10.80
|
CD xi măng
|
1.41
|
15.000
|
1
|
/
|
170
|
10.80
|
1.41
|
15.000
|
1
|
/
|
170
|
10.80
|
| -
1
|
Bến cảng Tổng hợp
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
0.20
|
30.000-50.000
|
|
/
|
320
|
11.60
|
1.60
|
30.000-50.000
|
|
/
|
320
|
11.60
|
| -
1
|
Bến cảng Tân Thuận Đông
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
0.20
|
30.000-50.000
|
2
|
/
|
354
|
23.50
|
3.75
|
30.000-50.000
|
2
|
/
|
354
|
23.50
|
| -
1
|
Bến cảng Sài Gòn - Hiệp Phước
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
4.20
|
50,000
|
3
|
/
|
800
|
36.06
|
9.82
|
50,000
|
3
|
/
|
800
|
36.06
|
| -
1
|
Khu dịch vụ hậu cần cảng Sài Gòn Hiệp Phước
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
|
1.000-3.000
|
1
|
/
|
60
|
16.81
|
|
1.000-3.000
|
1
|
/
|
60
|
16.81
|
| -
1
|
Khu cảng Hạ lưu Hiệp Phước
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
6.50
|
30.000-80.000
|
3
|
/
|
1,000
|
50.00
|
23.80
|
30.000-50.000
|
9
|
/
|
2,545
|
132.44
|
nghiên cứu cho tàu trên 50.000DWT
|
V
|
KHU BẾN CẢNG TỈNH LONG AN, TIỀN GIANG TRÊN SÔNG SOÀI RẠP
|
|
|
|
|
13.75
|
30.000-80.000
|
10
|
/
|
2,233
|
399.68
|
39.40
|
30.000-80.000
|
25
|
/
|
6,571
|
484.65
|
| -
1
|
Khu bến cảng tiềm năng hạ lưu rạch Chim Trên (tỉnh Long An)
|
-
|
-
|
-
|
TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiềm năng
| -
2
|
Cầu cảng dầu khí VinaBenny
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
CD dầu khí
|
|
5.000-60.000
|
3
|
/
|
599
|
18.60
|
|
5.000-60.000
|
3
|
/
|
599
|
18.60
|
| -
3
|
Bến cảng Quốc tế Long An
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH
|
9.55
|
30.000-50.000
|
2
|
/
|
420
|
60.73
|
15.90
|
30.000-50.000
|
7
|
/
|
1,670
|
145.70
|
| -
6
|
Bến cảng tiềm năng thượng lưu rạch Cát
|
-
|
-
|
-
|
TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiềm năng
| -
|
Bến xăng dầu Hiệp Phước (tỉnh Tiền Giang)
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
CD xăng dầu
|
|
20.000
|
1
|
/
|
180
|
8,3
|
|
20.000
|
1
|
/
|
180
|
8,3
|
| -
|
Các bến tổng hợp, chuyên dùng khác (tỉnh Tiền Giang)
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH, CD
|
|
20.000-60.000
|
5
|
/
|
1253
|
218.95
|
|
20.000-60.000
|
5
|
/
|
1253
|
218.95
|
| -
|
Cảng tổng hợp năng lượng Tiền Giang
|
Chưa HĐ
|
-
|
-
|
TH, CD
|
-
|
20.000-60.000
|
4
|
/
|
900
|
75
|
-
|
20.000-60.000
|
8
|
/
|
1900
|
150
|
| -
7
|
Khu bến cảng tiềm năng (tỉnh Tiền Giang)
|
-
|
-
|
-
|
TH, CD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiềm năng
|
VI
|
KHU BẾN CẢNG TRÊN SÔNG VÀM CỎ
|
-
|
-
|
-
|
TH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghiên cứu phát triển tiềm năng
|
PL - A.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|