I. Lĩnh vực Thuốc thú y, Hóa học
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm -lactam và Cephalosporine
(Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Ceftiofur, Cephalothin, Cloxacillin, Penicillin…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
TCVN 8686-8:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
10 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
10 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Aminoside
(Neomycin, Kanamycin, Gentamycin, Apramycin…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
J.Agric.food chem 2010
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
10 ppb
|
CLG-AMG1.03
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
10 ppb
|
CLG-AMG1.03
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Tetracycline
(Chlotetracylin, Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
AOAC 995.09
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
10 ppb
|
AOAC 995.09 - 2005
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
10 ppb
|
AOAC 995.09 - 2005
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Fenicol,
(Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
TCVN 8686-9:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppb
|
ISO 13493
(LC/MS/MS)
FDA LIB # 4306, 2003
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,1 ppb
|
ISO 13493
(LC/MS/MS)
FDA LIB # 4306, 2003
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
0,1 ppb
|
ISO 13493
(LC/MS/MS)
FDA LIB # 4306, 2003
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Quinolone
(Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin...)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
TCVN 8686-5:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0.6 ppb
|
FDA LIB # 4298, 2003
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0.6 ppb
|
FDA LIB # 4298, 2003
FDA LIB # 4108, 1997
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
0.6 ppb
|
FDA LIB # 4298, 2003
FDA LIB # 4108, 1997
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng
nhóm Sulfamide
(Sulfadiazin, Sulfadimidin, Sulfaguanidin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxypirydazin, Sulfaquinoxalin, Sulfachloropyrazin, Sulfachloropyridazin, Sulfaclozin, Sulfamethoxin, Trimethoprim, Omethoprim…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
10 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
10 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng (vitamin A, vitamin D3, vitamin E...)
|
Thuốc thú y
|
10 ppm
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C...)
|
Thuốc thú y
|
100 ppm
|
BP 2007
TCVN 8686-2 : 2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
100 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Corticoid
(Dexamethasone, Prenisolone, Hydrocortison, Fludrocortisone…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
2ppb
|
AOAC 974.44
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
2ppb
|
AOAC 974.44
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
2ppb
|
AOAC 974.44
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm trị ký sinh trùng (Praziquantel, Lemamisol, Pyrantel, Niclozamide, Fenbantel, Fenbendazol, Menbendazol, Albendazol…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Journal of AOAC International, Volume 94, Number 2, 1 March 2011 , pp. 446-452(7)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0.01 ppm
|
Journal of AOAC International, Volume 94, Number 2, 1 March 2011 , pp. 446-452(7)
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm acid amin (Methionine, Lysin, Leucin, Isoleusin, Arginin, Histidin, Phenylalanin, Trytophan, Tyrosin, Valin…)
|
Thuốc thú y
|
1 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm đường (Fructose, Glucose, Inositol, Lactose, Maltose, Sorbitol, Sucrose…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
ISO 22662:2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 %
|
ISO 22662:2007
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm hormon (Progesterol, Estrogen, Estradiol, Oxytocin…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
AOAC 961.22
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm hạ sốt (Analgin, Paracetamol…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
TCVN 8686-1:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0.1 ppm
|
Journal of AOAC INTERNATIONAL, Vol. 90, Iss. 2 - 391
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm acid hữu cơ (acetic acid, citric acid, formic acid, fumaric acid, lactic acid, malic acid, propionic acid…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Hóa chất dùng trong thủy sản
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm kháng viêm noncorticoid (diclofenac, tolfenamic acid, triacinolone acetonide, acetyl salicilate, ketoprofen…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Journal of Chromatography A, 1021 (2003) 133–144
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01ppm
|
Journal of Chromatography A, 1021 (2003) 133–144
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm gây tê an thần (amyleine hydrochloride, lidocain, xylazine, ketamine, procain…)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng colistin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
J. AOAC International, 78(2), 343-352
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1 ppm
|
Analytical And Bioanalytical Chemistry Volume 385, Number 1, 181-188
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng lincomycin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
TCVN 8686-4:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
AOAC 967.40.
AOAC 967.40
Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis 40 (2006) 981–986
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1 ppm
|
Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis 40 (2006) 981–986
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng tiamulin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
TCVN 8686-7:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
AOAC INTERNATIONAL VOL. 83, NO. 6, 2000
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1 ppm
|
Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 14, No. 1, 2006
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng avilamycin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,01 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng erythromycin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,01 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng spiramycin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
J. Agric. Food Chem. 2008, 56, 8844–8850
F AOAC INTERNATIONAL VOL. 82, NO. 5, 1999
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1 ppm
|
J. Agric. Food Chem. 2008, 56, 8844–8850
F AOAC INTERNATIONAL VOL. 82, NO. 5, 1999
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng tylosin tatrate , tylosin photphat
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
AOAC 975.09
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
AOAC 975.09
AOAC INTERNATIONAL VOL. 82, NO. 5, 1999
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1 ppm
|
AOAC 975.09
AOAC INTERNATIONAL VOL. 82, NO. 5, 1999
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng roxasone
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 971.47
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng bromhexine
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
Journal of food and drug 2004, 306-310
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng chlofeniramine
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng acepromazine maleate
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng atropin sulfate
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng berberin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng chitosan
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng chlorogenium
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng diprophyline
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nystatin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng Sắt dextran
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Dược điển Trung Quốc 2000
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng peribritin
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng sodium benzoate
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng tricosene
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng iodine
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
DĐVN IV
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01 %
|
DĐVN IV
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng chloramin T, chloramin B
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
DĐVN IV
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01 %
|
DĐVN IV
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng glutarldehyde, formaldehyde
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01 %
|
BP 2007
|
-
|
Xác định chỉ số acid
|
Thuốc thú y
|
|
DĐVN IV
|