Danh mục các phép thử Ban hành kèm theo Quyết định số 13



tải về 137.1 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích137.1 Kb.
#17260


DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 13 /QĐ-BNN-KHCN ngày 05 tháng 01 năm 2012 của Bộ trưởng Nông Nông nghiệp và PTNT)

TT


Tên phép thử


Đối tượng phép thử


Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo

Phương pháp thử


I

Lĩnh vực Sinh học










1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


- Dạng rắn:

10 cfu/g


TCVN 4884: 2005

(ISO 4833: 2003)



Môi trường không khí

1 cfu/m3

TCKT/VS/5.4-08/01.00 (10 TCN 681:2006)

Nước

3 cfu/100ml

TCVN 6187-2:1996

(ISO 9308-2:1990)



2

Phát hiện Salmonella spp.

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

25g
25cm2

TCVN 4829: 2005

(ISO 6579:2002)



Nước, nước cất, nước tinh khiết

100ml

SMEWW

9260 B:1995



3

Định lượng Enterobacteriaceae

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

-Bề mặt:

1 cfu/cm2

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

10 cfu/g


TCVN 5518-2:2007

(ISO 21528-2:2004)



4

Định lượng Clostridium perfringens

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

-Bề mặt:

1 cfu/cm2

-Dạng lỏng: 1cfu/ml

-Dạng rắn:

10 cfu/g


TCVN 4991:2005

(ISO 7937:2004)



5

Định lượng Coliforms


Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

-Bề mặt:

1 cfu/cm2

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

10 cfu/g


TCVN 6848:2007

(ISO 4832:2007)







Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

-Bề mặt:

1 cfu/cm2

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

3 cfu/g


TCVN 4882:2007

(ISO 4831:2006)






Nước

3 cfu/100ml

TCVN 6187-2:1996

(ISO 9308-2:1990



6

Định lượng E. coli

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi

10 cfu/g

TCVN 7924-2: 2008

(ISO 16649-2:2001)



Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

3 cfu/g


TCVN 6846: 2007

(ISO 7251: 2005)



Nước

1 cfu/100ml

TCVN 6187-1:2009

(ISO 9308-1:2000)



7

Định lượng nấm men và nấm mốc

Thức ăn chăn nuôi

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

10 cfu/g


TCVN 5750:1993

Thực phẩm và sản phẩm động vật

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

10 cfu/g

TCVN 7137:2002

(ISO 13681:1995)



8

Định lượng Bacillus cereus

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

-Bề mặt:

1; (10) cfu/cm2

-Dạng lỏng:

1; (10) cfu/ml

-Dạng rắn:

10 ; (100) cfu/g



TCVN 4992: 2005

(ISO 7932: 2004)



9

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi

-Dạng lỏng:

1; (10) cfu/ml

-Dạng rắn:

10; (100) cfu/g


TCVN 4830-1: 2005

(ISO 6888-1: 1999)



10

Xác định Listeria monocytogenes

Thịt và sản phẩm của thịt; sữa và sản phẩm của sữa

25g


ISO 11290-1: 1996

(AOAC 993.12-2005)



11

Xác định Campylobacter spp.

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

25g
25cm2


TCVN 7715-1: 2007

(ISO 10272-1: 2006)



-Dạng lỏng:

1; (10) cfu/ml

-Dạng rắn:

10; (100) cfu/g



TCVN 7715-2: 2007

(ISO 10272-2: 2006)



12

Phát hiện Shigella spp.

Thực phẩm và sản phẩm động vật; thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm

25g
25cm2


TCVN 8131: 2009

(ISO 21567: 2004)



13

Định lượng Vibrio spp.

Đất đáy ao; nước nuôi trồng thủy sản

-Dạng lỏng:

1 cfu/ml


-Dạng rắn:

3 cfu/g


TCVN

7905-1,2:2008



II

Lĩnh vực Hóa học










14

Xác định pH

Nước, nước thải

3 – 10

TCVN 6492: 1999

Thịt và sản phẩm của thịt

3 – 10


TCVN 4835: 2002

15

Xác định tổng canxi và magiê

Nước

5 mg CaCO3/l

TCVN 6224: 1996

16

Xác định chỉ số pemanganat

Nước

0,5 mg/l

TCVN 6186: 1996

17

Xác định clorua

Nước

5 mg/l

TCVN 6194: 1996

18

Xác định nitrat

Nước

0,003 mg/l

TCVN 6180:1996

19

Xác định nitrit

Nước, nước thải

0,001 mg/l

TCVN 6178: 1996

20

Xác định sunfat

Nước, nước thải

10 mg/l

TCVN 6200: 1996

21

Xác định sắt

Nước, nước thải

0,01 mg/l

TCVN 6177: 1996

22

Xác định amoni

Nước, nước thải

0,2 mg/l

TCVN 5988: 1995

23

Xác định nitơ

Nước, nước thải

1 mg/l

TCVN 5987: 1995

24

Xác định nhu cầu oxy hóa học COD

Nước, nước thải

30 mg/l

TCVN 6491: 1999

25

Xác định phospho

Nước, nước thải

0,0005 mg/l

TCVN 6202: 2008

26

Xác định chất rắn lơ lửng

Nước, nước thải

2 mg/l

TCVN 6625: 2000

27

Xác định sunfua dễ giải phóng

Nước, nước thải

0,04 mg/l

TCVN 6659:2000

28

Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD3; BOD5

Nước, nước thải

0 – 4000 mg/l

Thiết bị oxydirect-BSB BOD

29

Xác định ẩm độ và các chất bay hơi khác

Thức ăn chăn nuôi

-

TCVN 4326: 2001

30

Xác định hàm lượng chất béo

Thức ăn chăn nuôi

-

TCVN 4331: 2001

31

Xác định hàm lượng canxi

Thức ăn chăn nuôi

1 g/kg

TCVN 1526-1: 2007

32

Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô

Thức ăn chăn nuôi

-

TCVN 4328-1: 2007

33

Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước

Thức ăn chăn nuôi

-

TCVN 4806: 2007

34

Xác định hàm lượng photpho

Thức ăn chăn nuôi

< 50 g/kg

TCVN 1525: 2001

35

Xác định tro thô

Thức ăn chăn nuôi

-

TCVN 4327:2007

36

Xác định hàm lượng xơ thô

Thức ăn chăn nuôi

>10 g/kg

TCVN 4329:2007

37

Xác định hàm lượng nitơ

Thịt và sản phẩm của thịt

-

TCVN 8134: 2009

38

Xác định hàm lượng chất béo tự do

Thịt và sản phẩm của thịt

≥ 0,05 g



chất béo /mẫu


TCVN 8137: 2009

39

Định tính hydrosulphua

Nguyên liệu thủy sản; thịt

-

TCVN 3699:1990

40

Xác định hàm lượng nitơ amoniac

Nguyên liệu và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm của thịt

-

TCVN 3706:1990

41

Xác định khí ammoniac

Môi trường không khí

0,1 mg/m3

TCVN 5293:1995 (10 TCN 677-206)

42

Xác định khí hydrosunfua

Môi trường không khí

0,1 mg/l

TCKT/MT/5.4-27/01.00 (10 TCN 676-2006)


43

Xác định cường độ ánh sáng

Môi trường không khí

0 – 100.000 lux

Thiết bị Extech 401025, Testo 545

44

Xác định độ ẩm không khí

Môi trường không khí

0 – 100%

Thiết bị Tecpel 550, Extech

45

Xác định độ ồn

Môi trường không khí

30 – 130 dB

Thiết bị Rion

46

Xác định tốc độ gió

Môi trường không khí

0 – 10 m/s

Thiết bị TSI, Testo 425

47

Xác định độ bụi

Môi trường không khí

0,01-10 mg/m3

Thiết bị Sibata model LD1&LD3B

48

Xác định nhiệt không khí

Môi trường không khí

(-) 40 –1000C

Nhiệt kế

49

Xác định độ đục của nước

Nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản

0 – 1000 FTU

Thiết bị đo HANNA HI 93703

50

Xác định độ mặn của nước

Nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản

0 – 100%0

Khúc xạ kế 201/211/201bp

51

Xác định clenbuterol

Thức ăn chăn nuôi

5 ppb

TEST KIT ELISA (Kit Randox)

Thịt, sản phẩm thịt; nước tiểu

-Thịt: 0,5ppb

-Nước tiểu: 0,3 ppb



TEST KIT ELISA (Kit Randox)

52

Xác định salbutamol

Thức ăn chăn nuôi

5,8 ppb

TEST KIT ELISA (Kit Randox)

Thịt, sản phẩm thịt; nước tiểu

-Thịt: 0,29 ppb

-Nước tiểu: 0,35ppb



TEST KIT ELISA (Kit Randox)

53

Xác định chloramphenicol

Thức ăn chăn nuôi

0,2 ppb

TEST KIT ELISA (Kit Randox)

Thịt, sản phẩm thịt; sữa; trứng; mật ong; nước tiểu

-Thịt: 0,02 ppb

-Sữa: 0,1 ppb

-Trứng: 0,02 ppb

-Mật ong: 1,5 ppb

-Nước tiểu: 0,25ppb


TEST KIT ELISA (Kit Randox)

54

Xác định ractopamine

Thức ăn chăn nuôi

0,5 ppb

TEST KIT ELISA (Kit Bioscientific)

Thịt, sản phẩm thịt; sữa; nước tiểu

-Thịt: 0,25 ppb

-Sữa: 2,5 ppb-

-Nước tiểu: 0,5 ppb


TEST KIT ELISA (Kit Bioscientific)

55

Xác định aflatoxin B1

Thức ăn chăn nuôi

0,01 ppb

TEST KIT ELISA (ImunoLab)

56

Xác định tylosin

Thịt, sản phẩm thịt; mật ong

-Thịt: 0,023 ppb

-Mật ong: 1,5 ppb



TEST KIT ELISA (Kit Shenzhen)

57

Xác định sulphamethazine

Thịt, sản phẩm thịt; sữa; trứng; nước tiểu

-Thịt: 5 ppb

-Sữa: 5 ppb

-Trứng: 5 ppb

-Nước tiểu: 5 ppb



TEST KIT ELISA (Kit Randox)

58

Xác định

- Enrofloxacin


- Norfloxacin

Thịt, sản phẩm thịt; sữa

-Thịt: 2 ppb

-Sữa: 0,08 ppb


-Thịt: 6 ppb

-Sữa:0,25 ppb



TEST KIT ELISA (Kit Randox)

59

Xác định streptomycin

Thịt, sản phẩm thịt; sữa; mật ong

-Thịt: 20 ppb

-Sữa :20 ppb

-Mật ong: 10 ppb


TEST KIT ELISA (Kit Shenzhen)

60

Xác định nitrofuran (AOZ)

Thịt gia súc, gia cầm; tôm, cá.

0,3 ppb

TEST KIT ELISA (Kit R-biopharm)

61

Xác định tetracycline (oxytetracycline, tetracycline, chlortetracycline)

Thịt, sản phẩm thịt; sữa; mật ong

-Thịt: 6 ppb

-Sữa: 1,5 ppb



-Mật ong: 15 ppb

TEST KIT ELISA (Kit R-biopharm)

Thịt và sản phẩm của thịt

50 ppb


AOAC 995.09





Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 137.1 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương