Mã trình bày
|
Nội dung bản đồ
|
Kiểu
|
Lớp
|
màu
|
Lực nét
|
Tên Kí hiệu
|
Phông chữ
|
Chỉ thị biên tập
từ dữ liệu địa lý
|
Tên Ft
|
Số Ft
|
Cao/Rộng
|
|
Đường biên giới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AA01-1
|
Đường biên giới quốc gia trên đất liền xác định
|
Line
|
1
|
10
|
|
Bgquocgia
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính Lấy từ thuộc tính loaiHienTrangPhapLy = 1
|
AA01-2
|
Đường biên giới quốc gia trên đất liền chưa xác định
|
Line
|
2
|
10
|
|
Bgquocgiacxd
|
|
|
|
loaiHienTrangPhapLy = 2
|
|
Đường địa giới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AC01-1
|
Địa giới hành chính cấp tỉnh xác định
|
Line
|
4
|
10
|
|
Dgtinh
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiHienTrangPhapLy = 1
|
AC01-2
|
Địa giới cấp tỉnh chưa xác định
|
Line
|
5
|
10
|
|
Dgtinhcxd
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiHienTrangPhapLy = 2
|
AC02-1
|
Địa giới cấp huyện xác định
|
Line
|
7
|
10
|
|
Dghuyen
|
|
|
|
loaiHienTrangPhapLy = 1
|
AC02-2
|
Địa giới cấp huyện chưa xác định
|
Line
|
8
|
10
|
|
Dghuyencxd
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiHienTrangPhapLy = 2
|
AC03-1
|
Địa giới cấp xã xác định
|
Line
|
10
|
10
|
|
Dgxa
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiHienTrangPhapLy = 1
|
AC03-2
|
Địa giới cấp xã chưa xác định
|
Line
|
11
|
10
|
|
Dgxacxd
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiHienTrangPhapLy = 2
|