Cong ty Trung Lam chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và ủng hộ sản phẩm của cong ty chúng tôi. Xin gửi tới Quý khách bảng giá như sau



tải về 224.54 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích224.54 Kb.
#5204
BẢNG GIÁ VÁN GỖ

Cong ty Trung Lam chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và ủng hộ sản phẩm của cong ty chúng tôi.Xin gửi tới Quý khách bảng giá như sau:

Bảng giá ván sàn

Tên sản phẩm

Quy cách sản phẩm/mm

Đơn giá/m2

Đơn giá chưa sơn

Đơn giá đã sơn

Gỗ căm xe

15 x 70 x 450-600-750mm

300.000

380.000

15 x 90 x 450-600mm

330.000

410.000

15 x 90 x 750-900mm

350.000

430.000

15 x90 x1000-1820  Ghép finger Joint

320.000

400.000

Thông đỏ mỹ

15 x 70 x 450-600-750mm

330.000

400.000

15 x 90 x 450-600mm

375.000

455.000

15 x 90 x 750-900mm

395.000

465.000

15 x90 x1000-1820  Ghép finger Joint

350.000

420.000

Thông Việt Nam

15 x 90 x 450-600mm

275.000

345.000

15 x 90 x 750-900mm

285.000

365.000

Tràm bông vàng

15x 90 x 450/600/750/900mm

265.000

345.000

Len tường các loại Gỗ

15 x 90 x1000/2000

75.000đ/m

 

60.000đ/m

(Tràm


* Ghi chú:

1/ Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

2/ Thanh toán 100% ngay khi nhận hàng hoặc chuyển khoản

      3/ Bao vận chuyển với số lượng nhiều

      4/ chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn sản xuất

      5/ Nhận sản xuất theo yêu cầu và nhu cầu của quý khách

        

BẢNG GIÁ VÁN ÉP CHỊU NƯỚC
(Áp dụng từ ngày 02/03/2009)

Sản phẩm Ván Ép Chịu Nước


- Công dụng: Làm coffa trong xây dựng, sàn xe, sàn container, thùng xe đông lạnh, đóng kệ… (Môi trường ẩm ướt, ngoài trời).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật:
+ Quy cách: Bề mặt 1220 x 2440 mm, 1000 x 2000 mm; Bề dày 4 - 28 mm.+ Tỷ trọng: 700 - 800 kg/m3
+ Độ ẩm: 25 - 30%
+ Sử dụng keo:PF (Phenol formaldehyd).
+ Lực phá vỡ mặt keo: 15 - 18 kg/cm²
+ Kéo dọc thớ: 500 kg/cm2 + Kéo ngang thớ: 300 kg/cm².

+sản phẩm của Tân Mai



Quy Cách

1220 x 2440 (mm)

1000 x 2000(mm)

Đơn giá

Thuế 10%

Giá có thuế

Đơn giá

Thuế 10%

Giá có thuế

4mm

113.000

11.300

124.300

83.000

8.300

91.300

5mm

156.000

15.600

171.600

121.000

12.100

133.100

6mm

181.000

18.100

199.100

126.000

12.600

138.600

8mm

211.000

21.100

232.100

139.000

13.900

152.900

10mm

266.000

26.600

292.600

178.000

17.800

195.800

12mm

302.000

30.200

332.200

194.000

19.400

213.400

14mm

348.000

34.800

382.800

239.000

23.900

262.900

16mm

374.000

37.400

411.400

258.000

25.800

283.800

18mm

442.000

44.200

486.200

291.000

29.100

320.100

20mm

489.000

48.900

537.900

327.000

32.700

359.700

Phủ keo phenol 1 mặt

24.000

2.400

26.400

21.000

2.100

23.100

Phủ keo phenol 2 mặt

48.000

4.800

52.800

42.000

4.200

46.200

Ghi chú:
- Dung sai chiều dày : +/- 0.5mm
- Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển.
- Độ dày tối đa 30mm

BẢNG GIÁ GIA CÔNG VÁN VENEER
(Áp dụng từ ngày 01/03/2009)

Sản phẩm Ván Veneer


- Phủ ván veneer trên nền ván ép, ván dăm, ván MDF.
- Công dụng: Dùng trong trang trí nội thất, đồ mộc xuất khẩu,…
- Qui cách: Dán mặt veneer tạo thành các hình hoa văn theo yêu cầu của khách hàng

-sản phẩm của Tân Mai



STT

LOẠI VENEER

ĐƠN GIÁ (Đồng/m²)

0.6mm

0.3mm

01

Ash Nga (vân núi)

36.000

21.000

02

Ash Nga (vân sọc)

42.000

25.000

03

Dầu gió (vân núi)

40.000

24.000

04

Dầu gió (vân sọc)

44.000

26.000

05

Mahogani (dái ngựa)

36.000

25.000

06

Thông Newzealand (vân núi)

34.000

21.000

07

Thông Newzealand (vân sọc)

36.000

25.000

08

Tràm

36.000

22.000

09

White Oak (vân núi)

48.000

28.000

10

White Oak (vân sọc)

50.000

32.000

11

Xoan đào (vân núi)

38.000

25.000

12

Xoan đào (vân sọc)

42.000

28.000

13

Xoài

38.000




14

Tạp (có mốc, có mắt,...)

26.000

15.000

Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.
- Nếu dán trên nền gỗ ghép thì cộng thêm 5.000đ/m²
- sản phẩm của Tân Mai

BẢNG GIÁ VÁN ÉP CÁC LOẠI
(Áp dụng từ ngày 02/03/2009)

Sản phẩm Ván Ép


- Công dụng: Dùng trong trang trí nội thất, đóng tủ,bàn ghế, gác lửng, vách ngăn, trần nhà…(môi trường khô).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật:
+ Quy cách: Bề mặt 1220 x 2440 mm, 1000 x 2000 mm; Bề dày 3 - 30 mm.
+ Tỷ trọng: 600 - 700 kg/m3
+ Độ ẩm: 12 - 16%
+ Sử dụng keo UF(ure formaldehyd)
+ Lực phá vỡ mặt keo: 15 - 18 kg/cm2
+ Kéo dọc thớ: 500 kg/cm2
+ Kéo ngang thớ: 300 kg/cm2

+ sản phẩm của Tân Mai



Quy Cách Sản Phẩm (mm)

Phẩm Cấp Mặt Ván

AC(ĐV:100)

BC

CD

DD

ĐơnGiá

Thuế10%

Giá+Thuế

ĐơnGiá

Thuế10%

Giá+Thuế

ĐơnGiá

Thuế10%

Giá+Thuế

ĐơnGiá

Thuế10%

Giá+Thuế

1220x2440

3mm

100.000

10.000

110.000

87.000

8.700

95.700

73.000

7.300

80.300

68.000

6.800

74.800

"

4mm

113.000

11.300

124.300

100.000

10.000

110.000

86.000

8.600

94.600

81.000

8.100

89.100

"

5mm

129.000

12.900

141.900

118.000

11.800

129.800

111.000

11.100

122.100

101.000

10.100

111.100

"

6mm

148.000

14.800

162.800

136.000

13.600

149.600

128.000

12.800

140.800

116.000

11.600

127.600

"

8mm

181.000

18.100

199.100

169.000

16.900

185.900

159.000

15.900

174.900

147.000

14.700

161.700

"

10mm

213.000

21.300

234.300

204.000

20.400

224.400

194.000

19.400

213.400

182.000

18.200

200.200

"

12mm

238.000

23.800

261.800

229.000

22.900

251.900

218.000

21.800

239.800

206.000

20.600

226.600

"

14mm

273.000

27.300

300.300

264.000

26.400

290.400

252.000

25.200

277.200

240.000

24.000

264.000

"

16mm

302.000

30.200

332.200

292.000

29.200

321.200

282.000

28.200

310.200

270.000

27.000

297.000

"

18mm

348.000

34.800

382.800

329.000

32.900

361.900

315.000

31.500

346.500

303.000

30.300

333.300

"

20mm

396.000

39.600

435.600

377.000

37.700

414.700

357.000

35.700

392.700

345.000

34.500

379.500

1000x2000

4mm

79.000

7.900

86.900

70.000

7.000

77.000

57.000

5.700

62.700

53.000

5.300

58.300

"

5mm

95.000

9.500

104.500

86.000

8.600

94.600

76.000

7.600

83.600

71.000

7.100

78.100

"

6mm

106.000

10.600

116.600

97.000

9.700

106.700

87.000

8.700

95.700

80.000

8.000

88.000

"

8mm

131.000

13.100

144.100

122.000

12.200

134.200

108.000

10.800

118.800

100.000

10.000

110.000

"

10mm

151.000

15.100

166.100

142.000

14.200

156.200

129.000

12.900

141.900

121.000

12.100

133.100

"

12mm

165.000

16.500

181.500

156.000

15.600

171.600

145.000

14.500

159.500

136.000

13.600

149.600

"

14mm

195.000

19.500

214.500

185.000

18.500

203.500

175.000

17.500

192.500

165.000

16.500

181.500

"

16mm

211.000

21.100

232.100

202.000

20.200

222.200

192.000

19.200

211.200

182.000

18.200

200.200

"

18mm

231.000

23.100

254.100

218.000

21.800

239.800

206.000

20.600

226.600

196.000

19.600

215.600

"

20mm

255.000

25.500

280.500

241.000

24.100

265.100

227.000

22.700

249.700

217.000

21.700

238.700

Ghi chú:
- Dung sai chiều dày : +/- 0.5mm
- Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển.
- Độ dày tối đa 30mm

BẢNG GIÁ VÁN DĂM (OKAL)
(Áp dụng từ ngày 24/02/2009)

Sản phẩm Ván Dăm


Ván dăm thô; Ván dăm dán ván mặt; Ván dăm dán ván mặt veneer; Ván dăm phủ Formica; phu melamin.
- Công dụng: Trang trí nội thất, làm vách ngăn, đóng tủ, bàn, thùng loa… (Môi trường khô).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật:
+ Quy cách:  Bề mặt 1220 x 2440 mm; Bề dày 10 - 30 mm.
+ Tỷ trọng: 650 - 750 kg/m3
+ Độ ẩm: 12 - 15%
+ Sử dụng keo Urê Formaldehid (UF)
+ Độ cứng tĩnh 110 - 120 Mpa theo tiêu chuẩn ĐLCL của Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Chất lượng 3.

+ sản phẩm của Tân Mai



VÁN DĂM LOẠI A

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

THUẾ VAT 5%

GIÁ CÓ THUẾ

12 x 1220 x 2440mm

93.333

4.667

98.000

15 x 1220 x 2440mm

100.000

5.000

105.000

18 x 1220 x 2440mm

109.524

5.476

115.000

18 x 1245 x 2465mm

115.238

5.762

121.000

18 x 950 x 2440mm

100.000

5.000

105.000

21 x 1200 x 2420mm

194.286

9.714

204.000

25 x 1200 x 2420mm

202.857

10.143

213.000

Ghi chú:
- Dung sai chiều dày : +/- 0.5mm
- Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển.
- Mua trên 1.000 tấm và thanh toán ngay khi nhận hàng được giảm 2.000đ/tấm.


BẢNG GIÁ VÁN TRE

+ Sản phẩm của công ty The Bamboo Factory

KÍCH THƯỚC

CẤU TẠO

MÀU

Finishing

GIÁ

VÁN TRE

(1170 x 100 x 10, 900 x 128 x 10, 880 x 100 x 10 (mm))



Lớp tre + MDF/HDF + giấy cân bằng lực hoặc TRe + MDF/HDF + Tre

Tự nhiên, Than hóa, nâu sẩm

Sơn 6/8 lớp UV hoàn thiện

250.000 – 290.000 VND/m2

SÀN TRE

(915 x 90 x 15 (mm))



Ghép từ 100% tre gồm 3 lớp tre được ghép dọc hoặc ngang

Tự nhiên, Than hóa, nâu sẩm

Sơn 6/8 lớp UV hoàn thiện

360.000 – 400.000 VND/m2


BẢNG GIÁ SÀN GỖ

(Gỗ lát sàn Kronotex DYNAMIC Clic)



CHỦNG LOẠI

ĐỘ DÀY

CHỈ TIÊU KỸ THUẬT

LIÊN KẾT

GIÁ BÁN

D 2432 Oklahoma Oak ER

10 mm

AC4, Class 32 - Thích hợp sử dụng cho văn phòng, cửa hàng, sàn thể thao và những nơi công cộng có lượng người đi lại cao.

bằng hèm khóa công nghệ mới Clic2Clic, tạo khe ghép hình chữ V tạo phong cách cổ điển, sang trọng.

350.000đ/m2

D 2391 Kempas MO

10 mm






350.000đ/m2

D 2390 Mahagoni MO









D 2323 Oak Parisienne ER









D2282 Jatoba

8 mm + 1mm. Có thêm lớp GIẢM ÂM

AC4, Class 32 - Thích hợp sử dụng cho văn phòng, cửa hàng, sàn thể thao và những nơi công cộng có lượng người đi lại cao. Đặc biệt, có 1 ly giảm âm



340.000đ/m2

D2770 Magona ER V4









D 2241 Vernon Oak ER / V4









D 2236 Choco Latte









D1412 Cognac Oak WG

12mm

AC5, Class 33 - Thích hợp sử dụng cho văn phòng, cửa hàng, sàn thể thao và những nơi công cộng có lượng người đi lại cao

bằng hèm khóa công nghệ mới Clic2Clic.

360.000đ/m2.

D1404 Constanze Beech WG









D 1363 Lake Bodensee Cherry WG









D 725 Country Noce WG









D2427 Eiche Chatteau WG

8 mm

AC4, Class 32 -Thích hợp sử dụng cho các phòng ở trong gia đình, văn phòng và những nơi có lượng người đi lại vừa phải.

bằng hèm khoá công nghệ mới Clic2Clic

250.000đ/m2

D1460 Merbau Brazil PR









D 2457 Nussbaum WG









D 2457 Nussbaum WG









D1412 Cognac Oak PR









D1404 Constanze Beech PR









D1372 Atlas Cherry PR









D 1363 Lake Bodensee Cherry









D 725 Country Noce PR









D 1496 Sacramento Pine WG









D 1440 Ticino Walnut Tree PR









D 2241 Vernon Oak ER / V4







350.000đ/m2

D 2282 Jatoba MO / V4









D1496 Sacramento Pine WG







250.000đ/m2

GHI CHÚ:

  • Tất cả các sản phẩm đều có bảo hành

  • Công giao hàng tại thành phố Hồ Chí Minh

  • Công lấp đặt và vật phụ liệu: Nilon chống ẩm, xốp chống ồn

  • Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên vui lòng liên hệ trực tiếp để biết chínhh xác.

Mọi nhu cầu vui lòng liên lạc

tải về 224.54 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương