|
CÔng ty cổ phầN ĐẦu tư HẠ TẦng kỹ thuật thành phố HỒ chí minh báo cáo quyết toán quý 01/2007 tháng 04/2007
|
trang | 1/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 0.76 Mb. | | #2535 |
| Điều hướng trang này:
- Công ty CP Đầu tư Hạ tầng KT TP.HCM 164 Ký Con, Q1, TP.HCM Mẫu số B 01a – DN
- Mã số 31/03/07 31/12/06 TM
- Tiền và các khoản tương đương tiền 110 6,530,170,212 10,841,156,394
- Các khoản phải thu dài hạn 210 122,402,827 122,402,827
- TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 1,164,327,235,501 1,091,380,128,499
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BÁO CÁO
QUYẾT TOÁN
QUÝ 01/2007
THÁNG 04/2007
Công ty CP Đầu tư Hạ tầng KT TP.HCM
164 Ký Con, Q1, TP.HCM
|
Mẫu số B 01a – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 01/2007
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2007
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ
|
|
|
|
|
|
Mã số
|
31/03/07
|
31/12/06
|
TM
|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A.
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN(100=110+120+130+150)
|
100
|
16,804,685,622
|
20,568,571,036
|
|
|
I.
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110
|
6,530,170,212
|
10,841,156,394
|
|
|
|
1
|
Tiền
|
111
|
6,530,170,212
|
10,841,156,394
|
5.1
|
|
|
2
|
Các khoản tương đương tiền
|
112
|
0
|
0
|
|
|
II.
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
0
|
0
|
|
|
|
1
|
Đầu tư ngắn hạn
|
121
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn(*)
|
129
|
0
|
0
|
|
|
III.
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130
|
10,136,872,730
|
9,477,515,998
|
5.2
|
|
|
1
|
Phải thu khách hàng
|
131
|
6,520,150,354
|
6,088,821,074
|
5.2.1
|
|
|
2
|
Trả trước cho người bán
|
132
|
815,306,300
|
497,500,000
|
5.2.2
|
|
|
3
|
Phải thu nội bộ nội bộ ngắn hạn
|
133
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
134
|
0
|
0
|
|
|
|
5
|
Các khoản phải thu khác
|
135
|
2,801,416,076
|
2,891,194,924
|
5.2.3
|
|
|
6
|
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*)
|
139
|
0
|
0
|
|
|
IV.
|
Hàng tồn kho
|
140
|
137,642,680
|
249,898,644
|
5.3
|
|
|
1
|
Hàng tồn kho
|
141
|
137,642,680
|
249,898,644
|
|
|
|
2
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)
|
149
|
0
|
0
|
|
|
V.
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
0
|
0
|
|
|
|
1
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
152
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
154
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
158
|
0
|
0
|
|
B.
|
TÀI SẢN DÀI HẠN(200=210+220+240+250+260)
|
200
|
1,147,522,549,879
|
1,070,811,557,463
|
|
|
I.
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
210
|
122,402,827
|
122,402,827
|
5.4
|
|
|
1
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
211
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
212
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
213
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Phải thu dài hạn khác
|
218
|
122,402,827
|
122,402,827
|
|
|
|
5
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*)
|
219
|
0
|
0
|
|
|
II.
|
Tài sản cố định
|
220
|
552,998,364,331
|
573,473,316,765
|
5.5
|
|
|
1
|
Tài sản cố định hữu hình
|
221
|
3,126,465,163
|
3,331,213,899
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
222
|
5,781,324,791
|
5,748,046,525
|
|
|
|
|
- giá trị hao mòn lũy kế(*)
|
223
|
(2,654,859,628)
|
(2,416,832,626)
|
|
|
|
2
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
224
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
225
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- giá trị hao mòn lũy kế(*)
|
226
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Tài sản cố định vô hình
|
227
|
544,639,198,293
|
564,912,934,163
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
228
|
1,000,000,000,000
|
1,000,000,000,000
|
|
|
|
|
- giá trị hao mòn lũy kế(*)
|
229
|
(455,360,801,707)
|
(435,087,065,837)
|
|
|
|
4
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
5,232,700,875
|
5,229,168,703
|
5.6
|
|
III.
|
Bất động sản đầu tư
|
240
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
241
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- giá trị hao mòn lũy kế(*)
|
242
|
0
|
0
|
|
|
IV.
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
576,908,257,165
|
482,851,893,967
|
5.7
|
|
|
1
|
Đầu tư vào công ty con
|
251
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
252
|
166,088,400,000
|
155,288,400,000
|
5.7.1
|
|
|
3
|
Đầu tư dài hạn khác
|
258
|
410,819,857,165
|
327,563,493,967
|
5.7.2
|
|
|
4
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn(*)
|
259
|
0
|
0
|
|
|
V.
|
Tài sản dài hạn khác
|
260
|
17,493,525,556
|
14,363,943,904
|
5.8
|
|
|
1
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
17,493,525,556
|
14,363,943,904
|
|
|
|
2
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Tài sản dài hạn khác
|
268
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
|
270
|
1,164,327,235,501
|
1,091,380,128,499
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|