CÔng ty cổ phần thiết bị y tế việt nam (meditech vietnam) nhà phân phốI ĐỘc quyền của hãng alpinion, medien tạI việt nam



tải về 105.19 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích105.19 Kb.
#23768




CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM

(MEDITECH VIETNAM)

NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CỦA HÃNG ALPINION, MEDIEN TẠI VIỆT NAM

Địa chỉ: Số 31 Lô 1A,Trung Yên – Trung Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội

SĐT: 04.6266.2063 Fax:04.6266.2064 Website: Meditech.com.vn





HỆ THỐNG MÁY SIÊU ÂM MÀU 4D ECUBE

Model: ECUBE 7

Hãng sản xuất: ALPINION (HÀN QUỐC)







I.GIỚI THIỆU HỆ THỐNG

    1. Kích thước máy


  • Trọng lượng: 57kg

  • Chiều cao: 1355/1425 mm

  • Chiều rộng: 509mm

  • Chiều sâu: 670mm
    1. Màn hình


  • Màn hình tinh thể lỏng LCD 19 inch

  • Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản bằng phím hiển thị ngay trên màn hình

  • Sử dụng công nghệ IPS (In plane switching) tăng cường tối đa khả năng hiển thị màu sắc một cách trung thực và góc nhìn

  • Góc xoay của màn hình

  • Lên trên 300, xuống dưới 900

  • Sang phải/trái ± 1350

  • Tích hợp loa stereo

  • Kích thước màn hình: 1366 x 768mm

  • Diện tích hiển thị: 880 x 660mm
    1. Giá đỡ màn hình


  • Cho phép điều chỉnh nghiêng/xoay

  • Khoảng không an toàn để bảo vệ bàn tay trong khi gập màn hình
    1. Cổng kết nối đầu dò


  • 3 cổng cắm đầu dò
    1. Bảng điều khiển


  • Bàn phím chữ và số với đèn nền

  • Bàn phím QWERTY đa ngôn ngữ (tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý và Bồ Đào Nha)

  • Nút chỉnh TGC (Time Gain Compensation) 8 bước

  • 5 phím chức năng

  • 2 phím người dùng tự định nghĩa

  • 14 phím cài đặt trước điện năng

  • Cho phép bật/tắt đèn chiếu sáng của các phím trên bảng điều khiển
    1. Thiết kế giao diện điều khiển và giao diện người sử dụng


  • 3 cổng cắm đầu dò (cổng thứ 3 tùy chọn)

  • Tích hợp ổ cứng HDD (Dung lượng:  500GB)

  • Tích hợp ổ DVD-R/W

  • Các thiết bị ngoại vi

  • Máy in đen trắng, máy in màu hoặc thiết bị ghi DVD

  • Bảng điều khiển loại cố định

  • 3 giá đỡ đầu dò, có thể tháo rời để làm sạch và rửa

  • Có bộ lọc khí

  • Có tay kéo phía trước

  • Cơ chế khoá bánh xe để cố định máy

  • Bánh trước và Bánh sau: khoá cố định

  • 6 cổng USB: 2 cổng mặt trước, 4 cổng mặt sau

  • Hiển thị hình ảnh thu nhỏ ngay trên màn hình

  • Phím trợ giúp trực tuyến
    1. Ổ cứng


  • 368GB cho quản lý dữ liệu bệnh nhân
    1. Nguồn điện sử dụng


  • Điện áp: 100 - 120V, 220 - 240V

  • Tần số: 50/60Hz

  • Công suất: tối đa 650 VA với các thiết bị ngoại vi
    1. Thời gian khởi động/tắt hệ thống và thời gian đáp ứng


  • Thời gian khởi động: 120 giây

  • Thời gian tắt máy: 30 giây

  • Thời gian đáp ứng: 0.5 giây (chế độ 2D -> chế độ hoạt động đôi), 1.0 giây (chế độ 2D -> chế độ hoạt động ba)
    1. Ngôn ngữ hỗ trợ


  • Anh

  • Đức

  • Pháp

  • Tây Ban Nha

  • Ý

  • Nga

  • Bồ Đào Nha

II.TỔNG QUAN HỆ THỐNG

  1. Các ứng dụng


  • Siêu âm ổ bụng

  • Siêu âm sản khoa

  • Siêu âm phụ khoa

  • Siêu âm tim

  • Siêu âm mạch máu

  • Siêu âm hệ tiết niệu

  • Siêu âm phần nông

  • Siêu âm nhi khoa và trẻ sơ sinh

  • Siêu âm xuyên sọ

  • Siêu âm cấp cứu
    1. Các chế độ hoạt động


  • Chế độ 2D

  • Chế độ M

  • Chế độ M giải phẫu

  • Chế độ Doppler màu

  • Chế độ Doppler năng lượng

  • Chế độ Doppler năng lượng định hướng

  • Chế độ Doppler xung với PRF cao

  • THI (hòa âm mô, PI/FTHI)

  • Lái tia

  • Chế độ 3D/4D

  • SRI (giảm nhiễu đốm)

  • Full SRI

  • Chế độ tạo ảnh đa hướng (spatial compounding)

  • Chế độ tạo ảnh đa tần (frequency compounding)

  • Tự tính toán IMT

  • Tự bắt đỉnh PW

  • Tạo ảnh vùng rộng trong chế độ B/CF

  • Xpeed trong 2D/CF/PW
    1. Các chế độ hiển thị


  • Phương thức hoạt động đôi

  • Doppler xung (B/PW)

  • Doppler màu (B/CF)

  • Doppler năng lượng (B/PD)

  • Doppler năng lượng định hướng

  • Phương thức hiển thị ba thời gian thực (B+CF+M hoặc PD/PW)

  • Chế độ 3D/4D

  • Thu phóng (Zoom): ghi/đọc/kéo ảnh (Ghi zoom lên 8x)

  • Màu hoá ảnh (B/M/PW)

  • Tạo Convex ảo

  • Lái tia trái/phải

  • Tạo ảnh khung hình thang

  • Toàn màn hình

  • Hiển thị 4 khung

  • Hiển thị dòng thời gian:

  • Hiển thị đồng thời B/PW độc lập

  • Định dạng hiển thị

- Dọc: 1/2, 1/3, 2/3

- Ngang: 1/2, 1/3, 2/3

- Dual Live


  • Đầy đủ: Chỉ hiện dòng thời gian (PW/M)

  • Độ sâu tối đa: 30cm với đầu dò SC1-6/C1-6/SVC1-6/SP1-5
    1. Hiển thị chú thích


  • Tên Phòng khám/Bệnh viện: 25 ký tự

  • Ngày tháng: 3 kiểu chọn

  • YYYY/MM/DD, MM/DD/YYYY, DD/MM/YYYY

  • Thời gian: 2 kiểu chọn

  • 24 giờ, 12 giờ

  • ID người sử dụng

  • Tên bệnh nhân: tên, họ, tên đệm

  • ID bệnh nhân: 64 ký tự

  • Hình thức tính tuổi thai

  • LMP/EDC/GA

  • Công suất âm đầu ra

  • MI (chỉ số cơ học)

  • TIS (chỉ số nhiệt mô mềm)

  • TIC (chỉ số nhiệt sọ (xương))

  • TIB (chỉ số nhiệt xương)

  • Tình trạng hệ thống (thời gian thực hoặc ngừng)

  • Đánh dấu hướng đầu dò

  • Xem trước hình ảnh: hình thu nhỏ

  • Thang xám/màu

  • Thanh cine

  • Cửa sổ tổng hợp kết quả đo

  • Cửa sổ kết quả đo: vị trí hiển thị bảng cho phép thay đổi

  • Loại đầu dò

  • Tên ứng dụng

  • Tham số hình ảnh theo từng chế độ (chế độ hiện tại được hiển thị)

  • Chế độ B/M

- Frequency (tần số tạo ảnh)

- Gain (mức tăng tín hiệu)

- Persist

- Rejection (mức loại bỏ tín hiệu)

- Gray Map (thang xám)

- Dynamic Range (dải động)

- Image Depth (độ sâu hình ảnh)

- Line Density (mật độ dòng)

- Power output (công suất đầu ra)


  • Chế độ Doppler màu (CF)

- Frequency

- Gain


- Persist

- Gray Map

- Dynamic Range

- PRF (tần số lặp xung)

- Wall Filter (bộ lọc thành)

- Threshold (ngưỡng)

- Spatial Filter

- Ensemble (đồng bộ)

- Line Density

- Color Power output

- Image Depth


  • Chế độ Doppler xung (PW)

- Doppler Frequency

- Doppler Gain

- Doppler Power

- Rejection

- Dynamic Range

- PRF


- Sample Volume Width (độ rộng khối mẫu)

- Wall Filter



- Angle Correction (hiệu chỉnh góc)

  • Đường cong bù gain TGC: bật/tắt

  • Hình mẫu bộ phận cơ thể: 164 loại

  • Dấu chỉ thị thang B

  • Dấu chỉ thị thang M

  • Thời gian/Độ sâu

  • Phím viết hoa (Caps Lock): bật/tắt

  • Hiển thị thông báo hệ thống

  • Hiển thị trạng thái chức năng bi lăn

  • Nhịp tim (HR)

  • Hướng dẫn sinh thiết

  • Dấu chỉ thị vùng hội tụ
    1. Gói chú thích


  • Mũi tên (Arrow)

  • Kích thước: 1,2,3,4

  • Xoay mũi tên

  • Hình mẫu bộ phận cơ thể

  • Kí tự

  • Kích thước kí tự: nhỏ (S), vừa (M), lớn (L)
    1. Xử lý hình ảnh 2D

      • Chế độ B


  • Gain: 0-90 dB (tăng 1dB)

  • Frequency (tần số phát): lên đến 7 lựa chọn phát tần số, bao gồm THI

  • Vị trí phát tiêu điểm: 30 loại vị trí

  • Hỗ trợ nhiều tiêu điểm: tối đa 8

  • Line Density: 6 mức

  • Dynamic Range: lên tới 170 dB

  • Persist: 5 mức

  • Reject: 11 mức

  • Thang xám 14 lựa chọn

  • Thang màu 13 lựa chọn

  • SRI (Speckle Reduction Imaging – giảm nhiễu đốm hình): Bật/Tắt

  • Tạo ảnh đa hướng: 4 mức

  • Tạo ảnh đa tần: 3 mức

  • Đa tia

  • Power (công suất âm): 100% (bước 2% )
      • Chế độ M


  • Con trỏ MD

  • Sweep Speed (tốc độ quét): 6 mức

  • Invert

  • Thang xám chế độ M: 10 lựa chọn

  • Thang màu chế độ M: 10 lựa chọn

  • Gain chế độ M: 0-98dB (bước tăng 1dB)

  • Frequency (tần số): 3 lựa chọn tần số

  • Power (công suất âm): 100% (bước 2%)

  • Dynamic Range: 30-150 Db (3dB)

  • Reject: 11 mức

  • Chế độ Anatomical M: Bật/Tắt
      • Chế độ Doppler xung (PW)


  • Power (công suất âm): 100% (bước 2% )

  • Frequency (tần số phát): 3 lựa chọn tần số

  • SV Gate (độ rộng cổng lấy mẫu): 14 mức (0.7, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 15 và 20mm)

  • Gain: 0-98 dB (tăng 1dB)

  • Sweep Speed (tốc độ quét): 6 mức

  • Invert (đảo ngược): bật/tắt

  • Angle Correct (hiệu chỉnh góc): ± 89°, (bước 1°)

  • Base Line (đường cơ sở): 16 mức

  • Wall Filter: 10 mức

  • Thang vận tốc lớn nhất/nhỏ nhất

      • Lớn nhất: 6.9m/s (phụ thuộc vào góc/đầu dò)

      • Nhỏ nhất: 10cm/s

  • Thang PW: kHz, m/s, cm/s

  • PRF: 300Hz - 2500Hz (tại độ sâu 30cm), 300Hz - 7500Hz (tại độ sâu 10cm)

  • HPRF: 3000Hz - 18000Hz (tại độ sâu 30cm), 8000Hz - 18000Hz (tại độ sâu 10cm), tối đa 30100Hz, ± 580cm/s (tại độ sâu 8cm) (tùy thuộc đầu dò)

  • Dynamic Range: 30 - 120dB (bước 2dB)

  • Lái tia: 00 - 150

  • Thang xám 14 lựa chọn

  • Thang màu 13 lựa chọn

  • Reject: 11 mức

  • Time Resolution (độ phân giải thời gian): 7 mức

  • Update (cập nhật): Frozen, Live, 2, 3, 4, 8 và 16 giây
      • Chế độ Doppler màu (CF)


  • Power: 100% (bước 2% )

  • Vị trí tiêu điểm phát CF: 30 loại vị trí

  • Gain: 0-100dB (bước 0.5 dB)

  • Wall Filter: 8 mức (8Hz-3000Hz)

  • PRF: 300Hz-19500Hz (± 375cm/s) (tùy thuộc đầu dò)

  • Frequency: 3 lựa chọn tần số

  • Invert: bật/tắt

  • Chế độ hiển thị CF: Velocity, Variance, Power (V/V-T/V-P/P-T/T/P)

  • Thang CF: kHz, cm s, m/s

  • Base Line: 40 mức

  • Ensemble: 6 mức

  • Line Density: 0-2 (bước 1)

  • Thang màu 10 lựa chọn

  • Threshold 0-100%

  • CF Axial Resolution (độ phân giải dọc trục): 8 mức

  • CF Temporal Averaging (trung bình thời gian): 12 mức

  • Steering (góc lái tia): -150, -100, -50, 00, +50, +100, +150

  • Chế độ hoạt động ba: 2D + PW + CF, 2D + PW + PD
      • Chế độ Doppler năng lượng (PD)


  • Power: 100% (2%)

  • Gain: 0 ~ 100dB

  • Wall Filter: 8 mức

  • Adaptive Wall Filter: Bật/Tắt

  • PRF: 100Hz-1100Hz

  • Frequency: 3 lựa chọn tần số

  • Line Density: 0-2 (bước 1)

  • Thang màu 10 lựa chọn

  • PDI Temporal Averaging: 12 mức

  • PDI Steering: -150, -100, -50, +50, +100, +150

  • Chế độ hoạt động ba: 2D + PW + PD

  • Hỗ trợ nhiều chùm tia: tia kép
      • Chế độ 4D


  • Chế độ dựng hình

  • Surface (Gradient/Texture)

  • Light Mode

  • MIN IP

  • MAX IP

  • X-Ray

  • Xem dữ liệu

  • 3D/4D (Live – thời gian thực và Review – xem lại)

  • MPR + VR

  • Xem dạng Volume CT

  • Xem dạng Cube

  • Slices

  • Xem dạng nhiều lát cắt

  • Tiêu chuẩn

  • Chỉnh sửa khối

  • Bên trong đường bao/hộp

  • Chú thích dữ liệu khối

  • Ghi chú

  • Mũi tên

  • Điều hướng

  • Cine

  • Xoay 3D

  • Vòng Cine 4D
    1. Xem lại vòng cine


  • 4.600 khung hình với bộ nhớ tiêu chuẩn CINE

  • Tốc độ phát lại Cine: 200%, 100%, 50%, 25% (4 loại)

  • Thanh Cine và hiển thị số khung ảnh Cine

  • Xem lại Cine: theo từng khung, theo vòng lặp

  • Lựa chọn khung hình bắt đầu và kết thúc cho vòng lặp

  • Chức năng đo lường và tính toán
    1. Lưu trữ hình ảnh/Kết nối


  • Xem trước: hiển thị hình ảnh thu nhỏ của các dữ liệu chụp lại

  • E-View: xem trước mở rộng của hình ảnh

  • Gọi lại hình ảnh từ Preview

  • Quản lý ảnh

  • Chọn Tất cả/Bỏ chọn tất cả

  • Lưu trữ vĩnh viễn

  • Lưu trữ hình ảnh trong ổ cứng:  300GB

  • Kết nối mạng Ethernet

  • Định dạng lưu trữ:

  • DICOM với dữ liệu gốc

  • Standard DICOM

  • Secondary Capture

  • 6 cổng USB

  • Chức năng ghi và đọc DVD/CD

  • Kết xuất định dạng hình ảnh

  • Bitmap

  • JPEG

  • DICOM

  • WMV

  • AVI

  • Hỗ trợ kết nối chuẩn DICOM 3.0

  • DICOM Structured Report (báo cáo theo cấu trúc chuẩn)

  • DICOM Verification (xác nhận)

  • DICOM Storage (lưu trữ)

  • DICOM Storage Commitment (xác thực lưu trữ)

  • Modality Worklist (danh sách công việc)

III.ĐO LƯỜNG/TÍNH TOÁN

  1. Đo lường/Tính toán tổng quát

      • Chế độ B


  • Distance (Khoảng cách)

  • Diameter (Đường kính)

  • Circumference (Chu vi)

  • Area (Diện tích)

  • % Stenosis (Mức độ hẹp)

  • Volume (Thể tích)

  • Ratio (Tỷ lệ)

  • Angle (Góc)

  • Heart Rate (Nhịp tim)

  • Histogram (biểu đồ mức xám)
      • Chế độ PW


  • Velocity (Vận tốc)

  • PI (Chỉ số đập)

  • RI (Chỉ số cản)

  • S/D Ratio (Tỷ lệ tâm thu/tâm trương)

  • A/B Ratio (Tỷ lệ A/B)

  • PG Mean (Áp lực Gradient trung bình)

  • PG Max (Áp lực Gradient tối đa)

  • Acceleration (Gia tốc)

  • HR (Nhịp tim)

  • Time (Vận tốc - Thời gian)
      • Chế độ M


  • Distance (Khoảng cách)

  • HR (Nhịp tim)

  • Slope (Độ dốc)

  • Time (Thời gian)

  • Ratio (% khoảng cách)
      • Chế độ B/PW


  • Auto & Manual Trace (Bắt đỉnh xung tự động và thủ công)

  • PS (Peak Systole – đỉnh tâm thu)

  • ED (End Diastole – cuối tâm trương)

  • PD (Peak Diastole – đỉnh tâm trương)

  • PS/ED (Peak Systole/End Diastole - đỉnh tâm thu/cuối tâm trương)

  • PI (Pulsatility Index – chỉ số đập)

  • RI (Resistance Index – chỉ số cản)

  • TAmax (Time avg.max. Velocity – trung bình thời gian theo vận tốc tối đa)

  • TAmean (Time avg.mean. Velocity - trung bình thời gian theo vận tốc trung bình)

  • VTI (Velocity Time Integral - tích phân vận tốc theo thời gian)

  • HR (Heart Rate – nhịp tim)
    1. Thước đo/Tính toán tim


  • Chế độ B

  • AV/LA (Van động mạch chủ/Nhĩ trái): đường kính RV, LA và AO

  • PA (Động mạch phổi): đường kính PA

  • Vena Cava (Tĩnh mạch chủ): đường kính IVC và SVC

  • RV (Thất phải): đường kính RV, độ dài RV

  • Simpson BP (Simpson 2 mặt phẳng): EDV và ESV

  • Simpson SP (Simpson 1 mặt phẳng): EDV và ESV

  • Simpson công thức điều chỉnh

  • Area Length (Diện tích, độ dài): LVLd, LVLs, LVAd, LVAs

  • Teichholz (Kích thước thất trái theo công thức Teichholz): RVAWd, RVDd, Tâm trương, Tâm thu

  • LV Mass (Khối lượng thất trái): phương pháp Elip cắt và Diện tích-Độ dài

  • LA Vol A-L (Thể tích nhĩ trái theo phương pháp Diện tích-Độ dài)

  • LA Vol/Simp BP (Thể tích nhĩ trái theo phương pháp Simpson 2 mặt phẳng)

  • RA Vol A-L ((Thể tích nhĩ phải theo phương pháp Diện tích-Độ dài)

  • RA Vol/Simp (Thể tích nhĩ phải theo phương pháp Simpson1 mặt phẳng)

  • MV (Van 2 lá): EPSS, đường kính LVOT, diện tích MV, đường kính MV

  • AV (Van động mạch chủ): đường kính LVOT, diện tích AV

  • MR (Van 2 lá – dòng chảy ngược): đường kính MR VC, diện tích dòng chảy

  • AR (Van động mạch chủ - dòng chảy ngược): đường kính AR VC, diện tích dòng chảy

  • TR (Van 3 lá – dòng chảy ngược): đường kính TR VC, diện tích dòng chảy

  • PV (Van phổi): đường kính PV

  • PVe (Tĩnh mạch phổi): đường kính PVed (thì tâm trương), PVes (thì tâm thu)

  • PISA AR (Proximal Isovelocity Surface Area of Aortic Regurgitation): bán kính, vận tốc dòng chảy rối

  • PISA MR (Proximal Isovelocity Surface Area of Mitral Regurgitation): bán kính, vận tốc dòng chảy rối

  • Chế độ M

  • Teichholz (Kích thước thất trái theo công thức Teichholz): RVAWd, RVDd, Tâm trương, Tâm thu, LVET, Nhịp tim

  • AV/LA (Van động mạch chủ/Nhĩ trái): đường kính RV, LA và AO, LVET, LVPEP

  • MV (Van 2 lá): CA/CE amp, DE amp/slope, EPSS, EF slope

  • RV (Thất phải): đường kính RV, đường kính RVOT

  • PVe (Tĩnh mạch phổi): đường kính PVe

  • Chế độ Doppler

  • MV (Van 2 lá): độ dài E, A, IVRT, MV E pt, MV A pt, MVA (PHT, VTI, Diện tích), CO, LVIMP, nhịp tim

  • AV (Van động mạch chủ): AV VTI, LVOT VTI, AVA (Vmax, Diện tích)

  • PV (Van phổi): PV Vmax, CO

  • TV (Van 3 lá): TV VTI, TV Vmax, TV E pt, TV A pt, RVIMP

  • PVe (Tĩnh mạch phổi): PVs, PVd, PVa

  • AR (Van động mạch chủ - dòng chảy ngược): đường dốc giảm AI, AI PHT, AR VTI

  • TR (Van 3 lá – dòng chảy ngược): TR VTI, đường kính TR VC, RAP

  • PR (Tĩnh mạch phổi – dòng chảy ngược): PR VTI, PR Ved

  • MR (Van 2 lá – dòng chảy ngược): MR Vmax, dp/dt, đường kính MR VC

  • PISA AR (Proximal Isovelocity Surface Area of Aortic Regurgitation): AR VTI, vận tốc dòng chảy rối

  • PISA MR (Proximal Isovelocity Surface Area of Mitral Regurgitation): MR VTI, vận tốc dòng chảy rối

  • TDI (Tạo ảnh Doppler mô): MV E pt, Ea, Aa, Sa



    1. Thước đo/Tính toán sản khoa


  • Chu vi vòng bụng (AC)

  • Đường kính ngực trước và sau (APTD)

  • Khoảng cách hai mắt (BOD)

  • Đường kính lưỡng đỉnh (BPD)

  • Tiểu não (CEREB)

  • Xương đòn (CLAV)

  • Chiều dài đầu mông (CRL)

  • Cân nặng (EFW)

  • Xương mác (FIB)

  • Chiều dài xương đùi (FL)

  • Diện tích ngang thân thai nhi (FTA)

  • Túi thai (GS)

  • Chu vi đầu (HC)

  • Chiều dài xương cánh tay (HL)

  • Chiều dài của đốt sống (LV)

  • Đường kính giữa bụng (MAD)

  • Đường kính chẩm trán (OFD)

  • Xương quay (RAD)

  • Đường kính ngang bụng (TAD)

  • Đường kính ngang ngực (TTD)

  • Đường kính ngang tiểu não (TCD)

  • Chiều dài xương chày (TIB)

  • Chiều dài xương khuỷu (ULNA)

  • Tính toán đa thai

  • So sánh lên đến 4 thai nhi với dữ liệu của nhiều thai trên cùng một đồ thị và bảng tính

  • Bảng tính OB

  • Thông tin bệnh nhân

  • Số thai nhi

  • Lựa chọn CUA/AUA

  • Vị trí thai

  • Nhau thai

  • Thông tin phép đo
    1. Gói báo cáo


  • Bụng (Abdominal)

  • Sản khoa (Obstetrical)

  • Phụ khoa (Gynecological)

  • Tim (Cardiac)

  • Mạch (Vascular)

  • Cấp cứu (Emergency Medicine)

  • Hệ tiết niệu (Urological)

  • Các bộ phận nhỏ và phần nông (Small Parts, Superficial)

IV.Tính năng kỹ thuật của đầu dò



  1. SC1-6*


  • Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), OB/Gyn (sản/phụ khoa), Fetal Echo (tim thai), Pediatric Echo (tim nhi), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên)

  • Loại đầu dò: cong (Premium *)

  • Dải tần: 1.0-6.0 MHz

  • Bán kính cong: 60 mm

  • Trường nhìn (FOV): 60°

  • Bộ sinh thiết: Có sẵn

* Lưu ý: Premium* có nghĩa là sử dụng công nghệ đơn tinh thể.
    1. C1-6


  • Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), OB/Gyn (sản/phụ khoa), Fetal Echo (tim thai), Pediatric Echo (tim nhi), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên)

  • Loại đầu dò: cong (Premium *)

  • Dải tần: 1.0-6.0 MHz

  • Bán kính cong: 60 mm

  • Trường nhìn (FOV): 60°

  • Bộ sinh thiết: Có sẵn
    1. VC1-6


  • Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), OB/Gyn (sản/phụ khoa), Fetal Echo (tim thai), Pediatric Echo (tim nhi), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên)

  • Loại đầu dò: khối cong

  • Dải tần: 1.0-6.0 MHz

  • Bán kính cong: 40 mm

  • Trường nhìn (FOV): 79°

  • Bộ sinh thiết: Không có sẵn
    1. EN3-10


  • Ứng dụng: OB/Gyn (sản/phụ khoa), Urology (hệ tiết niệu), Prostate (tuyến tiền liệt)

  • Loại đầu dò: âm đạo

  • Dải tần: 3.0-10.0 MHz

  • Bán kính cong: 10 mm

  • Trường nhìn (FOV): 145°

  • Bộ sinh thiết: Có sẵn
    1. L3-12


  • Ứng dụng: Breast (tuyến vú), Thyroid (tuyến giáp), Musculoskeletal (cơ xương), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên), Testicle (tinh hoàn)

  • Loại đầu dò: thẳng

  • Dải tần: 3.0-12.0 MHz

  • Khoảng mở: 40 mm

  • Bộ sinh thiết: Có sẵn
    1. SP1-5


  • Ứng dụng: Deep Abdomen (ổ bụng sâu), Adult Echo (tim người lớn), Pediatric Echo (tim nhi), Transcranial (xuyên sọ)

  • Loại đầu dò: mảng pha (Premium *)

  • Dải tần: 1.0-5.0 MHz

  • Trường nhìn (FOV): 90°

  • Bộ sinh thiết: Không có sẵn

* Lưu ý: Premium* có nghĩa là sử dụng công nghệ đơn tinh thể.
    1. SP3-8


  • Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), Cardiac (tim), Emergency Medicine (cấp cứu)

  • Loại đầu dò: mảng pha (Premium *)

  • Dải tần: 3.0-8.0 MHz

  • Trường nhìn (FOV): 90°

  • Bộ sinh thiết: Không có sẵn

* Lưu ý: Premium* có nghĩa là sử dụng công nghệ đơn tinh thể.

--------------





tải về 105.19 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương