TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
N.SINH
|
LỚP
|
LÍ DO
|
GHI CHÚ
|
1
|
161325219
|
Nguyễn Thụy Hoài
|
An
|
22/09/1991
|
K20PSU_KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
2
|
161325224
|
Trần Thị Minh
|
Anh
|
28/05/1992
|
K20PSU_KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
3
|
161325245
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Bích
|
13/06/1992
|
K20KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
4
|
161325279
|
Nguyễn Minh
|
Dũng
|
30/01/1992
|
K20QTH
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
5
|
161325312
|
Trần Thị Lệ
|
Hằng
|
02/06/1992
|
K20KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
6
|
161325420
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
01/10/1992
|
K20KDN
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
7
|
161325564
|
Nguyễn Việt Hồng
|
Phi
|
02/06/1992
|
K20PSU_KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
8
|
161325858
|
Nguyễn Trần Hoài
|
Tâm
|
01/09/1991
|
K20PSU_KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
9
|
161325875
|
Nguyễn Đức Anh
|
Vũ
|
19/02/1992
|
K20KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|
10
|
161325874
|
Bùi Tô
|
Vũ
|
23/02/1992
|
K20PSU_KKT
|
Có Chứng chỉ GDTC hệ CĐ
|
Theo QĐ: 1460 ngày26/06/2011
|