CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


Chương 76: Nhôm và sản phẩm nhôm



tải về 2.92 Mb.
trang9/20
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích2.92 Mb.
#34
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   20

Chương 76: Nhôm và sản phẩm nhôm







7610

- Thanh nhôm dạng cấu kiện L. V, T và hình vuông chưa gia công thành sản phẩm:










+ Màu trắng

tấn

2.870,00




+ Màu trà

tấn

2.960,00




+ Màu nâu

tấn

3.150,00




+ Màu vàng

tấn

3.570,00

7615

Lưới nhôm dạng tấm dày từ 4-8 mm

tấn

3.350,00



Chương 84: Các thiết bị cơ khí...









- Động cơ diesel các loại hiệu Cao phong, Đông phong... do Trung Quốc sản xuất:










+ Loại D6

chiếc

80,00




+ Loại D7

chiếc

90,00




+ Loại D8

chiếc

100,00




+ Loại D12

chiếc

130,00




+ Loại D15

chiếc

150,00




+ Loại D18

chiếc

160,00




- Động cơ diesel và xăng do Nhật sản xuất:










+ Loại Yanmar TF 60 (5 HP)

chiếc

750,00




+ Loại Yanmar TF 70 (6 HP)

chiếc

770,00




+ Loại Yanmar TF 90 (8 HP)

chiếc

852,00




+ Loại Yanmar TF 110 (10 HP)

chiếc

988,00




+ Loại Yanmar TF 120 (10,5 HP)

chiếc

1.050,00




+ Loại Yanmar TF 190R (16 HP)

chiếc

1.600,00




+ Loại Yanmar TF 230R (19 HP)

chiếc

1.875,00




- Động cơ do Mỹ sản xuất:










+ Loại Kohle 4 HP

chiếc

210,00




+ Loại Kohle 5 HP

chiếc

240,00




- Máy nổ chạy xăng Nhật sản xuất:










+ 1,5 HP

chiếc

100,00




+ 2,7 HP

chiếc

140,00




+ 3,5 HP

chiếc

170,00




+ 4 HP

chiếc

190,00




+ 5 HP

chiếc

210,00




+ 6 HP

chiếc

250,00




+ 8 HP

chiếc

320,00




+ 8,5 HP

chiếc

330,00




+ 9 HP

chiếc

340,00




+ 10 HP

chiếc

350,00




+ 11 HP

chiếc

400,00




+ 13 HP

chiếc

420,00




- Máy nổ hiệu Honda chạy xăng, Thái Lan sản xuất:









+ Loại 3,5 HP

chiếc

140,00




+ Loại 5 HP

chiếc

155,00




+ Loại 8 HP

chiếc

245,00




+ Loại 11 HP

chiếc

295,00




+ Loại 13 HP

chiếc

315,00




Bình bơm thuốc trừ sâu inox dung tích 14 l đến 17 lít, Indonesia sản xuất

chiếc

30,00




Bình phun thuốc trừ sâu Trung Quốc sản xuất










+ Loại 12 lít

chiếc

4,00




+ Loại 16 lít

chiếc

4,50




Động cơ tổng thành Uaz 1,5 tấn

chiếc

700,00




Động cơ xe lam SNG sản xuất

chiếc

110,00




Động cơ máy kéo D 243-104 HP loại diesel Ucraina sản xuất 1994

chiếc

1.400,00




Phụ tùng của động cơ thuỷ, diesel:










+ Vòi phun (ti bơm):









* Loại P21-6, P21-2

chiếc

2,60




* Loại P37-1

chiếc

5,00




+ Bơm của heo dầu:










* B111-2

chiếc

2,50




* B72-2

chiếc

2,50




* B79-2

chiếc

2,50

8413

Máy bơm nước do SNG sản xuất:










Loại K20/30, 4 KW

chiếc

270,00




Loại CX20/30, 5.5 KW

chiếc

350,00




Loại CX20/30, 7.5 KW

chiếc

400,00




Loại CX45/30, 11 KW

chiếc

560,00




Loại CX20/30, 55 KW

chiếc

1.100,00




Loại CX20/30, 75 KW

chiếc

1.500,00




Loại bơm tay, bơm ngập trong nước

chiếc

15,00




Loại bơm CV 1.18 Y1IM 720 W, trục ống

chiếc

20,00




Loại bơm Kama 10 trục ngang

chiếc

20,00




Bơm khô loại Kama 10 (trục đứng 3 khía)

chiếc

25,00




Bơm khô loại Kama 8 (trục đứng 3 khía)

chiếc

24,00




Bơm khô loại Kama 8 (trục nằm ngang)

chiếc

18,00




Máy bơm nước Đài Loan sản xuất:










+ Loại 1/3 HP

chiếc

20,00




+ Loại 1/2 HP

chiếc

37,00




+ Loại 1 HP đến 1,5 HP

chiếc

70,00




+ Loại 2 HP

chiếc

89,00




+ Loại 3 HP đến 4 HP

chiếc

110,00




Máy bơm nước Nhật sản xuất:










+ Loại 1,5 HP

chiếc

197,00




+ Loại 2 HP

chiếc

230,00




+ Loại 3 HP

chiếc

260,00




+ Loại 4 HP

chiếc

360,00




+ Loại 5,5 HP

chiếc

390,00




+ Loại 7,5 HP

chiếc

497,00




+ Loại 19,6 HP

chiếc

1.020,00




+ Loại 29 HP đến 36 HP

chiếc

1.100,00




Máy bơm nước ý sản xuất:










+ WPP 15-0,3 KW

chiếc

38,20




+ WPP 40-0,6 KW

chiếc

53,90




+ WPP 15 BL 0,35 KW

chiếc

47,00




+ WPP 40 BL 0,6 KW

chiếc

66,60




+ WPJ 0,6 KW

chiếc

70,60




+ WPJ 60 0,75 KW

chiếc

76,40




Máy bơm nước Trung Quốc sản xuất:










- Loại 1 DK 14 công suất 330 W

chiếc

17,00




- Loại 1 DK 15 công suất 370 W

chiếc

17,50




- Loại 1.5 DK 20 công suất 750 W

chiếc

26,00




- Loại 1 DBZ 35 công suất 370 W

chiếc

17,50




- Loại 1 DBZ 45 công suất 550 W

chiếc

22,00




- Loại QDB 50 công suất 750 W

chiếc

29,00




- Loại QDA 25 công suất 1100 W

chiếc

42,00




Máy bơm nước Hàn Quốc sản xuất:










- Hiệu Hanil:









+ Loại PDI 100 (14 lít/phút)

chiếc

62,00




+ Loại PD 225 (21 lít/phút)

chiếc

65,00




+ Loại PD 255 (36 lít/phút)

chiếc

74,00




- Hiệu Goldstar:










+ Model PW-100EA

chiếc

71,00




+ Model PW-120EA, PW-122EA

chiếc

78,00




+ Model PW-150EA

chiếc

80,00




+ Model PW-250EA, PW-252EA

chiếc

115,00




+ Model PN-125W

chiếc

42,00




+ Model PW-125 SA

chiếc

57,00




+ Model PU 401 E

chiếc

102,00




+ Model PU 1001 E

chiếc

170,00




+ Model PU 1102 E

chiếc

190,00

8414

Quạt các loại:









A/ Quạt điện do Trung Quốc sản xuất:










* Quạt bàn sải cánh dưới 300 mm

chiếc

3,70




* Quạt bàn sải cánh 400 mm

chiếc

12,00




* Quạt cây sải cánh 400 mm

chiếc

21,00




* Quạt trần sải cách 1,2 m - 1,4 m

chiếc

13,00




* Quạt treo tường:










- Loại sải cánh 400 mm

chiếc

13,00




- Loại sải cánh dưới 400 mm

chiếc

11,00




* Quạt gió đảo chiều:










+ Sải cánh 200 mm tự tắt khi đổ Trung Quốc sản xuất

chiếc

5,00




+ Loại quạt cây sải cánh 300 mm Trung Quốc sản xuất

chiếc

18,00




B/ Quạt do các nước khác sản xuất










* Quạt bàn sải cánh 400 mm các hiệu National, Sanyo, Hitachi, Mitsubishi... do Nhật Bản sản xuất

chiếc

73,00




* Quạt bàn sải cánh 400 mm các hiệu National, Sanyo, Hitachi, Mitsubishi do Asean, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất

chiếc

50,00




* Quạt bàn sải cánh 400 mm các hiệu khác do Asean, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất

chiếc

25,00




* Quạt bàn sải cánh 200-300 mm do Thái Lan sản xuất hiệu Rama, Classic...

chiếc

11,00




* Quạt bàn sải cánh 200-300 mm do SNG sản xuất như quạt tai voi,quạt Orbita...

chiếc

9,00




* Quạt trần sải cánh 1,2 m đến 1,4 m SNG sản xuất

chiếc

15,00




* Quạt trần sải cánh 1,32 m Đài Loan sản xuất

chiếc

25,00




- Quạt ắc qui loại lắp trên ôtô do Nhật Bản sản xuất

chiếc

9,00




- Quạt ắc qui loại lắp trên ôtô do Trung Quốc sản xuất

chiếc

3,50




- Quạt thông gió gắn tường do các nước G7 sản xuất









* Đường kính dưới 25 cm

chiếc

17,00




* Đường kính 25-dưới 35 cm

chiếc

22,00




* Đường kính trên 35 cm

chiếc

38,00




- Quạt chắn gió phòng lạnh Nhật sản xuất

chiếc

100,00

8424

Máy hút khói hiệu Indesit, Italia sản xuất:










+ Model 04519 H1160 (W111) 115 W-1 quạt

chiếc

78,00




+ Model 04445 H1192 (W111) 230 W-2 quạt

chiếc

90,00

8415

Máy điều hoà nhiệt độ (máy lạnh):










1. Máy điều hoà không khí loại gắn tường các nhãn hiệu của G7 do Asean, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc sản xuất










* Loại 1 cục, 1 chiều










+ 7.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

190,00




+ 9.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

210,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

270,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

320,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

380,00




* Loại 1 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)










+ 7.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

240,00




+ 9.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

260,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

330,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

380,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

440,00




* Loại 2 cục, 1 chiều










+ 9.000 BTU (‘ 10%)

bộ

450,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

bộ

560,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

bộ

800,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

bộ

1.050,00




* Loại 2 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)










+ 9.000 BTU (‘ 10%)

bộ

520,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

bộ

650,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

bộ

920,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

bộ

1.150,00




2. Máy điều hoà không khí loại gắn tường do G7, Thuỵ Điển, Tây Ban Nha sản xuất










* Loại 1 cục, 1 chiều










+ 7.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

270,00




+ 9.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

300,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

380,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

457,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

540,00




* Loại 1 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)










+ 7.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

340,00




+ 9.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

370,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

470,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

540,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

chiếc

620,00




* Loại 2 cục, 1 chiều










+ 9.000 BTU (‘ 10%)

bộ

640,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

bộ

800,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

bộ

1.140,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

bộ

1.500,00




* Loại 2 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)










+ 9.000 BTU (‘ 10%)

bộ

740,00




+ 12.000 BTU (‘ 10%)

bộ

930,00




+ 18.000 BTU (‘ 10%)

bộ

1.130,00




+ 24.000 BTU (‘ 10%)

bộ

1.650,00




3. Máy điều hoà không khí các hiệu Samsung, Deawoo, Goldstar, Huifeng do Hàn Quốc, Đài Loan sản xuất tính bằng 90% loại nhãn hiệu của G7 sản xuất tại các nước Asean, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc.







8418

Tủ lạnh:









1. Tủ lạnh hiệu Supra:










* Model SRF-300, 50 lít, Hàn Quốc sản xuất

chiếc

90,00




* Model SRF-800F5, 220 lít, Hàn Quốc sản xuất

chiếc

265,00




* Model SRFS-1600 AF, 350 lít, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất

chiếc

595,00




* Model SRF-1900 AF, 377 lít, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất

chiếc

616,00




2. Tủ lạnh hiệu Sanden (Thái Lan sản xuất)










* Model SCR-322 (237 lít)

chiếc

320,00




* Model SCR-622 (545 lít)

chiếc

410,00




3.Tủ lạnh hiệu Scafrost (Đan Mạch sản xuất)










* Model 211-307, (193 lít)

chiếc

420,00




* Model 211-307, (298 lít)

chiếc

550,00




4. Tủ lạnh Philco, Úc sản xuất:










* Model C125-60 lít, 2 cửa

chiếc

125,00




* Model DH 2065-173 lít, 2 cửa

chiếc

300,00




* Model C195-190 lít, 2 cửa

chiếc

320,00




5. Tủ lạnh hiệu National (Nhật sản xuất)










* Model NR-57 PH (loại 49 lít)

chiếc

135,00




* Model NR-A7 CH (loại 74 lít)

chiếc

155,00




* Model NR-B11 CH (loại 106 lít)

chiếc

240,00




* Model NR-B14 CH (loại 142 lít)

chiếc

270,00




* Model NR-B17 CCH (loại 170 lít)

chiếc

325,00




* Model NR-B21 CCH (loại 210 lít)

chiếc

400,00




* Model NR-B22 CH (loại 220 lít)

chiếc

420,00




* Model NR-C25 CH (loại 250 lít)

chiếc

550,00




* Model NR-D37 CH (loại 366 lít)

chiếc

760,00




6. Tủ lạnh hiệu Hitachi Nhật sản xuất










* Model R14-TH (143 lít)

chiếc

200,00




* Model R15-ASH (142 lít)

chiếc

210,00




* Model R16-ATH (155 lít)

chiếc

230,00




* Model R19-ATH (170 lít)

chiếc

270,00




* Model R22-ATH (215 lít)

chiếc

350,00




* Model R25-VTH (253 lít)

chiếc

450,00




* Model R31-VTH (306 lít)

chiếc

570,00




* Model R37-RTH (367 lít)

chiếc

680,00




* Model R-103 ML (90 lít)

chiếc

220,00




* Model R-15A 3V (142 lít)

chiếc

240,00




* Model R-143 MD (143 lít)

chiếc

230,00




* Model R-18A 3V (170 lít)

chiếc

270,00




* Model R-15A 4G 2 cửa, (150 lít)

chiếc

257,00




* Model R-17BX 1 cửa, (143 lít)

chiếc

240,00




* Model R15 GD4 2 cửa, (170 lít)

chiếc

270,00




7. Tủ lạnh hiệu Sanyo (Nhật sản xuất):










* Model SR-4905 H (49 lít)

chiếc

125,00




* Model SR-6905 H (71 lít)

chiếc

140,00




* Model SR-17 NB (170 lít)

chiếc

310,00




* Model SR-269 R (210 lít)

chiếc

265,00




* Model SR-22 NB (216 lít)

chiếc

370,00




* Model SR-229 F (211 lít)

chiếc

350,00




* Model SR-26 VB (253 lít)

chiếc

430,00




* Model SR-31 VB (301 lít)

chiếc

480,00




* Model SR-322 C (315 lít)

chiếc

530,00




* Model SR-40 XUB (400 lít)

chiếc

890,00




8. Tủ lạnh hiệu Sharp (Nhật sản xuất):










* Model SJ 88 (77 lít)

chiếc

140,00




* Model SJ 108 (101 lít)

chiếc

210,00




* Model SJ 189 F (170 lít)

chiếc

290,00




* Model SJ 279 V (258 lít)

chiếc

470,00




* Model V32 C (325 lít)

chiếc

650,00




* Model S5-20E

chiếc

328,00




9. Tủ lạnh hiệu Electrolux (ý, Thuỵ Điển sản xuất):









* Model ER 3300, (330 lít)

chiếc

582,00




* Model ER 2910, (290 lít)

chiếc

467,00




* Model EF 2320, (230 lít)

chiếc

336,00




10. Tủ lạnh do Hàn Quốc sản xuất:










* Hiệu Samsung:










+ Model SR-055, (47 lít đến 55 lít)

chiếc

100,00




+ Model SR-118, (90 lít)

chiếc

135,00




+ Model SR-138, (110 lít)

chiếc

171,00




+ Model SR-178, (154 lít)

chiếc

203,00




+ Model SR-309 RV, (299 lít)

chiếc

378,00




+ Model SR-269P, (215 lít)

chiếc

270,00




+ Model SR-438, (386 lít)

chiếc

416,00




* Hiệu Goldstar:










+ GR-051 HGSS, (46 lít) 1 cửa

chiếc

70,00




+ GR-131 HGS, (94 lít)

chiếc

132,00




+ GS-182 HDS, (110 lít)

chiếc

154,00




+ GS-182 HDS, (130 lít)

chiếc

180,00




+ GR 161 (115 lít)

chiếc

140,00




+ GR 161 (139 lít)

chiếc

159,00




* Hiệu Deawoo:










+ Hiệu FR 061, (59 lít)

chiếc

96,00




+ Hiệu FR 091, (74 lít)

chiếc

106,00




+ Hiệu FR 142, (140 lít)

chiếc

119,00




+ Hiệu FR 251, (250 lít)

chiếc

243,00




+ Hiệu FR 270, (268 lít)

chiếc

256,00




+ Hiệu FR 350, (350 lít)

chiếc

327,00




+ Hiệu FR 490, (468 lít)

chiếc

468,00




+ Hiệu FR 110, (110 lít)

chiếc

140,00




+ Hiệu FR 171, (168 lít)

chiếc

193,00




11. Tủ lạnh hiệu Toshiba (Nhật sản xuất):










* Model GR-1406E (140 lít)

chiếc

240,00




* Model GRK-15EA (150 lít)

chiếc

260,00




* Model GR-1656EI (165 lít)

chiếc

280,00




* Model GRK-18EA (180 lít)

chiếc

310,00




* Model GRK-22EA (220 lít)

chiếc

350,00




12. Tủ lạnh hiệu Mitsubishi (Nhật sản xuất)










* Loại 80 lít

chiếc

135,00




* Loại 166 lít

chiếc

295,00




* Loại 177 lít

chiếc

310,00




* Loại 250 lít

chiếc

410,00




* Loại 300 lít

chiếc

490,00




* Loại 350 lít

chiếc

605,00




* Loại 400 lít

chiếc

850,00




13. Tủ lạnh hiệu Frigidaire, EU sản xuất










* Model 191, 190 lít

chiếc

245,00




* Model 221, 220 lít

chiếc

280,00




* Model 140, 1 cửa, 140 lít

chiếc

200,00




14. Tủ lạnh các loại khác:










* Dai B7, 2 ngăn, 386 lít, Đan Mạch sản xuất

chiếc

912,00




* Tủ lạnh Saratop 120 lít - SNG sản xuất

chiếc

80,00




Tủ kem Sander SCR-100, 200 lít Thái Lan sản xuất

chiếc

200,00




Tủ đá Acson do Malaysia sản xuất:










- Loại AFC 150, 150 lít

chiếc

172,00




- Loại AFC 200, 200 lít

chiếc

190,00




- Loại AFC 300L, 368 lít

chiếc

230,00




- Loại AFC 400, 423 lít

chiếc

252,00




Tủ đá Electrolux Tây Ban Nha sản xuất:










- Model CH180-180 lít

chiếc

250,00




- Model CH279-270 lít

chiếc

300,00




- Model CH370-370 lít

chiếc

340,00




- Model CH460-465 lít

chiếc

399,00




Tủ đá Electrolux Thuỵ Điển sản xuất model ED 2108, 171 lít

chiếc

354,00




* Tủ lạnh nhãn hiệu của G7, do các nước Asean, Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc sản xuất tính bằng 70% do Nhật sản xuất cùng chủng loại







8450

Máy giặt:









* Máy giặt 2 hộc loại nhãn hiệu của G7, do Asean, Hàn Quốc, Trung Quốc sản xuất:










+ 2,6 kg

chiếc

100,00




+ 3,6 kg

chiếc

120,00




+ 4,0 kg đến 4,2 kg

chiếc

160,00




+ 4,5 kg

chiếc

180,00




+ 5,0 kg

chiếc

200,00




+ 5,5 kg

chiếc

220,00




* Máy giặt 1 hộc không sấy G7 sản xuất:










+ 2,5 kg

chiếc

200,00




+ 3,6 kg

chiếc

230,00




+ 4,0 kg đến 4,2 kg

chiếc

250,00




+ 4,5 kg

chiếc

270,00




+ 5,0 kg đến 5,2 kg

chiếc

300,00




+ 5,5 kg

chiếc

350,00




+ 6,0 kg

chiếc

400,00




+ 6,5 kg

chiếc

450,00




* Máy giặt do Hàn Quốc sản xuất các hiệu Samsung, Deawoo, Goldstar










- Loại 2 hộc:









+ 2,5 kg

chiếc

95,00




+ 3,6 kg

chiếc

110,00




+ 4,2 kg

chiếc

140,00




- Loại 1 hộc không sấy










+ 4,2 kg

chiếc

160,00




+ 5 kg đến 5,2 kg

chiếc

180,00




+ 5,5 kg

chiếc

200,00

8415

Máy vắt khô quần áo Regular 5,8 kg Canada sản xuất

chiếc

400,00




Máy vắt quần áo, vắt khô và sấy, 3 kg, Trung Quốc sản xuất

chiếc

41,00

8452

Máy vắt khô quần áo Westing House 4,5 kg Mỹ sản xuất

chiếc

350,00




Máy khâu chạy điện hiệu Sakura, Hàn Quốc sản xuất:









+ Model 9100

chiếc

137,00




+ Model 9300

chiếc

142,00




Máy khâu (máy may) dùng trong gia đình:










+ Máy khâu đạp chân đồng bộ do Asean, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất

chiếc

68,00




+ Đầu máy khâu do SNG, Đông Âu, Ấn Độ sản xuất

chiếc

20,00




+ Máy khâu đạp chân đồng bộ do Trung Quốc sản xuất các hiệu

chiếc

35,00




+ Đầu máy khâu Trung Quốc sản xuất

chiếc

26,00




+ Bộ chân, bàn máy khâu Trung Quốc sản xuất

chiếc

9,00




+ Mô tơ và bàn ga Trung Quốc sản xuất

chiếc

10,00





tải về 2.92 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương