ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  |
Phụ lục số 05
(Xe ôtô nhập khẩu mới 100%)
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE ÔTÔ, XE TẢI, XE KHÁCH NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 29/2011/QĐ-UBND
ngày 19/4/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)
|
XE MỚI 100%
|
ĐVT: Triệu đồng
|
STT
|
Loại phương tiện
|
Giá xe (VNĐ)
|
1
|
2
|
3
|
A
|
XE DU LỊCH, XE BÁN TẢI, XE CHỞ KHÁCH ĐẾN 30 chỗ
|
|
1
|
XE HIỆU ACURA
|
|
|
ACURA MDX Sport, 07 chỗ ngồi, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất
|
2,010
|
|
ACURA MDX Techonology, 07 chỗ ngồi, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất
|
1,500
|
|
ACURA MDX Techonology Entertainment, 07 chỗ, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất
|
2,250
|
|
ACURA MDX, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3644cm3, Canada sản xuất
|
1,610
|
|
ACURA RDX Techonology, 05 chỗ ngồi, dung tích 2300cm3, Mỹ sản xuất
|
1,320
|
|
ACURA RDX TURBO, 05 chỗ ngồi, dung tích 2300cm3, Mỹ sản xuất
|
1,200
|
|
ACURA RDX, 05 chỗ ngồi, dung tích 2300cm3, Mỹ sản xuất
|
1,060
|
|
ACURA RL, 05 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất
|
1,840
|
|
ACURA RL, 05 chỗ, dung tích 3664cm3, Nhật sản xuất
|
2,030
|
|
ACURA TL, 05 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1,670
|
|
ACURA TL, 05 chỗ ngồi, dung tích 3.2L, Mỹ sản xuất
|
1,600
|
|
ACURA TSX, 05 chỗ, 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1,260
|
|
ACURA ZDX ADVANCE, 05 chỗ, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất
|
2,588
|
|
ACURA ZDX SH 3.7L hpV6, 05 chỗ, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất
|
3,048
|
2
|
XE HIỆU ALFA
|
|
|
ALFA ROMEO 159 2.2 JTS, 05 chỗ, dung tích 2198cm3, Italia sản xuất
|
1,650
|
|
ALFA ROMEO Brera 3.2 V6 JTS Q4, 05 chỗ ngồi, dung tích 3195cm3, Ý sản xuất
|
2,300
|
3
|
XE HIỆU AUDI
|
|
|
AUDI A3 2.0T Sport, 05 chỗ, dung tích 1984cm3, Đức sản xuất
|
1,100
|
|
AUDI A4 1.8T, 05 chỗ, 1798cm3, Đức sản xuất
|
1,275
|
|
AUDI A4 2.0T Quattro Prestige, 05 chỗ, 1984cm3, Đức sản xuất
|
1,100
|
|
AUDI A5 3.2 Quattro, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3197cm3, Đức sản xuất
|
1,850
|
|
AUDI A6 2.0T, 05 chỗ, dung tích 1984cm3, Đức sản xuất
|
2,000
|
|
AUDI A6, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2773cm3, Đức sản xuất
|
2,310
|
|
AUDI A8L 3.0 QUATTRO, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163cm3, Đức sản xuất
|
3,410
|
|
AUDI A8L 4.2 QUATTRO, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163cm3, Đức sản xuất
|
3,410
|
|
AUDI Q5 2.0T QUANTTRO, 05 chỗ, Đức sản xuất
|
2,048
|
|
AUDI Q5 3.2 Quattro, 05 chỗ, dung tích 3197cm3, Đức sản xuất
|
1,700
|
|
AUDI Q7 3.0 TDI Quattro, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2967cm3, Đức sản xuất
|
1,800
|
|
AUDI Q7 3.6 Pretige Sline QUANTTRO, 07 chỗ, Đức sản xuất
|
2,305
|
|
AUDI Q7 3.6 Quatro, 07 chỗ, Đức sản xuất
|
3,200
|
|
AUDI Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3597cm3, Đức sản xuất
|
1,900
|
|
AUDI Q7, 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS, 07 chỗ, dung tích 3597cm3, Đức sản xuất
|
2,311
|
|
AUDI Q7 3.6 QUATTRO SLINE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3597cm3, Đức sản xuất
|
1,900
|
|
AUDI Q7 3.6 QUATTRO, 07 chỗ, dung tích 3597cm3, Đức sản xuất
|
2,740
|
|
AUDI Q7 4.2 QUATTRO, 07 chỗ, dung tích 4163cm3, Đức sản xuất
|
2,950
|
|
AUDI Q7 4.2 QUATTRO SLINE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163cm3, Đức sản xuất
|
2,000
|
|
AUDI R8, loại 02 chỗ ngồi, dung tích 4163cc, 02 cầu, số tự động, Đức sản xuất
|
3,700
|
|
AUDI TT 2.0T Roadster, 02 chỗ, dung tích 1984cm3, Hungary sản xuất
|
1,300
|
|
AUDI TTS COUPE QUANTTRO PRESTIGE 2.0, 04 chỗ, Hungary sản xuất
|
1,655
|
4
|
XE HIỆU BENTLEY
|
|
|
Bentley Continental Fling, 05 chỗ, 5998cm3, Anh sản xuất
|
7,170
|
|
Bentley Continental Flying Spur Speed, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5998cm3, Anh sản xuất
|
11,805
|
|
Bentley Azure, 04 chỗ, dung tích 6761cm3, Anh sản xuất
|
17,900
|
|
Bentley Continental GT COUPE, 04 chỗ ngồi, dung tích 06 lít, Anh sản xuất
|
6,850
|
|
Bentley Continental GT Speed, 04 chỗ ngồi, dung tích 5998cm3, Anh sản xuất
|
6,900
|
5
|
XE HIỆU BMW
|
|
|
BMW 116i, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1596cm3, Đức sản xuất
|
800
|
|
BMW 118i, 05 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Đức sản xuất
|
900
|
|
BMW 320i (1995cm3)
|
1,258
|
|
BMW 320i Cab (1995cm3)
|
2,455
|
|
BMW 320i, 05 chỗ, 2497cm3, Đức sản xuất
|
1,350
|
|
BMW 325i (2497cm3)
|
1,598
|
|
BMW 325i Cab (2497cm3)
|
2,791
|
|
BMW 325i Cab, dung tích xi lanh 2497cm3
|
2,791
|
|
BMW 325i, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Đức sản xuất
|
1,400
|
|
BMW 328i Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 2966cm3
|
1,500
|
|
BMW 335i Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2979cm3, Đức sản xuất
|
1,600
|
|
BMW 335i, 05 chỗ ngồi, dung tích 3.5 lít, 01 cầu, số tự động, Đức sản xuất
|
1,700
|
|
BMW 520i (1995cm3)
|
1,630
|
|
BMW 523i 2010 (2497cm3)
|
2,150
|
|
BMW 523i, dung tích 2497cm3
|
2,150
|
|
BMW 525I, 05 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất
|
2,100
|
|
BMW 525I, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Đức sản xuất
|
1,500
|
|
BMW 528i 2010 (2996cm3)
|
2,623
|
|
BMW 530i, dung tích xi lanh 2996cm3
|
2,300
|
|
BMW 535i GT 2010 (2996cm3)
|
3,586
|
|
BMW 630 mui trần, 06 xi lanh 24 valve, Đức sản xuất
|
3,586
|
|
BMW 630i CABRIO, 04 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất
|
3,350
|
|
BMW 645CI, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4398cm3, Đức sản xuất
|
2,400
|
|
BMW 650I, 04 chỗ, dung tích 4799cc, Đức sản xuất
|
4,093
|
|
BMW 730 Li, 05 chỗ, dung tích 2996cm3
|
4,828
|
|
BMW 740 Li (2979cm3)
|
4,430
|
|
BMW 745I, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4398cm3, Đức sản xuất
|
5,668
|
|
BMW 750 Li, 04 chỗ, dung tích 4397cm3
|
5,315
|
|
BMW 750i, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4799cm3, Đức sản xuất
|
2,700
|
|
BMW 760 Li, 04 chỗ ngồi, dung tích 5972cm3, Đức sản xuất
|
7,225
|
|
BMW M3 Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3939cm3, Đức sản xuất
|
2,573
|
|
BMW X1 Sdrive 18i (1995cm3)
|
1,909
|
|
BMW X1 Sdrive 18i, 05 chỗ, dung tích 1995cm3, Đức sản xuất
|
1,567
|
|
BMW X1 Sdrive 28i (1995cm3)
|
1,760
|
|
BMW X1 Xdrive 28i (2996cm3)
|
1,760
|
|
BMW X3 (2497cm3)
|
3,334
|
|
BMW X3 3.0i, 05 chỗ ngồi, dung tích 2979cm3, Đức sản xuất
|
3,334
|
|
BMW X3, 05 chỗ ngồi, dung tích 2979cm3, Đức sản xuất
|
3,334
|
|
BMW X5 3.0 Si, 07 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất
|
2,800
|
|
BMW X5 4.4I, 05 chỗ ngồi, dung tích 4398cm3, Mỹ sản xuất
|
1,900
|
|
BMW X5 4.8I, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4799cm3, Mỹ sản xuất
|
3,358
|
|
BMW X5 Xdrive 3.0i (2996cm3)
|
3,523
|
|
BMW X5 Xdrive 3.5i (2996cm3)
|
3,120
|
|
BMW X5, dung tích xi lanh 2996cm3
|
1,930
|
|
BMW X5 3.5i, 05 chỗ ngồi, dung tích 2979cm3, Đức sản xuất
|
2,413
|
|
BMW X6 Xdrive 3.5i (2997cm3)
|
2,920
|
|
BMW X6 Xdrive 50I, 04 chỗ ngồi, dung tích 4395cm3, Mỹ sản xuất
|
2,600
|
|
BMW X6M, 04 chỗ, dung tích 4394cm3, Mỹ sản xuất
|
1,910
|
|
BMW Z4 23i Cab (2497cm3)
|
2,240
|
|
BMW Z4 3.0 SI, 02 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất
|
1,910
|
6
|
XE HIỆU BUICK
|
|
|
BUICK LACRDSSE, 05 chỗ, dung tích 2980cm3, Đài Loan sản xuất
|
750
|
7
|
XE HIỆU CADILLAC
|
|
|
Cadilac Escalade ESV, 07 chỗ ngồi, dung tích 6199cm3
|
1,720
|
|
Cadillac CTS, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Mỹ sản xuất
|
1,600
|
|
CADILLAC DE VILLE CONCOURS 4.6, Sedan, 04 cửa
|
2,080
|
|
Cadillac Escalade, 07 chỗ ngồi, dung tích 6162cm3, Mỹ sản xuất
|
2,800
|
|
CADILLAC FLEETWOOD 5.7, Sedan, 04 cửa
|
1,920
|
|
CADILLAC SEVILLE 4.6, Sedan, 04 cửa
|
2,400
|
|
CADILLAC SRX4 PREMIUM COLLECTION, 05 chỗ, dung tích 2999cm3, Mexico sản xuất
|
1,850
|
|
CADILLAC SRX, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, 02 cầu, Mỹ sản xuất
|
1,250
|
|
CADILLAC SRX, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4572cm3, 01 cầu, Mỹ sản xuất
|
1,750
|
8
|
XE HIỆU CHEVROLET
|
|
|
CHEVROLET BLASER
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |