ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  |
Phụ lục số 09
Xe ôtô đầu kéo, trộn bê tông, … (SX trong nước mới 100%)
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG TẢI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 29/2011/QĐ-UBND
ngày 19/4/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)
|
XE MỚI 100% (SX tại VN)
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
STT
|
Loại phương tiện
|
Giá xe (VNĐ)
|
1
|
2
|
3
|
I
|
XE TẢI CHUYÊN DÙNG
|
|
|
HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN, (xe phun nước)
|
950
|
|
HOANGTRA FHT-CA1176P1K2L7PN, (xe phun nước)
|
715
|
|
HOANGTRA FHT-CAH1121K28L6R5PN, (xe phun nước)
|
940
|
II
|
XE XI TÉC (XE BỒN)
|
|
1
|
Công ty TNHH Hoàng Trà
|
|
|
HOANGTRA FHT-CA1176K2L7CX, (xe chở xăng)
|
760
|
|
HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1CX, (xe chở xăng)
|
920
|
2
|
Xí nghiệp TRAENCO
|
|
|
Xe ô tô xi téc (chở nhiên liệu) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1252DPH5AD/TRC-XT, trọng tải 13120 kg
|
670
|
|
Xe ô tô xi téc (chở xăng) hiệu FAW, số loại CA1311P21K2L11T4A92/TRC-X, trọng tải 16280 kg
|
714
|
3
|
Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng Dầu
|
|
|
Xe bồn chở dung môi hóa chất dung tích 16m3, hiệu KAMAZ 53229
|
1,441
|
|
HINOFM8JNSA 6X4/PMCS-16NL, ôtô xi téc chở nhiên liệu, dung tích 7684cm3, trọng tải 13120 kg
|
1,895
|
|
HINOFC9JESA/PMCS-7NL, ô tô xi téc chở nhiên liệu, dung tích 5123cm3, trọng tải 5740 kg
|
1,095
|
III
|
RƠMOÓC
|
|
1
|
Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO)
|
|
1.1
|
Cty TNHH MTV - TM CK VT Anh Bửu
|
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet - 03 trục, tải trọng 28000 kg
|
110
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet - 02 trục, tải trọng 23000 kg
|
100
|
|
Sơmirơmooc 45 feet
|
150
|
|
Sơmirơmoóc tải (chở container) hiệu ABƯU, số loại SMRM 40F-06, trọng tải 23000 kg
|
130
|
1.2
|
Cty TNHH Chấn Phát
|
|
|
Sơmi rơmoóc tải hiệu CPT, số loại SMRM40F2XI450, trọng tải 23000 kg
|
110
|
2
|
Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng
|
|
|
Sơmi rơmoóc lùn 02 trục hiệu Vilow trailer, số loại Z751- L92-01
|
423
|
|
Sơmi rơmoóc lùn 03 trục hiệu Z751, số loại L93-01
|
220
|
|
Sơmi rơmoóc tải chở container nhãn hiệu Z751, số loại 8452X-A-01, trọng tải 24000 kg
|
190
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 02 trục, 08 gù, dầm I500
|
204
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 03 trục, 08 gù, dầm I500
|
255
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, xương 02 trục, 08 gù, dầm I500
|
162
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 08 gù, dầm I500
|
212
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500
|
275
|
|
Sơmi rơmoóc 45 feet mới 100%, sàn trục, 10 gù, dầm I500
|
240
|
|
Sơmi rơmoóc 45 feet mới 100%, xương trục, 10 gù, dầm I500
|
195
|
|
Sơmi rơmoóc 45 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500
|
235
|
3
|
Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN Việt Nam
|
|
|
Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời) hiệu RCK, số loại ST3A30CBM, tải trọng 32395 kg
|
408
|
|
Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời) loại 03 trục
|
450
|
|
Sơmi rơmoóc sàn phẳng loại 03 trục
|
270
|
|
Sơmi rơmoóc ST2A40F
|
165
|
|
Sơmi rơmoóc ST3A30CBM
|
440
|
|
Sơmi rơmoóc ST3A40F
|
228
|
|
Sơmi rơmoóc ST3A40FST
|
275
|
|
Sơmi rơmoóc tải (chở container) loại 02 trục
|
150
|
|
Sơmi rơmoóc tải (chở container) loại 03 trục
|
216
|
|
Sơmi rơmoóc tải thùng loại 03 trục
|
396
|
4
|
Công ty TNHH Ô tô DOOSUNG Việt Nam
|
|
|
Sơmi rơmoóc tải (chở xi măng rời) hiệu DOOSUNG, số loại DV-BS3S-360A, trọng tải 32800 kg, 03 trục
|
548
|
5
|
Công ty TNHH TM - CK Tân Thanh
|
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A42-XA-01, tải trọng 26000 kg, 40 feet
|
150
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A33-TP-02, tải trọng 21000 kg, 38 feet
|
350
|
|
Sơmi rơmoóc KCT 922-TP-02, tải trọng 19200 kg, 20 feet
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A43-TP-01, tải trọng 27800 kg, 40 feet
|
240
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A32-LB-01, tải trọng 20000 kg, 20 feet
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A53-B-01, tải trọng 26500 kg, 45 feet
|
260
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A32-LA-01, tải trọng 24050 kg, 30 feet
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A43-LE-01, tải trọng 30.000 kg, 40 feet
|
190
|
|
Sơmi rơmoóc KCT A42-BC-01, tải trọng 20.000 kg, 40 feet
|
300
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 522-X-01, 20' xương 02 trục
|
120
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 542-X-01, 40' xương 02 trục (dầm 450)
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-CC-01, 40' cổ cò 03 trục
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-S-01, 40' sàn 03 trục
|
215
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-X-01, 40' xương 03 trục (dầm 450)
|
185
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-S-01, 40' sàn 02 trục
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-02, 40' xương 02 trục
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-03, 40' xương 02 trục
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 743-X-02, 40' xương 03 trục
|
185
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 752-CC-02, 45' cổ cò 02 trục
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 753-CC-01, 45' cổ cò 03 trục
|
180
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 842-X-04, trọng tải 27200 kg, loại 40 feet
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-B-01, 40' sàn bửng mới
|
250
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-X-03, trọng tải 31000 kg, loại 40 feet
|
185
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-01, trọng tải 20000 kg, loại 20 feet
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-02, trọng tải 19200 kg, loại 20 feet
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 942-S- 02, trọng tải 25000 kg, loại 40 feet
|
280
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 943-B-02, trọng tải 27400 kg, loại 40 feet
|
280
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 853-S-01, 45 feet sàn 03 trục, tải trọng 29100 kg
|
240
|
|
Sơmi rơmoóc tải (tự đổ) hiệu KCT, số loại 933-TP-01, Ben, tải trọng 23700 kg
|
350
|
|
Sơmi rơmoóc tải 20', KCT A22-TP-03, trọng tải 18150 kg
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc tải 45', KCT A52-X-01, trọng tải 26700 kg
|
190
|
|
Sơmi rơmoóc tải 45', KCT A53-X-01, trọng tải 30100 kg
|
240
|
6
|
Công ty TNHH Chien You VN
|
|
|
Mooc Ben CYHLA - 04
|
458
|
|
Sơmi rơmoóc CHIEN - YOU YSC - 436, trọng tải 23000 kg
|
137
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (sàn thép)
|
279
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (xương)
|
231
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CY3 SCE - 11, 40 feet
|
278
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe BPW
|
193
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe FUWA
|
173
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CYAWA - 97, 02 trục xe loại 40 feet
|
225
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe BPW
|
137
|
|
Sơmi rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe FUWA
|
117
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe BPW
|
157
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe FUWA
|
137
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 407 loại 40 feet
|
171
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 408 trục xe FUWA
|
134
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 407 trục xe BPW
|
210
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 407 trục xe FUWA
|
180
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 413, 02 trục xe loại 45 feet
|
191
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 431, 40 feet
|
175
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 436 trục xe BPW
|
210
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 436 trục xe FUWA
|
180
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 436, 40 feet
|
173
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSCD - 06, 20 feet
|
154
|
|
Sơmi rơmoóc số loại YSC - 408 trục xe BPW
|
154
|
7
|
Xí nghiệp Liên Hợp Z751
|
|
|
Sơmi Rơmoóc Z751 X8403-A, trọng tải 30600 kg
|
297
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |