CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.07 Mb.
trang23/25
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích3.07 Mb.
#33
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25


ỦY BAN NHÂN DÂN

TỈNH ĐỒNG NAI




CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




Phụ lục số 07

(Xe ôtô đã qua sử dụng)

BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE ÔTÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 29/2011/QĐ-UBND

ngày 19/4/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)



XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG

Đơn vị tính: Triệu đồng



STT

Loại phương tiện

Giá xe (VNĐ)

1

2

3

1

Xe đã qua sử dụng các loại (trừ các loại/hiệu xe có giá xe mới tại các Phụ lục số 05 và 06) Không phân biệt loại xe, không nhân tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ theo quy định tại Điểm 3.6, Khoản 3, Điều 6, Thông tư số 68/2010/TT-BTC ngày 26/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ

 

 

Xe ôtô đã qua sử dụng các loại sản xuất từ năm 1975 trở về trước

40

 

Sản xuất từ năm 1976 - 1980

50

 

Sản xuất năm 1981

60

 

Sản xuất năm 1982

70

 

Sản xuất năm 1983

80

 

Sản xuất năm 1984

90

 

Sản xuất năm 1985 - 1999

100

2

Xe ôtô đã qua sử dụng từ năm 2000 trở về sau thì: Giá tính lệ phí trước bạ xác định theo Khoản 3 (3.6), Điều 6, Thông tư số 68/2010/TT-BTC ngày 26/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ./.

 


ỦY BAN NHÂN DÂN

TỈNH ĐỒNG NAI




CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc





Phụ lục số 08

Xe ôtô đầu kéo, trộn bê tông, … (NK mới 100%)

BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG TẢI

(Ban hành kèm theo Quyết định số 29/2011/QĐ-UBND

ngày 19/4/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)



XE NHẬP KHẨU MỚI 100%




ĐVT: Triệu đồng

STT

Loại phương tiện

Giá xe (VNĐ)

1

2

3

I

XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG

 

 

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241, ô tô trộn bê tông, Trung Quốc sản xuất

935

 

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11650 kg, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

990

 

CNHTC HOYUN HOYUN ZZ5255GJBM3845B, ô tô trộn bê tông, động cơ diesel, công suất 213 KW, dung tích bồn trộn 8m3, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

915

 

CNHTC SINOTRUK HOWO(6x4), dung tích thùng trộn 9m3, công suất động cơ 336Hp (247 KW), Trung Quốc sản xuất

895

 

CNHTC ZZ124G5415C1, ô tô bơm bê tông hiệu, dung tích 6500cm3, Trung Quốc sản xuất

3,070

 

Daewoo BL7CR, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc SX

5,410

 

Daewoo K7CRF1, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc SX

5,695

 

Daewoo K4MRF1, ô tô trộn bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc SX

1,590

 

Daewoo K4MVF, ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,620

 

Daewoo SCP-3715XR, ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất

3,295

 

DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200 kg, dung tích 9839cm3, Trung Quốc sản xuất

790

 

DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870 kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

800

 

DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800cc, do Trung Quốc sản xuất

915

 

DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000 kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

1,250

 

DONGFENG SY5121THB 9018, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/KW, dung tích xi lanh 4500cm3, Trung Quốc sản xuất

2,400

 

FAW LZT5253GJBT1A92 xe trộn bê tông

1,175

 

FAW CA5253GJBA70, xe trộn bê tông, dung tích 7700cm3

1,197

 

FAW LG5246GSNA, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5m3, công suất 206 KW

1,005

 

FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220 KW, Trung Quốc sản xuất

875

 

FAW LG5319GFL, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22m3, công suất 220 KW

1,155

 

HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913cm3, Nhật Bản sản xuất

4,495

 

HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,210

 

HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,525

 

HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,085

 

HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông trọng tải 14560 kg, dung tích xi lanh 9960cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,600

 

HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110 kg, dung tích 9960cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,365

 

HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,605

 

HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

6,270

 

HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,085

 

ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265 KW, dung tích 14256cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu PUTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất

6,429

 

SHAANQI SX5251GJBJM334, ô tô trộn bê tông, công suất 213 KW, mới 100% do Trung Quốc sản xuất

815

 

VOLVO FM400 SY5402THB 46, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800cm3, Thụy Điển - Trung Quốc sản xuất

7,780

 

VOLVO FM400 SY5416THB 48, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800cm3, Thụy Điển - Trung Quốc sản xuất

8,540

II

XE TẢI CHUYÊN DÙNG

 

 

FAW CA1083P9K2L, xe phun nước (05 - 08m3)

504

 

FAW CA5258GPSC, xe phun nước (16 - 20m3)

889

 

FAW SLA5160, xe phun nước (10 - 15m3)

713

 

FORD F550, xe ô tô nâng người, dung tích 7300cm3, Mỹ sản xuất

2,100

 

FORD F750, xe ô tô sửa chữa lưu động, trọng tải 4300 kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mexico sản xuất

2,800

 

HINO, xe ô tô sửa chữa lưu động, trọng tải 2000 kg, dung tích xi lanh 7685cm3, Mỹ sản xuất

4,100

 

ISUZU NQR, xe ô tô quét đường hiệu, trọng tải 1600 kg, dung tích xi lanh 5193cm3, Nhật - Mỹ sản xuất

2,900

III

XE XI TÉC (XE BỒN)

 

 

DONGFENG CSC5164GYY, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5883cm3, Trung Quốc sản xuất

700

 

Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600 kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

1,020

 

DONGFENG EQ5168GYY7DF, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5880cm3, Trung Quốc sản xuất

695

 

DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755 kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất

645

 

DONGFENG SLA5250GJYDFL6, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500 kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất

1,002

 

DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xi téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất

1,125

 

DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050 kg, dung tích xi lanh 8300cm3, Trung Quốc sản xuất

915

 

Dongfeng XZL 5050GJY, ô tô xi téc, trọng tải 1680 kg, dung tích 3298cm3, Trung Quốc sản xuất

250

 

FAW HT5314GYQ, xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96m3 công suất 192 KW

1,295

 

FAW LG5163GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5m3, công suất 132 KW

730

 

FAW LG5252GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18m3, công suất 154 KW

842

 

FAW LG5153GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24m3, công suất 192 KW

960

 

FREIGHTLINER MM106042S, ô tô xi téc (chở nước), trọng tải 5600 kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mỹ sản xuất

2,000

 

HOANGTRA FHT-CA1176K2L7CX, (xe chở xăng)

760

 

HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1CX, (xe chở xăng)

920

 

HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN, (xe phun nước)

950

 

HOANGTRA FHT-CA1176P1K2L7PN, (xe phun nước)

715

 

HOANGTRA FHT-CAH1121K28L6R5PN, (xe phun nước)

940

 

HYUNDAI HD 310, ô tô xi téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,800

 

HYUNDAI HD260/KPIXT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840 kg, dung tích 11149cm3

1,560

 

HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16000 kg, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,095

 

Kamaz 6540/PMSC-ND16, xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 10850cm3, Nga sản xuất

1,680

 

MAZDA 533702-2140, ô tô xi téc chở nhiên liệu, trọng tải 9130 kg, dung tích 11150cm3, sản xuất tại Liên bang Nga

700

IV

ĐẦU KÉO

 

 

BEIFANG BENCHI, trọng tải 15670 kg, động cơ dầu, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

795

 

CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, công suất 247 KW, dung tích 9726cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất

520

 

CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, công suất 273 KW, dung tích 9726cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất

560

 

Daewoo V3TNF, trọng tải 17000 kg, dung tích 10824cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,650

 

DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500 kg, dung tích 9830cm3, Trung Quốc sản xuất

670

 

DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855 kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

660

 

DONGFENG DFL4251A8, trọng tải 15020 kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

773

 

DongFeng EQ4158GE12, trọng tải 8800 kg, dung tích xi lanh 7252cm3, Trung Quốc sản xuất

330

 

DONGFENG EQ4252GE7, công suất 250 KW, dung tích xi lanh 9839cm3

630

 

DONGFENG LZ4251QDC, trọng tải 15315 kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

910

 

FAW CA4143P1182A80, xe đầu kéo 01 cầu (162 KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ

400

 

FAW CA4143P11K2A80, công suất 162 KW

470

 

FAW CA4147P11K2CA91, trọng tải 8,4 tấn, do Trung Quốc sản xuất

385

 

FAW CA4161P1K2A80

537

 

FAW CA4168P1K2, xe đầu kéo 01 cầu (192 KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ

440

 

FAW CA4182P21K2 (4x2), trọng tải 8000 kg, công suất 228 KW, Trung Quốc sản xuất

570

 

FAW CA4252P21K2T1A, xe đầu kéo 02 cầu (228 KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ

630

 

FAW CA4252P21K2T1A80

724

 

FAW CA4258P1K2T1, xe đầu kéo 02 cầu (192 KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ

515

 

FAW CA4258P2K2T1

655

 

FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100 kg, công suất 247 KW

654

 

FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980 kg, công suất 280 KW

800

 

FAW CA4258P2K2T2A80

534

 

FORD 750, trọng tải 9000 kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mexico sản xuất

900

 

FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625 kg, dung tích xi lanh 8900cm3, trọng lượng kéo theo 28250 kg, Trung Quốc sản xuất

645

 

FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8900cm3, tải trọng 14925 kg, trọng lượng kéo theo 39825 kg, do Trung Quốc sản xuất

770

 

FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100 kg, dung tích 14600cm3, Mỹ sản xuất

1,020

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất

1,100

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000cm3, Mỹ sản xuất

1,185

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300 kg, dung tích 12798cm3, Mỹ sản xuất

1,080

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057 kg, dung tích 11946cm3, Mỹ sản xuất

1,020

 

FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100 kg, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất

1,150

 

FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000cm3, Mỹ sản xuất

1,250

 

FREIGHTLINER, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất

1,020

 

HINO SH1EEV, trọng tải 10880 kg, dung tích 12913cm3

1,455

 

HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,500

 

HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,250

 

HYUNDAI Trago, trọng tải 16370 kg, dung tích xi lanh 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,447

 

HYUNDAI, trọng tải 16500 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,550

 

HYUNDAI, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,510

 

INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100 kg, dung tích xi lanh 14945cm3, Mexico sản xuất

1,260

 

INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200 kg, dung tích 14945cm3, Canada sản xuất

1,180

 

ISUZU EXR51E, trọng tải 9000 kg, dung tích 14256cm3, Nhật Bản sản xuất

1,050

 

ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215 kg, dung tích 14256cm3, Nhật sản xuất

1,705

 

ISUZU JALEXR, trọng tải 19350 kg, Nhật Bản sản xuất

1,160

 

JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16020 kg, 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

915

 

Kamax 54115, trọng tải 12000 kg, dung tích 10850cm3, Nga sản xuất

660

 

Kenworth, trọng tải 15200 kg, dung tích 11900cm3, Mỹ sản xuất

1,175

 

MACK CX612, trọng tải 8500 kg, dung tích xi lanh 11929cm3, Mỹ sản xuất

925

 

MAN TGA 19360, trọng tải 9243 kg, dung tích 10518cm3, Đức sản xuất

1,650

 

MAN TGA 41660 - 8x4/4 BLS, trọng tải 26870 kg, dung tích xi lanh 18273cm3, Đức sản xuất

4,270

 

NISSAN CKA45Y, trọng tải 8800 kg, dung tích xi lanh 12503cm3, Nhật sản xuất

1,270

 

PETERBILT 379, trọng tải 14450 kg, dung tích xi lanh 14945cm3, Mỹ sản xuất

1,420

 

PETERBILT 387, trọng tải 12943 kg, dung tích xi lanh 15000cm3, Mỹ sản xuất

1,230

 

PETERBILT CONVENTIONAL, trọng tải 13100 kg, dung tích xi lanh 14600cm3, Mỹ sản xuất

1,270

 

STERLING 15400 kg, dung tích xi lanh 14000cm3, Canada sản xuất

1,600

 

Volvo, trọng tải 15600 kg, dung tích 14945cm3, Mỹ sản xuất

1,115

V

RƠMOÓC



 

CIMC C402Y, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 35000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

CIMC, Sơmi rơmoóc xi téc, trọng tải 20800 kg, Trung Quốc sản xuất

430

 

Daewoo HEC-F2-2500, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi mămg rời), trọng tải 25000 kg, Hàn Quốc sản xuất

370

 

DALIM, Sơmi rơmoóc xi téc (chở khí gas hóa lỏng), trọng tải 16000 kg, Hàn Quốc sản xuất

1,615

 

DONG-A KPH30G002HP, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 20000 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

DOOSUNG DS-BCT-26000, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời), trọng tải 26000 kg, Hàn Quốc sản xuất

400

 

GUANGZHOU JP41MK, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24400 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

HANKOK HC42, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27500 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

Hyundai CGES48 - 104, Sơmi Rơmoóc tải (chở container) hiệu trọng tải 30480 kg, Mỹ sản xuất

860

 

HYUNDAI HC20/10TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28100 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

HYUNDAI HC20/40TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 20300 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

ICP, Sơmi rơmoóc, trọng tải 26000 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

JINDO JCC-42B2, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27425 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

JINDO JGC-40B3, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

JINDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24500 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

JOUNGJIN YMC-19T, Somi rơmoóc xi téc chở khí hóa lỏng, Hàn Quốc sản xuất

840

 

JUPITER FTW9360TJZG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại hiệu trọng tải 30500 kg, 03 trục, Trung Quốc sản xuất

330

 

JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24150 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27150 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

KING KONG KW43SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

KINGSTON, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900 kg, Hồng Kông sản xuất

330

 

KRUEGER, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26750 kg, Australia sản xuất

330

 

MITSHIDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

NEW TOKYU TG43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

NEW TOKYU, Sơmi rơmoóc tải, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

NIKKYU JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 21350 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

NIKKYU NY402QS, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24350 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

NIPPON JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

NISSHA, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500 kg, Hồng Kông sản xuất

330

 

SHENJUN, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

SHIN NIPPON SH22, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 23600 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

SIN TRAN, Sơmi rơmoóc 45 feet, trọng tải 32230 kg, Singapore sản xuất

360

 

SSANGYONG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 31900 kg, Hàn Quốc sản xuất

330

 

STRICK, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 27440 kg, Mỹ sản xuất

860

 

TOKYU TCE-405-3C, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26900 kg, Nhật sản xuất

330

 

TOKYU, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 25900 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

TONG HUA - loại 40', do Trung Quốc sản xuất

300

 

TONGHUA TH42, Sơmi rơmoóc tải (chở container), Trung Quốc sản xuất

330

 

TONGHUA TH43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

UNI, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 29300 kg, Trung Quốc sản xuất

330

 

Sơmi rơmoóc gắn xitéc, dung tích 24m3, Trung Quốc sản xuất 2010

1,244

 

WEIBA TM43M Sơmirơmoóc tải (chở container), tải trọng 30480 kg, 40 feet sàn 03 trục, Trung Quốc sản xuất

330

Каталог: Lists -> Vn%20bn -> Attachments
Attachments -> Ubnd tỉnh yên báI
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Phụ lục 1: quyếT ĐỊnh thành lập tổ CÔng tác cai nghiện ma túY
Attachments -> TỈnh đỒng nai số: 2037/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh yên bái số: 115/kh-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> TỈnh yên bái số: 1193/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 11 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế ngày 20 tháng 11 năm 2012

tải về 3.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương