CHƯƠNG 8- HÃNG ISUZU
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Isuzu trooper (3.2)
|
680
|
2
|
Isuzu D-Max- TFS54H, 5 chỗ
|
493
|
3
|
Isuzu -NHR55E -FL, tải thùng kín 1,2 tấn
|
283
|
4
|
Isuzu - NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn
|
257
|
5
|
Isuzu - NLR55E, trọng tải 1,4 tấn
|
328
|
6
|
Isuzu tải 1,45 tấn
|
230
|
7
|
Isuzu- NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn
|
309
|
8
|
Isuzu - NKR66L-Van05, trọng tải1,85 tấn thùng kín
|
335
|
9
|
Isuzu -NKR66L, trọng tải 1,99 tấn
|
304
|
10
|
Isuzu - NMR85H, trọng tải 1,99 tấn
|
398
|
11
|
Isuzu - NMR85E, trọng tải 2 tấn
|
392
|
12
|
Isuzu -NKR55E, trọng tải 2 tấn
|
320
|
13
|
Isuzu - NKR55LR, trọng tải 2 tấn
|
335
|
14
|
Isuzu - NKR66E, trọng tải 2 tấn
|
300
|
15
|
Isuzu NKR66E, thùng kín - 1,9 tấn
|
335
|
16
|
Isuzu - NKR66L, trọng tải 2,8 tấn
|
323
|
17
|
Isuzu - NKR55L, trọng tải 3 tấn
|
346
|
18
|
Isuzu NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn
|
273
|
19
|
Isuzu - NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn
|
378
|
20
|
Isuzu -NPR66P, trọng tải 3,95 tấn
|
325
|
21
|
Isuzu -NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn
|
283
|
22
|
Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,95 tấn
|
430
|
23
|
Tải có cần cẩu Isuzu NPR66P/XC -CK 327
|
600
|
24
|
Xe tải có cần cẩu Isuzu -NQR71R -CRANE01- 4 tấn
|
655
|
25
|
Isuzu - NQR 66P, trọng tải 5 tấn
|
346
|
26
|
Isuzu - NQR 71R - trọng tải 5,5 tấn
|
393
|
27
|
Isuzu -NQR 75L - trọng tải 5,5 tấn
|
475
|
28
|
Isuzu -FTR33P, trọng tải 9 tấn
|
703
|
29
|
Isuzu -FTR33H, trọng tải 9,5 tấn
|
630
|
30
|
Isuzu - FTR33P- trọng tải 8,5 tấn
|
785
|
31
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G- Loại SE
|
1 020
|
32
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G- Loại LS
|
965
|
33
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G hạng S
|
745
|
34
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G hạng SE
|
929
|
35
|
Hi- Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME
|
520
|
36
|
Hi- Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS
|
483
|
37
|
Hi - Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX
|
483
|
38
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn;
|
502
|
39
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn; 2.5; 8 chỗ
|
420
|
40
|
Hi- Lander TBR54F; số tự động;
|
510
|
41
|
Hi- Lander TBR54F; số tự động; 2.5;
|
460
|
42
|
Hi- Lander TBR54F LX 2.5;
|
379
|
43
|
Hi - Lander 8chỗ- V-SPEC - TBR54F
|
580
|
44
|
Hi - Lander- V-SPEC - TBR54F, hạng X- TREME
|
560
|
45
|
Hi - Lander- V -SPEC- TBR54F; số tự động;
|
618
|
46
|
Hi-Lander - V-SPEC- TBR54; số tự động, hạng X-TREME
|
585
|
47
|
D-Max TFS77H; số sàn;, 5 chỗ
|
535
|
48
|
D-Max TFS77H; số tự động;
|
598
|
49
|
D-Max TFR85H-S; số sàn;
|
435
|
50
|
D- Max TFR85H -S; số tự động;
|
555
|
51
|
D-Max -TFR85H -LS, số sàn
|
550
|
52
|
D-Max -TFS85H-LS; số tự động
|
562
|
53
|
D - Max S- FSE 2.5
|
500
|
54
|
D - Max S 3.0; số sàn;
|
530
|
55
|
D - Max S-FSE 3.0; số sàn;
|
555
|
56
|
D - Max LS -FSE 3.0; số tự động
|
590
|
68
|
Ôtô Pickup cabin kép ISUZU
|
405
|
CHƯƠNG 9-HÃNG DAIHATSU
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Daihatsu Citivan Semi -Deluxe
|
255
|
2
|
Daihatsu Citivan Deluxe
|
273
|
3
|
Daihatsu Citivan Super -Deluxe
|
283
|
4
|
Daihatsu X471 Citivan
|
267
|
5
|
Daihatsu Hijet Jumbo
|
140
|
6
|
Daihatsu Jumbo Pickup
|
200
|
7
|
Daihatsu Hijet Q.Bic
|
150
|
8
|
Daihatsu Devan
|
206
|
9
|
Daihatsu Victor
|
257
|
10
|
Daihatsu Terios
|
315
|
CHƯƠNG 10-HÃNG HINO
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
FC 112SA
|
390
|
2
|
FC 114SA
|
404
|
3
|
FC 3JEUA
|
450
|
4
|
FC 3JLUA
|
460
|
5
|
FF 3HJSA
|
588
|
6
|
FF 3HMSA
|
600
|
7
|
FF 3 HGSD
|
610
|
8
|
FM 1JNKA
|
765
|
9
|
FG 1JJUB
|
750
|
10
|
FG 1JPUB
|
640
|
11
|
FG1JTUA.MB
|
975
|
12
|
Xe tải gắn cẩu trên chassis hiệu Hino FG1JTUA.MB
|
1 120
|
13
|
Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn
|
588
|
14
|
Xe Hino -FG8JPSB-TL9 9,4 tấn
|
980
|
15
|
Xe Hino -FL1JTUA.MB, tải thùng có mui phủ trọng tải 14 tấn
|
1 000
|
16
|
Xe tải gắn cẩu Hino - MCR6SA
|
945
|
CHƯƠNG 11- HÃNG MERCEDES BENZ
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Mercedes Benz 16 chỗ
|
470
|
2
|
Mercedes Benz 9 chỗ
|
510
|
3
|
E300
|
2 100
|
4
|
Xe MB -140 D
|
440
|
5
|
Xe MB -140 Avant -Grade
|
450
|
6
|
Xe MB- 100 Panel van
|
335
|
7
|
Xe MB -700
|
355
|
8
|
Xe City Star có máy lạnh
|
900
|
9
|
Xe City Liner có máy lạnh
|
975
|
10
|
Mercedes C180K Classic, số tự động
|
923
|
11
|
Mercedes C180K Sport, số tự động
|
815
|
12
|
Mercedes C180K Elegance
|
1 210
|
13
|
Mercedes C200 CGI
|
1 140
|
14
|
Mercedes C200K Elegance, số tự động
|
1 000
|
15
|
Mercedes C200K Avantgarde số tự động
|
1 100
|
16
|
Mercedes C200K (W204); số tự động;
|
1 386
|
17
|
Mercedes C230 Avantgarde, số tự động
|
1 100
|
18
|
Mercedes C250 CGI
|
1 278
|
19
|
Mercedes C250 Deluxe
|
1 380
|
20
|
Mercedes C280 Elegance
|
1 100
|
21
|
Mercedes C280 Avantgarde
|
1 200
|
22
|
Mercedes C300 Avantgarde
|
1 350
|
23
|
Mercedes C300 Deluxe
|
1 450
|
24
|
Mercedes E200K Elegance, số tự động,
|
1 500
|
25
|
Mercedes E200K Avantgarde, số tự động
|
1 600
|
26
|
Mercedes E240 Elegance, số tự động,
|
1 640
|
27
|
Mercedes E250 CGI
|
1 650
|
28
|
Mercedes E280 Elegance
|
2 017
|
29
|
Mercedes Benz - E280 (W211)
|
1 836
|
30
|
Mercedes E300
|
2 150
|
31
|
Mercedes Sprinter 313 CDI, 16 chỗ
|
878
|
32
|
Mercedes Sprinter Panel VAN 311 CDI (tải van)
|
615
|
33
|
Mercedes Sprinter Panel CDI 311, 16 chỗ
|
831
|
34
|
Mercedes SLK 350 Roadster Sports - 2 chỗ
|
2 065
|
35
|
Mercedes CLS350 Coupé - 4 chỗ
|
2 625
|
36
|
Mercedes R350 SUV -Tourer Long - 6 chỗ
|
2 144
|
37
|
Mercedes R500 L 4 Matic SUV -Tourer Long - 6 chỗ
|
2 736
|
38
|
Mercedes ML350 4Matic Off - Road
|
2 800
|
39
|
Mercedes GL450 4Matic Off - Road
|
3 650
|
40
|
Mercedes GLK 4Matic
|
1 450
|
41
|
Mercedes GLK Deluxe
|
1 600
|
CHƯƠNG 12- HÃNG HONDA
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Honda Civic 1.8 FD1 số sàn, 5 chỗ
|
566
|
2
|
Honda Civic 1.8 FD1 số tự động, 5 chỗ
|
629
|
3
|
Honda Civic 2.0 FD2, số tự động, 5 chỗ
|
712
|
4
|
Honda CR-V 2.4; số tự động;
|
993
|
5
|
Honda CR-V 2.4 RE3; số tự động
|
1 007
|
CHƯƠNG 13- HÃNG JRD
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
JRD SUV DAILY II 4x 2,dung tích 2.4
|
300
|
2
|
JRD SUV DAILY II 4x 2, dung tích 2.8
|
244
|
3
|
JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.4, máy xăng
|
331
|
4
|
JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.8, máy dầu
|
244
|
5
|
JRD SUV DAILY I, 4x 2,dung tích 2.8,
|
244
|
6
|
JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1
|
146
|
7
|
JRD DAILY PICK UP I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8
|
229
|
8
|
JRD MEGA II.D
|
154
|
9
|
JRD MEGA I, dung tích 1.1, 8 chỗ
|
156
|
10
|
JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ
|
117
|
11
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4
|
235
|
12
|
JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8
|
392
|
13
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8
|
304
|
14
|
JRD DAILY PICKUP ( 5 chỗ)
|
300
|
15
|
JRD STORM I ( 2 chỗ)
|
148
|
16
|
XE JDR MANJIA I, JDR MANJIA II
|
109
|
17
|
JRD Travel dung tích 1.1, 5 chỗ
|
162
|
18
|
JRD EXCEL I
|
176
|
19
|
JRD EXCEL II
|
185
|
20
|
JRD EXCEL -C tải trọng 1,95 tấn
|
217
|
21
|
JRD EXCEL -Dtải trọng 2,2 tấn
|
229
|
22
|
JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn
|
290
|
CHƯƠNG14- SANYANG
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Ôtô thùng kín SC1-B-1
|
144
|
2
|
Ôtô thùng kín SC1-B2-1
|
140
|
3
|
Ôtô tải SC2-A 1000 Kg
|
171
|
4
|
Ôtô tải SC2-A2 1000 Kg
|
166
|
5
|
Ôtô sát xi tải SC2-B 2365Kg (Trọng lương toàn bộ)
|
166
|
6
|
Ôtô sát xi tải SC2-B2 2365 Kg (Trọng lượng toàn bộ)
|
160
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |