-
|
196.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
|
X
|
-
|
197.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
X
|
-
|
198.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
X
|
-
|
199.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
X
|
-
|
201.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
X
|
-
|
205.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
X
|
|
a.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
X
|
-
|
206.
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
207.
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
X
|
-
|
208.
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
|
b.
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
X
|
-
|
209.
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
210.
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
X
|
-
|
211.
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
|
X
|
|
|
7. Hậu môn - Trực tràng
|
|
-
|
215.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
X
|
-
|
216.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
X
|
-
|
217.
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
X
|
-
|
218.
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
X
|
-
|
223.
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
224.
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
X
|
-
|
225.
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
X
|
-
|
226.
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
227.
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
X
|
-
|
228.
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
229.
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
X
|
-
|
230.
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
231.
|
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)
|
X
|
-
|
232.
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
|
-
|
233.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
X
|
|
|
8. Gan
|
|
-
|
260.
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
261.
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
|
X
|
-
|
262.
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
X
|
-
|
263.
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan
|
X
|
|
|
9. Đường mật
|
|
-
|
265.
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
X
|
-
|
266.
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
X
|
-
|
267.
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
270.
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
271.
|
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
X
|
-
|
273.
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
X
|
-
|
274.
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
X
|
-
|
275.
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
X
|
-
|
279.
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
X
|
|
|
10. Tụy
|
|
-
|
294.
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
X
|
-
|
295.
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
X
|
|
|
12. Mạc treo
|
|
-
|
304.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
X
|
-
|
305.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
306.
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
X
|
-
|
307.
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
X
|
|
|
14. Thoát vị
|
|
-
|
313.
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
X
|
-
|
314.
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
X
|
-
|
315.
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
X
|
-
|
316.
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
X
|
|
|
15. Tuyến thượng thận
|
|
-
|
321.
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
322.
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
323.
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
324.
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác
|
|
-
|
327.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
328.
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
X
|
-
|
329.
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
330.
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
X
|
-
|
331.
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
X
|
-
|
332.
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
X
|
-
|
333.
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
X
|
-
|
334.
|
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
|
X
|
-
|
335.
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
X
|
-
|
336.
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
X
|
-
|
337.
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
|
X
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
1. Thận
|
|
-
|
354.
|
Tán sỏi thận qua da
|
X
|
-
|
355.
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
X
|
-
|
362.
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
X
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
-
|
364.
|
Nội soi niệu quản cắt nang
|
X
|
-
|
365.
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
367.
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
X
|
-
|
368.
|
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
|
X
|
-
|
371.
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
372.
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
X
|
-
|
376.
|
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi
|
X
|
-
|
377.
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
X
|
-
|
378.
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
X
|
-
|
379.
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
X
|
|
|
|