11. Các kỹ thuật khác
| -
|
3898.
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
X
|
-
|
3900.
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
3901.
|
Rút đinh các loại
|
X
|
-
|
3909.
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
X
|
-
|
3910.
|
Chích hạch viêm mủ
|
X
|
-
|
3911.
|
Thay băng, cắt chỉ
|
X
|
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
-
|
3923.
|
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ
|
X
|
-
|
3924.
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử
|
X
|
|
|
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG
|
|
-
|
3952.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình xương con
|
X
|
-
|
3954.
|
Nội soi cắt hạt thanh đới
|
X
|
-
|
3955.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
X
|
-
|
3956.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới
|
X
|
-
|
3957.
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
X
|
-
|
3958.
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
|
X
|
-
|
3959.
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi
|
X
|
-
|
3960.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
X
|
-
|
3961.
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
X
|
-
|
3962.
|
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần
|
X
|
-
|
3963.
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí
|
X
|
-
|
3964.
|
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ
|
X
|
-
|
3965.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa
|
X
|
-
|
3966.
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
|
X
|
|
|
C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH
|
|
-
|
3982.
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
X
|
-
|
3983.
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡng chấp màng phổi
|
X
|
-
|
3984.
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơ hoành, các tạng trong lồng ngực
|
X
|
-
|
3986.
|
Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực
|
X
|
-
|
3987.
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên
|
X
|
-
|
3988.
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên
|
X
|
-
|
3989.
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung
|
X
|
-
|
3990.
|
Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ
|
X
|
-
|
3991.
|
Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi
|
X
|
-
|
3992.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
|
X
|
-
|
3993.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
3994.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn khí màng phổi
|
X
|
-
|
3995.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu màng phổi
|
X
|
-
|
3996.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
|
X
|
-
|
3997.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết
|
X
|
-
|
3998.
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn
|
X
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HÓA
|
|
-
|
4015.
|
Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết
|
X
|
-
|
4016.
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
X
|
-
|
4017.
|
Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ
|
|
-
|
4021.
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
|
-
|
4022.
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
4023.
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan
|
X
|
-
|
4026.
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
4028.
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
X
|
-
|
4045.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột
|
X
|
-
|
4046.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
|
X
|
-
|
4048.
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
X
|
-
|
4066.
|
Nội soi cắt polyp dạ dày
|
X
|
-
|
4067.
|
Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng
|
X
|
-
|
4068.
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
X
|
-
|
4069.
|
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng
|
X
|
-
|
4070.
|
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn
|
X
|
-
|
4071.
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
X
|
-
|
4077.
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
|
X
|
-
|
4078.
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
|
X
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
1. Thận
|
|
-
|
4092.
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận
|
X
|
-
|
4093.
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4096.
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
X
|
-
|
4097.
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
|
X
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
-
|
4098.
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4099.
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo
|
X
|
-
|
4101.
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
4106.
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
X
|
-
|
4109.
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
X
|
-
|
4110.
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo
|
X
|
-
|
4111.
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
X
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
-
|
4116.
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
4117.
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán
|
X
|
-
|
4119.
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
X
|
|
|
4. Sinh dục, niệu đạo
|
|
-
|
4135.
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần
|
X
|
-
|
4136.
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
X
|
-
|
4137.
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
X
|
-
|
4138.
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
|
X
|
-
|
4139.
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn
|
X
|
-
|
4140.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
4141.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
X
|