C. TIÊU HÓA
| -
|
2334.
|
Đặt stent đường mật, đường tuỵ
|
X
|
-
|
2335.
|
Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm
|
X
|
-
|
2337.
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
X
|
-
|
2338.
|
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản
|
X
|
-
|
2339.
|
Thắt tĩnh mạch thực quản
|
X
|
-
|
2341.
|
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
X
|
-
|
2342.
|
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm
|
X
|
-
|
2344.
|
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan
|
X
|
-
|
2345.
|
Hút dịch mật qua tá tràng
|
X
|
-
|
2346.
|
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi
|
X
|
-
|
2347.
|
Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường
|
X
|
-
|
2352.
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
X
|
-
|
2353.
|
Tiêm xơ điều trị trĩ
|
X
|
-
|
2354.
|
Chọc dịch màng bụng
|
X
|
-
|
2355.
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
X
|
-
|
2356.
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
X
|
-
|
2357.
|
Thụt tháo phân
|
X
|
-
|
2358.
|
Đặt sonde hậu môn
|
X
|
-
|
2359.
|
Nong hậu môn
|
X
|
|
|
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU
|
|
-
|
2362.
|
Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm
|
X
|
-
|
2363.
|
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm
|
X
|
-
|
2364.
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
|
X
|
-
|
2365.
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
X
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
|
-
|
2387.
|
Tiêm trong da
|
X
|
-
|
2388.
|
Tiêm dưới da
|
X
|
-
|
2389.
|
Tiêm bắp thịt
|
X
|
-
|
2390.
|
Tiêm tĩnh mạch
|
X
|
-
|
2391.
|
Truyền tĩnh mạch
|
X
|
|
|
XIV. LAO (ngoại lao)
|
|
-
|
2422.
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
X
|
-
|
2423.
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao
|
X
|
-
|
2425.
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
|
X
|
-
|
2427.
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
|
X
|
-
|
2428.
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
X
|
-
|
2429.
|
Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu
|
X
|
-
|
2437.
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
X
|
-
|
2438.
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
X
|
-
|
2439.
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
X
|
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI
|
|
|
|
A. ĐẦU CỔ
|
|
-
|
2442.
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
2443.
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
2444.
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
2445.
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm
|
X
|
-
|
2447.
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm
|
X
|
-
|
2448.
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
|
X
|
-
|
2449.
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình.
|
X
|
-
|
2450.
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
X
|
-
|
2451.
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
X
|
-
|
2452.
|
Cắt u nang bạch huyết vùngcổ
|
X
|
-
|
2454.
|
Cắt nang giáp móng
|
X
|
-
|
2455.
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
X
|
-
|
2456.
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
2457.
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
X
|
-
|
2458.
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
|
X
|
|
|
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
|
|
-
|
2460.
|
Cắt u não có sử dụng vi phẫu
|
X
|
-
|
2461.
|
Cắt u não không sử dụng vi phẫu
|
X
|
-
|
2463.
|
Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị
|
X
|
-
|
2468.
|
Cắt u hố sau u thuỳ Vermis
|
X
|
-
|
2470.
|
Cắt u hố sau u tiểu não
|
X
|
-
|
2471.
|
Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu
|
X
|
-
|
2472.
|
Cắt u màng não nền sọ
|
X
|
-
|
2473.
|
Cắt u não vùng hố sau
|
X
|
-
|
2474.
|
Cắt u liềm não
|
X
|
-
|
2475.
|
Cắt u lều tiểu não
|
X
|
-
|
2476.
|
Cắt u não cạnh đường giữa
|
X
|
-
|
2478.
|
Cắt u não thất
|
X
|
-
|
2479.
|
Cắt u bán cầu đại não
|
X
|
-
|
2490.
|
Cắt u dây thần kinh ngoại biên
|
X
|
|
|
C. HÀM – MẶT
|
|
-
|
2507.
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
2508.
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
X
|
-
|
2510.
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
2512.
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
2513.
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
|
X
|
-
|
2517.
|
Cắt u môi lành tính có tạo hình
|
X
|
-
|
2518.
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
X
|
-
|
2519.
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
X
|
-
|
2520.
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
X
|
-
|
2521.
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
X
|
-
|
2522.
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
X
|
-
|
2523.
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
X
|
-
|
2524.
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
2525.
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
2526.
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc
|
X
|
-
|
2527.
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
2529.
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
X
|
-
|
2531.
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
X
|
-
|
2532.
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
X
|
-
|
2533.
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
X
|
-
|
2535.
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
2536.
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
X
|
-
|
2538.
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
X
|
|
|
|