Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân năm 1994



tải về 1.74 Mb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích1.74 Mb.
#21831
1   2   3   4   5

THỜI ĐIỂM THÁNG 3 - 2003

Đơn vị tính: đồng

STT

Loại vật liệu

Đơn vị

Huyện
Ngân Sơn


Huyện
Ba Bể


Huyện
Na Rì


Huyện
Chợ Đồn


Huyện
Chợ Mới


Huyện
Bạch Thông


1.

Thép CT3 6  8 (Thái Nguyên)

tấn

6.145.486

6.149.121

6.164.856

6.147.249

6.081.679

6.124.673

2.

Thép CT3 10 (Thái Nguyên)

tấn

6.145.486

6.149.121

6.164.856

6.147.249

6.081.679

6.124.673

3.

Thép CT3 12 (Thái Nguyên)

tấn

6.085.486

6.089.121

6.104.856

6.087.249

6.021.679

6.064.673

4.

Thép CT3 14  25 (Thái Nguyên)

tấn

6.030.486

6.134.121

6.049.856

6.032.249

5.966.679

6.009.673

5.

Thép CT3 128  60 (Thái Nguyên)

tấn

6.030.486

6.749.121

6.049.856

6.032.249

5.966.679

6.009.673

6.

Thép buộc

kg

6.745

6.749

6.765

6.747

6.682

6.725

7.

Thép góc L 25 - 50 Thái Nguyên SX

tấn

5.405.486

5.409.121

5.424.856

5.407.249

5.341.679

5.384.673

8.

Thép góc L 63 - 75 Thái Nguyên SX

tấn

5.405.486

5.409.121

5.424.856

5.407.249

5.341.679

5.384.673

9.

Thép góc L 80 - 100 Thái Nguyên SX

tấn

5.495.486

5.499.121

5.514.856

5.497.249

5.431.679

5.474.673

10.

Thép góc L 120 - 125 Thái Nguyên SX

tấn

5.545.486

5.549.121

5.564.856

5.547.249

5.481.679

5.524.673

Ghi chú:

Các loại vật liệu phụ kiện điện nước, vệ sinh, vật liệu trang trí, ốp lát được tính thêm chi phí vận chuyển bằng 5% giá thanh toán tại cụm gốc.

PHỤ LỤC SỐ 2

GIÁ THANH TOÁN CÁC LOẠI THIẾT BỊ


VẬT LIỆU ĐIỆN QUÝ I - 2003

(Ban hành kèm theo Quyết định số 488 /QĐ-UB


ngày 02 tháng 4 năm 2003 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

(Chưa có thuế VAT)


STT

Loại vật liệu và quy cách

Đơn vị

Giá thanh toán (đồng)

1.

Dây và cáp điện Hàn Quốc










Cáp 0,6/1 KV - Cu/XLPE/PVC










3 x 4 + 1 x 2,5

md

10.800




3 x 6 + 1 x 4

md

13.500




3 x 10 + 1 x 6

md

22.050




3 x 16 + 1 x 10

md

28.710




3 x 25 + 1 x 16

md

42.570




3 x 50 + 1 x 25

md

79.200




3 x 70 + 1 x 35

md

104.940




3 x 95 + 1 x 50

md

143.550




3 x 120 + 1 x 70

md

188.100




Cáp 0,6/1KV - Cu/XLPE/DSTA/PVC










3 x 4 + 1 x 2,5

md

16.830




3 x 6 + 1 x 4

md

22.770




3 x 10 + 1 x 6

md

27.720




3 x 16 + 1 x 10

md

34.650




3 x 25 + 1 x 16

md

49.500




3 x 50 + 1 x 25

md

86.130

2.

Cáp điện 0,6/1KV - CU/PVC/PVC (Hàn Quốc)










4 x 1,5 mm2

md

5.220




4 x 2,5 mm2

md

8.100




4 x 4 mm2

md

9.900




4 x 6 mm2

md

14.400




4 x 10 mm2

md

18.900

3.

Cáp Muyle ruột đồng (Hàn Quốc)










4 x 1,5 mm2

md

5.490




2 x 1,5 mm2

md

4.590




2 x 4 mm2

md

6.120




2 x 6 mm2

md

8.100




2 x 10 mm2

md

12.150




2 x 16 mm2

md

18.000




2 x 25 mm2

md

25.200

4.

Cáp nhôm bọc PVC 1 ruột - 0,6/1 KV (Hàn Quốc)










AV 16 mm2

md

1.710




AV 25 mm2

md

2.520




AV 35 mm2

md

3.600




AV 50 mm2

md

4.950




AV 70 mm2

md

6.750




AV 95 mm2

md

8.550




AV 120 mm2

md

11.160

5.

Cáp AC bọc PVC (Hàn Quốc)










ACV 25 mm2

md

3.150




ACV 35 mm2

md

4.050




ACV 50 mm2

md

5.310




ACV 70 mm2

md

7.020




ACV 95 mm2

md

9.720

6.

Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC (Hàn Quốc)










1 x 1,0 mm2

md

540




1 x 1,5 mm2

md

720




1 x 2,0 mm2

md

900




1 x 4,0 mm2

md

1.600




1 x 6,0 mm2

md

2.400

7.

Cáp Mule bằng nhôm (VN)










MLP 2 x 4 (2 x 1 x 2,25)

md

6.500




MLP 2 x 4 (2 x 7 x 0,85)

md

7.500




MLP 2 x 7 (2 x 7 x 1,13)

md

10.600




MLP 2 x 10 (2 x 7 x 1,35)

md

13.900




MLP 2 x 11 (2 x 7 x 0,85)

md

14.600




MLP 2 x 16 (2 x 7 x 1,7)

md

21.100

8.

Cáp đồng bọc PVC (Công ty Trần Phú)










C16

md

5.851




C25

md

8.821




C35

md

12.177




C50

md

17.127




C70

md

23.760




C95

md

32.076




C120

md

40.590




C150

md

49.005




C185

md

62.370




C240

md

79.695




Cáp nhôm trần không lõi thép

kg

27.300




Cáp đồng trần

kg

31.400

9.

Giá dây và cáp điện CADIVI










* ống luồn dây:










Loại tròn, trắng, vuông D11

md

700




D13

md

800




D14

md

1.200




* Dây điện đơn cứng lõi nhôm










VA 5,00 mm2 26/10

md

820




VA 7,00 mm2 30/10

md

930




* Dây điện đơn cứng lõi đồng










CV 1,00 mm2 12/10

md

600




CV 1,50 mm2 14/10

md

760




CV 2,00 mm2 16/10

md

930




CV 3,00 mm2 20/10

md

1.350




CV 5,00 mm2 26/10

md

2.200




CV 7,00 mm2 30/10

md

2.840




* Dây điện đơn mềm ruột đồng










VCm 1,50 mm2 2 x 30/0,25

md

886




VCm 2,00 mm2 2 x 40/0,25

md

1.282




VCm 2,50 mm2 2 x 50/0,25

md

1.640




* Dây điện đôi mềm ruột đồng










VCm 1,50 mm2 1 x 30/0,25

md

1.210




VCm 2,00 mm2 1 x 40/0,25

md

2.270




VCm 2,50 mm2 1 x 50/0,25

md

2.400




* Dây điện lực ruột đồng bọc PVC 600/1.000v










CV 1,50 mm2 1 x 7/0,50

md

1.125




CV 2,5 mm2 1 x 7/0,67

md

1.649




CV 3,5 mm2 1 x 7/0,80

md

2.108




CV 4 mm2 1 x7/0,85

md

2.510




CV 5,5 mm2 1 x 7/1,0

md

2.700




CV 6 mm2 1 x 7/1,04

md

2.890




CV 7 mm2 1 x 7/1,13

md

3.210




CV 8 mm2 1 x 7/1,20

md

3.500




CV 10 mm2 1 x 7/1,35

md

4.210




CV 11 mm2 1 x 7/1,40

md

4.730




CV 14 mm2 1 x 7/1,60

md

5.730




CV 16 mm2 1 x 7/1,70

md

6.300




* Cáp điện lực ruột đồng










1 ruột CVV 1,50 mm2

md

1.990




CVV 2,5 mm2

md

2.500




CVV 3,5 mm2

md

3.210




CVV 4 mm2

md

3.440




CVV 5,5 mm2

md

3.960




CVV 6 mm2

md

4.150




CVV 8 mm2

md

4.920




CVV 10 mm2

md

6.000




CVV 11 mm2

md

6.300




CVV 14 mm2

md

7.700




CVV 16 mm2

md

8.400




2 ruột CVV 2 mm2

md

4.700




CVV 3 mm2

md

5.900




CVV 4 mm2

md

7.200




CVV 5,5 mm2

md

8.500




CVV 6 mm2

md

9.000




CVV 8 mm2

md

11.200




CVV 10 mm2

md

13.100




CVV 14 mm2

md

17.200




CVV 16 mm2

md

17.500




* Cáp điện lực ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC 600/1.000 V (4 ruột)










CVV 3 x 2,5 + 1 x 1,5 mm2

md

8.800




CVV 3 x 4 + 1 x 2,5 mm2

md

12.000




CVV 3 x 6 + 1 x 4 mm2

md

15.400




CVV 3 x 8 + 1 x 6 mm2

md

18.900




CVV 3 x 10 + 1 x 8 mm2

md

22.600




CVV 3 x 16 + 1 x 10 mm2

md

31.600




CVV 3 x 25 + 1 x 10 mm2

md

42.700




CVV 3 x 25 + 1 x 16 mm2

md

43.300




CVV 3 x 35 + 1 x 25 mm2

md

62.000




CVV 3 x 50+ 1 x 35 mm2

md

81.500




CVV 3 x 70 + 1 x 50 mm2

md

109.800




CVV 3 x 95 + 1 x 70 mm2

md

150.100




CVV 3 x 120 + 1 x 95 mm2

md

186.100




CVV 3 x 150 + 1 x 120 mm2

md

236.700

10.

Cáp nhôm trần xoắn (C.ty dây và cáp điện VN)










A< 50 mm2

kg

35.700




A từ 50 - 160 mm2

kg

34.125




A > 160 mm2

kg

33.600




* Cáp nhôm lõi thép










As  50 mm2

kg

27.405




50 < As  95 mm2

kg

27.090




As > 95 mm2

kg

27.405




* Cáp điện lực ruột nhôm lõi thép 0,6/1 KV










AsV 35/6 mm2

md

6.510




AsV 50/4 mm2

md

8.221




AsV 70/6 mm2

md

10.468




AsV 95/ 8 mm2

md

13.303




AsV 120/11 mm2

md

16.065




AsV 150/11 mm2

md

19.645




AsV 185/11 mm2

md

23.236




AsV 185/13 mm2

md

24.276




AsV 240/13 mm2

md

30.229

11.

Cáp điện lực lõi nhôm, cách điện PVC 0,6/1KV (Công ty dây và cáp điện Việt Nam)










AV 16 mm2

md

2.887




AV 25 mm2

md

7.129




AV 35 mm2

md

9.471




AV 50 mm2

md

12.369




AV 70 mm2

md

14.857




AV 95 mm2

md

19.299




AV 120 mm2

md

22.774




AV 150 mm2

md

24.118




* Cáp nhôm vặn xoắn cách điện XLPE 0,6/1KV










* Loại 2 ruột










LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 25 mm2

md

9.712




LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 35 mm2

md

11.844




LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 50 mm2

md

17.125




LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 70 mm2

md

23.005




LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 95 mm2

md

29.452




LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 120 mm2

md

34.293




LV - ABC: XLPE 2 ruột 2 x 150 mm2

md

44.824




* Loại 3 ruột










LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x 25 mm2

md

14.427




LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x 35mm2

md

17.608




LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x 50 mm2

md

25.515




LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x 70 mm2

md

33.379




LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x95 mm2

md

42.861




LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x 120 mm2

md

50.116




LV - ABC: XLPE 3 ruột 3 x 150 mm2

md

67.021




* Loại 4 ruột










LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 25 mm2

md

18.175




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 35mm2

md

21.934




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 50 mm2

md

30.345




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 60 mm2

md

37.632




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 70 mm2

md

39.658




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 95 mm2

md

51.618




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 120 mm2

md

60.889




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 150 mm2

md

77.815




LV - ABC: XLPE 4 ruột 4 x 185 mm2

md

98.479

12.

Cáp nhôm có băng thép 0,6/1KV Cu/XIE/DSTA/PVC (Cu/XIE/DSTA/PVC) của NM dây và cáp điện ELMACO Gia Lâm - HN










4 x 1,5

md

9.405




4 x 2,5

md

12.616




4 x 4

md

16.056




4 x 6

md

21.677




3 x 2,5 + 1,5

md

12.158




3 x 4 + 2,5

md

15.254




3 x 6 + 4

md

20.874




3 x 10 + 6

md

29.267




3 x 16 + 10

md

39.339




3 x 25 + 10

md

55.282




3 x 35 + 16

md

71.453




3 x 50 + 25

md

95.768




3 x 70 + 35

md

131.897




3 x 95 + 50

md

181.101




3 x 120 + 70

md

223.651




3 x 150 + 70

md

277.328




2 x 2,5

md

6.996




2 x 4

md

9.405




2 x 6

md

12.653




2 x 7

md

13.304




2 x 10

md

17.204




2 x 16

md

24.086




2 x 25

md

35.555

13.

Cáp nhôm bọc PVC 4 ruột 0,6/1KV AL/PVC/PVC của Nhà máy dây và cáp điện ELMACO Gia Lâm - HN










4 x 16

md

16.056




4 x 25

md

22.365




4 x 35

md

28.673




4 x 50

md

38.996




4 x 70

md

52.185




4 x 95

md

69.389




4 x 120

md

86.020

14.

Cáp nhôm trần A và AC của Nhà máy dây và cáp điện ELMACO Gia Lâm - HN










A 16

md

34.302




A 25

md

33.739




A 35

md

33.402




A 50

md

32.952




A 70

md

32.727




A 95

md

32.502




A 120

md

33.290




AC 25

md

27.105




AC 35

md

26.542




AC 50

md

26.092




AC 70

md

25.754




AC 95

md

25.417

15.

Thiết bị điện của hãng VINAKIP










áp tô mát: 1 pha 32 A

cái

14.300




2MT - 30A - 500V

cái

15.400




3MT - 10 - 25A - 500V

cái

71.500




3MT - 40 - 50A - 500V

cái

83.600




2A100 - 80A - 3MT - 500V

cái

159.500




Cầu dao đế sứ










15A - 2P - 250V

cái

6.270




20A - 2P - 250V

cái

7.920




30A - 2P - 250V

cái

8.800




30A - 2P - 2N

cái

9.790




Cầu dao hộp










100A - 380V - 1N

cái

198.000




100A - 380V - 2N

cái

218.000




150A - 380V - 1N

cái

249.000




150A - 380V - 2N

cái

273.000




200A - 380V - 1N

cái

298.000




200A - 380V - 2N

cái

327.000




Công tắc xoay










10A - 380V

cái

12.540




25A - 380V

cái

20.900




40A - 380V

cái

24.200




Ổ cắm đơn vuông, tròn thân nhựa, sứ

cái

2.640




Ổ cắm đơn 10A đa năng

cái

3.630




Ổ cắm đơn chìm 6A

cái

3.190




Công tắc đơn

cái

2.420




Công tắc kép

cái

3.960




Công tắc kép 10A

cái

5.280




Công tắc cầu thang

cái

3.360




Công tắc liền ổ cắm

cái

4.180




Ổ cắm chìm đơn (kiểu N)

cái

6.000




Ổ cắm chìm 2 ngả (kiểu N)

cái

8.500




Ổ cắm chìm 3 ngả (kiểu N)

cái

11.000




Công tắc giật 3 số

cái

3.300




Phích cắm nhựa 5A

cái

1.320




Bóng đèn huỳnh quang










20W dài 0,6 m

cái

8.000




40 W dài 1,2 m

cái

10.000

16.

Thiết bị điện Clípsal










Automat 1 cực 10A

cái

49.106




Automat 1 cực 50A

cái

118.558




Automat 3 pha 3 cực 10A

cái

252.656




Automat 3 pha 3 cực 50A

cái

378.942




Công tơ điện 1 pha 10 - 40A

cái

109.200




Công tơ điện 3 pha 50A

cái

274.575




Ổ cắm đơn 2 chấu 10A

cái

19.574




Ổ cắm đơn 3 chấu 15A

cái

38.289




Ổ cắm đôi 2 chấu 10A

cái

35.884




Công tắc 1 chiều 10A

cái

9.300




Công tắc 2 chiều 10A

cái

16.800




Công tắc 2 chiều 15A

cái

27.000




Công tắc 2 chiều 35A

cái

138.000




Cầu dao 1 pha 10 - 40A - 250V

cái

59.600




Máng đèn có chóa tán quang (gồm máng, bóng đèn, chấn lưu, tắc te)










2 bóng x 0,6 m

bộ

1.010.000




3 bóng x 0,6 m

bộ

1.521.000




2 bóng x 1,2 m

bộ

1.469.000




3 bóng x 1,2 m

bộ

2.198.000

17.

Đèn các loại










Đèn ống + phụ kiện: Loại 0,6 m

bộ

37.000




Đèn ống + phụ kiện: Loại 1,2 m

bộ

42.000




Đèn đũa (Đài Loan)

bộ

114.544




Đèn chùm 8 bóng (Đài Loan)

bộ

682.500




Đèn chùm 12 bóng (Đài Loan SX)

bộ

1.430.000




Đèn chùm 12 bóng: úC SX

bộ

2.095.000




Đèn chùm gương 6 bóng: TQ SX

bộ

476.000




Đèn chùm gương 3 bóng: TQSX

bộ

333.000




Đèn lốp: Trung Quốc SX

bộ

19.000




Đài Loan SX

bộ

47.600




Đèn trần 30: gương

bộ

57.000




Đèn trần  30 sắt

bộ

95.000




Bóng đèn tiết kiệm điện (Com pact - Philips)










PLC 10w/2P

bộ

75.000




PLC 13w/2P

bộ

75.000




PLC 18w/2P

bộ

79.000

18.

Thu lôi chống sét










Chống sét FS2 - 6KV (TQ)

bộ

548.500




Chống sét FS2 - 10KV (TQ)

bộ

718.200




Chống sét van PBO - 6KV (Liên Xô cũ)

bộ

1.246.000




Chống sét van PBO - 10KV (Liên Xô cũ)

bộ

1.246.000




Chống sét ống PT  - 6KV

bộ

355.500




Chống sét ống PT  - 10KV

bộ

414.700




Chống sét ống PT  - 35KV

bộ

1.975.000

19.

Sứ cách điện các loại










Sứ đỡ dây 10Kv (HLS - VN)

quả

18.100




Sứ đỡ dây 15Kv (HLS - VN)

quả

24.300




Sứ đỡ dây 15Kv cả ty (HLS - VN)

bộ

37.500




Sứ đỡ dây 20Kv cả ty (HLS - VN)

bộ

57.300




Sứ đỡ dây 35Kv cả ty (HLS - VN)

bộ

133.300

20.

Giá các loại cột điện:










H 6,5 A (Đầu ngọn 140 - Gốc 310 - F đầu cột 230)

cột

333.333




H 6,5 B (Đầu ngọn 140 - Gốc 310 - F đầu cột 360)

cột

371.429




H 6,5 C (Đầu ngọn 140 - Gốc 310 - F đầu cột 460)

cột

380.952




H 7,5 A (Đầu ngọn 140 - Gốc 335 - F đầu cột 230)

cột

409.524




H 7,5 B (Đầu ngọn 140 - Gốc 335 - F đầu cột 360)

cột

447.619




H 7,5 C (Đầu ngọn 140 - Gốc 335 - F đầu cột 460)

cột

495.238




H 8,5 A (Đầu ngọn 140 - Gốc 360 - F đầu cột 230)

cột

523.810




H 8,5 B (Đầu ngọn 140 - Gốc 360 - F đầu cột 360)

cột

580.952




H 8,5 C (Đầu ngọn 140 - Gốc 360 - F đầu cột 460)

cột

638.095




T 6,5 A (Đầu ngọn 140 - Gốc 226 - F đầu cột 180)

cột

390.476




T 6,5 B (Đầu ngọn 140 - Gốc 226 - F đầu cột 250)

cột

419.048




T7A (Đầu ngọn 140 - Gốc 230 - F đầu cột 180)

cột

428.571




T7B (Đầu ngọn 140 - Gốc 230 - F đầu cột 250)

cột

457.143




T7,5 A (Đầu ngọn 160 - Gốc 260 - F đầu cột 250)

cột

504.762




T7,5 B (Đầu ngọn 160 - Gốc 260 - F đầu cột 320)

cột

523.810




T 8 A (Đầu ngọn 160 - Gốc 266 - F đầu cột 250)

cột

523.810




T 8 B (Đầu ngọn 160 - Gốc 266 - F đầu cột 320)

cột

590.476




T 8,5 A (Đầu ngọn 160 - Gốc 270 - F đầu cột 250)

cột

590.476




T 8,5 B (Đầu ngọn 160 - Gốc 270 - F đầu cột 320)

cột

628.571




T 8,5 C (Đầu ngọn 160 - Gốc 270 - F đầu cột 350)

cột

666.667




T 14 A (Đầu ngọn 190 - Gốc 377 - F đầu cột 650)

cột

3.666.667




T 14 B (Đầu ngọn 190 - Gốc 377 - F đầu cột 850)

cột

3.933.333




T 14 C (Đầu ngọn 190 - Gốc 377 - F đầu cột 1100)

cột

4.180.952




T 16 B (Đầu ngọn 190 - Gốc 403 - F đầu cột 920)

cột

4.238.095




T 16 C (Đầu ngọn 190 - Gốc 403 - F đầu cột 1100)

cột

4.419.048



Каталог: 88257f8b005926f3.nsf
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1266/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1287/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Về việc ban hành Quy chế tiếp nhận và quản lý đối tượng tại Trung tâm Điều dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Kạn

tải về 1.74 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương