STT
|
Loại vật liệu và quy cách
|
Đơn vị
|
Giá thanh toán (đồng)
|
1.
|
Gạch Pá Danh (dây truyền CN-UCRAINA SX) M75
|
1000 v
|
321.397
|
2.
|
Gạch máy EG 2 M75
|
1000 v
|
263.397
|
3.
|
Gạch lát nền XM hoa 200 x 200
|
|
|
|
Loại 1
|
1000 v
|
882.456
|
|
Loại 2
|
1000 v
|
712.456
|
4.
|
Gạch lát nền Đồng Tâm men thường:
|
|
|
|
Loại 30 x 30
|
viên
|
5.900
|
|
25 x 25
|
viên
|
4.400
|
|
20 x 20
|
viên
|
2.650
|
|
20 x 15
|
viên
|
2.600
|
|
15 x 15
|
viên
|
2.400
|
5.
|
Gạch lát nền men gốm TQ
|
|
|
|
105 x 150
|
viên
|
800
|
|
200 x 150
|
viên
|
1.000
|
|
200 x 200
|
viên
|
2.200
|
|
250 x 250
|
viên
|
2.400
|
|
300 x 300
|
viên
|
2.850
|
6.
|
Gạch gốm chống trơn TQ
|
|
|
|
Gạch vỉ 300 x 300
|
viên
|
2.850
|
|
Gạch men gốm 250 x 250
|
viên
|
2.500
|
|
Gạch men gốm 200 x 200
|
viên
|
2.200
|
|
Gạch men gốm 200 x 150
|
viên
|
1.200
|
|
Gạch men gốm 150 x 150
|
viên
|
900
|
7.
|
Gạch lát nền (Việt Nam LD)
|
|
|
|
Gạch Viglacera 300 x 300 loại 1
|
|
|
|
KH: V25,V29, V35, H36, H53
|
viên
|
4.600
|
|
KH: H56, H67, HJ15, HJ33, HJ01,02
|
viên
|
5.000
|
|
KH:HJ03, HJ19, HJ20, HJ24, HJ26
|
viên
|
5.600
|
|
KH: H63, H64, H70, H80, H82, H86
|
viên
|
6.000
|
|
KH: HJ12, HJ14, HJ16, HJ17, HJ18
|
viên
|
6.300
|
|
KH: HT02, HT03, K01, HK02, HK05
|
viên
|
7.000
|
|
Gạch Long Hầu loại 1
|
|
|
|
KH: H03, H08, H12, H18, H32T.V
|
viên
|
5.300
|
|
KH: H38, H39, H58, H64, H65, H77
|
viên
|
5.340
|
|
KH: H45, H47, L05, L29
|
viên
|
5.430
|
|
KH: H48, H69, H80, L19
|
viên
|
5.500
|
|
Gạch Thạch Bàn 300 x 300
|
|
|
|
Nhóm I-01
|
viên
|
6.200
|
|
Nhóm II-11
|
viên
|
6.460
|
|
Nhóm III-03,04
|
viên
|
7.050
|
|
Nhóm IV-07, 08, 12, 19
|
viên
|
7.310
|
|
Nhóm V-10, 15, 16, 18, 20, 26
|
viên
|
7.830
|
|
Gạch GRANIT - TAICERA Loại 1 (200 x200)
|
|
|
|
Mã: 2805, 2806, 2808, 2815, 2816, 2818, 2528
|
viên
|
3.740
|
|
Mã: 2845, 2846, 2848, 2855, 2858, 2865, 2905
|
viên
|
3.740
|
|
Mã: 2801 2804, 2811 2814, 2821 2824, 2903
|
viên
|
3.840
|
|
Gạch GRANIT - TAICERA Loại 1 (200 x 270)
|
|
|
|
Mã: 2705, 2706, 2708
|
viên
|
4.465
|
|
Mã: 2701 2704, 2709
|
viên
|
4.950
|
|
Mã: 2710
|
viên
|
5.338
|
|
Mã: 2707
|
viên
|
5.969
|
|
Gạch GRANIT - TAICERA Loại 1 (300 x 300)
|
|
|
|
Mã: 3805, 3806, 3808, 3815, 3818, 3825, 3826
|
viên
|
7.209
|
|
Mã: 38013804, 38113814, 38213824, 3829
|
viên
|
7.371
|
|
Gạch COEVSO (200 x 250)
|
|
|
|
Loại 1 (thông dụng)
|
viên
|
5.150
|
|
Gạch COEVSO (300 x 300)
|
|
|
|
Loại 1 (thông dụng)
|
viên
|
5.236
|
|
Gạch COEVSO (400 x 400)
|
|
|
|
Loại 1 (thông dụng)
|
viên
|
6.100
|
8.
|
Gạch, ngói Giếng đáy
|
|
|
|
Gạch ốp tường 220 x 60 x 10
|
viên
|
350
|
|
Gạch lá dừa 10 x 20 x 2,5
|
viên
|
600
|
|
Gạch lá dừa 20 x 20 x 2,5
|
viên
|
1.200
|
|
Gạch mắt na 20 x 20 x 2,5
|
viên
|
1.200
|
9.
|
Tấm lợp Phi broximăng loại 1 (Thái Nguyên SX)
|
100 m2
|
1.566.101
|
|
Tấm úp nóc
|
md
|
6.600
|
10.
|
Tấm xốp ốp trần hoa văn
|
m2
|
17.000
|
11.
|
Tấm nhựa ốp trần, ốp tường (VN SX)
|
|
|
|
Khổ 180 mm các mầu
|
m2
|
23.000
|
|
Khổ 220 mm các mầu
|
m2
|
35.800
|
12.
|
Tấm lợp nhựa các mầu (Nhà máy nhựa Bạch Đằng)
|
m2
|
17.500
|
13.
|
Tấm lợp AUSTNAM Loại AS 880
|
|
|
|
Tôn màu mạ nhôm kẽm dày 0,47 mm sóng tròn 11 sóng
|
m2
|
104.721
|
|
Tôn mầu mạ nhôm kẽm sóng vuông 9 & 12 sóng
|
|
|
|
Dày 0,42 mm
|
m2
|
95.791
|
|
Dày 0,47 mm
|
m2
|
109.721
|
|
Màu trắng các loại
|
m2
|
84.721
|
|
Tôn màu mạ kẽm dày 0,47 mm sóng tròn 11 sóng
|
m2
|
97.721
|
|
Tôn màu mạ kẽm dày 0,47 mm - vuông 9 & 12 sóng
|
m2
|
102.721
|
14.
|
Các tấm ốp tôn AUSTNAM loại AS 880
|
|
|
|
Tôn màu dày 0,47 mm khổ rộng
|
|
|
|
300 mm
|
md
|
24.801
|
|
400 mm
|
md
|
31.238
|
|
450 mm
|
md
|
34.451
|
|
600 mm
|
md
|
44.111
|
|
900 mm
|
md
|
63.368
|
|
1219 mm
|
md
|
82.667
|
15.
|
Phụ kiện lợp mái tôn AUSTNAM
|
|
|
|
Vít bắt vào xà gồ gỗ
|
chiếc
|
700
|
|
Vít bắt vào xà gồ thép
|
chiếc
|
1000
|
|
Vít đính kỹ thuật
|
chiếc
|
431
|
16.
|
Tôn màu mạ kẽm (C.ty SX VL Đông Anh SX)
|
|
|
|
Tôn phẳng dày 0,31 mm
|
m2
|
40.700
|
|
Tôn phẳng dày 0,36 mm
|
m2
|
43.400
|
|
Tôn phẳng dày 0,41 mm
|
m2
|
48.000
|
|
Tôn phẳng dày 0,46 mm
|
m2
|
52.000
|
|
Tôn phẳng dày 0,51 mm
|
m2
|
56.450
|
17.
|
Tấm lợp kim loại màu (HQ) múi vuông, tròn
|
|
|
|
Dày 0,33 màu xanh rêu, đỏ đậm
|
m2
|
45.500
|
|
Dày 0,37 màu xanh rêu, đỏ đậm
|
m2
|
50.500
|
|
Dày 0,41 màu đỏ đậm
|
m2
|
58.600
|
|
Dày 0,42 màu xanh rêu
|
m2
|
58.500
|
|
Dày 0,45 màu xanh rêu, đỏ gạch
|
m2
|
59.900
|
18.
|
Tấm úp nóc hồi, máng VIT-METAN
|
|
|
|
Dày 0,42 mm khổ rộng 250 mm
|
md
|
18.200
|
|
Dày 0,42 mm khổ rộng 312 mm
|
md
|
21.850
|
|
Dày 0,42 mm khổ rộng 416 mm
|
md
|
28.500
|
|
Dày 0,42 mm khổ rộng 625 mm
|
md
|
42.700
|
|
Dày 0,45 - 0,46 mm khổ rộng 250 mm
|
md
|
19.000
|
|
Dày 0,45 - 0,46 mm khổ rộng 312 mm
|
md
|
23.850
|
|
Dày 0,45 - 0,46 mm khổ rộng 416 mm
|
md
|
30.400
|
|
Dày 0,45 - 0,46 mm khổ rộng 625 mm
|
md
|
45.600
|
19.
|
Vít bắt tôn (Dùng cho tấm lợp kim loại màu Hàn Quốc)
|
|
|
|
Loại M6 x 50
|
chiếc
|
450
|
|
Loại M6 x 25
|
chiếc
|
310
|
20.
|
Xà gồ thép đen (Chữ ) VN SX
|
|
|
|
80 mm x 40 mm x 20 mm (dày 2 mm)
|
md
|
18.000
|
|
100 mm x 50 mm x 20 mm (dày 2 mm)
|
md
|
21.000
|
|
125 mm x 45 mm x 20 mm (dày 2 mm)
|
md
|
23.000
|
|
100 mm x 50 mm x 20 mm (dày 2,5 mm)
|
md
|
24.000
|
|
125 mm x 45 mm x 20 mm (dày 2,5 mm)
|
md
|
25.500
|
|
150 mm x 50 mm x 20 mm
|
md
|
25.500
|
|
200 mm x 65 mm x 20 mm
|
md
|
28.000
|
21.
|
Đá các loại:
|
|
|
|
Đá hộc
|
m3
|
61.563
|
|
Đá dăm 4 x 6
|
m3
|
75.963
|
|
Đá 2 x 4
|
m3
|
92.291
|
|
Đá 1 x 2
|
m3
|
97.310
|
|
Đá 0,5 x 1
|
m3
|
97.310
|
22.
|
Cát, sỏi các loại
|
|
|
|
Cát bê tông
|
m3
|
61.104
|
|
Cát xây
|
m3
|
59.151
|
|
Cát trát
|
m3
|
55.198
|
|
Sỏi 4 x 6
|
m3
|
70.388
|
|
Sỏi 1 x 2 & 2 x 4
|
m3
|
75.388
|
23.
|
Cấp phối tự nhiên
|
m3
|
36.077
|
24.
|
Vôi cục
|
tấn
|
329.309
|
25.
|
Xi măng PC 30: Hoàng Thạch
|
tấn
|
757.730
|
|
Bút Sơn
|
tấn
|
748.230
|
|
Thái Nguyên SX
|
tấn
|
631.230
|
26.
|
Thép hộp vuông 14 x 14 x 1
|
tấn
|
4.376.560
|
|
16 x 16 x 1
|
tấn
|
6.160.660
|
27.
|
Lưới thép mạ kẽm B40 2 mm
|
m2
|
28.500
|
28.
|
Gỗ XDCB:
|
|
|
|
Gỗ Nhóm II
|
m3
|
3.343.567
|
|
Gỗ Nhóm III
|
m3
|
2.876.567
|
|
Gỗ nhóm IV
|
m3
|
1.439.982
|
|
Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm V + VI)
|
m3
|
1.374.072
|
|
Gỗ li tô 3 x 3 N4 - 5
|
m3
|
1.645.072
|
|
Gỗ cốt pha N7 - N8
|
m3
|
808.423
|
29.
|
Gỗ dán Cầu Đuống: 4 x 1.220 x 2.440
|
m2
|
20.500
|
|
7 x 1.220 x 2.440
|
m2
|
38.800
|
|
10 x 1.220 x 2.440
|
m2
|
45.200
|
|
Cót ép các loại: (0,9 x 4,5) m
|
m2
|
6.363
|
|
(0,9 x 4,0)m
|
m2
|
5.900
|
|
(0,8 x 4,0)m
|
m2
|
5.454
|
|
(0,75 x 4,0)m
|
m2
|
5.000
|
30.
|
Khuôn cửa gỗ nhóm II
|
|
|
|
Quy cách: 25 x 6
|
md
|
138.000
|
|
12 x 6
|
md
|
69.000
|
|
12 x 10
|
md
|
89.000
|
31.
|
Cửa gỗ các loại
|
|
|
|
* Gỗ nhóm II
|
|
|
|
Cửa đi Panô kính màu xen hoa
|
m2
|
523.000
|
|
Cửa sổ Panô kính hoặc chớp
|
m2
|
438.000
|
|
* Gỗ nhóm III
|
|
|
|
Cửa đi Panô kính màu xen hoa
|
m2
|
360.000
|
|
Cửa sổ Panô kính hoặc chớp
|
m2
|
270.000
|
|
* Gỗ nhóm IV
|
|
|
|
Cửa đi Panô kính màu trắng xen hoa
|
m2
|
290.000
|
|
Cửa sổ Panô kính hoặc chớp
|
m2
|
240.500
|
|
Cửa đi Panô
|
m2
|
249.000
|
|
* Gỗ nhóm V+VI
|
|
|
|
Cửa đi Panô kính trắng hoặc màu
|
m2
|
169.000
|
|
Cửa đi Panô kính
|
m2
|
148.000
|
|
Cửa sổ chớp
|
m2
|
148.000
|
32.
|
Cửa nhôm kính các loại (nhôm Đ.Loan, kính TQ)
|
|
|
|
Cửa đi khung nhôm màu kính màu
|
m2
|
276.000
|
|
Cửa đi khung nhôm màu kính trắng
|
m2
|
267.000
|
|
Cửa đi khung nhôm trắng kính trắng
|
m2
|
249.500
|
|
Cửa sổ khung nhôm màu kính màu
|
m2
|
259.500
|
|
Cửa sổ khung nhôm màu kính trắng
|
m2
|
249.500
|
|
Cửa sổ khung nhôm trắng kính trắng
|
m2
|
237.300
|
|
Tường kính
|
m2
|
169.600
|
33.
|
Cáp cường độ cao 30 40
|
kg
|
17.000
|
34.
|
Cáp Liên Xô 28
|
kg
|
21.900
|
35.
|
Cáp thép lụa Hán Xuyên + Quý Châu TQ:
|
|
|
|
10
|
kg
|
15.400
|
|
12
|
kg
|
12.760
|
|
14
|
kg
|
12.100
|
|
16
|
kg
|
12.100
|
|
18
|
kg
|
11.500
|
36.
|
Dây cáp hãng UNIVERSAL (kết cấu 6 x 36 +FC)
|
|
|
|
21,5 & 23,5
|
kg
|
13.750
|
|
28
|
kg
|
15.180
|
37.
|
Khóa cửa Việt Tiệp
|
|
|
|
Loại ốp hợp kim tay cong Inox, hoa văn mạ đồng (3 chìa)
|
bộ
|
122.730
|
|
Loại ốp hợp kim tay cong Inox, không hoa văn (3 chìa)
|
bộ
|
131.820
|
|
Bộ ốp + tay nắm Inox
|
bộ
|
40.910
|
|
Bộ khóa Clêmôn có khóa - 2 chìa
|
bộ
|
48.182
|
|
Bộ khóa Clêmôn không có khóa - 2 chìa
|
bộ
|
40.910
|
|
Bộ khóa Clêmôn cửa sổ - 2 chìa
|
bộ
|
31.810
|
|
Thanh chốt Clêmôn
|
md
|
6.550
|
|
Khóa treo gang: 1466/66
|
cái
|
9.100
|
|
1466/63
|
cái
|
8.640
|
|
1466/52
|
cái
|
8.360
|
|
1466/45
|
cái
|
8.000
|
|
Khóa treo đồng: 1466/63M
|
cái
|
20.000
|
|
VT0163M
|
cái
|
18.182
|
|
1466/52M
|
cái
|
15.000
|
|
1466/52MB
|
cái
|
15.910
|
|
VT0162P
|
cái
|
43.640
|
|
VT0158P
|
cái
|
22.730
|
|
Khóa cầu ngang gang: CN 86
|
cái
|
8.182
|
|
CN 92
|
cái
|
8.640
|
|
CN71
|
cái
|
25.460
|
|
CN74
|
cái
|
20.000
|
|
CN202
|
cái
|
35.460
|
38.
|
Rọ thép 2 x 1 x 1
|
rọ
|
129.000
|
39.
|
Rọ thép 2 x 1 x 0,5
|
rọ
|
91.000
|
40.
|
Cầu thang, lan can gỗ nhóm II (kể cả con tiện gỗ)
|
md
|
197.000
|
41.
|
ốp tường gỗ cao 1200 mm
|
md
|
209.000
|
|
ốp chân tường cao 120 mm
|
md
|
34.000
|
42.
|
Con tiện các loại
|
|
|
|
Con tiện sứ (> 7 cm, d 50 cm)
|
con
|
4.500
|
|
Tiện sứ ( 7cm, d< 50cm)
|
con
|
3.000
|
|
Con tiện xi măng (>7cm, d50cm)
|
con
|
3.500
|
|
Con tiện xi măng loại nhỏ
|
con
|
2.500
|
43.
|
Xen hoa sắt đặc:
|
|
|
|
Cửa chớp lật kính màu TQ (xen hoa sắt vuông 10 x 10)
|
m2
|
220.000
|
|
Xen hoa cửa sắt dẹt
|
m2
|
58.000
|
|
Xen hoa cửa sắt vuông 12 x 12
|
m2
|
100.900
|
|
Xen hoa cửa sắt vuông 10 x 10
|
m2
|
90.900
|
44.
|
Phào nhựa, nẹp viền, nẹp góc
|
|
|
|
Phào nhựa loại to d 5cm
|
md
|
4.500
|
|
Phào nhựa loại nhỏ
|
md
|
1.500
|
|
Nẹp viền (nẹp chân)
|
md
|
1.000
|
|
Nẹp góc 3 chỉ
|
md
|
500
|
|
Nối góc
|
md
|
2.500
|
45.
|
Phào thạch cao
|
|
|
|
Phào nhỏ
|
md
|
10.000
|
|
Phào to d 10cm
|
md
|
13.000
|
46.
|
Tấm phẳng cách nhiệt vân hoa
|
|
|
|
Quy cách: 100 cm x 200 cm x 0,3cm
|
m2
|
32.200
|
|
100 cm x 200 cm x 0,5cm
|
m2
|
38.800
|
47.
|
Kính các loại
|
|
|
|
Kính màu 5 mm Japan
|
m2
|
65.000
|
|
Kính trắng 5 mm Japan
|
m2
|
58.100
|
|
Kính trắng 5 mm China
|
m2
|
59.000
|
|
Kính trắng 3 mm China
|
m2
|
50.000
|
|
Kính trắng 5 mm Đáp Cầu
|
m2
|
55.000
|
|
Kính trắng 3 mm Đáp Cầu
|
m2
|
50.000
|
48.
|
Chậu rửa các loại
|
|
|
|
Chậu Thiên Thanh
|
cái
|
127.000
|
|
Chậu American Home
|
cái
|
227.000
|
|
Chậu Trung Quốc
|
cái
|
90.000
|
|
Chậu VIGLACERA
|
cái
|
127.000
|
49.
|
Xí bệt các loại (đủ bộ)
|
|
|
|
Bệt COTTA phụ kiện ngoại
|
bộ
|
772.000
|
|
Bệt COTTA phụ kiện nội
|
bộ
|
380.000
|
|
Bệt SELTA (Hàn Quốc)
|
bộ
|
754.000
|
|
Bệt VIGLACERA
|
bộ
|
522.500
|
50.
|
Xí xổm VIGLACERA
|
|
|
|
ST 4 màu trắng
|
cái
|
94.600
|
|
ST 7 màu trắng
|
cái
|
112.200
|
|
ST 8 màu trắng
|
cái
|
125.400
|
|
ST 4 màu xanh đậm, màu mận
|
cái
|
119.600
|
|
ST 7 màu xanh đậm, màu mận
|
cái
|
137.200
|
|
ST 8 màu xanh đậm, màu mận
|
cái
|
150.400
|
51.
|
Tiểu treo VIGLACERA
|
|
|
|
Tiểu treo TT1 màu trắng
|
cái
|
135.300
|
|
Tiểu treo TT3 màu trắng
|
cái
|
90.200
|
|
Tiểu treo TT1 màu xanh đậm, màu mận
|
cái
|
160.300
|
|
Tiểu treo TT3 màu xanh đậm, màu mận
|
cái
|
115.200
|
52.
|
Vòi sen các loại
|
|
|
|
Vòi đôi gật gù + sen tắm SELTA (Hàn Quốc)
|
bộ
|
364.000
|
|
Vòi đôi gật gù + sen tắm GEMILLI (Thái Lan)
|
bộ
|
266.000
|
|
Vòi đôi gật gù + sen tắm JODEN (TQ)
|
bộ
|
133.000
|
|
Vòi sen Trung Quốc giả Selta
|
bộ
|
161.500
|
53.
|
Bình nước nóng PELINA
|
|
|
|
Loại 15 lít - 1500 W - 220 V
|
bộ
|
1.363.000
|
|
Loại 30 lít - 2500 W - 220V
|
bộ
|
1.455.000
|
54.
|
Bình nước nóng ARISTON
|
|
|
|
Loại 15 lít - 1500W - 220V
|
bộ
|
1.227.000
|
|
Loại 30 lít - 2500 W - 220V
|
bộ
|
1.454.000
|
55.
|
Sơn tổng hợp Hà Nội (AIKYD) thông dụng
|
|
|
|
Sơn màu mau khô
|
|
|
|
Màu xanh lá cây
|
kg
|
16.000
|
|
Màu cẩm thạch
|
kg
|
15.200
|
|
Chống rỉ
|
kg
|
12.300
|
|
Sơn Polyurethan biến tính (1 hợp phần)
|
|
|
|
Màu đỏ, xanh lam
|
kg
|
28.400
|
|
Màu nhũ, cỏ úa, xanh lá cây
|
kg
|
30.700
|
56.
|
Ma tít, chống thấm và sơn COVA
|
|
|
|
Ma tít bả trong nhà
|
kg
|
7.000
|
|
Ma tít bả ngoài trời
|
kg
|
8.000
|
|
Sơn trong nhà mịn, không bóng K - 260
|
kg
|
18.000
|
|
Sơn trong nhà bán bóng K5500
|
kg
|
27.000
|
|
Sơn trong nhà bóng
|
kg
|
37.000
|
|
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm K - 290
|
kg
|
34.000
|
|
Sơn ngoài trời mịn không bóng K - 261
|
kg
|
22.000
|
|
Sơn ngoài trời bóng K - 360
|
kg
|
40.000
|
|
Chống thấm sân thượng, sàn WC co giãn CT - 04Đ
|
kg
|
45.000
|
|
Chống thấm tường đứng (pha sơn) CT - 02N
|
kg
|
31.000
|
|
Chống thấm hệ trộn xi măng, cát CT - 11B
|
kg
|
22.000
|
|
Chống thấm đa năng, co giãn CT - 11A
|
kg
|
41.000
|
57.
|
Sơn ta màu cánh dán + màu đen
|
kg
|
17.000
|
58.
|
Sơn Nippon các loại
|
|
|
|
Sơn tường và trần trong nhà (Bả matis)
|
|
|
|
Nippon Litex Putty
|
kg
|
8.240
|
|
Nippon Vatex Putty
|
kg
|
9.900
|
|
Sơn phủ: Nippon Litex
|
kg
|
15.200
|
|
Nippon Vatex
|
kg
|
10.600
|
|
Sơn tường ngoài nhà (Bả matis)
|
|
|
|
Nippon Litex Putty
|
kg
|
9.100
|
|
Nippon Vatex Putty
|
kg
|
9.900
|
59.
|
Nhựa đường 60/70 PLC I ran
|
kg
|
3.585
|
|
Nhựa đường 60/70 Singapore, Hàn Quốc
|
kg
|
3.921
|
|
Nhựa đường 60/70 PLC CALTEX
|
kg
|
4.480
|