đ) Hướng dẫn thực hiện chương trình môn học:
- Căn cứ vào giáo trình an toàn cơ bản và bảo vệ môi trường, các tài liệu tham khảo đưa ra nội dung các bài học lý thuyết;
- Tổ chức cho người học huấn luyện thực hành ngay trên các bãi tập của nhà trường, các bể bơi và trên các tàu huấn luyện.
4. Tên môn học: CẤU TRÚC TÀU THUYỀN
a) Mã số: MH 04.
b) Thời gian: 30 giờ.
c) Mục tiêu: giúp người học những kiến thức cơ bản về tàu thuyền, đặc điểm kết cấu của tàu thuyền nói chung và một số tàu chuyên dụng, đặc tính khai thác, đặc tính hoạt động của tàu thủy, những hiểu biết về sơ đồ cấu tạo, nguyên lý hoạt động của các hệ thống trang thiết bị chủ yếu trên tàu thủy.
d) Nội dung:
STT
|
Nội dung
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
1
1.1
|
Chương I: Kiến thức cơ bản về cấu trúc tàu thuyền
Phân loại tàu thủy
|
10
|
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
|
Cấu trúc khung tàu
Cấu trúc vỏ tàu
Cấu trúc boong tàu
Cấu trúc thượng tầng
Cấu trúc hầm hàng, miệng hầm hàng, ống thông gió, thông hơi
|
2
|
Chương II: Kích thước tàu thủy
|
2
|
2.1
|
Ba mặt phẳng cơ bản
|
2.2
|
Các kích thước cơ bản
|
3
3.1
3.2
3.3
|
Chương III: Mớn nước, thước mớn nước, dấu chuyên chở
Mớn nước
Thước mớn nước
Dấu chuyên chở
|
2
|
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
|
Chương IV: Trang thiết bị trên tàu
Thiết bị lái
Thiết bị neo
Trang bị cứu hỏa
Trang bị cứu sinh
Trang bị cứu đắm
|
15
|
Kiểm tra kết thúc môn học
|
1
|
Tổng cộng
|
30
|
đ) Hướng dẫn thực hiện chương trình môn học:
- Căn cứ vào giáo trình cấu trúc tàu, lý thuyết tàu, thủy nghiệp cơ bản và các tài liệu tham khảo đưa ra nội dung các bài học lý thuyết;
- Tổ chức cho người học thực hành, quan sát mô hình, vật thật ngay tại phòng học tàu thuyền, dưới tàu huấn luyện.
5. Tên môđun: THỦY NGHIỆP CƠ BẢN
a) Mã số: MĐ 05.
b) Thời gian: 45 giờ.
c) Mục tiêu: trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng cơ bản để thực hiện các công việc làm dây, sử dụng và bảo quản các thiết bị trên boong, biết kiểm tra và bảo dưỡng vỏ tàu, biết quy trình sử dụng các trang thiết bị hỗ trợ hàng hải.
d) Nội dung:
STT
|
Nội dung
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
1
1.1
1.2
|
Chương I: Các loại dây trên tàu
Phân loại, cấu tạo, sử dụng, bảo quản dây, cỡ dây và cách tính sức bền của dây
Các nút dây cơ bản
|
15
|
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
|
Chương II: Palăng và cách sử dụng
Palăng đơn
Palăng kép
Cách luồn dây vào palăng
Tính sức kéo
Bảo quản palăng
|
5
|
3
3.1
3.2
3.3
3.4
|
Chương III: Chèo xuồng
Ý nghĩa của chèo xuồng
Phương pháp chèo xuồng một mái
Phương pháp chèo xuồng đối xứng
Phương pháp chèo xuồng tập thể
|
20
|
Kiểm tra định kỳ, kiểm tra kết thúc môn học
|
5
|
Tổng cộng
|
45
|
đ) Hướng dẫn thực hiện chương trình môn học:
- Căn cứ vào giáo trình thủy nghiệp cơ bản và các tài liệu tham khảo đưa ra nội dung các bài học lý thuyết;
- Tổ chức cho người học huấn luyện thực hành ngay tại phòng học thủy nghiệp cơ bản, trên các bãi tập của nhà trường và trên các tàu huấn luyện.
6. Tên môn học: PHÁP LUẬT VỀ GIAO THÔNG ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA
a) Mã số: MH 06.
b) Thời gian: 30 giờ.
c) Mục tiêu: cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về pháp luật giao thông đường thủy nội địa để người học chấp hành đúng luật, góp phần đảm bảo trật tự, an toàn giao thông đường thủy nội địa.
d) Nội dung:
STT
|
Nội dung
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
1
1.1
1.2
|
Chương I: Những quy định chung
Giải thích từ ngữ
Các hành vi bị cấm
|
7
|
2
2.1
2.2
|
Chương II: Quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa
Những quy định của quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa
Các loại báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam
|
13
|
3
3.1
3.2
3.3
|
Chương III: Các chức danh và phạm vi trách nhiệm của thuyền viên
Các chức danh
Trách nhiệm chung
Trách nhiệm của các chức danh
|
8
|
4
|
Chương IV. Giới thiệu các văn bản pháp luật về giao thông đường thủy nội địa và pháp luật hàng hải Việt Nam
|
1
|
Kiểm tra kết thúc môn học
|
1
|
Tổng cộng
|
30
|
đ) Hướng dẫn thực hiện chương trình môn học:
- Căn cứ vào các văn bản pháp luật về giao thông đường thủy nội địa, pháp luật hàng hải Việt Nam đưa ra nội dung các bài học lý thuyết;
- Tổ chức cho người học thực hành, quan sát mô hình, các báo hiệu trên sa bàn.
7. Tên môn học: VẼ KỸ THUẬT
a) Mã số: MH 07.
b) Thời gian: 60 giờ.
c) Mục tiêu: giúp cho người học nắm vững được kiến thức vẽ kỹ thuật, áp dụng các tiêu chuẩn trình bày vẽ kỹ thuật theo TCVN. Đọc và vẽ được vật thể đơn giản, trình bày bằng phương pháp hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, hình cắt, mặt cắt; biết phân loại bản vẽ chi tiết và sơ đồ ký hiệu hình biểu diễn quy ước.
d) Nội dung:
STT
|
Nội dung
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
|
Bài mở đầu. Vị trí, tầm quan trọng và nội dung môn học
|
1
|
1
1.1
1.2
|
Chương I: Vật liệu, dụng cụ và cách sử dụng
Vật liệu vẽ và cách sử dụng
Dụng cụ vẽ và cách sử dụng
|
2
|
2
2.1
2.2
|
Chương II: Tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật
Tiêu chuẩn bản vẽ kỹ thuật
Tỷ lệ
|
6
|
3
3.1
3.2
3.3
3.4
|
Chương III: Vẽ hình học
Dựng hình cơ bản
Chia đều đường tròn
Vẽ một số đường cong hình học
Hình ô van, đường elíp
|
3
|
4
4.1
4.2
4.3
|
Chương IV: Hình chiếu vuông góc
Khái niệm về các phép chiếu
Hình chiếu của điểm, đường thẳng và mặt phẳng
Hình chiếu, kích thước của khối hình học
|
6
|
5
5.1
5.2
5.3
|
Chương V: Hình chiếu của vật thể
Các loại hình chiếu
Cách vẽ hình chiếu và ghi kích thước của vật thể
Cách đọc bản vẽ hình chiếu của vật thể
|
6
|
6
6.1
6.2
6.3
6.4
|
Chương VI: Hình chiếu trục đo
Khái niệm về hình chiếu trục đo
Hình chiếu trục đo vuông góc đều
Hình chiếu trục đo xiên cân
Cách dựng hình chiếu trục đo
|
6
|
7
7.1
7.2
7.3
|
Chương VII: Hình cắt, mặt cắt
Khái niệm về hình cắt, mặt cắt
Hình cắt
Mặt cắt
|
6
|
8
8.1
8.2
8.3
|
Chương VIII: Vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng
Ren và cách vẽ quy ước ren
Vẽ quy ước bánh răng
Vẽ quy ước lò xo
|
15
|
9
9.1
9.2
9.3
9.4
|
Chương IX: Các mối ghép
Ghép bằng ren
Ghép bằng then, chốt
Ghép bằng đinh tán
Ghép bằng hàn
|
6
|
Kiểm tra định kỳ, kiểm tra kết thúc môn học
|
3
|
Tổng cộng
|
60
|
đ) Hướng dẫn thực hiện chương trình môn học:
- Căn cứ vào giáo trình vẽ kỹ thuật và các tài liệu tham khảo đưa ra nội dung các bài học lý thuyết;
- Tổ chức cho người học thực hành, vẽ các bản vẽ chi tiết ngay tại xưởng máy.
8. Tên môn học: VẬT LIỆU CƠ KHÍ
a) Mã số: MH 08.
b) Thời gian: 30 giờ.
c) Mục tiêu: cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về các loại vật liệu kim loại đang áp dụng ở trong và ngoài nước; nắm được các ký hiệu thép hiện nay đang sử dụng; biết cách thay đổi tính chất của một số vật liệu theo nhu cầu.
d) Nội dung:
STT
|
Nội dung
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
|
Bài mở đầu. Vai trò, vị trí của vật liệu kim loại trong kỹ thuật và đời sống
|
1
|
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
|
Chương I: Hệ thống ký hiệu và vật liệu kim loại
Tiêu chuẩn quốc tế (ISO)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Tiêu chuẩn Nga (OC)
Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB)
Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EU)
|
3
|
2
2.1
2.2
|
Chương II: Tính chất chung của kim loại và hợp kim
Khái niệm về kim loại
Tính chất chung của kim loại và hợp kim
|
3
|
3
3.1
3.2
|
Chương III: Hợp kim sắt - các bon
Đặc điểm
Giản đồ trạng thái sắt - các bon
|
3
|
4
4.1
4.2
|
Chương IV: Thép các bon
Ảnh hưởng của các bon và các tạp chất đến tổ chức và tính chất của thép các bon
Phân loại thép các bon
|
3
|
5
5.1
5.2
5.3
|
Chương V: Gang
Gang xám
Gang cầu
Gang dẻo
|
6
|
6
6.1
6.2
6.3
|
Chương VI: Nhiệt luyện
Khái niệm chung
Ủ và thường hóa
Tôi thép
|
7
|
7
7.1
7.2
7.3
7.4
|
Chương VII: Thép hợp kim
Khái niệm
Tác dụng của nguyên tố hợp kim với sắt
Phân loại và ký hiệu hợp kim
Thép kết cấu hợp kim
|
3
|
Kiểm tra kết thúc môn học
|
1
|
Tổng cộng
|
30
|
đ) Hướng dẫn thực hiện chương trình môn học:
- Căn cứ vào giáo trình vật liệu cơ khí, gia công kim loại và các tài liệu tham khảo đưa ra nội dung các bài học lý thuyết;
- Tổ chức cho người học làm các bài tập lớn ngay tại xưởng cơ khí.
9. Tên môn học: MÁY TÀU THỦY
a) Mã số: MH 09.
b) Thời gian: 90 giờ.
c) Mục tiêu: giúp người học có được những khái niệm cơ bản về động cơ đốt trong và động cơ diezen, những kiến thức cần thiết về hệ thống động lực tàu thủy.
d) Nội dung:
STT
|
Nội dung
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
I
|
Phần 1. Kết cấu và nguyên lý hoạt động của động cơ
|
|
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
|
Chương I: Khái niệm cơ bản và nguyên lý chung
Quá trình hình thành, phát triển của động cơ
Những khái niệm cơ bản về động cơ, động cơ nhiệt, động cơ đốt trong
Một số thuật ngữ cơ bản dùng cho động cơ đốt trong
Sơ đồ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ diezen 2 kỳ, 4 kỳ
Sơ đồ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ xăng 2 kỳ, 4 kỳ
So sánh ưu, nhược điểm của các loại động cơ đốt trong
Những chỉ tiêu kỹ thuật, các đơn vị đo lường dùng cho động cơ đốt trong
Tăng công suất bằng cách tăng áp cho động cơ
|
8
|
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
2.10
|
Chương II: Kết cấu động cơ diezen 4 kỳ
Nắp xilanh
Thân động cơ
Khối xilanh
Sơmi xilanh
Bệ đỡ động cơ
Bệ đỡ trục khuỷu
Piston, xécmăng
Thanh truyền (tay biên)
Trục khuỷu
Bánh đà
|
9
|
3
3.1
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
|
Chương III: Hệ thống phân phối khí
Nhiệm vụ, yêu cầu của hệ thống phân phối khí
Sơ đồ cấu tạo, nguyên lý hoạt động của hệ thống phân phối khí động cơ diezen 4 kỳ
Hệ thống phân phối khí loại supap treo, supap đặt
Các chi tiết chính trong hệ thống phân phối khí (supap, đòn gánh, ống trượt, lò xo, đũa đẩy, con đội, vít điều chỉnh khe hở nhiệt, trục cam và cam)
Các phương pháp dẫn động trục cam
Lắp đặt supap và điều chỉnh khe hở nhiệt
|
9
|
4
|
Chương IV: Hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diezen tàu thuỷ
|
8
|
4.1
4.2
4.3
4.4
|
Phân loại, các đặc tính của nhiên liệu diezen
Nhiệm vụ, yêu cầu của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diezen tàu thuỷ
Sơ đồ cấu tạo, nguyên lý hoạt động của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diezen tàu thuỷ
Các thiết bị trong hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diezen tàu thuỷ
|
5
5.1
5.2
5.3
5.4
|
Chương V: Hệ thống bôi trơn
Nhiệm vụ, yêu cầu của hệ thống bôi trơn
Các phương pháp bôi trơn cho động cơ (bôi trơn bằng tay, bôi trơn bằng cách pha dầu với nhiên liệu, bôi trơn theo kiểu vung té, bôi trơn cưỡng bức)
Sơ đồ cấu tạo, nguyên lý hoạt động của hệ thống bôi trơn cácte ướt, hệ thống bôi trơn cácte khô
Các thiết bị trong hệ thống dầu bôi trơn động cơ
|
9
|
6
6.1
6.2
6.3
|
Chương VI: Hệ thống làm mát
Mục đích, yêu cầu của hệ thống làm mát động cơ, các phương pháp làm mát động cơ
Sơ đồ cấu tạo, nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát động cơ kiểu trực tiếp, gián tiếp
Các thiết bị trong hệ thống làm mát.
|
9
|
7
7.1
7.2
7.3
7.4
|
Chương VII: Hệ thống khởi động động cơ
Mục đích, yêu cầu của hệ thống khởi động động cơ, các phương pháp khởi động động cơ
Hệ thống khởi động động cơ bằng khí nén kiểu trực tiếp, gián tiếp
Hệ thống khởi động động cơ bằng động cơ khí nén
Các thiết bị trong hệ thống khởi động động cơ bằng khí nén
|
9
|
8
8.1
|
Chương VIII: Hệ thống đảo chiều, bộ điều chỉnh tốc độ động cơ, hệ trục tàu
Đặc điểm, yêu cầu của hệ thống đảo chiều, các phương pháp đảo chiều
|
8
|
8.2
8.3
8.4
8.5
8.6
8.7
|
Đảo chiều bằng cách đảo chiều quay của động cơ
Đảo chiều bằng cách xoay trục chân vịt
Đảo chiều bằng cách sử dụng chân vịt biến bước
Đảo chiều qua hộp số ma sát cơ giới, hộp số dầu thuỷ lực
Bộ điều tốc một chế độ, nhiều chế độ, thuỷ lực
Hệ trục tàu
|
II
|
Phần 2. Khai thác, bảo dưỡng và sửa chữa động cơ
|
|
9
9.1
9.2
9.3
9.4
9.5
9.6
|
Chương IX: Quy trình vận hành động cơ
Khái niệm chung
Chuẩn bị đưa động cơ vào hoạt động
Khởi động động cơ
Chăm sóc động cơ
Dừng động cơ
Những hư hỏng thường gặp khi khai thác động cơ, nguyên nhân và biện pháp khắc phục.
|
9
|
10
|
Chương X: Chạy rà và điều chỉnh động cơ
|
8
|
10.1
|
Mục đích, ý nghĩa của việc chạy rà động cơ mới hoặc mới sửa chữa
|
10.2
|
Các bước điều chỉnh khe hở nhiệt supap
|
10.3
|
Các bước điều chỉnh góc đóng mở supap
|
10.4
|
Các bước điều chỉnh góc phun sớm
|
10.5
|
Các bước kiểm tra, điều chỉnh bơm cao áp, vòi phun nhiên liệu
|
Kiểm tra định kỳ, kiểm tra kết thúc môn học
|
4
|
Tổng cộng
|
90
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |