VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 27 THUỐC NƯỚC NGOÀI (THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ - SỐ ĐĂNG KÝ CÓ HIỆU LỰC 01 NĂM) ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 79
27 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 01 NĂM - ĐỢT 79
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng thuốc hàm lượng
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Actavis International Ltd BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta
1.1 Nhà sản xuất
Actavis Italy S.p.A.-Nerviano Plant
Viale Pasteur 10, Nerviano, Milan, I 20014 - Italy
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sindoxplatin 100mg
|
Oxaliplatin
|
bột đông khô pha dung dịch tiêm-100mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100mg
|
VN1-711-12
|
2
|
Sindoxplatin 50mg
|
Oxaliplatin
|
bột đông khô pha dung dịch tiêm-50mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50mg
|
VN1-712-12
|
|
2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần BT Việt Nam
1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
2.1. Nhà sản xuất
Haupt Pharma Munster GmbH
Schleebruggenkampn 15, D- 48159 Munster - Germany
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anastrozol Azevedos
|
Anastrozole
|
Viên nén bao phim - 1mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN1-715-12
|
|
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần BT Việt Nam
Số 1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
3.1. Nhà sản xuất
Eurofarma Laboratorios Ltda.
Avenida Vereador Jose Diniz, No. 3465 - Campo Belo, Sao Paulo - SP - Brasil.
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Gemcitabine Hydrochloride
|
Gemcitabine Hydrochloride
|
Bột đông khô pha tiêm - 1g Gemcitabine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-713-12
|
5
|
Gemcitabine Hydrochloride 200mg
|
Gemcitabine hydrochloride
|
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg Gemcitabine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN1-714-12
|
|
4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
4.1 Nhà sản xuất
Laboratorios IMA S.A.I.C.
Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Paclirich (Đóng gói bởi: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F, địa chỉ: Elcano No 4938, Ciudad Autonoma de Buenos Aires, Argentina)
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm- 30mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN1-716-12
|
7
|
Paclirich (Đóng gói bởi: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F, địa chỉ: Elcano No 4938, Ciudad Autonoma de Buenos Aires, Argentina)
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm - 100mg/ 17ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 17ml
|
VN1-717-12
|
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
5.1 Nhà sản xuất Vianex S.A
16km. Marathonos Ave., 153 51 Pallini Attiki - Greece
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Gemnil 1000mg/vial
|
Gemcitabine HCl
|
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền- 1000mg gemcitabine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-718-12
|
9
|
Gemnil 200mg/vial
|
Gemcitabine HCl
|
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - 200mg gemcitabine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-719-12
|
|
6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco
Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
6.1 Nhà sản xuất
Boryung Pharmaceutical Co., Ltd.
1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 - Korea
|
|
|
|
|
|
|
10
|
BR-cis 10mg/10ml; 50mg/50ml
|
Cilastatin
|
Dung dịch tiêm - 1mg/ml
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 lọ 10ml; hộp 10 lọ 50ml
|
VN1-720-12
|
|
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hoá Dược Hợp Tác
Tầng 6, 456 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. HCM - Việt Nam
7.1 Nhà sản xuất Genepharm S.A.
18th Km Athens - Marathon Ave, 15344 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Megaflazin
|
Carboplatin
|
dung dịch tiêm - 10mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 150mg/ 15ml
|
VN1-721-12
|
|
7.2 Nhà sản xuất
Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S.
Sanayi Cad. No:66, Cobancesme-Yenibosna Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Esolat 20mg
|
Docetaxel
|
dung dịch tiêm-20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc +1 lọ dung môi
|
VN1-722-12
|
13
|
Esolat 80mg
|
Docetaxel
|
dung dịch tiêm-80mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 lọ dung môi
|
VN1-723-12
|
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland
8.1 Nhà sản xuất
Roche S.p.A
Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milano - Italy
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Tarceva
|
Erlotinib
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN1-724-12
|
15
|
Tarceva (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy sỹ)
|
Erlotinib
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN1-725-12
|
|
9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Fresenius Kabi Oncology
3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029 - India
9.1 Nhà sản xuất
Fresenius Kabi Oncology Ltd
Village Kishanpura, P.O. Guru Majra, Tehsil-Nalagarh, Distt. Solan (H.P.) 174101 - India
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Gemita 1g
|
Gemcitabine
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 1g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-726-12
|
17
|
Gemita 200mg
|
Gemcitabine
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-727-12
|
|
10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Fresenius Kabi Oncology
B-310, Som Datt Chambers-I, Bhikaji Cama Place, New Delhi-110066 - India
10.1 Nhà sản xuất
Fresenius Kabi Oncology Ltd
Village Kishanpura, P.O. Guru Majra, Tehsil-Nalagarh, Distt. Solan (H.P.) 174101-lndia
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Irinotel 100mg/5ml
|
Irinotecan hydrochloride
|
Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN1-728-12
|
19
|
Irinotel 40mg/2ml
|
Irinotecan hydrochloride
|
Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN1-729-12
|
|
11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Invida (Singapore) Private Limited
79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore
11.1. Nhà sản xuất
Eli Lilly & Company
Indianapolis, In 46285 - USA
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Gemzar
|
Gemcitabine Hydrochloride
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền- 200mg Gemcitabine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-730-12
|
|
11.2. Nhà sản xuất
Lilly France
2 rue du Colonel Lilly, 67640 Fegersheim - France
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Alimta
|
Pemetrexed disodium heptahydrate
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền- 500mg Pemetrexed
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-731-12
|
|
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
PT Actavis Indonesia
Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia
12.1 Nhà sản xuất
S.C.Sindan-Pharma SRL
11th lon Mihalache blvd., Sector I, Zip code 011171, Bucharest - Romania
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Fludalym 25mg/ml
|
Fludarabin phosphate
|
Bột đông khô pha dung dịch truyền - 50mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, 5 lọ x 50mg
|
VN1-732-12
|
23
|
Sindroxocin 10mg
|
Doxorubicin
|
Bột pha dung dịch truyền - 10mg/5ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10mg
|
VN1-733-12
|
24
|
Tadocel 20mg/0.5ml
|
Docetaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20mg/0,5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lọ + 1 lọ dung môi 1,5ml
|
VN1-734-12
|
25
|
Tadocel 80mg/2ml
|
Docetaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 80mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 lọ dung môi 6ml
|
VN1-735-12
|
|
13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India
13.1 Nhà sản xuất
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Sungemtaz 1g
|
Gemcitabine Hydrochloride
|
Bột đông khô để pha tiêm-1g Gemcitabine
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-736-12
|
27
|
Sungemtaz 200mg
|
Gemcitabine Hydrochloride
|
Bột đông khô để pha tiêm-200mg Gemcitabine
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN1-737-12
|