56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát
Số 15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam
56.1 Nhà sản xuất
Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd.
IV/292 B, Velakkode, Mundoor, Trichur - 680541, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
123
|
Albet 400
|
Albendazole
|
Viên nén nhai - 400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15305-12
|
124
|
Analmel 7.5
|
Meloxicam
|
Viên nén - 7,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15306-12
|
125
|
Bisopro 5
|
Bisoprolol fumarat
|
Viên nén bao phim - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15307-12
|
126
|
Doxef 100
|
cefpodoxime
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15308-12
|
127
|
Fexotil 120
|
Fexofenadine
|
Viên nén bao phim - 120mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15309-12
|
128
|
FexotiI 180
|
Fexofenadine
|
Viên nén bao phim - 180mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15310-12
|
129
|
Glimerin-2
|
Glimepirid
|
Viên nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15311-12
|
130
|
Lanizol 30
|
LansoprazoIe
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15312-12
|
131
|
Miganil 5
|
Flunarizine Dihydrochloride
|
Viên nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15313-12
|
132
|
Penzole
|
Pantoprazole
|
Viên bao tan trong ruột - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15314-12
|
133
|
Pyomsec 20
|
Omeprazole
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15315-12
|
|
56.2 Nhà sản xuất
Chethana Pharmaceuticals
Ambalakkat road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Cipolon
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Thuốc nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15316-12
|
135
|
Flojocin
|
Ofloxacin
|
Thuốc nhỏ mắt - 0,3%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15317-12
|
136
|
Gentadex
|
Gentamycin Sulfate;
Dexamethasone natri phosphate
|
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin; 0,1% Dexamethas one phosphate
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15318-12
|
137
|
Tobdrops-D
|
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate
|
Thuốc nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethas one phosphate
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15319-12
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam
P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
57.1 Nhà sản xuất
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8, Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Feng Tong An
|
Phòng kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng...
|
Viên nang cứng -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 36 viên
|
VN-15320-12
|
|
57.2 Nhà sản xuất
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Huyết thái
|
Đan sâm, tam thất, Borneol tổng hợp
|
Viên nén bao phim - 450mg; 141mg; 8mg
|
36 tháng
|
CP, 2005
|
Hộp 3 vỉ x 15 viên
|
VN-15321-12
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty THHH TM DP Đông á
Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
58.1 Nhà sản xuất
Yunnan Phytopharmaceuticals Co., Ltd
Chejiabi, Xishan District, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Huyết sái thông
|
Panax notoginseng saponins
|
Viên nén hòa tan - 50mg
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 2 túi mỗi túi 2 vỉ x 12 viên
|
VN-15322-12
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
59.1 Nhà sản xuất
Temmler Pharma GmbH & Co. KG
Temmlerstrasse 2, 35039 Marburg - Germany
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Suresh 200mg
|
Acetylcystein
|
Viên nén sủi bọt - 200mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Ống chứa 20 viên
|
VN-15325-12
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62-36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
60.1 Nhà sản xuất
Hameln Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection
|
Neostigmine metilsulfate
|
Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-15323-12
|
|
60.2 Nhà sản xuất
Hameln Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
|
Dobutamine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-15324-12
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
61.1 Nhà sản xuất
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu -Korea
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Jeilcitimex
|
Citicoline sodium
|
Dung dịch tiêm - 500mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-15326-12
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức
41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
62.1 Nhà sản xuất
Fatol Arzneimittel GmbH
Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Peteha
|
Prothionamide
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên
|
VN-15327-12
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam
63.1 Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-macho, kodama-gun, Saitama-ken, 367-0198 - Japan
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Aricept Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)
|
Donepezil hydrochloride
|
viên nén tan trong miệng -5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15328-12
|
|
63.2 Nhà sản xuất
Olic (Thailand) Ltd.
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Flemex
|
Carbocysteine
|
Siro -250mg/5ml
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-15331-12
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
64.1 Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Merislon 12mg
|
Betahistine Mesilate
|
Viên nén - 12mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15329-12
|
149
|
Pariet Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand)
|
Rabeprazole sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-15330-12
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương
Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam
65.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
150
|
5% Glucose Injection 500ml:25g
|
Glucose (khan)
|
Dung dịch tiêm truyền -5%
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-15332-12
|
151
|
Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai thủy tinh 500ml
|
VN-15333-12
|
152
|
Ringer Lactate Intravenous Infusion
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-15335-12
|
153
|
Ringer Lactate Intravenous Infusion
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền -.
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai thủy tinh 500ml
|
VN-15334-12
|
|
|