Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%



tải về 1.7 Mb.
trang1/9
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.7 Mb.
#18329
  1   2   3   4   5   6   7   8   9



3808.20

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala

75 WP


gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.20

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.20

Mandipropamid

(min 93%) 40g/l + Chlorothalonil

400g/l


Revus opti

440SC


sương mai/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l

Folio Gold

440SC


mốc sương/ hành

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Vanglany

80WP


đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%

Koma

22WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Citrus oil

MAP Green

3AS, 6AS, 10AS



3AS: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải

6AS: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài

10AS: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Copper citrate

(min 99.5%)



Ải vân

6.4SL


bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Heroga

6.4SL


sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Copper Hydroxide

Ajily 77WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng










Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP

37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê

Nufarm Asia Sdn Bhn











Chapaon

770 WP


sẹo/ cam

Công ty TNHH TM Bình Phương










DuPontTM KocideÒ 46.1 DF, 53.8 DF,

61.4 DF


46.1 DF: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải

53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.

DuPont Vietnam Ltd










Funguran - OH 50WP (BHN)

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Spiess Urania Agrochem GmbH










Hidrocop

77 WP


sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Map – Jaho

77 WP


gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd










Zisento 77WP

sẹo/ cam

Công ty CP Nicotex



3808.20

Copper Oxychloride

Bacba

86 WP


héo rũ cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











COC

85 WP


sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Đồng cloruloxi

30WP


sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng










Epolists

85WP


thán thư/ cam

Công ty TNHH – TM Thanh Điền










Isacop

65.2WG


bệnh sẹo/ cam

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy










PN – Coppercide 50WP

loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam










Suppercook

85 WP


đốm lá/ cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Vidoc 30 BTN, 50 HP, 80BTN

30BTN: mốc sương/ khoai tây

50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP


sương mai/ khoai tây

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6BTN

héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 45% (45%) +

BL. Kanamin 47WP, 50WP

47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang









Kasugamycin 2% (5%)

Kasuran

47WP, 50WP



47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%

Canthomil

47 WP


thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan

69 WP


thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix

80 BTN


mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl

58 BTN


sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi

70WP


bạc lá/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.20

Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4 %

Batocide

12 WP


bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai

50WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide 22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%

Zincopper

50WP


bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua

Công ty CP TST

Cần Thơ











Vizincop

50BTN


đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %

Copforce Blue

51WP


rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho

Agria SA, Bulgaria



3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)

BordoCop Super 12.5WP, 25WP

12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải

25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Cuproxat

345SC


rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài

Nufarm Asia Sdn Bhd










Đồng Hocmon

24.5% crystal



đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP

Hốc Môn




3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine

Cuprimicin 500 81 WP

sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop 21 AS

thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano

5.5SL


thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Nordox Industrier AS - Ostensjovein



3808.20

Cyazofamid (min 93.5)

Ranman 10 SC

sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.



3808.20

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTM Equation®

52.5DF


sương mai/ nho

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%

Foscy

72 WP


nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.20

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10

72WP


sương mai/ cà chua, dưa hấu; chết dây/ hồ tiêu

Công ty CP TST

Cần Thơ











Carozate

72WP


sương mai/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Cymozeb 72WP

mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










DuPontTM Curzate® - M8 72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd










Jack M9 72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH ADC










Kin - Kin Bul 72WP

giả sương mai/ dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria










Victozat 72 WP

sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông












Xanized 72 WP

sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.20

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Dolphin

720WP


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu











Jzomil 720 WP

Sương mai/ cà chua

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.20

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold

330EC


Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông











Neutrino 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Nevo 330EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Newsuper

330EC


khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Newyo 330EW, 330EC

Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương