|
CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 20.81 Kb. | | #2692 |
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, GIÁ VÀNG VÀ GIÁ ĐÔ LA MỸ
THÁNG 12 NĂM 2012
%
|
Chỉ số tháng 12/2012 so với
|
Bình quân cùng kỳ
|
|
Tháng
trước
|
Cùng tháng năm trước
|
Chỉ số chung
|
100,32
|
106,76
|
108,81
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
100,52
|
102,24
|
107,87
|
1 - Lương thực
|
100,14
|
98,59
|
104,23
|
2 - Thực phẩm
|
100,75
|
102,86
|
109,28
|
3 - Ăn uống ngoài gia đình
|
100,00
|
104,42
|
107,04
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
100,00
|
105,00
|
107,49
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
101,51
|
105,60
|
107,10
|
IV. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
|
99,90
|
109,62
|
113,62
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
100,75
|
106,56
|
107,46
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
100,00
|
167,15
|
125,17
|
VII. Giao thông
|
99,65
|
107,03
|
108,43
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
100,00
|
99,99
|
99,44
|
IX. Giáo dục
|
100,00
|
104,25
|
106,69
|
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
|
100,04
|
101,07
|
103,77
|
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
|
100,31
|
106,55
|
108,46
|
Vàng 99,99% kiểu nhẫn tròn 1-2 chỉ
|
101,10
|
103,89
|
110,6
|
Đô la Mỹ, loại tờ 50-100 USD
|
100,03
|
99,35
|
99,29
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|