Các Triều Đại Việt Nam
I/ Họ Hồng Bàng (-2879-> - 208) 2672 năm Quốc Hiệu Văn Lang , Kinh Đô Phong Châu ( Phú Thọ )
STT
|
Triều Đại Việt Nam
|
Niên Hiệu
|
Năm
|
Triều Đại Trung Quốc
|
|
Kinh Dương Vương
Lạc Long Quân
Hùng Vương
|
|
18 đời
|
Phục Hi , Thần Nông Hạ , Thương , Chu
|
II/ Nhà Thục ( -208-> -179 ) Q H Âu Lạc , Kinh Đô Phong Khê ( Cổ Loa )
|
Thục An Dương Vương
|
An Dương Vương
|
-208-> -179
|
Chu Doãn Vương
Tần Thuỷ Hoàng
|
III/ Nhà Triệu (-179-> -111) 69 năm Q.H Nam Việt Kinh Đô Phiên Ngung (TQ)
( Qua 5 đời vua : Triệu Võ Vương , Văn Vương , Minh Vương , Ai Vương , Vệ ( Thuật ) Dương Vương .)
IV/ Thời Kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ nhất (-207 -> 39)246 năm ( Thời Tây Hán , Đông Hán )
V/ Trưng Nữ Vương (40-43) 3 năm , Kinh đô Mê Linh ( Vĩnh Phúc) – ( Trưng Trắc và Trưng Nhị )
VI/ Thời Kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ hai
1
2
3
4
5
6
7
8
|
Thời Đông Hán
Thời Ngô
Bà Triệu
Thời Ngô -Nguỵ
Tấn
Lưu Tống
Tề
Lương
|
|
43
244
248
264
265- 420
420 – 479
479 – 505
505 – 543
|
Tam Quốc
…..
….
Nguỵ Nguyên Đế
Tấn Võ Đế
Tống Võ Đế
Tề Cao Đế
Lương Võ Đế
|
VII / Nhà Tiền Lý và nhà Triệu (544-603) Q.H Vạn Xuân .Kinh đô Long Biên (Hà Bắc)
1
2
3
4
|
Lý Nam Đế (Lý Bôn)
Lý Đào Nam Vương
Triệu Việt Vương
Hậu Lý Nam Đế
|
Thiên Đức
Thiên Bảo
T .Q Phục
Lý Phật Tử
|
-544- 548
-549-> 555
-555-> 570
571-> 603
|
Lương Võ Đế
……
……
Trần Tuyên Đế
|
VIII/ Thời Kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ ba (603-> 939) 336 năm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
Thời Tuỳ
Thời Đường
Mai Hắc Đế
Thời Đường
Bố Cái Đại Vương
Thời Đường
Hậu Lương
Thời Đường
Thời Tấn
|
Thúc Loan
Phùng Hưng
|
603->617
618-> 721
+722
+723-> 766
+766-> 773
+773-> 906
+907-> 922
+923-> 936
+937-> 938
|
+ Tuỳ Văn Đế
+Đường Cao Tổ
+Đường Huyền Tông
+…..
+Đường Đức Tông
+…
+Lương Thái Tổ
+Đường Trung Tông
+Tần Cao Tổ
|
IX/ Nhà Ngô (939-967) 28 năm ,Kinh đô Cổ Loa
1
2
3
4
|
Ngô Vương
Dương Bình Vương
Ngô Nam Tấn Vương
Ngô Thiên Sách Vương
|
Ngô Quyền
Tam Kha
Xương Văn
Xương Ngập
|
+ 939- 944
+ 945- 950
+951- 965
+…..
|
+Hậu Tấn Cao Tổ
+……
+Hậu Chu Thái Tổ
+…..
|
X/ Thập Nhị Sứ Quân (966- 968)
XI / Nhà Đinh (968-980) 13 năm Q.H Đại Cồ Việt . Kinh đô Hoa Lư
1
2
|
Đinh Tiên Hoàng
(Đinh Bộ Lĩnh)
Đinh Đế Toàn
(Phế Đế)
|
Thái Bình
…….
|
+ 968- 979
+ 980
|
+Tống Thái Tổ
+ Tống Thái Tông
|
|
XII/ Nhà Tiền Lê (980-1009) 29 năm . Kinh đô Hoa Lư . Q.H Đại Cồ Việt
1
2
3
|
Lê Đại Hành
( Lê Hoàn )
Lê Trung Tông
Lê Long Đĩnh
( Ngoạ Triều )
|
Thiên Phúc , Hưng Thống , ứng Thiên
+Làm 3 ngày bị hại
+ứng Thiên , Cảnh Thuỵ
|
+980- 1005
+ 1005
+1006-1009
|
+Tống Thái Tông
+Tống Chân Tông
|
XIII/ Nhà Lý (1010-1225) 215 năm . Q. H Đại Việt ( Từ Lý Thánh Tông về sau) . Kinh đô Thăng Long
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn )
Lý Thái Tông
( Phật Mã )
Lý Thánh Tông
( Nhật Tôn )
Lý Nhân Tông
( Càn Đức )
Lý Thần Tông
(Dương Hoán)
Lý Anh Tông
(Thiên Tộ)
Lý Cao Tông
(Long Cán)
Lý Huệ Tông
(Thái Tử Sảm)
Lý Chiêu Hoàng
(Chiêu Thánh)
|
Thuận Thiên
Thiên Thành
Long Thuỵ Thái Bình
+Thái Ninh
+Thiên Thuận
+Thiệu Minh
+Trịnh Phù
+Kiến Gia
+Thiên Chương Hữu Đạo
|
+ 1010- 1028
+1028- 1054
+1054- 1072
+1072- 1128
+1128- 1138
+1138- 1175
+1176- 1210
+1211- 1224
+1224- 1225
|
+Tống Chân Tông
+Tống Nhân Tông
+Nhân , Anh , Thần Tông
+Tống Thần Tông
+Tống Cao Tông
+……
+Tống Hiến Tông
+Tống Minh Tông
+…….
|
XIV/ Nhà Trần (1225- 1400) 175 năm Q.H Đại Việt .Kinh đô Thăng Long
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
|
Trần Thái Tông
( Trần Cảnh )
Trần Thánh Tông
( Hoảng )
Trần Nhân Tông
( Khâm )
Trần Anh Tông
( Thuyên )
Trần Minh Tông
( Mạnh )
Trần Hiến Tông
( Vượng )
Trần Dụ Tông
( Hạo )
Dương Nhật Lễ
Trần Nghệ Tông
( Ang Định Vương )
Trần Duệ Tông
( Kính )
Trần Phế Đế
Trần Thuận Tông
( Chiêu Định Vương)
Trần Thiếu Đế (án )
|
Kiến Trung
+Thiệu Long
+Thiệu Bảo
+Hưng Long
+Đại Khánh
+Khai Hựu
+Thiệu Phong
+Đại Định
+Thiệu Khánh
+Lonh Khánh
+Xương Phù
+Quang Thái
+Kiến Tân
|
+1225- 1258
+1258- 1278
+1279-1292
+1293-1304
+1304-1329
+1329-1341
+1341-1369
+1369-1370
+1370-1372
+1373-1377
+1377-1388
+1388-1398
+1398-1400
|
+Tống Lý Tông
+…..
+Tống Độ Tông
+Nguyên Thế Tổ
+Nguyên Nhân Tông
+Nguyên Minh Tông
+Nguyên Thuận Đế
+Minh Thái Tổ
+…..
+ ….
+…….
+…..
+……
|
XV /Nhà Hồ (1400-1407) 7 năm Q.H Đại Ngu .Kinh đô Tây Đô -Thanh Hoá
1
2
|
Hồ Quí Ly
Hồ Hán Thương
|
Thanh Nguyên
Thiệu Thành
|
+1400-1401
+1401-1407
|
+Minh Huệ Tông
+Minh Thành Tổ
|
XVI / Hậu Trần (1407-1413)
1
2
|
Trần Giản Định
(Trần Ngỗi)
Trần Quí Khoáng
(Trùng Quang)
|
Hưng Khánh
Trùng Quang
|
+1407-1409
+1409-1413
|
+Minh Thành Tổ
+……
|
XVII/ Thời Kỳ Nhà Minh Thống Trị (1414-1427) 14 năm (Minh Thành Tổ, Minh Tuyên Tông)
Bình Định Vương (Lê Lợi ) 1418-1427
XVIII/ Nhà Lê (Trước thời Trung hưng hay trước Lê Trịnh (1428-1527) 99 năm . Q.H Đại Vịêt .Kinh đô Đông Đô -Hà Nội
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
|
Lê Thái Tổ
(Lê Lợi )
Lê Thái Tông
(Nguyên Long)
Lê Nhân Tông
(Bang Cơ)
Lê Nghi Dân
Lê Thánh Tông
(Tư Thành)
Lê Hiến Tông
(Tăng )
Lê Túc Tông
(Thuần)
Lê Uy Mục
( Tấn )
Lê Tương Dực
( Oanh )
Lê Chiêu Tông
(ý )
Lê Hoàng Đế Xuân
( Cung Hoàng)
|
+Thuận Thiên
+Thiệu Bình
+Thái Hoà
+Thiên Hưng
+Quang Thuận , Hồng Đức
+Cảnh Thống
+Thái Trình
+Đoan Khánh
+Hồng Thuận
+Quang Thiệu
+Thống Nguyên
|
+1428-1433
+1434-1442
+1443-1459
+1459
+1460-1497
+1498-1504
+1504
+1504-1509
+1509-1516
+1516-1522
+1522-1527
|
+Minh Tuyên Tông
+ ..Anh Tông
+…Cảnh Đế
+…Anh Tông
+…Anh , Hiến Tông
+….
+…..
+…..
+..Võ Tông
+….
+Minh Thế Tông
|
|
|
XIX/ Nhà Mạc (1527-1592)
1
2
|
Mạc Đăng Dung
Mạc Đăng Doanh
|
Minh Đức
Đại Chính
|
1527 - 1529
1530 - 1592
|
Minh Thế Tông
|
XX / Nhà Hậu Lê ( Từ Lê Trung hưng hay thời Lê Trịnh về sau 1533-1788-bị gián đoạn 1527-1532 do Mạc cướp ngôi )
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
|
Lê Trung Tông
(Duy Ninh)
Lê Trung Tông
(Lê Huyến)
Lê Anh Tông
(Duy Bang)
Lê Thế Tông
(Duy Đàm)
Lê Kinh Tông
(Duy Tân)
Lê Thần Tông
(Duy Kỳ)
Lê Chân Tông
(Duy Hựu )
Lê Thần Tông
(Duy Kỳ)
Lê Huyền Tông
(Duy Vũ)
Lê Gia Tông
(Duy Hợi)
Lê Hy Tông
Duy Hợp)
Lê Dụ Tông
(Duy Đường)
Lê Hôn Đức Công
Lê Thuần Tông
(Duy Tường)
Lê ý Tông
(Duy Thìn)
Lê Hiển Tông
(Duy Diên)
Lê Mẫn Đô
(Duy Kì)
|
+Nguyên Hoà
+Thuận Bình
+Thiên Hựu
+Gia Thái
+Thuận Đức
+Vĩnh Tộ
+Phúc Thái
+Khánh Đức
+Cảnh Trị
+Dương Đức
+Vĩnh Trị
+Vĩnh Thịnh
+Vĩnh Khánh
+Long Đức
+Vĩnh Hựu
+Cảnh Hưng
+Chiêu Thống
|
1533-1548
1549-1556
1557-1573
1573-1600
1600-1619
1619-1643
1643-1649
1649-1662
1663-1671
1672-1675
1676-1705
1705-1729
+1729-1732
+1732-1735
1735-1740
1740-1786
1787-1788
|
+Minh Thế Tông
+Minh Mục Tông
+Minh Thần Tông
+Minh Tự Tông
+Thanh Thế Tổ
+Thanh Thánh Tổ
+Thanh Thế Tông
+Thanh Cao Tông
|
XXI/ Nhà Tây Sơn (1778-1802).Kinh đô Phú Xuân- Huế- Bình Trị Thiên và Phượng Hoàng Trung Đô (Vinh – Hà Tĩnh )
1
2
3
|
Nguyễn Văn Nhạc
Nguyễn Văn Huệ
Nguyễn Quang Toản
|
Thái Đức
Quang Trung
Cảnh Thịnh
|
1778-1793
1788-1792
1793-1802
|
+Thanh Cao Tông
+Thanh Nhân Tông
|
XXII/ Nhà Nguyễn ( 1802-1945) Q.H Việt Nam .Kinh đô Huế
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
|
Nguyễn Thế Tổ
( Phúc ánh)
Nguyễn Thánh Tổ
( Phúc Đảm)
Nguyễn Hiến Tổ
( Miêu Tông )
Nguyễn Dục Tông
(Hồng Nhiệm )
Nguyến Dục Đức
( Ưng Châu)
Nguyễn Hiệp Hoà
( Hồng Đật)
Nguyễn Giáo Tông
( Ưng Đăng )
Nguyễn Hàm Nghi
( Ưng Lịch)
Nguyễn Cánh Tông
( Ưng Xung)
Nguyễn Thánh Tổ
(Bửu Lâm )
Nguyễn Duy Tân
Nguyễn Hoằng Tông
( Bửu Đảo )
Nguyễn Bảo Đại
(Vĩnh Thuỵ)
|
+Gia Long
+Minh Mạng
+Thiệu Trị
+Tự Đức
+Dục đức
+Hiệp Hoà
+Kiến Phúc
+Hàm Nghi
+Đồng Khánh
+Thành Thái
+Duy Tân
+Khải Định
+Bảo Đại
|
+1802-1819
+1820-1840
+1841-1847
+1848-1883
+1883(3ngày)
+1883( 4 Tháng)
+1883-1884
+1885-1885
+1886-1888
+1889-1907
+1907-1916
+1916-1925
+1926-1945
|
+Thanh Nhân Tông
+Thanh Tuyên Tông
+Thanh Đức Tông
+Trung Hoa Dân Quốc
|
Thế Phả Họ Trịnh
STT
|
Các Chúa Trịnh
|
Năm
|
Vua nhà Lê
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
|
Thái Tổ Minh Khang – Trịnh Kiểm
Bình An Vương – Trịnh Tùng
Thanh Đô Vương – Trịnh Tráng
Tây Đô Vương – Trịnh Tạc
Định Vương – Trịnh Căn –
An đô Vương – Trịnh Cương
Uy Nam Vương – Trịnh Giang
Minh Đô Vương – Trịnh Doanh
Tĩnh Đô Vương – Trịnh Sâm
Điện Đô Vương – Trịnh Cán
Đoan Nam Vương – Trịnh Khải
án Đô Vương – Trịnh Bồng
|
+ 1545- 1569
+ 1570 – 1623
+ 1623 – 1657
+ 1657 – 1682
+ 1682 – 1709
+ 1709 – 1709
+1709 – 1740
+ 1740 – 1767
+ 1767 – 1782
+ 1782( 2 tháng)
+ 1782 – 1786
+ 1787- 1788
|
+Lê Trang Tông
+ Lê Anh Tông
+ Lê Thần Tông
+ Lê Hi Tông
|
Thế phổ họ Nguyễn ( Trước Gia Long )
STT
|
Chúa Nguyễn
|
Năm
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
|
Anh Tông Nguyễn Phúc Trăm- Chúa Nghĩa
Triệu Tổ Nguyễn Kim- Chiêu Huân Tĩnh Công
Thái Tổ Nguyễn Hoàng – Chúa Tiệm
Hi Tông Nguyễn Phúc Nguyên – Chúa Sãi
Thần Tông Nguyễn Phúc Lan – Chúa Thượng
Thái Tông Nguyễn Phúc Tần – Chúa Hiền
Hiển Tông Nguyễn Phúc Chu- Chúa Quốc
Túc Tông Nguyễn Phúc Chú – Ninh Vương
Thế Tông Nguyễn Phúc Khoát – Võ Vương
Duệ Tông Nguyễn Phúc Thuần - Định Vương
-
|
+
+ 1533 - 1545
+ 1558 – 1612
+ 1613 – 1634
+ 1635 – 1648
+ 1648 – 1687
+ 1691 – 1725
+ 1725 – 1738
+ 1738 – 1765
+ 1765 - 1775
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |