CỤc quản lý DƯỢc vn



tải về 143.76 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu01.12.2017
Kích143.76 Kb.
#34914

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VN
-------


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------


Số: 87/2003/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM



CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM

- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4 tháng 4 năm 2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;

- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13 tháng 8 năm 1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;

- Căn cứ Thông tư số 06/2001/TT-BYT ngày 23 tháng 4 năm 2001 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001 - 2005: giao cho Cục quản lý Dược Việt Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người;

- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27 tháng 4 năm 2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;

- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công bố đợt 40 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 92 (chín mươi hai) mỹ phẩm.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký  và có giá trị 05 năm kể từ ngày ký.

 


 

CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG




Trần Công Kỷ

 

DANH MỤC

MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH


(Ban hành kèm theo Quyết định số 87/2003/QĐ-QLD ngày 28 tháng 10 năm 2003) 

STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt

171 - Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4 - Thành phố Hồ Chí Minh



1.1. Nhà sản xuất: Strand Cosmetics Europe

4, rue des Joncs - BP25, 69571, Dardilly (lyon), France



1

Red Earth Lip Shine (BE018, BE019, PK034)

NSX

36 tháng

LHMP-2228-03

2

Red Earth Liquid Foundation (BE001, BE002, BE003)

NSX

36 tháng

LHMP-2229-03

2. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại LK

198 Khương Thượng, Tổ 6, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội 



2.1. Nhà sản xuất: Kanebo Ltd

5-17-4, Sumida, Sumida-ku, Tokyo-Japan

3

Blanchir Whitening Clear Conditioner (Mask)

NSX

36 tháng

LHMP-2230-03

4

Blanchir Whitening Points Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2231-03

5

Faircrea Skincare Protector UV (Delicate Care)

NSX

36 tháng

LHMP-2232-03

6

Faircrea Skincare Protector UV (Lucent) N

NSX

36 tháng

LHMP-2233-03

7

Faircrea Skincare Protector UV (Perfect)

NSX

36 tháng

LHMP-2234-03

8

Faircrea White Care Liquid Foundation (Beige-C, Beige-D, Soft Ocher-C, Pink Ocher-B, Ocher-E, Ocher-B, Ocher-C, Ocher-D)

NSX

36 tháng

LHMP-2235-03

9

Faircrea White Care Pact UV (Beige-C, Beige-D, Ocher-B, Ocher-C, Ocher-D, Ocher-E, Pink Ocher-B, Soft Ocher-C)

NSX

36 tháng

LHMP-2236-03

10

Faircrea White Emulsion Pact UV (OC-B1, OC-C1, OC-C1, OC-D1, OP-B1, YO-C1)

NSX

36 tháng

LHMP-2237-03

11

Faircrea White Finish Powder UV

NSX

36 tháng

LHMP-2238-03

12

Faircrea White Lucent Liquid Foundation UV (Yellow Beige, Natural Beige)

NSX

36 tháng

LHMP-2239-03

13

Faircrea White Lucent Pact UV (Natural Beige, Yellow Beige)

NSX

36 tháng

LHMP-2318-03

14

Faircrea Whitening Daily Veil Lucent

NSX

36 tháng

LHMP-2240-03

15

Faircrea Whitening Daily Veil Natural

NSX

36 tháng

LHMP-2241-03

16

Faircrea Whitening Daily Veil UV Clear

NSX

36 tháng

LHMP-2242-03

17

Faircrea Whitening Massage Gel A

NSX

36 tháng

LHMP-2243-03

18

Freya Cange on Skin

NSX

36 tháng

LHMP-2244-03

19

Freya Deep in Gel Cleansing

NSX

36 tháng

LHMP-2245-03

20

Freya Deep in Oil Cleansing

NSX

36 tháng

LHMP-2246-03

21

Kanebo Exercise Body Wrap Lift

NSX

36 tháng

LHMP-2247-03

22

Kanebo IB Enhancing Emulsion II

NSX

36 tháng

LHMP-2248-03

23

Kanebo IB Enhancing Emulsion III

NSX

36 tháng

LHMP-2249-03

24

Kanebo IB Immediate Moisture Power

NSX

36 tháng

LHMP-2250-03

25

Kanebo IB Intensive Eye Mask and Essence

NSX

36 tháng

LHMP-2251-03

26

Kanebo IB Oil Control Pure and Matte

NSX

36 tháng

LHMP-2252-03

27

Kanebo IB Priming Lotion II

NSX

36 tháng

LHMP-2253-03

28

Kanebo IB Priming Lotion III

NSX

36 tháng

LHMP-2254-03

29

Kanebo Perfect Repair Eyes

NSX

36 tháng

LHMP-2255-03

30

Kanebo Silk Peeling Powder

NSX

36 tháng

LHMP-2256-03

31

Kanebo Wrinkless

NSX

36 tháng

LHMP-2257-03

32

Revue Freya Clear Wash Powder

NSX

36 tháng

LHMP-2258-03

33

Revue Freya Eye Brightening

NSX

36 tháng

LHMP-2259-03

34

Sensai Cellular Performance Emilision I

NSX

36 tháng

LHMP-2260-03

35

Sensai Cellular Performance Emilision II

NSX

36 tháng

LHMP-2261-03

36

Sensai Cellular Performance Emilision III

NSX

36 tháng

LHMP-2262-03

37

Sensai Cellular Performance Eye Contour Balm

NSX

36 tháng

LHMP-2263-03

38

Sensai Cellular Performance Intensive Hand Treatment

NSX

36 tháng

LHMP-2264-03

39

Sensai Cellular Performance Lotion II

NSX

36 tháng

LHMP-2265-03

40

Sensai EX La Crốme

NSX

36 tháng

LHMP-2266-03

41

Testimo Color Cheeks (RS-15, RD-18, RD-19, FD-16, PK-15, OR-19, OR-18, OR-16, BX-01, BR-10, BE-12)

NSX

36 tháng

LHMP-2267-03

42

Testimo Color Contrast Eyes (EX-06 to EX-10)

NSX

36 tháng

LHMP-2268-03

43

Testimo Color Eyes (all colours)

NSX

36 tháng

LHMP-2269-03

44

Testimo Color Lighiting (EX-06, IV-02, YL-04)

NSX

36 tháng

LHMP-2270-03

45

Testimo Color Liner (BR-224, DB-01, GN-05, SV-04, VI-02)

NSX

36 tháng

LHMP-2271-03

46

Testimo Color Shading (BE-03)

NSX

36 tháng

LHMP-2272-03

47

Testimo Essence Gloss Rouge (BE-146, OR-88, PK-188, PK-189, RS-212)

NSX

36 tháng

LHMP-2273-03

48

Testimo Essence Pure Rouge (PK-196, BE-151, BR-70, RD-139, PK-194, RS-219)

NSX

36 tháng

LHMP-2274-03

49

Testimo Framing Rouge Liner (01, 02)

NSX

36 tháng

LHMP-2275-03

50

Testimo Pencil Eye Brow (BR-21, BR-22, BR-24, BR-25, GY-14)

NSX

36 tháng

LHMP-2276-03

51

Testimo Pencil Eye Liner (BR-18, BK-20, BU-08)

NSX

36 tháng

LHMP-2277-03

52

Testimo Rouge de Clear (BE-01, BE-134, OR-79, PK-1, RD-126, RS-1, RS-200)

NSX

36 tháng

LHMP-2278-03

53

Testimo Rouge de Rouge (BE-137, BE-144, OE-87, PK-185, PK-186, RD-132, BR-67, OR-83, PK-178, RD-120, RD-121, RD-124, RD-125, RD-128, RS-201, RS-202, RS-205, RS-211, BE-149, PK-191, PK-195, OR-91)

NSX

36 tháng

LHMP-2279-03

54

Testimo Rouge Fixer

NSX

36 tháng

LHMP-2280-03

55

Testimo Rouge Gloss (CL01, RD-01, RD-04)

NSX

36 tháng

LHMP-2281-03

56

Testimo Rouge Liner (RD-05, RS-08, BE-06, PK-03, BE-04, BE-05, PK-02, WN-06)

NSX

36 tháng

LHMP-2282-03

57

Testimo Shine Contrast Eyes (EX-01, EX-02, EX-03, EX-04, EX-05)

NSX

36 tháng

LHMP-2283-03

58

Testimo Super Mascara Water Proof (BR-14, BK-19, BU-13)

NSX

36 tháng

LHMP-2284-03

3 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thị trường Quốc tế Việt Nam

63 Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội.



3.1. Nhà sản xuất: Tigi Linea, LP.

2828 Trade Center Drive, #120, City of Carrollton, State of Texas, USA



59

Tigi bed Head Control Freak Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2285-03

60

Tigi bed Head Control Freak Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2286-03

61

Tigi bed Head Dumb Blonde Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2287-03

62

Tigi bed Head Dumb Blonde Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2288-03

63

Tigi bed Head Moisture Maniac Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2289-03

64

Tigi bed Head Moisture Maniac Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2290-03

65

Tigi bed Head Self Absorbed Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2291-03

66

Tigi bed Head  Self Absorbed Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2292-03

67

Tigi Catwalk Sexed-up Body Building Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2293-03

68

Tigi Catwalk Sexed-up Body Building Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2294-03

69

Tigi Catwalk Thickening Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2295-03

70

Tigi Catwalk Thickening Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2296-03

4 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vật tư TBYT Tâm Hải

172 Ngõ Xã Đàn 2, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội.



4.1. Nhà sản xuất: Samsung Cosmetic Co., Ltd.

263-35, Gajwa-dong, Seogu, Inchon, Korea



71

Callas Comfortable Eyeliner (CCE-101)

NSX

36 tháng

LHMP-2297-03

72

Callas Excellent Natural Long Mascara (CLM-101)

NSX

36 tháng

LHMP-2298-03

73

Callas Eye Shadow (CE-607)

NSX

36 tháng

LHMP-2299-03

74

Callas Finishing Touch Face Powder (CF-102)

NSX

36 tháng

LHMP-2300-03

75

Callas Hydro Essence Lipstick (C-04)

NSX

36 tháng

LHMP-2301-03

76

Callas Liquid Foundation (CL-101)

NSX

36 tháng

LHMP-2302-03

77

Callas Make-up Base (CM-101)

NSX

36 tháng

LHMP-2303-03

78

Callas Skin Foundation (CS-102)

NSX

36 tháng

LHMP-2304-03

79

Callas Stick Foundation (CST-102)

NSX

36 tháng

LHMP-2305-03

80

Callas Two Way Cake (CT-102)

NSX

36 tháng

LHMP-2306-03

5 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH XD và TM Phú Đức

72B Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh



5.1. Nhà sản xuất: Pierre Cardin Beauté

Via Marconi, 84 20041 Agrate Brianza, Milano, Italy



81

Pierre Cardin Paris - Blush Lumiere (306101, 306102)

NSX

36 tháng

LHMP-2307-03

82

Pierre Cardin Paris - Compact Powder (303001 to 303004)

NSX

36 tháng

LHMP-2308-03

83

Pierre Cardin Paris - Fluide Plastique (301901 to 301908)

NSX

36 tháng

LHMP-2309-03

84

Pierre Cardin Paris - Lipsheer (304801, 304802)

NSX

36 tháng

LHMP-2310-03

85

Pierre Cardin Paris - Teint Intrigue (302401 to 302404)

NSX

36 tháng

LHMP-2311-03

86

Pierre Cardin Paris - Teint Lumiere (307501 to 307504)

NSX

36 tháng

LHMP-2312-03

87

Pierre Cardin Paris - Two - way Compact Foundation - Teint Double Effet (306801 to 206804)

NSX

36 tháng

LHMP-2313-03

6 - Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics SA

20, rue Philippe II - L - 2340, Luxembourg



6.1. Nhà sản xuất: Bodycare Kozmetikai Kft.

H-8200 Veszprém, Juhar Utca 8, Hungary



88

Oriflame Conditioner or All Hair Types

NSX

36 tháng

LHMP-3014-03

89

Oriflame Shampoo Dry to Normal Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2315-03

90

Oriflame Shampoo Greasy to Normal Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2316-03

6.2. Nhà sản xuất: Silver Oak Laboratories Pvt. Ltd.

B-44, Phase II, NOIDA-201305 (U.P.). India



91

Oriflame Seeing is Believing Dailly Eye Treatment

NSX

36 tháng

LHMP-2317-03

7 - Công ty đăng ký: Summit Company (M) SDN BHD

Lot 6 Jalan 19/1 46300 Petaling Jaya, Selangor, Maylasia



7.1. Nhà sản xuất: Bodibasixs Manufaturing SDN BHD

Lot 2 Kawasan MIEL Shah Alam Fasa 10 Jalan 25/3/Seksyen 23, Selangor, Malaysia



92

Fureen Baby Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2318-03

 
Каталог: data -> 2003
2003 -> CỤc quản lý DƯỢc vn
2003 -> Căn cứ Luật Hải quan số 29/2001-qh10 được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá X, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 29/6/2001
2003 -> Chương 1 LẤy mẫu và chia mẫU
2003 -> TIÊu chuẩn ngành 10 tcn 585: 2003
2003 -> Căn cứ vào Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội Khóa X, kỳ họp thứ 10
2003 -> CỤc quản lý DƯỢc vn
2003 -> CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải

tải về 143.76 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương