TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808.10
|
Aba-plus 100EC
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Abatin 1.8 EC
|
Abamectin
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.10
|
Acotrin 440EC
|
Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
-
|
3808.10
|
Actadan 750WP
|
Imidacloprid 50g/kg + Nereistoxin 700g/kg
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
-
|
3808.10
|
Actatac 300EC
|
Profenofos 270 g/l + Alpha – cypermethrin 30g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Actatoc 200 WP
|
Acetamiprid
|
Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
-
|
3808.10
|
Admara 10WP
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Admitox 250WP, 600SC
|
Imidacloprid
|
250WP: Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC: Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Advice 3EC
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
-
|
3808.10
|
Afeno 30WP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Ammate 150 SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
Andoril 100EC
|
Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
-
|
3808.10
|
Anfaza 250WDG, 350SC
|
Thiamethoxam
|
250WDG: Bọ trĩ/ lúa 350SC: Bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Anphatox 25 EW, 50EW
|
Alpha - cypermethrin
|
25EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Antaphos 25 EC
|
Alpha - cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
-
|
3808.10
|
Applaud 25SC
|
Buprofezin
|
Rệp sáp/ cam
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Armada 50 EC, 100EC, 100SL, 100WG
|
Imidacloprid
|
50EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: Rệp sáp/ xoài 100WG: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
-
|
3808.10
|
Asarasuper 300WG
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
-
|
3808.10
|
Ascophy 220WP
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
-
|
3808.10
|
Aseld 450EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
-
|
3808.10
|
Asimo super 50WP
|
Acetamiprid 15% + Buprofezin 35%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Asmai 250WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Baxili 100WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Bian 40 EC
|
Dimethoate
|
Sâu đục ngọn/ điều
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.10
|
Biffiny 70WP
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
-
|
3808.10
|
B thai 136EC
|
Abamectin 36g/l + Alpha Cypermethrin 100g/l
|
Nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Butal 25WP
|
Buprofezin
|
Rệp sáp/ xoài, cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Canon 050EC
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Cagent 5SC
|
Fipronil
|
Xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Carto - Alpha 5EC
|
Esfenvalerate
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Cayman 25WP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Chief 260 EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
3808.10
|
Chief 520 WP
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 320g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
-
|
3808.10
|
Click 75WP
|
Thiodicarb
|
Bọ trĩ/ lúa; ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Clothion 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
-
|
3808.10
|
Confidor 700WG
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.10
|
Conphai 10ME, 100SL, 700WG
|
Imidacloprid
|
10ME: Bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: Rầy xanh/ chè 700WG: Rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
-
|
3808.10
|
Cyperan 10 EC
|
Cypermethrin
|
Bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.10
|
Cypermap 10 EC
|
Cypermethrin
|
Kiến / thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.10
|
Đại Bàng Đỏ 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Dantac 100G, 500SP
|
Cartap
|
100G: Bọ trĩ/ lúa 500SP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Deltaguard 2.5EC
|
Deltamethrin
|
Sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, bọ xít/ nhãn
|
Gharda Chemicals Ltd
|
-
|
3808.10
|
Diazan 10H, 50ND
|
Diazinon
|
10H: Rệp sáp rễ/ cà phê 50ND: Sâu đục thân/ cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.10
|
Diazol 50EW
|
Diazinon
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
-
|
3808.10
|
Director 70EC
|
Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
3808.10
|
Director 140EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.10
|
Docytox 60 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 10%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
-
|
3808.10
|
Domosphi 20 EC
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
-
|
3808.10
|
Dotimec 9EC
|
Abamectin 2% + Permethrin 7%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
-
|
3808.10
|
Dragon 585 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5 %
|
Sâu xanh da láng/ lạc
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
-
|
3808.10
|
Fentox 25 EC
|
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5%
|
Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Fitex 300EC
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda – cyhalothrin 14g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
FM-Tox 100EC
|
Alpha - cypermethrin
|
Sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Fortaras top 247SC
|
Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Galaxy 50EC
|
Permethrin
|
Sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
-
|
3808.10
|
Genotox 48EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
-
|
3808.10
|
God 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Goldgent 60EC
|
Fipronil 45g/l + Lambda - Cyhalothrin 15g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Goldra 250WG
|
Thiamethoxam 240g/kg + Acetamiprid 10 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Hello 250WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Hoban 30EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
-
|
3808.10
|
Hoptara 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Ikuzu 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
-
|
3808.10
|
Imidan 10 EC
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.10
|
Indocar 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
-
|
3808.10
|
Jabara 25WP
|
Buprofezin 5% + Isoprocarb 20%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Just 050 EC
|
Imidacloprid
|
Rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
-
|
3808.10
|
Keyword 10SL
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Khongray 40WP
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Kimidac 050EC
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Kinagold 23 EC
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
-
|
3808.10
|
Koben 15EC
|
Pyridaben
|
Nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều
|
Bailing International Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Koto 240 SC
|
Thiacloprid
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Legend 0.3G, 5SC, 800WG
|
Fipronil
|
|