CÁc loại thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢC ĐĂng ký chính thứC



tải về 0.65 Mb.
trang1/3
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.65 Mb.
#29366
  1   2   3

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc





CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 94 /2007/QĐ-BNN ngày 26 tháng 11 năm 2007

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).


TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

Thuốc trừ bệnh:



3808.20

Cabrio Top 600WDG

Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) + Metiram 550g/kg

Sương mai/ cà chua

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Charisma 206.7EC


Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

Xì mủ/ cam

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Indar 240F

Fenbuconazole (min 98.7%)

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Katana 20SC

Fenoxanil (min 95%)

Đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Ninja 35EC

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

Thuốc trừ cỏ:

  1. 1

3808.30

Katrocet ® 50DF

Azimsulfuron (min 99%)

Cỏ/ lúa sạ

DuPont Vietnam Ltd.

Thuốc điều hòa sinh trưởng:



3808.30

Dormex 52 AS

Hydrogen Cyanamide (min 99%)

Kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.


KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng





BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc





CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 94 /2007/QĐ-BNN ngày 26 tháng 11 năm 2007

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)


TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:



3808.10

Aba-plus 100EC

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu






3808.10

Abatin 1.8 EC

Abamectin

Sâu vẽ bùa/ cam

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Acotrin 440EC

Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông






3808.10

Actadan 750WP

Imidacloprid 50g/kg + Nereistoxin 700g/kg

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.10

Actatac 300EC

Profenofos 270 g/l + Alpha – cypermethrin 30g/l

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Actatoc 200 WP

Acetamiprid

Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.10

Admara 10WP

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Admitox 250WP, 600SC

Imidacloprid

250WP: Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC: Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Advice 3EC

Acetamiprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



3808.10

Afeno 30WP

Acetamiprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.10

Ammate 150 SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.10

Andoril 100EC

Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân



3808.10

Anfaza 250WDG, 350SC

Thiamethoxam

250WDG: Bọ trĩ/ lúa 350SC: Bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Anphatox 25 EW, 50EW


Alpha - cypermethrin

25EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Antaphos 25 EC

Alpha - cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân



3808.10

Applaud 25SC

Buprofezin

Rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Armada 50 EC, 100EC, 100SL, 100WG

Imidacloprid

50EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: Rệp sáp/ xoài 100WG: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn



3808.10

Asarasuper 300WG

Thiamethoxam

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



3808.10

Ascophy 220WP

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng



3808.10

Aseld 450EC

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.10

Asimo super 50WP

Acetamiprid 15% + Buprofezin 35%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Asmai 250WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Baxili 100WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.10

Bian 40 EC

Dimethoate

Sâu đục ngọn/ điều

Công ty CP BVTV An Giang



3808.10

Biffiny 70WP

Imidacloprid

Bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.



3808.10

B thai 136EC

Abamectin 36g/l + Alpha Cypermethrin 100g/l

Nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Butal 25WP

Buprofezin

Rệp sáp/ xoài, cà phê

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Canon 050EC

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Cagent 5SC

Fipronil

Xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Carto - Alpha 5EC

Esfenvalerate

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Cayman 25WP

Acetamiprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Chief 260 EC

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

3808.10

Chief 520 WP

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 320g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.10

Click 75WP

Thiodicarb

Bọ trĩ/ lúa; ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu



3808.10

Clothion 55EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thanh Điền



3808.10

Confidor 700WG

Imidacloprid

Bọ trĩ/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Conphai 10ME, 100SL, 700WG

Imidacloprid

10ME: Bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: Rầy xanh/ chè 700WG: Rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.10

Cyperan 10 EC

Cypermethrin

Bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV An Giang



3808.10

Cypermap 10 EC

Cypermethrin

Kiến / thanh long

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Đại Bàng Đỏ 700EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Dantac 100G, 500SP

Cartap

100G: Bọ trĩ/ lúa 500SP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Deltaguard 2.5EC

Deltamethrin

Sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, bọ xít/ nhãn

Gharda Chemicals Ltd



3808.10

Diazan 10H, 50ND

Diazinon

10H: Rệp sáp rễ/ cà phê 50ND: Sâu đục thân/ cà phê

Công ty CP BVTV An Giang



3808.10

Diazol 50EW

Diazinon

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Makhteshim Chemical Ltd



3808.10

Director 70EC

Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

3808.10

Director 140EC

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Docytox 60 EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 10%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Domosphi 20 EC

Acetamiprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH – TM Thanh Điền



3808.10

Dotimec 9EC

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Dragon 585 EC

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5 %

Sâu xanh da láng/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.10

Fentox 25 EC

Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5%

Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Fitex 300EC

Dimethoate 286 g/l + Lambda – cyhalothrin 14g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

FM-Tox 100EC

Alpha - cypermethrin

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Fortaras top 247SC

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Á Châu



3808.10

Galaxy 50EC

Permethrin

Sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



3808.10

Genotox 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ



3808.10

God 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

Rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Á Châu



3808.10

Goldgent 60EC

Fipronil 45g/l + Lambda - Cyhalothrin 15g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Goldra 250WG

Thiamethoxam 240g/kg + Acetamiprid 10 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Hello 250WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng



3808.10

Hoban 30EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Hốc Môn



3808.10

Hoptara 25WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Ikuzu 20WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Imidan 10 EC

Imidacloprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV An Giang



3808.10

Indocar 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.10

Jabara 25WP

Buprofezin 5% + Isoprocarb 20%

Rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Just 050 EC

Imidacloprid

Rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông



3808.10

Keyword 10SL

Imidacloprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Khongray 40WP

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Kimidac 050EC

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Kinagold 23 EC


Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20%

Sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd



3808.10

Koben 15EC

Pyridaben

Nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Koto 240 SC

Thiacloprid

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Á Châu



3808.10

Legend 0.3G, 5SC, 800WG

Fipronil


tải về 0.65 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương