Cước điện thoại chiều đi quốc tế đến các mã thông thường



tải về 1.23 Mb.
trang1/4
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.23 Mb.
#19401
  1   2   3   4
BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ CHIỀU ĐI

(Áp dụng từ 01/5/2013)


  1. Cước điện thoại chiều đi quốc tế đến các mã thông thường

Đơn vị tính: VNĐ






Nơi đến

Gọi tự động 171 và 1713

Gọi tự động IDD

Gọi nhân công

TT

Nước (Vùng lãnh thổ)

Mã nước

Mã vùng mã dịch vụ

Block 6 giây đầu

01 giây tiếp theo

Block 6 giây đầu

01 giây tiếp theo

Phút đầu

Phút tiếp theo

























Tìm người

Gọi số




1

Afghanistan

93

Tất cả các mã

600

100

600

100

12000

8400

6000

2

Albania

355

66, 67, 68, 69, 4249-4252, 44419

720

120

720

120

14500

10000

7200




Albania

355

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

3

Algeria

213

55, 56, 66, 69, 77, 79

720

120

720

120

14500

10000

7200




Algeria

213

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

4

American Samoa

684

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

5

American Virgin Isl.

1+340

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

6

Andorra

376

3, 4, 6

600

100

600

100

12000

8400

6000




Andorra

376

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

7

Angola

244

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

8

Anguilla

1+264

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

9

Antigua Barbuda

1+268

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

10

Argentina

54

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

11

Armenia

374

47, 97

600

100

600

100

12000

8400

6000




Armenia

374

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

12

Aruba

297

5, 6, 7, 9

480

80

480

80

12000

7200

5500




Aruba

297

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

13

Ascension Isl.

247

Tất cả các mã

3000

500

3000

500

60000

42000

30000

14

Australia

61

145, 147

4080

680

4080

680

81000

57000

40800




Australia

61

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

15

Austria

43

71, 73, 74, 81, 82

960

160

960

160

19000

13500

9600




Austria

43

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

16

Azerbaijan

994

Tất cả các mã

720

120

720

120

14500

10000

7200

17

Azores Isl.

351

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

18

Bahamas

1+242

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

19

Bahrain

973

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

20

Baleric.Isl

34+971

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

21

Bangladesh

880

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

22

Barbados

1+246

Tất cả các mã

480

80

480

80

12000

7200

5500

23

Belarus

375

602,33344

1800

300

1800

300

36000

30000

18000




Belarus

375

Các mã còn lại

600

100

600

100

12000

8400

6000

24

Belgium

32

463

720

120

720

120

14500

10000

7200




Belgium

32

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

25

Belize

501

6

480

80

480

80

12000

7200

5500




Belize

501

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

26

Benin

229

Tất cả các mã

480

80

480

80

12000

7200

5500

27

Bermuda

1+441

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

28

Bhutan

975

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

29

Bolivia

591

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

30

Bosnia - Heregovina

387

6, 7

600

100

600

100

12000

8400

6000




Bosnia - Heregovina

387

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

31

Botswana

267

7

600

100

600

100

12000

8400

6000




Botswana

267

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

32

Brazil

55

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

33

British Virgin Isl.

1+284

Tất cả các mã

480

80

480

80

12000

7200

5500

34

Brunei

673

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

35

Bulgaria

359

48, 87, 88, 89, 98

960

160

960

160

19000

13500

9600




Bulgaria

359

Các mã còn lại

360

60

500

60

11500

7000

5500

36

Burkinafaso

226

Tất cả các mã

960

160

960

160

19000

13500

9600

37

Burundi

257

Tất cả các mã

360

60

500

60

11500

7000

5500

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương