Công bố Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc (trừ các nguyên liệu phải kiểm soát đặc biệt) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 156 và đợt 157 theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty biết và thực hiện.
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Augbidil 500mg/62,5mg
|
VD-25864-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Kali clavulanate with silicon dioxid 1:1
|
EP7
|
CKD Bio Corporation
|
454 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyunggi-do 425-100
|
Korea
|
Augbidil 500mg/62,5mg
|
VD-25864-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Amoxicillin trihydrat
|
BP2013
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist. Nawanshahr, Punjab 144533.
|
India
|
Bifacold
|
VD-25865-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
N-Acetyl-L- Cysteine
|
USP35
|
Wuhan Grand Hoyo Co Ltd
|
No 1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, hubei
|
China
|
Biragan codein
|
VD-25866-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Paracetamol
|
USP35
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616
|
USA
|
Clritab 500
|
VD-25867-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Clarithromycin
|
USP35
|
Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co,.Ltd
|
Wei Wu Road,Fine chemical zone, Shangyu, Zhejiang
|
China
|
Kingdomin Vita C
|
VD-25868-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Ascorbic acid (Vitamin C)
|
USP35
|
Aland (Jiangsu) NUTRACEUTICA L Co., Ltd
|
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500)
|
China
|
Oraptic 20
|
VD-25869-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Omeprazole enteric coated pellets 8.5% w/w
|
NSX
|
Titan Laboratories Pvt Limited
|
E/27/1 & E/27/2 M.I.D.C, Mahad, Dist: Raigad, Maharashtra
|
India
|
Stagerin
|
VD-25870-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Cinnarizine
|
EP7
|
Ray chemical Pvt Ltd
|
41, KHB Industrial area, Yelahanka, Bangalore
|
India
|
Tocimat 120
|
VD-25871-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Fexofenadin hydrocloride
|
USP35
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd.
|
Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI Sunder Nagar, Hyderabad - 38, AP
|
India
|
Tocimat 60
|
VD-25872-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Fexofenadin hydrocloride
|
USP35
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd.
|
Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI Sunder Nagar, Hyderabad - 38, AP
|
India
|
Canpaxel 150
|
QLĐB-582-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Paclitaxel, semisynthetic
|
USP35
|
Teva Czech Industries S.R.O
|
Ostravska 29/305, 74770 Opava - Komarov
|
Czech republic
|
Canpaxel 300
|
QLĐB-583-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Paclitaxel, semisynthetic
|
USP35
|
Teva Czech Industries S.R.O
|
Ostravska 29/305, 747700 Opava - Komara
|
Czech republic
|
Glucose 10%
|
VD-25876-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
|
Glucose monohydrat
|
USP35
|
Roquette Freres
|
1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem
|
France
|
Natri bicarbonat 1,4%
|
VD-25877-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
|
Natri bicarbonat
|
BP2013
|
Penrice Soda Products Pty. Ltd.
|
Solvay Road, Osborne, South Australia, 5017
|
Australia
|
Cardipino 80
|
VD-25900-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP SPM
|
Valsartan
|
USP36
|
Química Sintética SA
|
C/ Dulcinea, S/N (Administration) Via Complutense, 105 (Factory) 28805 Alcalá de Henares (Madrid)
|
Spain
|
Meloxicam SPM
|
VD-25901-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP SPM
|
Meloxicam
|
DĐNIV
|
ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang
|
China
|
Paralmax
|
VD-25668-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Boston
|
Paracetamol
|
DĐNIV
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA.
|
USA
|
Effer-paralmax 150
|
VD-25667-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Boston
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd.
|
368 Jianshe street Hengshui city, Hebei 053000
|
China
|
Ambrolex 0,3%
|
VD-25739-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol hydroclorid
|
EP7
|
Ami Lifesciences Pvt Ltd
|
Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi 391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat
|
India
|
Ambrolex 30
|
VD-25740-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol hydroclorid
|
EP7
|
Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd
|
Fengze Road 197#, chengguan, tiantai, zhejiang
|
China
|
Ameproxen 550
|
VD-25741-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Naproxen natri
|
USP38
|
Divi’S Laboratories Limidted
|
UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh – 531 162, INDIA.
|
India
|
Babygaz
|
VD-25742-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Simethicon emulsion 30%
|
USP36
|
Basildon Chemical Company Limited
|
Kimber Road Abingdon Oxfordshire OX14 1RZ
|
UK
|
Cefalox 100
|
VD-25743-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Celecoxib
|
BP2013
|
Aarti Drugs Limited.
|
Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Plot No.109-D, Road No.29, Sion (East), Mumbai – 400 022, India.
|
India
|
Cifitin
|
VD-25744-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ebastin
|
BP2013
|
Sinochem Jiangsu Co.,LTD
|
Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China
|
China
|
Deslotid 5
|
VD-25745-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Desloratadin
|
EP8
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Dobutil 8
|
VD-25746-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Perindopril tert- butylamin
|
EP7
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Fenidofex 120
|
VD-25747-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP36
|
Hetero Drugs Limited
|
Plot No 1, Hetero Infrastructure Ltd – SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapanam (Dist)- 531 081, A.P., India
|
India
|
Fenofib 100
|
VD-25748-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fenofibrat
|
BP2013
|
Sinochem Jiangsu Co., Ltd.
|
22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, 210002, China.
|
China
|
Ibrafen
|
VD-25749-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ibuprofen
|
EP8
|
BASF/USA
|
Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA
|
USA
|
Korofest 180
|
VD-25750-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP36
|
Hetero drug Ltd, Plot No 1, Hetero Infrastructure LTD
|
SEZ, N.Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal),Vishakhapatna m (Dist), 531081, Andhra Pradesh
|
India
|
Melic 7.5
|
VD-25751-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Meloxicam
|
EP8
|
Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
Nutuss
|
VD-25752-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
EP8
|
Divi’s Laboratories Limited.
|
UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh – 508 252
|
India
|
Ocefib 200
|
VD-25753-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fenofibrat
|
NSX
|
Titan Laboratories Pvt Ltd.
|
102, Titan House, 60 feet Road, Bank of Maharashtra, Ghatkopar (East), Mumbai – 400075
|
India
|
Opeambrox 0,3%
|
VD-25754-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol HCl
|
EP7
|
Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co.,Ltd
|
Fengze Road 197#, Chengguan,Tiantai, Zhejiang
|
China
|
Opeambrox 0,3%
|
VD-25754-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol HCl
|
EP7
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd
|
Block No. 82/B, ECP Road, AT & PO. Karakhadi -391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat
|
India
|
Osteotis 10
|
VD-25755-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Alendronat natri
|
USP35
|
Cadila Pharmaceutical Ltd
|
294. G.I.D.C., Estate Ankleshwar - 393002, Gujarat
|
India
|
Sartanpo plus
|
VD-25756-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Hydrochlorothiazid
|
BP2013
|
Suzhou Lixin Pharmaceutial Co, Ltd.
|
21 Tangxi road, Suzhou New district, Suzhou 215151
|
China
|
Sartanpo plus
|
VD-25756-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Losartan kali
|
USP36
|
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co, Ltd.
|
Jiangkou Development Zone, Huangyan, Taizhou city, Zhejiang province, China
|
China
|
Uristic 200
|
VD-25757-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Acid ursodeoxycholic
|
EP8
|
Xiamen Fine Chemical Import & Export Co Ltd
|
1402,14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road,Xiamen
|
China
|
Fumafer B9 Corbiere daily use
|
VD-25769-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo Việt Nam
|
Acid Folic
|
NSX
|
DSM Nutritional products Ltd
|
Werk Sisseln - Haupstrasse 4 CH-4334, Sisseln
|
Switzerland
|
Fumafer B9 Corbiere daily use
|
VD-25769-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo Việt Nam
|
Ferrous fumarate
|
NSX
|
Dr Paul Lohmann GmbH KG
|
Haupstrasse 2, 31860 Emmerthal
|
Germany
|
Auclanityl 250/31,25mg
|
VD-25779-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Potassium Clavulanate and Silicon dioxide 1:1, powder
|
EP6
|
Sandoz Industrial products spa
|
Corso Verona, 165, 38068 Rovereto (Trento)
|
Italy
|
|